Cholesterol thấp là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

04/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Không ít người bất ngờ khi phát hiện mình bị cholesterol thấp dù không có biểu hiện gì rõ ràng. Tuy nhiên, tình trạng này lại tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh, nội tiết và miễn dịch. Vậy, bệnh cholesterol thấp là gì? Nguyên nhân cholesterol thấp đến từ đâu? Bị cholesterol thấp có sao không? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

cholesterol thấp

Chỉ số cholesterol thấp là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu ra sao?

Cholesterol là lipid thiết yếu, tham gia cấu tạo màng tế bào và tổng hợp hormone, vitamin D. Có hai loại chính là LDL và HDL. LDL vận chuyển cholesterol đến mô, dư thừa gây xơ vữa mạch; trong khi HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi cơ thể. Cholesterol thấp, đặc biệt khi HDL giảm, có thể làm rối loạn chuyển hóa, ảnh hưởng chức năng nội tiết và thần kinh. Duy trì cân bằng giữa LDL và HDL là điều kiện quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ bệnh lý do rối loạn lipid máu.

Cholesterol thấp là gì?

Cholesterol thấp là tình trạng nồng độ cholesterol trong máu giảm dưới mức cần thiết cho các hoạt động sống cơ bản của cơ thể. Dù cholesterol thường được nhắc đến như một yếu tố gây bệnh tim mạch khi tăng cao, nhưng khi quá thấp, nó cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Trong bảng xét nghiệm sinh hóa máu, tổng lượng cholesterol toàn phần được xem là thấp khi dưới 160 mg/dL (khoảng 4,1 mmol/L). Ngoài ra, một vài chỉ số khác cảnh báo tình trạng cholesterol thấp còn bao gồm:

  • Chỉ số LDL-C (cholesterol LDL) thấp: Dưới 40 mg/dL (tương đương 1 mmol/L).
  • Chỉ số HDL-C (cholesterol HDL) thấp: Dưới 40 mg/dL (nam) hoặc 50 mg/dL (nữ).

Cholesterol thấp có thể làm suy giảm quá trình tổng hợp hormone, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, miễn dịch, gây mệt mỏi, trầm cảm hoặc rối loạn tiêu hóa. Bên cạnh đó, HDL thấp còn làm giảm khả năng bảo vệ thành mạch, tăng nguy cơ đột quỵ do nhồi máu cơ tim hoặc tắc nghẽn mạch máu não. Vì vậy, cần duy trì mức cholesterol trong khoảng cân bằng thay vì chỉ tập trung vào việc hạ thấp quá mức chỉ số này.

Nguyên nhân gây cholesterol thấp

Cholesterol thấp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố bệnh lý, di truyền và thói quen sống. Cụ thể như sau:

1. Nguyên nhân sinh lý – bệnh lý

Một số bệnh lý nền có thể khiến nồng độ cholesterol giảm đáng kể trong máu, dẫn đến tình trạng cholesterol thấp kéo dài. Cụ thể:

  • Cường giáp: Làm tăng tốc độ chuyển hóa lipid, khiến cholesterol bị phân giải nhanh hơn mức bình thường.
  • Bệnh gan: Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tổng hợp cholesterol nội sinh.
  • Hội chứng kém hấp thu (malabsorption): Như bệnh Celiac (đại tiện phân mỡ) hay Crohn (viêm ruột mạn tính) có thể làm giảm khả năng hấp thu chất béo và cholesterol từ ruột.
  • Nhiễm trùng mạn tính (như HIV, lao): Khiến cơ thể tiêu hao năng lượng và lipid kéo dài, gây tụt chỉ số cholesterol máu.
  • Ung thư: Đặc biệt ở giai đoạn tiến triển, làm rối loạn chuyển hóa mỡ và giảm cholesterol máu.

Bên cạnh đó, các tình trạng viêm mạn tính cũng góp phần rối loạn chuyển hóa lipid, khiến chỉ số cholesterol thấp trở nên khó kiểm soát hơn nếu không được điều trị tận gốc.

nguyên nhân cholesterol thấp

Bệnh cường giáp có thể làm tăng nguy cơ hạ cholesterol máu

2. Nguyên nhân di truyền

Một số rối loạn di truyền bẩm sinh có thể khiến cơ thể không thể tổng hợp hoặc vận chuyển cholesterol đúng cách. Trong đó:

  • Hypobetalipoproteinemia: Đây là bệnh lý làm giảm sản xuất apolipoprotein B – thành phần thiết yếu cấu tạo nên LDL (cholesterol tỷ trọng thấp). Khi thiếu apolipoprotein B, gan không thể tạo ra đủ LDL, khiến chỉ số này giảm mạnh.
  • Abetalipoproteinemia (hội chứng Bassen-Kornzweig): Gây rối loạn hấp thu lipid nặng nề, khiến chỉ số cholesterol toàn phần giảm mạnh.

