Bệnh dạ dày: 6 bệnh thường gặp, dấu hiệu điển hình và điều trị

07/10/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh dạ dày là vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của nhiều người. Trong bài viết sau, hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá danh sách các bệnh về dạ dày thường gặp, kèm theo đó là các triệu chứng điển hình của chúng. Sớm nhận biết những dấu hiệu bệnh dạ dày có thể giúp bạn điều trị hiệu quả, bảo vệ sức khỏe tiêu hóa một cách tối ưu.

bệnh dạ dày

Các bệnh về dạ dày thường gặp là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

Bệnh dạ dày là gì?

Bệnh dạ dày là tình trạng nhiễm trùng hoặc có vấn đề sức khỏe bất thường xảy ra trên niêm mạc, cơ và dây thần kinh trong dạ dày, gây rối loạn chức năng tiêu hóa của dạ dày.

Những dấu hiệu bệnh dạ dày điển hình nhất

Những dấu hiệu của bệnh dạ dày thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau bụng: Thường xảy ra ở vùng thượng vị, có thể đau âm ỉ kéo dài hoặc đau dữ dội và tái phát nhiều lần.
  • Khó tiêu: Cảm giác no nhanh, đầy hơi, chướng bụng sau khi ăn.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Thường xuất hiện kèm theo các triệu chứng khác.
  • Trào ngược thực quản và ợ chua: Cảm giác nóng rát ở ngực hoặc cổ họng do trào ngược axit dạ dày.
  • Chán ăn: Mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mất cân không do ăn kiêng hoặc tập luyện.

Các bệnh dạ dày thường gặp

Một số bệnh dạ dày thường gặp là trào ngược dạ dày – thực quản, viêm dạ dày, loét dạ dày, xung huyết, nhiễm HP và ung thư dạ dày. Cụ thể như sau:

1. Trào ngược dạ dày – thực quản

Trào ngược dạ dày – thực quản (Gastroesophageal reflux disease – GERD) là tình trạng axit dạ dày liên tục tràn ngược lên ống nối giữa miệng với dạ dày (thực quản), gây bỏng rát niêm mạc thực quản và vùng hầu họng.

Đây là một bệnh lý phổ biến, có thể ảnh hưởng đến 18 – 28% dân số trưởng thành. Nếu không được điều trị kịp thời có thể làm tăng nguy cơ viêm loét hoặc ung thư vùng niêm mạc thực quản và hầu họng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm ợ nóng, ợ chua, đau ngực, khó nuốt, rát vùng hầu họng.

2. Viêm dạ dày

Viêm dạ dày là tình trạng sưng đỏ và viêm nhiễm xảy ra trên niêm mạc của dạ dày nhưng chưa khiến niêm mạc bị đứt đoạn hay tạo thành vết loét. Tình trạng này hầu hết là tạm thời (cấp tính) nhưng cũng có thể trở thành mãn tính trong một số tình huống hiếm gặp. Triệu chứng thường gặp là đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn và khó tiêu.

3. Loét dạ dày

Loét dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương quá mức, đến mức làm gián đoạn tính liên tục của niêm mạc và tạo thành các hố nhỏ, trũng sâu (loét), xảy ra khi axit dạ dày ăn mòn qua niêm mạc.

Hầu hết các vết loét dạ dày là do nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc do tiền sử lạm dụng thuốc chống viêm trong thời gian dài, rất ít khi liên quan đến các tác nhân gây căng thẳng hoặc chất lượng của chế độ ăn uống.

Triệu chứng bệnh dạ dày khi bị loét có thể bao gồm đau vùng thượng vị (ngay dưới lồng ngực), khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, ăn mất ngon, sa sút cân nặng, xuất hiện máu tươi hoặc máu sẫm màu có trong chất nôn hoặc phân.

các bệnh về dạ dày, loét dạ dày

Minh họa vết loét trên dạ dày

4. Xung huyết dạ dày

Xung huyết dạ dày là tình trạng chảy máu cục bộ ở niêm mạc dạ dày, là biến chứng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Triệu chứng của xung huyết dạ dày bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, nôn ra máu và đi ngoài phân đen.

5. Nhiễm HP dạ dày

Nhiễm HP dạ dày là bệnh nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) trong niêm mạc dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây viêm, dẫn đến những vết loét dạ dày, tá tràng và thậm chí có thể gây ung thư.

Theo ước tính, có khoảng 10% bệnh nhân nhiễm vi khuẩn HP tiến triển thành bệnh loét dạ dày tá tràng và 1 – 3% tiến triển thành ung thư dạ dày.

