Triglyceride cao là vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể ảnh hưởng đến 15 – 20% dân số trưởng thành. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể thúc đẩy nhiều bệnh lý mạn tính tiến triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Vậy, dấu hiệu cảnh báo triglyceride cao là gì? Chỉ số triglyceride cao là bao nhiêu? Nguyên nhân gây triglyceride cao đến từ đâu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Triglyceride là gì? Chỉ số triglyceride bao nhiêu là cao?
Triglyceride, hay còn gọi là chất béo trung tính, là một loại lipid chính trong máu, được cơ thể sử dụng như một nguồn dự trữ năng lượng. Triglyceride cũng là loại chất béo phổ biến nhất chứa trong chế độ ăn uống. Triglyceride trong máu đến từ hai nguồn chính là nội sinh và ngoại sinh.

Cấu trúc phân tử của triglyceride được tạo thành từ một gốc glycerol kết hợp với ba gốc axit béo
Triglyceride cao là gì?
Triglyceride cao (hypertriglyceridemia), hay còn gọi là tình trạng tăng triglyceride, là một dạng rối loạn chuyển hóa xảy ra khi nồng độ chất béo trung tính (triglyceride) trong máu tăng cao vượt mức bình thường.
Chỉ số triglyceride bao nhiêu là cao?
Chỉ số triglyceride trong máu lớn hơn 150 miligam trên mỗi deciliter (mg/dL) được xem là cao. Cụ thể, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA):
- Chỉ số triglyceride cao nhẹ: Nằm trong khoảng từ 150 – 199 mg/dL;
- Chỉ số triglyceride cao vừa: Nằm trong khoảng từ 200 – 499 mg/dL;
- Tăng triglyceride rất nặng: Trên 500 mg/dL.
Trong khi đó, ở một người trưởng thành khỏe mạnh:
- Mức chất béo trung tính thường nằm dưới 150 mg/dL, lý tưởng nhất là nằm dưới 100 mg/dL;
- Ngay cả sau một bữa ăn giàu chất béo, nồng độ triglyceride trong máu ở người khỏe mạnh cũng hiếm khi tăng trên 400 mg/dL.
Dấu hiệu triglyceride cao là gì?
Hầu hết những người có chỉ số triglyceride cao đều không gặp phải triệu chứng nào bất thường cho đến khi có biến chứng. Vì vậy, nhiều người thường không biết mình mắc bệnh cho đến khi họ thực hiện xét nghiệm máu trong những đợt khám sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi định lượng triglyceride máu cao trên 500 – 1000 mg/dL, một số người bệnh có thể nhận thấy cơ thể xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau bụng, buồn nôn và nôn mửa: Triglyceride cao có thể gây ra viêm tụy, một tình trạng nghiêm trọng có thể gây đau bụng dữ dội, đặc biệt là ở vùng thượng vị, đi kèm với các dấu hiệu buồn nôn và nôn mửa;
- U dưới da (xanthomas): Đôi khi, triglyceride cao có thể gây ra sự hình thành của các nốt u lành tính dưới da, gọi là u xanthomas. Chúng có thể được nhận biết bằng mắt thường dưới dạng những mảng thâm nhiễm có màu vàng, vàng nâu hoặc đỏ tía trên da;
- Ban vàng ở mí mắt (xanthelasma): Các mảng u / phát ban vàng có thể hình thành trên mí mắt, được gọi là xanthelasma, là dấu hiệu gợi ý chỉ số triglyceride cao trong máu.
Lưu ý:
Những triệu chứng kể trên không phải lúc nào cũng xuất hiện và có thể liên quan tới nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như bệnh rối loạn lipid máu (thay vì bệnh triglyceride cao).
Vì vậy, việc kiểm tra nồng độ triglyceride là cách tốt nhất để nhận biết tình trạng triglyceride cao, giúp bạn phân biệt rõ bệnh này với nhiều nhóm bệnh lý chuyển hóa khác.