Ngoài ra, các đột biến gen liên quan đến quá trình tổng hợp lipoprotein (cấu trúc giúp vận chuyển chất béo di chuyển trong máu) cũng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn khiến người bệnh có mức cholesterol thấp kéo dài dù chế độ ăn bình thường. Vì vậy, nếu nghi ngờ yếu tố di truyền, cần xét nghiệm chuyên sâu để chẩn đoán chính xác.

3. Yếu tố lối sống – thuốc

Chế độ ăn uống và việc sử dụng thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến mức cholesterol trong cơ thể. Một số yếu tố phổ biến gồm:

  • Suy dinh dưỡng: Làm giảm khả năng tổng hợp cholesterol từ gan do thiếu năng lượng.
  • Ăn thiếu chất béo: Khiến cơ thể không có đủ nguyên liệu để tạo cholesterol nội sinh.
  • Dùng thuốc statin hoặc fibrates quá liều: Đây là nhóm thuốc hạ mỡ máu hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase – enzym chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp cholesterol tại gan. Khi enzym này bị ức chế quá mức, quá trình tạo cholesterol nội sinh cũng giảm theo.
  • Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, quá ít calo: Làm giảm toàn diện quá trình chuyển hóa lipid ở gan, gây tụt chỉ số cholesterol máu.

Ai có nguy cơ có chỉ số cholesterol thấp?

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị cholesterol thấp do rối loạn chuyển hóa lipid, chế độ ăn thiếu cân đối hoặc bệnh lý nền ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và vận chuyển cholesterol trong cơ thể. Cụ thể, các đối tượng có nguy cơ cao bị hạ cholesterol máu gồm:

  • Người bị bệnh gan mạn tính: Gan là cơ quan chính sản xuất cholesterol nội sinh. Khi chức năng gan suy giảm, quá trình này sẽ bị gián đoạn, dẫn đến chỉ số cholesterol thấp kéo dài.
  • Người mắc bệnh cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức làm tăng tốc độ chuyển hóa mỡ trong cơ thể, trong đó có LDL cholesterol. Điều này khiến lượng cholesterol máu giảm xuống mức dưới bình thường.
  • Người bị hội chứng kém hấp thu (như Celiac hoặc Crohn): Những rối loạn này làm giảm hấp thu lipid tại ruột non – nơi diễn ra quá trình lấy cholesterol từ thực phẩm. Hệ quả là nồng độ cholesterol trong máu giảm.
  • Người dùng thuốc hạ mỡ máu kéo dài: Thuốc hạ mỡ máu như statin, fibrates hoặc ezetimibe có thể làm giảm quá mức cholesterol nội sinh nếu không được điều chỉnh phù hợp, gây ra tình trạng cholesterol thấp không mong muốn.
  • Người suy dinh dưỡng hoặc ăn quá ít chất béo: Thiếu hụt axit béo thiết yếu sẽ khiến cơ thể không đủ nguyên liệu tổng hợp cholesterol, làm giảm cả LDL và HDL trong máu.
Ai có nguy cơ có chỉ số cholesterol thấp?

Bệnh lý về gan, đặc biệt là suy gan, có thể làm giảm khả năng tổng hợp cholesterol máu

Triệu chứng của cholesterol thấp

Cholesterol thấp thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người chủ quan và bỏ qua việc theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi, suy nhược: Do cholesterol thấp làm suy giảm chức năng thần kinh và vận chuyển năng lượng.
  • Trầm cảm, lo âu: Thiếu hụt cholesterol cản trở quá trình tổng hợp serotonin – chất điều hòa tâm trạng.
  • Suy giảm trí nhớ, giảm khả năng tập trung: Cholesterol thấp làm rối loạn màng tế bào thần kinh, ảnh hưởng khả năng truyền dẫn.
  • Giảm ham muốn tình dục: Do giảm tổng hợp hormone sinh dục như testosterone hoặc estrogen.
  • Thay đổi hành vi hoặc tâm lý thất thường: Có thể xuất hiện ở một số người, đặc biệt nếu tình trạng thiếu hụt kéo dài.

Cholesterol thấp có sao không?