Bệnh có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn, nhưng chủ yếu xảy ra ở trẻ em và chỉ có 20% số người bị nhiễm có triệu chứng. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm đau bụng (đặc biệt khi đói), đầy hơi, buồn nôn, ợ chua và khó tiêu.

6. Ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào dạ dày phát triển mất kiểm soát, tạo thành các khối u có tính xâm lấn (ác tính). Ung thư có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của dạ dày nhưng hầu hết bắt đầu ở biểu mô nằm cạnh các tuyến trên niêm mạc dạ dày (còn gọi là ung thư biểu mô tuyến dạ dày).

Triệu chứng bệnh dạ dày khi xuất hiện khối u có thể bao gồm đau bụng, chán ăn, giảm cân không rõ nguyên nhân, buồn nôn, nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm mục tiêu.

Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh dạ dày là gì?

Dưới đây là nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây bệnh dạ dày mà bạn cần biết

1. Nguyên nhân

Nguyên nhân là các yếu tố trực tiếp gây ra bệnh dạ dày. Chúng có thể bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori):
    • Là nguyên nhân hàng đầu gây viêm và loét dạ dày.
    • Theo Hội Tiêu hóa Việt Nam, nhiễm phải vi khuẩn H. pylori vẫn có thể được coi là bệnh truyền nhiễm ngay cả khi nó không gây ra triệu chứng hoặc biến chứng.
    • Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nhiễm H. pylori cao nhất ở Đông Nam Á, với gần 66% dân số có kết quả xét nghiệm kháng thể huyết thanh dương tính với H. pylori.
  • Lạm dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như aspirin và ibuprofen, có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
nguyên nhân gây bệnh dạ dày, nhiễm khuẩn HP

Minh họa hình ảnh viêm loét dạ dày có nguyên nhân do nhiễm khuẩn H. pylori

2. Yếu tố nguy cơ

Yếu tố nguy cơ là các tác nhân thúc đẩy, làm tăng nguy cơ mắc bệnh dạ dày nhưng không phải lúc nào cũng gây ra bệnh, bao gồm:

  • Di truyền: Gia đình có tiền sử mắc các bệnh dạ dày cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh dạ dày của bạn.
  • Thói quen sinh hoạt: Ăn uống không đúng giờ, ăn quá nhanh và ăn uống không hợp vệ sinh cũng góp phần gây bệnh dạ dày.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chiên rán, cay, quá mặn, quá ngọt và ít chất xơ có thể góp phần thúc đẩy bệnh dạ dày tiến triển.
  • Hút thuốc và uống rượu: Làm gia tăng các phản ứng viêm, thúc đẩy bệnh viêm và loét dạ dày tiến triển.
  • Căng thẳng và stress: Có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, kích ứng niêm mạc và làm trầm trọng hơn các dấu hiệu viêm / loét sẵn có.

Ai dễ mắc các bệnh về dạ dày?

Hầu hết mọi người đều có nguy cơ cao mắc bệnh dạ dày bởi vì nguyên nhân chính gây ra hầu hết các bệnh dạ dày là do nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), và loại khuẩn này hoàn toàn có thể lây lan từ người sang người thông qua việc dùng chung dụng cụ ăn uống, nguồn nước hoặc tiếp xúc ở cự ly gần.

Đáng nói hơn, sau khi nhiễm phải vi khuẩn HP, có đến khoảng 80% người bệnh không có biểu hiện triệu chứng. Điều này vừa khiến quá trình phát hiện và điều trị bệnh trở nên phức tạp, vừa tạo điều kiện để vi khuẩn có thể lây nhiễm chéo và ảnh hưởng đến phần đông dân số.

Bên cạnh những người nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, một số đối tượng khác dễ có nguy cơ mắc bệnh về dạ dày có thể bao gồm:

  • Người lạm dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs);
  • Người có chế độ ăn uống không vệ sinh và khoa học;
  • Người ở gần nguồn bệnh hoặc nguồn ô nhiễm;
  • Người hút thuốc và uống rượu bia trong thời gian dài;
  • Người thường xuyên bị căng thẳng, sinh hoạt không điều độ;
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày.

Bệnh dạ dày có nguy hiểm không?

Bệnh dạ dày có thể gây nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày, hẹp tá tràng và ung thư dạ dày.

Những biến chứng này có thể dẫn đến đau đớn, mất máu, suy dinh dưỡng và thậm chí là tử vong. Ngược lại, việc phát hiện sớm và điều trị bệnh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bệnh dạ dày có nguy hiểm không?

Bệnh dạ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời

Bệnh dạ dày có di truyền không?

Bệnh dạ dày có thể di truyền, điển hình như ở các trường hợp viêm loét dạ dày và ung thư dạ dày, nhưng chúng chỉ di truyền với tỷ lệ rất nhỏ.