Minh họa nốt u dưới da ở người bệnh triglyceride cao
Nguyên nhân gây triglyceride cao
Nguyên nhân gây triglyceride cao chủ yếu đến từ chế độ ăn uống, lối sống, di truyền, tiền sử bệnh lý hoặc lạm dụng thuốc. Cụ thể như sau:
1. Do chế độ ăn uống
Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fats), đồ uống có đường và carbohydrate tinh chế có thể thúc đẩy tình trạng triglyceride cao vì:
- Chất béo bão hòa và trans fats:
- Cơ thể chuyển hóa những chất béo này một cách khác so với chất béo không bão hòa, thúc đẩy gan sản xuất nhiều triglyceride hơn, làm tăng mức triglyceride trong máu;
- Khi tiêu thụ, chất béo bão hòa và trans fats có thể làm tăng tổng lượng cholesterol và đặc biệt làm tăng cholesterol LDL (xấu), ức chế khả năng “đốt cháy” chất béo của cơ thể, làm giảm hiệu quả của quá trình giải phóng năng lượng từ các tế bào mỡ và tăng lượng triglyceride lưu trữ.
- Đồ uống có đường và carbohydrate tinh chế: Tiêu thụ các loại thực phẩm này nhanh chóng làm nồng độ glucose trong máu tăng lên, buộc cơ thể phải chuyển hóa lượng glucose dư thừa thành triglyceride để lưu trữ dưới dạng mỡ. Điều này không chỉ gây ra tăng cân mà còn tăng mức triglyceride máu.
2. Do lối sống
Lười vận động, hút thuốc hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc thụ động là những nguyên nhân phổ biến gây tăng mức triglyceride trong máu. Nguyên nhân là vì:
- Lười vận động: Làm giảm hoạt động chuyển hóa (trao đổi chất) cơ bản, dẫn đến giảm khả năng của cơ thể trong việc sử dụng chất béo làm năng lượng. Điều này có thể khiến cơ thể lưu trữ nhiều chất béo hơn dưới dạng triglyceride;
- Hút thuốc: Làm tăng stress oxy hóa trong cơ thể, ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào và có thể gây hại cho mạch máu. Stress oxy hóa tăng cũng có thể làm giảm khả năng xử lý chất béo, dẫn đến tăng sản xuất và lưu trữ triglyceride;
Đặc biệt, cả lười vận động và hút thuốc đều làm giảm độ nhạy của cơ thể với insulin, dẫn đến tình trạng kháng insulin.
Khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, glucose không được chuyển hóa thành năng lượng mà thay vào đó, được chuyển đổi thành triglyceride và làm cho chỉ số triglyceride cao hơn mức thông thường.
3. Do yếu tố di truyền
Theo nghiên cứu, tình trạng rối loạn di truyền ở 1 trong 5 gen LPL, APOC2, APOA5, LMF1 và GPIHBP1 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh triglycerides cao.
4. Do nguyên nhân bệnh lý
Nghiên cứu cho thấy, bệnh đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa, béo phì, suy giáp, bệnh thận mãn tính, cũng như rối loạn lipid máu có thể là nguyên nhân chính khiến bệnh triglyceride cao khởi phát hoặc trở nên trầm trọng hơn.

Người bệnh đái tháo đường có nguy cơ bị tăng triglyceride máu cao hơn người bình thường
5. Do thuốc
Lạm dụng thuốc (uống sai liều, uống trong thời gian dài, tự ý dùng thuốc mà không tuân theo chỉ định từ bác sĩ,…) có thể là nguyên nhân làm tăng nồng độ triglyceride máu.