Mặc dù thường được biết đến với vai trò làm tăng nguy cơ tim mạch khi quá cao, cholesterol thấp cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng nếu vượt ngưỡng bình thường, chẳng hạn như:

  • Nguy cơ đột quỵ xuất huyết:
    • Mức LDL quá thấp liên quan đến tăng nguy cơ đột quỵ do vỡ mạch máu, vì cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định màng tế bào mạch máu, giảm LDL quá mức có thể khiến mạch máu dễ vỡ hơn.
    • Nghiên cứu theo dõi gần 100.000 người trong 9 năm cho thấy nguy cơ đột quỵ xuất huyết não tăng 169% khi chỉ số LDL dưới 50 mg/dL so với nhóm có LDL từ 70-99 mg/dL.
  • Rối loạn tâm thần, trầm cảm: Cholesterol thấp ảnh hưởng đến tổng hợp serotonin – chất điều hòa cảm xúc quan trọng.
  • Tăng nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy mức cholesterol thấp kéo dài có thể liên quan đến sự phát triển mất kiểm soát của tế bào, hình thành nên khối u ung thư.
  • Giảm miễn dịch: Thiếu cholesterol làm suy yếu cấu trúc và chức năng của tế bào miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng.
  • Tác động đến thai kỳ: Phụ nữ mang thai có cholesterol thấp dễ gặp rối loạn phát triển thai nhi, ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết của trẻ.

Làm sao biết mình bị cholesterol thấp?

Để phát hiện tình trạng cholesterol thấp, việc thăm khám định kỳ kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu là yếu tố quan trọng. Trong nhiều trường hợp, cholesterol thấp không có biểu hiện rõ ràng nên dễ bị bỏ sót. Tuy nhiên, một số kỹ thuật chẩn đoán có thể hỗ trợ phát hiện sớm và đánh giá nguyên nhân tiềm ẩn, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm máu định kỳ: Bao gồm đo chỉ số cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C và triglyceride. Giá trị cảnh báo mà người bệnh cần lưu ý là khi:
    • Cholesterol toàn phần < 160 mg/dL (4.1 mmol/L).
    • LDL-C < 50 mg/dL (1.3 mmol/L).
    • HDL-C thấp hơn giới hạn bình thường (nam < 40 mg/dL, nữ < 50 mg/dL).
  • Khám lâm sàng: Đánh giá các dấu hiệu mệt mỏi, lo âu, giảm trí nhớ hoặc triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh, nội tiết.
  • Khai thác tiền sử: Bao gồm dùng thuốc (statin, fibrates), suy dinh dưỡng, hoặc mắc bệnh lý nền như cường giáp, gan, hội chứng kém hấp thu.
  • Xét nghiệm chuyên sâu: Nếu nghi ngờ cholesterol thấp có nguồn gốc di truyền hoặc liên quan bệnh nội khoa, có thể cần:
    • Xét nghiệm gen (hypobetalipoproteinemia).
    • Kiểm tra chức năng gan (ALT, AST), tuyến giáp (TSH, T4).
    • Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và hấp thu.

Việc chẩn đoán sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng do cholesterol thấp gây ra, đồng thời hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị tối ưu.

định lượng cholesterol toàn phần máu thấp

Xét nghiệm máu là cách hiệu quả để tầm soát bệnh cholesterol thấp

Cách xử lý và điều trị khi bị cholesterol thấp

Khi phát hiện cholesterol thấp, việc điều trị cần tập trung vào cải thiện lối sống, bổ sung vi chất và xử lý các nguyên nhân nền. Cụ thể như sau:

1. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Thay đổi thực đơn hàng ngày là giải pháp căn bản giúp cải thiện tình trạng cholesterol thấp. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh nên:

  • Tăng tiêu thụ chất béo tốt: Như omega-3 từ cá béo (cá hồi, cá thu), dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân).
  • Bổ sung protein đầy đủ: Từ thịt nạc, trứng, sữa hoặc đậu đỗ.
  • Đảm bảo đủ vitamin tan trong dầu: Như A, D, E, K – giúp cải thiện chức năng miễn dịch và hấp thu lipid.
Để hiểu rõ hơn về phần này, bạn có thể tham khảo bài viết sau:

2. Bổ sung vi chất theo hướng dẫn của bác sĩ

Ngoài dinh dưỡng, một số vi chất đóng vai trò hỗ trợ sản xuất cholesterol hoặc chuyển hóa năng lượng cần được bổ sung nếu thiếu hụt:

  • Vitamin D, kẽm, sắt, mangan: Giúp duy trì cân bằng nội tiết và chức năng tế bào.
  • Enzyme tiêu hóa: Đặc biệt cần thiết trong trường hợp kém hấp thu (do bệnh Crohn, celiac…), nhằm cải thiện chuyển hóa lipid và ngừa cholesterol thấp kéo dài.