Ví dụ, nếu trong gia đình có người mắc ung thư dạ dày, nguy cơ các thành viên khác cũng mắc bệnh này cũng sẽ cao hơn. Tuy nhiên, các số liệu ước tính cho thấy, chỉ có khoảng 1 – 3% số ca ung thư dạ dày hiện nay là do di truyền trực tiếp từ gia đình.

Trên thực tế, bạn cũng đừng quá lo lắng bởi di truyền không phải là yếu tố duy nhất có “toàn quyền” kích hoạt sự khởi phát của bệnh dạ dày. Hiểu cách khác, việc gia đình có người thân mắc bệnh dạ dày không chắc chắn rằng bạn sẽ mắc phải căn bệnh tương tự trong tương lai.

Bằng cách điều chỉnh các yếu tố khác như lối sống và chế độ ăn uống, bạn hoàn toàn có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh dạ dày của bản thân, dù có tiền sử gia đình mắc phải nhóm bệnh lý này hay không.

Chẩn đoán bệnh dạ dày

Để chẩn đoán bệnh dạ dày, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều nhưng không giới hạn ở các phương pháp phổ biến sau:

  • Nội soi dạ dày (gastroscopy): Sử dụng ống nội soi mềm với camera gắn ở đầu ống để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
  • Xét nghiệm hơi thở (urea breath test): Phát hiện nhiễm vi khuẩn H. pylori bằng cách đo lượng CO2 hoặc amoniac trong hơi thở sau khi uống dung dịch chứa ure.
  • Xét nghiệm máu và phân: Kiểm tra dấu hiệu nhiễm H. pylori và các chỉ số viêm nhiễm.
  • Chụp X-quang dạ dày có thuốc cản quang (barium meal X-ray):
    • Người bệnh được uống dung dịch bari trước khi chụp X-quang, giúp xác định các tổn thương và bất thường trong dạ dày.
    • Bari là chất hấp thụ tia X và có màu trắng trên phim chụp X-quang.
    • Vào đường tiêu hóa, bari có thể bao phủ lên niêm mạc thực quản, dạ dày, từ đó giúp bác sĩ nhận biết kích thước, hình dạng, đường viền và độ thông thoáng của dạ dày trên phim chụp X-quang .
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và Cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết cấu trúc dạ dày và phát hiện các khối u hoặc tổn thương khác.
Chẩn đoán bệnh dạ dày, nội soi

Nội soi dạ dày giúp bác sĩ quan sát được niêm mạc dạ dày một cách trực quan

Bệnh dạ dày có chữa được không?

Trong hầu hết trường hợp, bệnh dạ dày hoàn toàn có thể được chữa khỏi hoàn toàn. Ví dụ:

  • Viêm dạ dày do nhiễm vi khuẩn H. pylori: Thường được điều trị bằng kháng sinh kết hợp với thuốc giảm axit, giúp giảm triệu chứng và loại bỏ vi khuẩn.
  • Loét dạ dày: Có thể được điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm axit dạ dày, thúc đẩy quá trình lành vết loét.
  • Ung thư dạ dày: Nếu phát hiện sớm, có thể điều trị bằng phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.

Lưu ý:

  • Mặc dù được chữa khỏi, nhưng bệnh dạ dày vẫn có thể dễ dàng tái phát trong tương lai nếu bạn liên tục tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân gây bệnh.
  • Do đó, ngoài việc uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cũng cần xây dựng cho mình một lối sống khoa học, kết hợp với một chế độ ăn hợp lý để hỗ trợ kiểm soát và ngăn ngừa bệnh tái phát.

Cách điều trị bệnh dạ dày

Kế hoạch điều trị bệnh dạ dày thường bao gồm việc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp với việc điều chỉnh lối sống / chế độ ăn uống, kiểm tra sức khỏe định kỳ và phẫu thuật (nếu cần). Cụ thể như sau:

  • Sử dụng thuốc:
    • Thuốc kháng sinh: Điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori;
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giảm sản xuất axit dạ dày, giúp lành vết loét;
    • Thuốc kiềm hóa dạ dày: Giúp trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng đau;
    • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Tạo lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid và enzyme tiêu hóa.
  • Thay đổi chế độ ăn uống:
    • Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Đồ ăn cay, chua, chiên rán, rượu bia, thực phẩm chứa nhiều caffeine, đường và chất béo bão hòa.
    • Ăn nhiều bữa nhỏ: Giúp giảm tải áp lực cho dạ dày, trừ trường hợp có xuất hiện vết loét.
  • Thay đổi lối sống
    • Ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Giúp giảm kích ứng niêm mạc dạ dày.
    • Quản lý stress: Hỗ trợ điều hòa nội tiết, giảm mức độ viêm nhiễm trên toàn thân, bao gồm cả dạ dày.
  • Điều trị phẫu thuật (nếu cần): Áp dụng trong trường hợp ung thư dạ dày hoặc loét nặng không đáp ứng với điều trị bằng thuốc.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp theo dõi tiến triển của bệnh, phát hiện sớm các biến chứng hoặc can thiệp kịp thời ngay khi bệnh tái phát.
Cách điều trị bệnh dạ dày, dùng thuốc

