Viêm loét dạ dày tá tràng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

16/10/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến. Nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng rất đa dạng và triệu chứng thường không đặc hiệu, khiến bệnh khó được phát hiện sớm, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy, nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì? Làm thế nào để nhận biết sớm các triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng tại nhà? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

viêm loét dạ dày tá tràng

Viêm loét dạ dày tá tràng là gì? Nguyên nhân và triệu chứng ra sao?

Viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Viêm loét dạ dày tá tràng (peptic ulcer) là tình trạng bệnh lý trong đó niêm mạc của dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non) bị tổn thương đến mức xói mòn, tạo thành các hố trũng sâu, cho phép axit dạ dày và các enzyme tiêu hóa tiếp xúc trực tiếp với các mô bên dưới, dẫn đến viêm và loét.

Viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng xuất hiện vết loét trên niêm mạc dạ dày và/hoặc tá tràng

Nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Viêm loét dạ dày tá tràng là do tình trạng viêm dạ dày tá tràng trước đó không được điều điều trị đúng hoặc kịp thời. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính:

Nguyên nhân Cơ chế tác động
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) Vi khuẩn sống trong lớp nhầy của niêm mạc, tiết ra nhiều hóa chất làm suy yếu hàng rào bảo vệ như amoniac, protein VacA và CagA, kích thích viêm và dẫn đến loét. (1) (2) (3)
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) Ức chế sản xuất prostaglandin, khiến niêm mạc tăng tiết axit dạ dày, đồng thời giảm tiết chất nhầy bảo vệ và biocarbonate – chất kiềm hóa niêm mạc, từ đó làm cho niêm mạc dễ bị viêm loét dưới tác động của axit dạ dày và enzyme tiêu hóa. (4)
Yếu tố nguy cơ Cơ chế tác động
Căng thẳng và stress – Không phải là nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng trực tiếp, nhưng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng và tăng nguy cơ loét.

– Làm tăng nồng độ hóc-môn cortisol, kích thích sản xuất axit dạ dày và giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, gây tổn thương và viêm. (5) (6)

Chế độ ăn uống không lành mạnh Thói quen ăn uống không lành mạnh, như ăn thức ăn cay, nóng, chua, hoặc uống nhiều rượu bia có thể kích ứng niêm mạc tiêu hóa, góp phần làm gia tăng các phản ứng viêm, dẫn đến loét.
Hút thuốc lá Nicotine trong khói thuốc lá làm tăng sản xuất axit dạ dày, từ đó tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng và làm chậm quá trình chữa lành, dễ gặp biến chứng. (7)
Yếu tố di truyền và bệnh lý khác Yếu tố di truyền và các bệnh lý như bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mạn tính), viêm loét đại tràng (ulcerative colitis) hoặc các bệnh tự miễn khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm loét dạ dày tá tràng.

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

Tất cả mọi người đều có nguy cơ cao mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng nếu nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Bởi lẽ, đây là loại vi khuẩn có thể lây truyền dễ dàng thông qua việc tiếp xúc với nước bọt của người bệnh (trong giao tiếp, sinh hoạt hoặc dùng chung dụng cụ ăn uống).

Bên cạnh đó, vi khuẩn H. pylori cũng có thể lây lan qua thực phẩm hoặc nguồn nước bị nhiễm virus. Vì thế, đối tượng hàng đầu dễ có nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng chính là người nhiễm phải vi khuẩn này.

Theo ước tính, có đến 80% các vết loét ở dạ dày và hơn 90% các vết loét ở tá tràng là do vi khuẩn H. pylori gây ra, và chỉ tính riêng tại Việt Nam, số liệu báo cáo cho thấy có hơn 70% dân số đã nhiễm phải loại vi khuẩn này.

Bên cạnh người nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, một số đối tượng khác có nguy cơ cao bị viêm loét dạ dày tá tràng có thể bao gồm:

  • Người sử dụng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs):
    • Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng, dẫn đến viêm loét.
    • Tỷ lệ loét dạ dày tá tràng ở những người có tiền sử dùng NSAIDs lâu dài thường chiếm từ 15 – 40%. (10)
  • Người có căng thẳng, stress kéo dài: Stress có thể làm tăng tiết axit dạ dày, góp phần vào việc hình thành viêm loét.
  • Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Khiến niêm mạc bị kích ứng quá mức, đồng thời làm gia tăng các phản ứng viêm trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao hình thành vết loét.
  • Người uống rượu bia và hút thuốc lá: Cả rượu bia và hút thuốc lá đều làm tăng nguy cơ viêm loét, đồng thời cản trở quá trình chữa lành vết loét.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Theo nghiên cứu, yếu tố di truyền có thể đóng góp 39% vào nguy cơ mắc viêm loét dạ dày tá tràng của một người, 61% còn lại là do các yếu tố môi trường (như lối sống, chế độ ăn uống,…).
  • Người mắc các bệnh lý liên quan: Người mắc bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mạn tính), viêm loét đại tràng (ulcerative colitis), hoặc những bệnh nhân mắc bệnh tự miễn,… có thể có nguy cơ bị viêm loét dạ dày tá tràng cao hơn người bình thường.
Nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng loét dạ dày tá tràng phổ biến bao gồm các dấu hiệu sau:

