Ung thư vú là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Ung thư vú là một trong những căn bệnh hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ, vì vậy việc nhận biết sớm các triệu chứng và tiến hành điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng. Hãy trang bị cho bản thân những kiến thức cần thiết về căn bệnh này bằng cách tham khảo bài viết từ Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome dưới đây.

Ung thư vú

Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là căn bệnh xảy ra khi các tế bào trong vú phát triển bất thường và không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u. Trong trường hợp phát hiện muộn, khối u có thể di căn vào xương và các cơ quan khác gây ra những cơn đau nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Mặc dù hiếm hơn, ung thư vú cũng có thể xuất hiện ở nam giới.

Ung thư vú có thể xuất phát từ nhiều vị trí khác nhau bên trong , nhưng vị trí phổ biến nhất là các ống dẫn sữa. Trong những trường hợp ít gặp hơn, nguyên nhân gây ung thư vú còn có thể bắt đầu từ các mô tuyến được gọi là tiểu thùy hoặc từ các tế bào, mô khác trong vú.

Ung thư vú là gì?

Hình ảnh ung thư vú của một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ

Dấu hiệu nhận biết ung thư vú

1. Đau ở ngực hoặc vú

Triệu chứng đau ngực và cương tức tuyến vú trong thời kỳ mang thai hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt thường được coi là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu này xuất hiện vào cả những ngày bình thường kèm theo cơn đau kéo dài thì bạn nên đi khám. Việc siêu âm và chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú có thể giúp kiểm tra tình trạng sức khỏe vùng ngực của bạn.

2. Hình dạng, kích thước vú thay đổi bất thường

Nếu bạn nhận thấy ngực của mình to lên một cách bất thường, trễ xuống hoặc một bên có hình dạng không đều so với bên còn lại, thì đây có thể là triệu chứng của ung thư vú. Tình trạng này thường gặp ở những người có mô vú dày đặc. Khoảng 50% phụ nữ có mô vú dày, điều này làm cho việc phát hiện ung thư vú trở nên khó khăn hơn.

3. Nổi u cục ở tuyến vú

U vú có thể được phát hiện một cách tình cờ, nhưng các chuyên gia khuyến nghị nên tự khám vú hàng tháng sau kỳ kinh. Bằng cách này, bạn có thể tự sờ thấy một “khối lạ” tại tuyến vú của mình. Những khối u này có thể là u vú lành tính hoặc ác tính. Việc tự khám vú định kỳ là rất quan trọng, vì nhiều trường hợp ung thư vú đã được phát hiện sớm nhờ vào quá trình này.

4. Sưng hoặc nổi hạch nách

Khi tự khám vú, bạn cũng nên kiểm tra vùng hố nách. Nếu phát hiện có khối u bất thường ở khu vực này, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Hạch nách có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, nhưng nó cũng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh ung thư vú.

5. Thay đổi da vùng vú

Những thay đổi trên phần da vùng vú như đỏ, sưng hoặc xuất hiện sần sùi giống như vỏ cam… có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng bệnh ung thư vú đã tiến triển đến giai đoạn muộn.

6. Tụt núm vú, thay đổi vùng da quanh đầu núm vú

Một số phụ nữ có thể gặp tình trạng tụt núm vú bẩm sinh. Tuy nhiên, nếu núm vú của bạn đột ngột tụt hẳn vào trong, kèm theo các dấu hiệu như cứng và không thể kéo ra, vùng da quanh núm vú bị co rút, nhăn nheo, xuất hiện các hạt nhỏ ở quầng vú hoặc chảy dịch bất thường… thì nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

7. Ngứa ở ngực

Triệu chứng này thường liên quan đến ung thư vú dạng viêm nhưng thường dễ dàng bị bỏ qua. Những người mắc ung thư vú dạng viêm thường trải qua tình trạng ngứa ngáy, xuất hiện mẩn đỏ và có thể sần sùi như vỏ cam…

8. Đau ở vai, lưng trên hoặc cổ

Ở một số phụ nữ mắc ung thư vú, cơn đau có thể xuất hiện ở lưng hoặc vai thay vì ở ngực hoặc vú. Đau thường tập trung ở phần lưng trên hoặc giữa hai bả vai, nên rất dễ bị nhầm lẫn với chấn thương dây chằng hoặc viêm xương khớp.