Một số loại thuốc điển hình, có thể khiến chỉ số triglyceride tăng cao bao gồm:
- Corticosteroids: Nhóm thuốc này có thể làm tăng sản xuất glucose bởi gan và giảm khả năng sử dụng glucose của cơ thể, dẫn đến tình trạng tăng glucose máu. Cơ thể sau đó chuyển hóa lượng glucose dư thừa thành triglyceride, làm tăng mức triglyceride trong máu;
- Thuốc chẹn beta: Mặc dù được sử dụng để điều trị cao huyết áp và một số vấn đề tim mạch, thuốc chẹn beta có thể làm giảm tốc độ chuyển hóa, dẫn đến tăng cân và tăng lượng triglyceride trong máu;
- Thuốc tránh thai: Một số loại thuốc tránh thai chứa estrogen có thể gây tăng triglyceride bằng cách làm tăng sản xuất triglyceride bởi gan và/hoặc làm giảm khả năng loại bỏ chúng khỏi máu;
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước và natri khỏi cơ thể nhưng cũng có thể làm tăng lượng đường trong máu và triglyceride bằng cách ảnh hưởng đến chức năng của insulin và tăng áp lực lên gan.
Triglyceride cao có nguy hiểm không?
Triglyceride cao RẤT NGUY HIỂM. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể khởi phát các biến chứng như viêm tụy, bệnh tim mạch / đột quỵ, gan nhiễm mỡ, đái tháo đường,… Cụ thể như sau:
- Viêm tụy: Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ viêm tụy bắt đầu tăng lên khi chỉ số triglycerides cao trên 500 mg/dL, sau đó tăng đáng kể nếu nồng độ triglyceride cao trên 1500 – 2000 mg/dL;
- Nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ: Mặc dù các hạt chất béo trung tính không được tìm thấy trong các mảng xơ vữa động mạch, nhưng hàm lượng cholesterol (đặc biệt là các hạt cholesterol tỷ trọng thấp) đến từ các lipoprotein giàu chất béo trung tính đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mảng bám gây tắc nghẽn động mạch tim – nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhồi máu cơ tim và đột quỵ;
- Bệnh đái tháo đường tuýp 2: Nồng độ triglyceride cao trong máu có thể khiến cơ thể giảm độ nhạy với insulin – một hormone cần thiết để thúc đẩy tế bào sử dụng glucose làm năng lượng. Khi cơ thể trở nên kháng insulin, glucose tích tụ trong máu thay vì được sử dụng bởi các tế bào, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
Mặt khác, triglyceride cao thường đi kèm với tăng viêm và stress oxy hóa trong cơ thể, hai yếu tố được biết đến với việc góp phần vào sự suy giảm chức năng của tế bào beta tuyến tụy – cơ quan sản xuất insulin, qua đó làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2.
Do đó, việc kiểm soát mức triglyceride cao trong máu không chỉ góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, viêm tụy mà còn giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh đái tháo đường tuýp 2.

Tăng triglyceride máu kéo dài có thể gây xơ vữa thành mạch và làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim
Chẩn đoán triglyceride tăng cao như thế nào?
Chẩn đoán triglyceride tăng cao thường được thực hiện thông qua xét nghiệm máu để đo lường nồng độ triglyceride trong huyết thanh. Quy trình chẩn đoán bao gồm các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ phỏng vấn bạn về việc tiêu thụ rượu, chế độ ăn, hoạt động thể chất, tiền sử dùng thuốc, cũng như tiến hành một số bài kiểm tra thể chất (da, mắt, tuyến tụy,…) để phát hiện các dấu hiệu triglyceride tăng cao (nếu có);
- Xét nghiệm máu: Phương pháp này thường yêu cầu bạn nhịn ăn từ 10 đến 12 giờ trước khi lấy máu. Xét nghiệm này giúp đo lường mức triglyceride cùng với mức cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol xấu), và HDL (cholesterol tốt);
- Đánh giá kết quả:
- Mức triglyceride bình thường: Dưới 150 milligrams per deciliter (mg/dL);
- Mức triglyceride cao nhẹ: 150 – 199 mg/dL;
- Mức triglyceride cao vừa: 200 – 499 mg/dL;
- Mức triglyceride rất cao: 500 mg/dL trở lên.