Khi điều trị bệnh dạ dày, mỗi người chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ

Cách phòng bệnh dạ dày và giảm đau tại nhà

Để phòng bệnh dạ dày, mỗi người cần:

  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh đồ ăn cay, chua, tái / sống hoặc chứa nhiều dầu mỡ. Thay vào đó, ưu tiên ăn nhiều rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu chất xơ.
  • Hạn chế chất kích thích: Tránh rượu bia, caffeine và thuốc lá.
  • Hạn chế căng thẳng: Không thức khuya, làm việc và vận động vừa sức, tăng tương tác xã hội, hòa mình vào thiên nhiên hoặc tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng như đọc sách, nghe nhạc, xem phim,…
  • Duy trì thói quen ăn uống cố định: Không bỏ bữa, ăn đúng giờ, hạn chế để bụng quá đói mới ăn;

Để giảm đau dạ dày tại nhà, bạn có thể cân nhắc:

  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (paracetamol) hoặc thuốc giảm tiết axit dạ dày theo chỉ định từ bác sĩ;
  • Uống nước ấm pha cùng mật ong, hoặc ăn 1 hộp sữa chua nha đam để làm dịu niêm mạc;
  • Chờ ít nhất 2 – 3 giờ sau khi ăn mới được nằm xuống;
  • Ưu tiên các thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, chứa nhiều chất xơ như các món canh, súp, rau củ quả xào, hoa quả tươi,…

Nghi mắc các bệnh liên quan đến dạ dày: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ khi có các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau bụng kéo dài, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, nôn ra máu, chán ăn, giảm cân không rõ nguyên nhân, tiêu chảy, táo bón, phân có màu sắc khác thường hoặc tần suất đại tiện thay đổi đột ngột.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày, nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc thậm chí là ung thư dạ dày. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Nếu có nhu cầu thăm khám và tầm soát các bệnh lý dạ dày, bạn có thể cân nhắc đến chuyên khoa Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Tại đây, bạn sẽ được chăm sóc bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng với hệ thống thiết bị nội soi hiện đại, giúp tầm soát và chẩn đoán được các bất thường trên dạ dày một cách nhanh chóng, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội).

Tóm lại, việc nhận biết sớm các dấu hiệu điển hình của các bệnh dạ dày là rất quan trọng. Bởi lẽ, điều này có thể giúp bạn điều trị kịp thời, hạn chế được những biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn không nên chờ đợi đến khi triệu chứng trở nặng mới đi khám, mà hãy chủ động khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ dạ dày và hệ tiêu hóa một cách tối ưu.

5/5 - (1 bình chọn)
11:17 07/10/2024
Nguồn tham khảo
  1. El-Serag, H. B., Sweet, S., Winchester, C. C., & Dent, J. (2014). Update on the epidemiology of gastro-oesophageal reflux disease: a systematic review. Gut, 63(6), 871–880. https://doi.org/10.1136/gutjnl-2012-304269
  2. Wroblewski, L. E., Peek, R. M., Jr, & Wilson, K. T. (2010). Helicobacter pylori and gastric cancer: factors that modulate disease risk. Clinical microbiology reviews, 23(4), 713–739. https://doi.org/10.1128/CMR.00011-10
  3. Quach, D. T., Mai, B. H., Tran, M. K., Dao, L. V., Tran, H. V., Vu, K. T., Vu, K. V., Pham, H. T., Bui, H. H., Ho, D. D., Trinh, D. T., Nguyen, V. T., Duong, T. H., Tran, T. T., Nguyen, H. T., Nguyen, T. T., Nguyen, T. D., Nguyen, L. C., Dao, H. V., Thai, K. D., … Ta, L. (2023). Vietnam Association of Gastroenterology (VNAGE) consensus on the management of Helicobacter pylori infection. Frontiers in medicine, 9, 1065045. https://doi.org/10.3389/fmed.2022.1065045
  4. Hereditary Diffuse Gastric Cancer (HDGC). (2024, October 1). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/hereditary-diffuse-gastric-cancer-hdgc