9. Vú bị đỏ và sưng

Nhiều người có thể gặp phải các triệu chứng như ngực nóng, ửng đỏ (đôi khi có màu tím) và sưng đau… Thường họ chỉ cho rằng đó là do nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm vú. Tuy nhiên, những triệu chứng này lại có thể là dấu hiệu của ung thư vú dạng viêm.

10. Tiết dịch núm vú bất thường

Dịch tiết từ núm vú có thể có nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau. Nó có thể chảy ra mà không cần tác động vú hoặc chỉ xuất hiện ở một bên vú. Nguyên nhân của hiện tượng này có thể do sử dụng thuốc tránh thai, một số loại thuốc khác hoặc nhiễm trùng… Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư và cần phải được kiểm tra. Ở giai đoạn muộn, u tại vú có thể vỡ loét, tiết ra dịch hôi hoặc chảy máu.

Dấu hiệu nhận biết ung thư vú

Dấu hiệu ung thư vú có thể rất đa dạng và việc nhận biết sớm là rất quan trọng để tăng khả năng điều trị thành công

Xem thêm:

Nguyên nhân gây ung thư vú

Các nhà nghiên cứu đã xác định một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, bao gồm đột biến gen, mức độ dao động của nội tiết tố, lối sống và môi trường xung quanh.

Tuy nhiên, nguyên nhân cụ thể của ung thư vú ở những người không có các yếu tố nguy cơ vẫn chưa được xác định rõ ràng, trong khi một số người có các yếu tố nguy cơ lại không mắc bệnh. Điều này cho thấy nguyên nhân ung thư vú có thể liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa gen di truyền và môi trường sống.

Mặc dù tiền sử gia đình mắc ung thư vú có thể làm tăng nguy cơ, nhưng phần lớn phụ nữ được chẩn đoán không có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Tuy nhiên, việc “không có tiền sử gia đình” cũng không đồng nghĩa với việc giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Ai dễ mắc ung thư vú?

Giới tính là yếu tố nguy cơ lớn nhất liên quan đến ung thư vú, với khoảng 99% trường hợp xảy ra ở phụ nữ và chỉ 0,5-1% ở nam giới. Với một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, bao gồm tuổi tác, béo phì, tiêu thụ rượu không kiểm soát, tiền sử gia đình mắc bệnh, tiếp xúc với bức xạ, tiền sử sinh sản (như độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt và mang thai lần đầu), hút thuốc lá và liệu pháp hormone sau mãn kinh…

Ngoài ra, một số đột biến gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú đáng kể, đặc biệt là các đột biến ở gen BRCA1, BRCA2 và PALB2.

Phụ nữ mang đột biến ở gen BRCA1 hoặc BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nhiều so với người không có đột biến, với tỷ lệ khoảng 45-65% trong suốt cuộc đời. Phụ nữ phát hiện có những đột biến này nên cân nhắc các biện pháp giảm nguy cơ, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ cả hai bên vú hoặc các phương pháp phòng ngừa bằng hóa trị từ sớm.

Ai dễ mắc ung thư vú?

Người phải tiếp xúc nhiều với hóa chất độc hại, tia bức xạ có nguy cơ mắc ung thư vú

Các loại ung thư vú thường gặp

1. Ung thư vú không xâm lấn

Vú được cấu tạo từ mô tuyến (bao gồm các tiểu thùy sản xuất sữa và ống dẫn sữa dẫn sữa đến núm vú), mô mỡ và mô liên kết hỗ trợ. Hầu hết các bệnh ung thư vú khởi phát từ mô tuyến. Khi ung thư chỉ giới hạn trong các tiểu thùy hoặc ống dẫn sữa, chúng được gọi là ung thư vú không xâm lấn (tại chỗ).