  • Đau bụng: Đau âm ỉ hoặc bỏng rát ở vùng thượng vị, thường gia tăng cường độ khi đói lẫn cả khi ăn no.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Đặc biệt sau khi ăn hoặc khi bụng đói.
  • Chán ăn: Mất cảm giác thèm ăn, có thể dẫn đến sụt cân.
  • Đầy bụng, khó tiêu: Cảm giác no bụng sau khi ăn, ngay cả khi ăn ít.
  • Ợ chua, ợ nóng: Cảm giác nóng rát từ dạ dày lan lên ngực, kèm ợ chua.

Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có lây không?

Bản thân bệnh viêm loét dạ dày tá tràng không thể lây lan từ người sang người theo cách thông thường như qua tiếp xúc hay hô hấp. Tuy nhiên, vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) – nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng – lại có thể lây lan giữa người với người qua đường tiêu hóa, thường là qua nước bọt, thức ăn, nước uống bị nhiễm khuẩn.

Do đó, bệnh viêm loét dạ dày tá tràng vẫn có thể lây lan nếu nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn H. pylori. Tuy nhiên, viêm loét do các nguyên nhân khác như tiền sử lạm thuốc NSAIDs thì không có khả năng lây nhiễm.

Viêm loét dạ dày tá tràng có nguy hiểm không?

Viêm loét dạ dày tá tràng có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Vết loét có thể gây chảy máu, dẫn đến nôn ra máu hoặc đại tiện ra phân đen. Xuất huyết nặng có thể đe dọa tính mạng.
  • Thủng dạ dày/tá tràng: Loét sâu có thể ăn thủng thành dạ dày hoặc tá tràng, gây viêm phúc mạc, một tình trạng nghiêm trọng cần được cấp cứu.
  • Hẹp môn vị: Vết loét gần môn vị có thể gây sẹo và hẹp môn vị, cản trở dòng chảy của thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng, gây nôn mửa, sụt cân và khó tiêu.
  • Ung thư dạ dày: Mặc dù hiếm, nhưng viêm loét dạ dày tá tràng kéo dài, đặc biệt do nhiễm H. pylori, có thể tăng nguy cơ phát triển thành ung thư dạ dày.
Viêm loét dạ dày tá tràng có nguy hiểm không?

Bệnh loét dạ dày tá tràng có thể gây biến chứng xuất huyết tiêu hóa

Chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày và tá tràng

Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng bắt đầu với việc khám lâm sàng, bao gồm hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Sau đó, các bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán như:

1. Nội soi tiêu hóa

Bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn đèn và camera để quan sát niêm mạc dạ dày và tá tràng.

Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) để kiểm tra vi khuẩn hoặc xác định mức độ loét.

Nội soi là phương pháp xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng, đồng thời giúp xác định bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra.

2. Chụp X-quang với thuốc cản quang Bari

Người bệnh sẽ nuốt một dung dịch chứa bari để làm rõ mức độ hiển thị của các cơ quan tiêu hóa trên phim chụp X-quang.

Bari phủ lên thực quản và dạ dày, giúp bác sĩ phát hiện vết loét.

Mặc dù hữu ích, nhưng chụp X-quang bari không thể phân biệt giữa loét lành tính và ác tính. Bên cạnh đó, kết quả chẩn đoán khó có thể đọc nếu người bệnh đã phẫu thuật dạ dày hoặc có sẹo do viêm mãn tính.

3. Xét nghiệm sinh hóa khác

Bao gồm:

  • Xét nghiệm vi khuẩn H. pylori: Thực hiện qua nội soi có sinh thiết, xét nghiệm hơi thở urê, xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm kháng nguyên trong phân.
  • Đo nồng độ hóc-môn gastrin và canxi huyết thanh: Nồng độ cao có thể chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng như khối u tá tràng gastrinoma (liên quan đến hội chứng Zollinger-Ellison) hoặc bệnh u tân sinh đa tuyến nội tiết (MEN).

Viêm loét dạ dày tá tràng có chữa khỏi được không?

Trong hầu hết trường hợp, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh viêm loét dạ dày tá tràng hoàn toàn có thể được chữa khỏi chỉ sau 1 – 2 tháng dùng thuốc.

Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh xuất phát từ những bệnh lý mạn tính, như Hội chứng hội chứng Zollinger-Ellison hoặc các bệnh lý tự miễn, người bệnh có thể cần dùng thuốc đến suốt đời mới có thể kiểm soát được bệnh.

Viêm loét dạ dày tá tràng có chữa khỏi được không?

Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách

Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng

Để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, bác sĩ thường chỉ định bạn dùng thuốc, đồng thời kết hợp điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống. Cụ thể như sau:

1. Dùng thuốc

1.1. Thuốc kháng sinh

Nếu H. pylori được phát hiện trong hệ tiêu hóa, bác sĩ có thể kê đơn kết hợp nhiều loại kháng sinh khác nhau như amoxicillin, clarithromycin, metronidazole, tinidazole, tetracycline và levofloxacin để tiêu diệt vi khuẩn.

Điều trị thường kéo dài 2 – 8 tuần, có thể kèm theo các thuốc giảm axit dạ dày như thuốc ức chế bơm proton và có thể là thuốc bảo vệ niêm mạc.

1.2. Thuốc ức chế tiết axit dạ dày:

1.2.1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Giúp giảm sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào sản xuất axit.

Các thuốc này bao gồm omeprazole, lansoprazole, rabeprazole, esomeprazole và pantoprazole, có sẵn dưới dạng kê đơn và không kê đơn.

Tuy nhiên, sử dụng lâu dài, đặc biệt là ở liều cao, có thể tăng nguy cơ gãy xương. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung canxi để giảm nguy cơ này.

1.2.2. Thuốc kháng histamine

Còn gọi là thuốc chặn histamine (H-2), giúp hạn chế lượng axit dạ dày tiết ra, hỗ trợ giảm đau loét và thúc đẩy quá trình chữa lành.

Các loại thuốc phổ biến bao gồm famotidine, cimetidine và nizatidine, có sẵn dưới dạng kê đơn và không kê đơn.

1.3. Thuốc kiềm hóa dạ dày

Bác sĩ có thể kê thêm thuốc kiềm hóa dạ dày để trung hòa độ pH trên niêm mạc, đem lại tác dụng giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc kháng axit chủ yếu chỉ giúp giảm triệu chứng chứ không hỗ trợ chữa lành vết loét.

1.4. Thuốc bảo vệ niêm mạc

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột non, chẳng hạn như sucralfate hoặc misoprostol, để bảo vệ các mô lót trong dạ dày và ruột non.

Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dùng thuốc

Người bệnh chỉ nên dùng thuốc để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng khi có chỉ định từ bác sĩ

2. Thay đổi lối sống

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh (ít chất béo bão hòa, đường, caffeine và rượu bia; đồng thời tăng cường chất xơ và chất chống oxy hóa), bỏ hút thuốc lá, giảm căng thẳng, tăng cường vận động là điều cần thiết để hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh tái phát.

>>> Xem thêm: Viêm loét dạ dày tá tràng nên ăn gì?

Phòng ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng như thế nào?

Phòng ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng bao gồm việc thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:

  • Điều trị nhiễm H. pylori: Nếu bạn nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, hãy điều trị triệt để theo chỉ dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ viêm loét.
  • Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs: Tránh lạm dụng thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen và aspirin, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn sử dụng thuốc thay thế hoặc dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày.
  • Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Để hạn chế tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, giảm nguy cơ hình thành vết loét mới hoặc tái phát bệnh cũ.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thức ăn cay, nóng, nhiều dầu mỡ, đồng thời tránh bỏ bữa và ăn đúng giờ để giảm kích thích dạ dày.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, góp phần gây viêm loét. Thay vào đó, chú trọng quản lý cảm xúc bằng cách làm việc vừa sức, theo đuổi một môn thể thao yêu thích hoặc tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng có thể giúp bạn thư giãn, từ đó góp phần làm giảm nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Hãy chủ động khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt là khi bạn có tiền sử mắc các bệnh lý tiêu hóa hoặc bệnh tự miễn.
  • Tuân thủ theo chỉ dẫn từ bác sĩ: Đối với người đang trong quá trình điều trị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, việc dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ có thể giúp làm giảm nguy cơ vi khuẩn kháng lại thuốc kháng sinh, hỗ trợ quá trình điều trị diễn ra thuận lợi và ngăn ngừa bệnh tái phát.
Phòng ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng như thế nào?

Chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa

Nghi mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét dạ dày tá tràng như đau âm ỉ kéo dài hoặc đau dữ dội ở vùng thượng vị (phần bụng nằm gần lồng ngực), buồn nôn, khó tiêu, nôn ra máu hoặc đi ngoài ra phân sẫm màu (dính máu khô).