- Tầm soát nguyên nhân: Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy mức triglyceride cao, bác sĩ có thể tiến hành thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân, bao gồm kiểm tra chức năng gan, tuyến giáp và các dấu hiệu của bệnh đái tháo đường;
- Lập kế hoạch điều trị: Tùy thuộc vào mức độ tăng triglyceride và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ đề xuất các biện pháp điều chỉnh lối sống, chế độ ăn và kê đơn thuốc để giúp bạn làm giảm mức triglyceride.
Cách điều trị triglyceride cao
Tình trạng triglyceride cao thường được cân nhắc điều trị lần đầu khi nồng độ triglyceride cao hơn 200 mg/dL. Chi tiết hơn:
- Khi chỉ số triglyceride cao dưới 500 mg/dL: Mục đích điều trị lúc này là để ngăn ngừa các biến chứng tim mạch;
- Khi chỉ số triglyceride cao trên 500 mg/dL: Mục tiêu điều trị là cần duy trì nồng độ triglyceride dưới 500 mg/dL và dự phòng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và viêm tụy. Lúc này, việc hạn chế chất béo trong chế độ ăn chính là “chìa khóa” để giảm thiểu sự gia tăng chylomicron – loại lipoprotein giúp vận chuyển triglycerides từ ruột non vào máu sau bữa ăn, góp phần làm giảm nguy cơ viêm tụy.
Để thực hiện các mục tiêu điều trị trên, người bệnh có thể được chỉ định áp dụng các phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc có dùng thuốc. Cụ thể:
1. Điều trị không dùng thuốc
Quản lý tăng triglyceride máu không cần dùng thuốc là phương pháp điều trị ban đầu, ưu tiên dành cho những người bệnh có chỉ số triglyceride cao vừa và nhẹ (dưới 500 mg/dL). Điều này chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh lối sống như:
1.1. Điều chỉnh chế độ ăn
Bao gồm việc:
- Hạn chế carb, đường và chất béo: Tránh tiêu thụ thực phẩm chiên rán, mỡ gia súc / gia cầm, đồ ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn, bánh kẹo ngọt, bánh kem và nước giải khát chứa đường;
- Tăng cường chất xơ: Bằng cách tiêu thụ nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu;
- Giảm kích thước khẩu phần ăn: Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn bị bệnh mỡ máu triglyceride cao có đi kèm với các dấu hiệu thừa cân, béo phì;
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Giúp bảo vệ sức khỏe gan, hỗ trợ phân giải chất béo (hạn chế sản xuất triglyceride quá mức).

Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng chính là cách điều trị tăng triglyceride máu mang lại hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài
Chủ đề này đã được phân tích chi tiết tại đây – đừng bỏ lỡ!
1.2. Thay đổi lối sống
Bao gồm việc:
- Luyện tập thể dục đều đặn: Tất cả các bài tập đều giúp giảm mức chất béo trung tính. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tập thể dục ở cường độ cao hơn trong thời gian ngắn hơn sẽ đem lại hiệu quả giảm triglyceride máu nhiều hơn so với tập thể dục ở cường độ vừa phải trong thời gian dài hơn. Do đó, khi tập thể dục ở cường độ vừa phải (đạp xe, chạy bộ,…), bạn nên tập luyện ít nhất 45 phút / ngày trong 5 ngày / tuần;
- Giảm cân: Nghiên cứu cho thấy, giảm cân từ 5 – 10% khối lượng hiện tại có thể góp phần làm giảm mức triglyceride trong máu xuống 20%;
- Bỏ thuốc lá, rượu bia và chất kích thích: Giúp gan oxy hóa chất béo hiệu quả, góp phần cải thiện tình trạng triglyceride cao trong máu.