Ung thư vú không xâm lấn vẫn nằm trong ống dẫn sữa và chưa lan sang các mô bình thường trong hoặc ngoài vú. Đây có thể được gọi là tiền ung thư, với khoảng 1 trong 5 trường hợp ung thư vú mới được chẩn đoán thuộc loại này và được xem là giai đoạn 0.

Phụ nữ mắc ung thư vú ở giai đoạn này đều có thể được chữa khỏi. Tương tự như ung thư vú xâm lấn, ung thư vú không xâm lấn cũng cần phải phẫu thuật cắt bỏ và đôi khi yêu cầu điều trị bổ sung như xạ trị hoặc thuốc để làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của estrogen. (1)

2. Ung thư vú xâm lấn

Ung thư vú đã lan vào mô vú xung quanh được gọi là ung thư vú xâm lấn. Phần lớn các loại ung thư vú đều thuộc dạng xâm lấn và có nhiều loại khác nhau. Hai loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (IDC) và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC).

  • Ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (IDC) là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp ung thư vú xâm lấn. IDC bắt đầu từ các tế bào lót bên trong ống dẫn sữa, sau đó phá vỡ thành ống dẫn và phát triển vào các mô vú xung quanh. Khi đến giai đoạn này, ung thư có thể lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể qua hệ thống bạch huyết và máu.
  • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC) chiếm khoảng 10% các trường hợp ung thư vú xâm lấn. ILC khởi phát từ các tiểu thùy trong tuyến vú, nơi sản xuất sữa. Giống như IDC, nó cũng có khả năng di căn đến các bộ phận khác. Tuy nhiên, ILC thường khó phát hiện hơn khi khám sức khỏe hoặc chụp hình ảnh như chụp nhũ ảnh. So với các loại ung thư xâm lấn khác, ILC có xu hướng ảnh hưởng đến cả hai bên vú, với khoảng 1 trong 5 phụ nữ mắc ILC bị ung thư ở cả hai bên vú tại thời điểm được chẩn đoán. (2)

Các giai đoạn của bệnh ung thư vú

Giai đoạn 0

Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư bắt đầu phát triển trong ống dẫn sữa hoặc tuyến sữa, nhưng vẫn chưa có tính xâm lấn, nghĩa là chúng chưa lan sang các mô khác trong vú hoặc các cơ quan khác trong cơ thể. Nếu phát hiện dấu hiệu ung thư vú giai đoạn sớm và điều trị kịp thời ở giai đoạn này, tỷ lệ thành công có thể đạt khoảng 90-100%.

Giai đoạn 1

Bắt đầu từ dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu, các tế bào ung thư dần xâm nhập và tấn công các mô khỏe mạnh. Giai đoạn 1 được chia thành hai giai đoạn nhỏ hơn:

  • Giai đoạn IA: Ung thư đã lan vào các mô mỡ trong vú, với kích thước khối u không vượt quá 2cm.
  • Giai đoạn IB: Số lượng nhỏ tế bào ung thư được tìm thấy trong một vài hạch bạch huyết gần vú.

Giai đoạn 2

Ung thư vú ở giai đoạn 2 cũng được chia thành hai giai đoạn nhỏ hơn:

  • Giai đoạn IIA:
    • Không tìm thấy khối u ở vú hoặc phát hiện khối u có kích thước khoảng 2 cm, tế bào ung thư đã di căn ít nhất 1-3 hạch bạch huyết;
    • Phát hiện khối u có kích thước 2-5 cm, tế bào ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IIB:
    • Khối u có kích thước khoảng 2-5 cm, tế bào ung thư đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết.
    • Phát hiện khối u có kích thước lớn hơn 5 cm, tế bào ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết.