Ngoài ra, nếu bạn bị sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc có tiền sử dùng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs) và đang cảm thấy đau dạ dày, hãy chủ động tìm đến chuyên khoa Tiêu hóa tại các bệnh viện uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chuyên khoa Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy quy tụ đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiêu hóa, có nhiều năm kinh nghiệm trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày tá tràng.

Với hệ thống trang thiết bị nội soi hiện đại, kết hợp cùng với các phương pháp điều trị tiên tiến, chúng tôi tự tin mang đến cho người bệnh một trải nghiệm thăm khám toàn diện và hiệu quả.

Bên cạnh đó, quy trình thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh cũng được thiết kế tối ưu, giúp bạn nhận được kết quả chẩn đoán một cách nhanh chóng và chính xác.

Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe dạ dày tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội).

Tóm lại, bệnh viêm loét dạ dày tá tràng tuy phổ biến, nhưng có thể được kiểm soát tốt nếu phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách. Vì vậy, bên cạnh kế hoạch điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống, khám sức khỏe định kỳ cũng là việc làm quan trọng để tầm soát sớm các bệnh lý liên quan, góp phần bảo vệ sức khỏe tiêu hóa một cách tối ưu.

5/5 - (1 bình chọn)
15:28 25/10/2024
Nguồn tham khảo
  1. Tsujii, M., Kawano, S., Tsuji, S., Fusamoto, H., Kamada, T., & Sato, N. (1992). Mechanism of gastric mucosal damage induced by ammonia. Gastroenterology, 102(6), 1881–1888. https://doi.org/10.1016/0016-5085(92)90309-m
  2. Zaki, M., Coudron, P. E., McCuen, R. W., Harrington, L., Chu, S., & Schubert, M. L. (2013). H. pyloriacutely inhibits gastric secretion by activating CGRP sensory neurons coupled to stimulation of somatostatin and inhibition of histamine secretion. AJP Gastrointestinal and Liver Physiology, 304(8), G715–G722. https://doi.org/10.1152/ajpgi.00187.2012
  3. Nguyen Thi Mai, N., & Ha Thi Minh, T. (2022). PREVALENCE OF CAGA GENE AND VACA GENOTYPES OF HELICOBACTER PYLORI AMONG PATIENTS WITH GASTRODUODENAL DISSEASES. Journal of Medicine and Pharmacy, 75–81. https://doi.org/10.34071/jmp.2022.1.10
  4. Tai, F. W. D., & McAlindon, M. E. (2021). Non-steroidal anti-inflammatory drugs and the gastrointestinal tract. Clinical medicine (London, England), 21(2), 131–134. https://doi.org/10.7861/clinmed.2021-0039
  5. Megha, R., Farooq, U., & Lopez, P. P. (2023, April 16). Stress-Induced gastritis. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499926/
  6. Cortisol. (n.d.). Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Cortisol
  7. Maity, P., Biswas, K., Roy, S., Banerjee, R. K., & Bandyopadhyay, U. (2003). Smoking and the pathogenesis of gastroduodenal ulcer–recent mechanistic update. Molecular and cellular biochemistry, 253(1-2), 329–338. https://doi.org/10.1023/a:1026040723669
  8. H. pylori and peptic ulcers. (n.d.). Endoscopy Center. https://www.endo-world.com/resources/e-learning-patient-education/upper-digestive-disorders/h-pylori-and-peptic-ulcers/
  9. Nguyen, T. C., Tang, N. L. C., Le, G. K. N., Nguyen, V. T., Nguyen, K. H. G., Che, T. H., Phan, V. T. T., Nguyen, N. M., Truong, D. Q., Ngo, X. M., Nguyen, H. T., Robert, A., Bontems, P., & Nguyen, P. N. V. (2023). Helicobacter pylori Infection and Peptic Ulcer Disease in Symptomatic Children in Southern Vietnam: A Prospective Multicenter Study. Healthcare, 11(11), 1658. https://doi.org/10.3390/healthcare11111658
  10. Bjarnason, I., Scarpignato, C., Holmgren, E., Olszewski, M., Rainsford, K. D., & Lanas, A. (2017). Mechanisms of damage to the gastrointestinal tract from nonsteroidal Anti-Inflammatory drugs. Gastroenterology, 154(3), 500–514. https://doi.org/10.1053/j.gastro.2017.10.049
  11. Räihä, I., Kemppainen, H., Kaprio, J., Koskenvuo, M., & Sourander, L. (1998). Lifestyle, stress, and genes in peptic ulcer disease. Archives of Internal Medicine, 158(7), 698. https://doi.org/10.1001/archinte.158.7.698