Lưu ý, người bệnh chỉ nên bổ sung vi chất khi có hướng dẫn hoặc chỉ định từ bác sĩ.

3. Điều trị nguyên nhân nền

Để kiểm soát tận gốc các nguyên nhân gây cholesterol thấp, người bệnh cần:

  • Kiểm soát tốt bệnh lý nền: Như cường giáp, ung thư, bệnh gan… vì chúng có thể làm rối loạn chuyển hóa lipid.
  • Xem xét thuốc điều trị: Đặc biệt là thuốc statin hoặc fibrates nếu dùng kéo dài.
  • Bổ sung lipid chuyên biệt (nếu cần): Theo chỉ định của chuyên gia dinh dưỡng hoặc nội tiết để hỗ trợ hồi phục chuyển hóa.

Cách phòng ngừa cholesterol thấp

Để phòng ngừa hiệu quả tình trạng cholesterol thấp, cần xây dựng lối sống lành mạnh, chủ động theo dõi sức khỏe và đặc biệt tránh các yếu tố làm rối loạn chuyển hóa lipid. Dưới đây là các biện pháp quan trọng nên áp dụng:

  • Duy trì chế độ ăn cân bằng và đầy đủ chất béo tốt: Ưu tiên chất béo không bão hòa từ dầu ô-liu, hạt, cá béo, quả bơ; hạn chế kiêng khem cực đoan hoặc theo đuổi các chế độ ăn thiếu khoa học.
  • Không lạm dụng thuốc hạ cholesterol: Việc sử dụng statin, fibrates hoặc các chất bổ sung cần tuân thủ đúng chỉ định y khoa để tránh làm giảm cholesterol quá mức.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp tầm soát sớm tình trạng cholesterol thấp và các rối loạn chuyển hóa liên quan trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng.
  • Phát hiện sớm bệnh lý nền: Các rối loạn như bệnh gan, cường giáp, hội chứng kém hấp thu có thể là nguyên nhân gián tiếp làm giảm cholesterol toàn phần hoặc LDL, cần điều trị kịp thời.
  • Chăm sóc đặc biệt cho nhóm nguy cơ cao: Bao gồm người cao tuổi, người suy dinh dưỡng, mắc bệnh mạn tính hoặc đang điều trị bằng thuốc ảnh hưởng đến lipid máu – cần theo dõi sát và điều chỉnh kịp thời theo hướng dẫn của chuyên gia.
Cách xử lý và điều trị khi bị cholesterol thấp

Tiêu thụ thực phẩm giàu omega-3 hỗ trợ ngăn ngừa hạ cholesterol máu

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần đến gặp bác sĩ để thực hiện kiểm tra chỉ số lipid máu nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như:

  • Mệt mỏi kéo dài, lo âu, giảm trí nhớ mà không rõ nguyên nhân;
  • Sau khi xét nghiệm máu cho kết quả cholesterol toàn phần hoặc LDL thấp bất thường, cần được bác sĩ đánh giá lại nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng.
  • Khi có bệnh lý nền như gan, cường giáp hoặc đang sử dụng thuốc hạ mỡ máu statin/fibrates, việc theo dõi chỉ số cholesterol cần được tiến hành định kỳ nhằm điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
  • Phụ nữ mang thai hoặc chuẩn bị mang thai cũng nên tầm soát cholesterol thấp để đảm bảo phát triển thai nhi diễn ra bình thường, vì cholesterol đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và hormone thai kỳ.

Tóm lại, cholesterol thấp là tình trạng không thể xem nhẹ, đặc biệt nếu đi kèm triệu chứng bất thường về thần kinh, miễn dịch hay tâm lý. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn về các biện pháp điều chỉnh phù hợp, bạn hoàn toàn có thể cải thiện chỉ số này hiệu quả. Trong đó, dinh dưỡng cân đối, kiểm soát bệnh nền và thăm khám y khoa định kỳ chính là nền tảng quan trọng giúp bạn bảo vệ sức khỏe tối ưu trước nguy cơ mắc bệnh hạ cholesterol máu.

Đánh giá bài viết
08:55 04/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Cholesterol that is too low may boost risk for hemorrhagic stroke. (n.d.). Penn State University. https://www.psu.edu/news/research/story/cholesterol-too-low-may-boost-risk-hemorrhagic-stroke
  2. Zhang, J., Zhang, T., Yao, Y., Shen, X., Jin, Y., Zhang, R., & Chen, L. (2024). Low serum total cholesterol levels predict inferior prognosis of patients with POEMS syndrome. Discover oncology, 15 (1), 60. https://doi.org/10.1007/s12672-024-00912-6