Giai đoạn 3

Ung thư vú giai đoạn 3 chưa di căn đến xương hoặc các cơ quan khác, nhưng được xem là đã tiến triển nặng và khó điều trị hơn.

  • Giai đoạn IIIA:
    • Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã di căn 4-9 hạch bạch huyết.
    • Phát hiện khối u có kích thước lớn hơn 5 cm, tế bào ung thư di căn đến 1-3 hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IIIB:
    • Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã lan đến thành ngực.
    • Gây sưng vú, tế bào ung thư di căn đến 9 hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IIIC:
    • Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã lan đến hơn 10 hạch bạch huyết.

Giai đoạn 4

Đối với dấu hiệu ung thư vú giai đoạn cuối, tế bào ung thư đã lan ra xa vú và các hạch bạch huyết lân cận, di căn đến các bộ phận như ung thư vú di căn xương, phổi, gan và ung thư vú di căn não… Giai đoạn này được gọi là ung thư vú di căn, tức là ung thư đã mở rộng ra ngoài khu vực xuất hiện ban đầu.

Theo thống kê, nếu ung thư vú được phát hiện muộn thì có thể dẫn đến di căn. Sau giai đoạn này, bệnh thường diễn biến nhanh chóng với tiên lượng xấu. Vì vậy, khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong cơ thể, đặc biệt là ở hai bên vú, bạn nên tiến hành tầm soát ung thư vú ngay để ngăn ngừa bệnh trở nên nghiêm trọng. (3)

Các giai đoạn của bệnh ung thư vú

Giai đoạn ung thư vú dựa trên kích thước khối u và mức độ di căn của ung thư đến các bộ phận khác

Ung thư vú có nguy hiểm không?

Để trả lời cho câu hỏi ung thư vú có nguy hiểm không, cần xem xét rất nhiều yếu tố như tình trạng tiến triển của bệnh và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

Nếu ung thư vú được phát hiện sớm, tiên lượng sống còn sau 5 năm sẽ rất khả quan:

  • Ở giai đoạn 1 và 2, nếu điều trị kịp thời, tiên lượng sống còn sau 5 năm có thể đạt trên 90%, tùy thuộc vào phương pháp và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
  • Ở giai đoạn 3, tỷ lệ sống còn sau 5 năm có thể lên đến 60 – 70% nếu được phát hiện sớm.
  • Ở giai đoạn cuối, khi ung thư đã di căn vào xương và các bộ phận khác, tiên lượng sống còn sau 5 năm chỉ đạt mức 22%.

Do đó, mức độ nguy hiểm của ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, điều quan trọng nhất là khả năng phát hiện sớm. Một phác đồ điều trị hợp lý có thể chữa khỏi bệnh ung thư vú. Nhưng nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn cuối hoặc phát hiện sớm nhưng người bệnh lại không tuân thủ, không kiên trì điều trị cũng rất đáng lo ngại.

Ung thư vú có di truyền không?

CÓ! Ung thư vú có thể di truyền. Như đã đề cập, tiền sử gia đình là một trong những nguyên nhân phổ biến làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư vú có liên quan đến di truyền, thường do các đột biến trong gen BRCA1 và BRCA2 được truyền từ cha mẹ sang con cái.

Các gen này có vai trò sản xuất protein sửa chữa DNA bị hư hỏng trong các tế bào bình thường. Tuy nhiên, phiên bản đột biến của những gen này có thể dẫn đến sự phát triển của các tế bào bất thường gây ra ung thư.

Cách kiểm tra ung thư vú tại nhà

Để tự khám vú, bạn có thể đứng trước gương để xem hình dáng và kích thước của hai bên vú ở tư thế bình thường, kiểm tra sự đối xứng. Sau đó, tiếp tục nâng hai tay lên cao và sử dụng ba ngón tay để sờ nắn toàn bộ bầu vú, chú ý đến khối u hoặc vùng da bất thường. Nếu phát hiện dấu hiệu lạ, bạn hãy đến gặp bác sĩ để thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán cụ thể.