2. Dùng thuốc điều trị và theo dõi chỉ số liên tục
Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị tăng triglyceride máu có thể bao gồm:
- Dẫn xuất của axit fibric: Chẳng hạn như gemfibrozil, fenofibrate,… giúp tăng cường quá trình oxy hóa axit béo, bao gồm cả triglyceride;
- Niacin (vitamin B3): Góp phần làm giảm quá trình tổng hợp triglyceride và hỗ trợ tiến trình phân giải mỡ. Niacin có thể được bổ sung dưới dạng viên uống phóng thích ngay hoặc phóng thích kéo dài;
- Axit béo omega-3: Thành phần này đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận để điều trị chứng tăng triglyceride máu nặng và rất nặng (trên 1000 mg/dL). Theo nghiên cứu, omega-3 có thể hỗ trợ làm giảm chất béo trung tính từ 20 – 50% ở liều 3 – 4g / ngày;
- Thuốc statin (ức chế men khử HMG-CoA): Thường được chỉ định cho người bệnh có chỉ số triglyceride cao trên 500 mg/dL. Một số loại statin phổ biến bao gồm: atorvastatin, fluvastatin, pitavastatin, pravastatin, lovastatin, simvastatin, rosuvastatin.
3. Phẫu thuật
Trong những trường hợp tăng triglyceride nặng, khó điều trị, phẫu thuật bắc cầu hồi tràng (Ileal bypass surgery) có thể được cân nhắc để rút ngắn chiều dài ruột non, giúp cải thiện tất cả các thông số lipid máu, bao gồm cả chỉ số triglyceride cao.

Phẫu thuật nối tắt hồi tràng thường là biện pháp điều trị cuối cùng được cân nhắc, dành cho người bệnh tăng triglyceride máu rất nặng
Biện pháp phòng ngừa tăng triglyceride trong máu
Nhìn chung, các biện pháp phòng ngừa tăng triglyceride máu có rất nhiều điểm chung với phương pháp điều trị tăng triglyceride máu không cần dùng thuốc. Cụ thể, để dự phòng bệnh, bạn cần:
- Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa từ thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, đồ đóng hộp và thịt đỏ (heo, bò, lợn, cừu, dê,…);
- Tăng cường ăn cá béo giàu omega-3 như cá hồi, cá mòi, cá trích và cá thu;
- Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt;
- Tránh đồ uống có đường, bánh kẹo và thực phẩm chứa nhiều đường tinh chế;
- Duy trì lịch trình tập thể dục đều đặn ít nhất 5 ngày / tuần như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe hoặc các bài tập cardio khác;
- Hạn chế tiêu thụ rượu bia và tránh tiêu thụ thuốc lá;
- Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết cẩn thận cũng có thể giúp kiểm soát mức triglyceride;
- Thực hiện các xét nghiệm định kỳ để theo dõi mức cholesterol và triglyceride, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời;
- Bổ sung thực phẩm chức năng chứa hoạt chất policosanol (GDL-5) – tinh chiết phấn mía Nam Mỹ, điển hình như viên uống FAZ, để hỗ trợ làm giảm tải lượng triglyceride máu và dự phòng biến chứng tim mạch.
Bằng cách áp dụng những biện pháp dự phòng nêu trên, bạn có thể làm giảm nguy cơ tăng triglyceride trong máu, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan.

Viên uống FAZ chứa thành phần GDL-5, hỗ trợ điều hòa mỡ máu hiệu quả
Nếu bạn đang nghi ngờ bản thân sở hữu định lượng triglyceride cao, hãy cân nhắc đến Trung tâm Tim mạch trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được thăm khám chi tiết.
Tại đây, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán và điều trị toàn diện cho tình trạng tăng triglyceride máu dưới sự hỗ trợ của đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và dàn trang thiết bị vô cùng hiện đại.
Để đặt lịch xét nghiệm định lượng triglycerid cao tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề triglyceride cao. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ nguyên nhân gây triglyceride cao đến từ đâu, dấu hiệu nhận biết của bệnh ra sao để có thể lên kế hoạch dự phòng và điều trị bệnh hiệu quả. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!