Cách kiểm tra ung thư vú tại nhà

Thao tác tự kiểm tra vú tại nhà rất đơn giản và mọi phụ nữ cần biết cách thực hiện

Chẩn đoán ung thư vú

Để chẩn đoán ung thư vú, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện một số phương pháp sau:

1. Chụp nhũ ảnh

Chụp nhũ ảnh là một phương pháp chụp X-quang mô vú, thường được sử dụng để sàng lọc ung thư vú. Nếu trong quá trình sàng lọc phát hiện điều gì bất thường, bạn có thể được chỉ định chụp nhũ ảnh lần nữa để kiểm tra kỹ hơn tại khu vực đó. (4)

2. Siêu âm vú

Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh các cấu trúc bên trong cơ thể. Siêu âm vú có thể cung cấp cho bác sĩ thêm thông tin cần thiết về khối u vú. Cụ thể, siêu âm có thể giúp xác định xem khối u là khối rắn hay là một u nang chứa dịch.

3. Sinh thiết vú

Sinh thiết vú là một phương pháp lấy mẫu mô từ tuyến vú để kiểm tra dưới kính hiển vi, nhằm tìm kiếm tế bào ung thư. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định thủ thuật này khi bệnh nhân có khối u hoặc vùng cứng trong ngực có thể cảm nhận bằng tay hoặc phát hiện khi siêu âm.

4. Xét nghiệm ung thư vú CA 15-3

CA 15-3 là một loại mucin biểu mô đa hình hay kháng nguyên màng biểu mô, thường hiện diện nhiều ở vùng ngoại bào, dịch bào và màng tế bào. Nồng độ CA 15-3 sẽ tăng lên khi cơ thể mắc ung thư vú. Xét nghiệm CA 15-3 được sử dụng để theo dõi tiến trình điều trị bệnh ung thư vú.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ thường xuyên theo dõi mức CA 15-3 để đánh giá tình trạng bệnh. Để đạt hiệu quả điều trị cao, việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và khám lâm sàng là thật sự cần thiết. (5)

Ung thư vú có chữa được không?

Ung thư vú có thể chữa được, đặc biệt nếu được phát hiện sớm. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư vú, nhưng việc lựa chọn phương pháp nào phù hợp và hiệu quả còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, giai đoạn ung thư, bệnh lý nền đi kèm và khả năng chịu đựng các tác dụng phụ của từng bệnh nhân.

Ngoài ra, sau quá trình điều trị, người bệnh cần tái khám đúng lịch hẹn để kiểm tra tình trạng bệnh, vì ung thư vú có khả năng tái phát. Mỗi lần tái khám, bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra, xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác để đánh giá sự tái phát của ung thư. Ban đầu, các cuộc hẹn tái khám thường cách nhau từ 3-6 tháng, và sau 5 năm thì người bệnh có thể chỉ cần đến khám mỗi năm một lần. Việc theo dõi liên tục trong nhiều năm sau khi kết thúc quá trình điều trị là rất quan trọng.

Cách điều trị ung thư vú

Ung thư vú có thể được điều trị bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại ung thư và mức độ lan rộng của nó.

  • Phẫu thuật: Đây là quy trình mà trong đó bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ khối u.
  • Hóa trị: Phương pháp này sử dụng các loại thuốc đặc biệt nhằm thu nhỏ hoặc tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc có thể được dùng dưới dạng viên uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch, thậm chí có thể kết hợp cả hai hình thức.
  • Liệu pháp nội tiết tố: Mục tiêu của liệu pháp này là ngăn chặn tế bào ung thư nhận hormone cần thiết để phát triển.
  • Liệu pháp sinh học: Phương pháp này giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư hoặc kiểm soát tác dụng phụ từ các liệu pháp điều trị ung thư khác.
  • Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao (giống như tia X) để tiêu diệt tế bào ung thư. (6)

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư vú tại nhà

Bác sĩ khuyên rằng chị em nên chú ý đến việc tự kiểm tra vú hàng tháng tại nhà. Ngoài ra, việc khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng cũng là cách hiệu quả nhất để đảm bảo sức khỏe của bạn. Thực tế, các triệu chứng của ung thư vú rất khó nhận biết và dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề khác.

Chế độ ăn uống điều độ và cân bằng không chỉ giúp ngăn ngừa ung thư vú mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể. Các loại rau thuộc họ cải như cải mầm, cải thìa và súp lơ… cùng với quả óc chó, cá béo, thực phẩm giàu carotenoid, quả mọng, cà chua và đặc biệt là cần tây… đều có tác dụng phòng ngừa ung thư vú. Nên tránh xa các đồ uống có cồn như bia rượu, mặc dù chúng không trực tiếp gây ung thư vú, nhưng chúng có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư nếu bạn đã có nguy cơ.

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư vú tại nhà

Ăn nhiều rau xanh, tăng thêm thực phẩm giàu phytoestrogen ngăn ngừa ung thư vú

Nghi mắc ung thư vú: Khi nào đi khám bác sĩ?

Ung thư vú giai đoạn đầu thường có các triệu chứng lâm sàng không rõ ràng, trong khi những dấu hiệu ở giai đoạn muộn thường rất nổi bật. Tỷ lệ thành công trong điều trị ung thư vú cao hơn nhiều nếu bệnh được phát hiện và chẩn đoán sớm. Do đó, việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường là rất quan trọng. Ngay khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ ung thư vú, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám.

Hầu hết các khối u vú đều là sự thay đổi lành tính của tuyến vú, chỉ khoảng 10-20% là u vú ác tính. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ từ 40 tuổi nên chủ động tầm soát ung thư vú hàng năm. Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đã và đang triển khai các gói tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú cho chị em phụ nữ có nhu cầu khám sàng lọc bệnh lý.

Với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa như Chẩn đoán hình ảnh, Giải phẫu bệnh và Nội khoa Ung thư, Khoa Ngoại vú – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh sẽ mang đến cơ hội điều trị tốt nhất cho những bệnh nhân không may mắc căn bệnh này.

Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe, tầm soát ung thư vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 028 7102 6789 – 093 180 6858 (TP.HCM) hay 024 3872 3872 – 024 7106 6858 (Hà Nội).

Như vậy, việc nhận biết các triệu chứng của ung thư vú và tiến hành thăm khám, điều trị sớm là vô cùng quan trọng. Hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về căn bệnh này để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình nhé!

Đánh giá bài viết
14:30 12/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. Noninvasive breast cancer (DCIS or LCIS) | Sylvester Comprehensive Cancer Center. (n.d.). University of Miami Health System. https://umiamihealth.org/sylvester-comprehensive-cancer-center/treatments-and-services/breast-cancer/noninvasive-breast-cancer-(dcis-or-lcis)-
  2. Invasive Breast Cancer (IDC/ILC). (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer/about/types-of-breast-cancer/invasive-breast-cancer.html
  3. Stages of breast cancer. (2023, June 1). Canadian Cancer Society. https://cancer.ca/en/cancer-information/cancer-types/breast/staging
  4. Breast cancer – Diagnosis and treatment. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/breast-cancer/diagnosis-treatment/drc-20352475
  5. Cancer antigen 15-3 (CA15-3) test. (n.d.). Canadian Cancer Society. https://cancer.ca/en/treatments/tests-and-procedures/cancer-antigen-15-3-ca-15-3
  6. Treatment of breast cancer. (2024, February 22). Breast Cancer. https://www.cdc.gov/breast-cancer/treatment/index.html