Khớp là gì? Các loại khớp trong cơ thể và chức năng của chúng

06/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Khớp là thành phần không thể thiếu trong hệ vận động của con người. Hiểu rõ về các khớp xương giúp bạn có biện pháp chăm sóc và bảo vệ khớp tốt hơn, từ đó ngăn ngừa nguy cơ tổn thương hoặc thoái hóa sớm. Vậy, cơ thể người có mấy loại khớp xương? Sự khác nhau giữa các loại khớp xương này là gì? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

khớp

Khớp là gì? Có mấy loại khớp trong cơ thể?

Khớp là gì?

Khớp là nơi kết nối giữa hai hoặc nhiều xương trong cơ thể, giúp tạo ra sự linh hoạt và hỗ trợ vận động. Nhờ khớp, con người có thể cử động tay, chân, xoay cổ, cúi người và thực hiện nhiều hoạt động khác. Mỗi khớp được bao quanh bởi mô liên kết, dịch khớp và sụn giúp giảm ma sát, bảo vệ xương khỏi hao mòn khi cử động.

Bên cạnh vai trò trong vận động, khớp cũng giúp hấp thụ lực tác động từ bên ngoài, giảm nguy cơ chấn thương. Tuy nhiên, theo thời gian hoặc do một số bệnh lý, khớp có thể bị tổn thương, gây đau nhức xương khớp và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Có bao nhiêu khớp trong cơ thể người?

Số lượng khớp trong cơ thể con người dao động từ 350 đến 360, tùy thuộc vào cách định nghĩa. Các chuyên gia chưa có sự thống nhất tuyệt đối về con số chính xác, vì khớp có thể được xác định theo nhiều cách khác nhau. Một số chuyên gia cho rằng bất kỳ điểm kết nối nào giữa hai xương đều được coi là khớp, trong khi những người khác chỉ tính những khớp có khả năng cử động.

Do đó, tùy theo tiêu chí phân loại, số lượng khớp ở người trưởng thành thường rơi vào khoảng 350 – 360 khớp. Các khớp này phân bố khắp cơ thể, từ khớp lớn như khớp gối, khớp vai, khớp háng đến các khớp nhỏ như khớp ngón tay, ngón chân.

Các loại khớp xương trong cơ thể người

Dựa trên cấu trúc và chức năng, khớp được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Cụ thể như sau:

1. Phân loại khớp theo cấu trúc

1.1. Khớp sợi (Fibrous Joints)

Khớp sợi là loại khớp mà các xương được liên kết chặt chẽ bằng mô liên kết sợi, không có khoang khớp và hầu như không có chuyển động. Ví dụ:

  • Khớp đường khâu sọ (Sutures) giúp bảo vệ não bộ.
  • Khớp dây chằng giữa xương chày và xương mác (Syndesmosis) hỗ trợ ổn định chân.

1.2. Khớp sụn (Cartilaginous Joints)

Khớp sụn là loại khớp giúp kết nối các xương bằng mô sụn, có thể có hoặc không có chuyển động. Một số ví dụ điển hình về khớp sụn có thể bao gồm:

  • Khớp sụn liên đốt sống (Intervertebral Discs): Giúp hấp thụ lực và bảo vệ cột sống.
  • Khớp sụn giữa xương sườn và xương ức (Costochondral Joints): Hỗ trợ lồng ngực khi hô hấp.

1.3. Khớp hoạt dịch (Synovial Joints)

Khớp hoạt dịch là loại khớp linh hoạt nhất trên cơ thể, trong đó có khoang khớp chứa chất nhờn hoạt dịch, giúp giảm ma sát khi vận động. Ví dụ:

  • Khớp gối (Knee Joint): Là khớp hoạt dịch lớn nhất cơ thể, giúp chân co duỗi.
  • Khớp vai (Shoulder Joint): Cho phép xoay và nâng cánh tay linh hoạt.
có mấy loại khớp

Khớp hoạt dịch lớn nhất trên cơ thể người là khớp gối

2. Phân loại khớp theo chức năng

2.1. Khớp bất động (Synarthrosis)

Khớp bất động là loại khớp không có khả năng cử động, giúp bảo vệ cơ quan hoặc cố định các xương với nhau. Ví dụ:

  • Đường khâu sọ: Giúp bảo vệ não và giữ các xương sọ cố định.
  • Khớp răng – xương hàm (Gomphosis): Giúp cố định chân răng vào xương hàm.

2.2. Khớp bán động (Amphiarthrosis)

Khớp bán động là nhóm khớp có biên độ cử động rất nhỏ, chủ yếu giúp hấp thụ lực và duy trì ổn định giữa các xương. Ví dụ:

  • Khớp giữa các đốt sống: Giúp cột sống có độ đàn hồi khi vận động.
  • Khớp mu (Pubic Symphysis): Hỗ trợ chuyển động vùng chậu khi đi lại.

2.3. Khớp động (Diarthrosis)

Khớp động là nhóm khớp có biên độ vận động rộng, đóng vai trò quan trọng trong mọi cử động cơ thể. Ví dụ:

  • Khớp khuỷu tay (Elbow Joint): Giúp gập duỗi cánh tay linh hoạt.
  • Khớp cổ chân (Ankle Joint): Hỗ trợ chuyển động bàn chân khi đi lại.

Cấu trúc của khớp xương

Cấu trúc của khớp gồm nhiều thành phần hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo sự linh hoạt, giảm ma sát và bảo vệ xương khỏi tổn thương khi chuyển động. Trong đó bao gồm:

1. Sụn khớp

Sụn khớp là lớp mô mịn bao phủ đầu xương, giúp giảm ma sát khi khớp cử động. Thành phần chính của sụn khớp gồm collagen và proteoglycan, giúp hấp thụ lực tác động, bảo vệ xương khỏi tổn thương. Khi sụn bị bào mòn, khớp dễ bị viêm và đau nhức do xương cọ xát trực tiếp vào nhau.

2. Dịch khớp

Dịch khớp là chất lỏng nhớt nằm trong ổ khớp, có nhiệm vụ bôi trơn, giảm ma sát và cung cấp dinh dưỡng cho sụn khớp. Chất này chứa axit hyaluronic và protein, giúp duy trì độ linh hoạt. Khi lượng dịch khớp suy giảm, khớp có thể bị khô, gây đau và cứng khớp.

3. Bao khớp

Bao khớp là lớp mô xơ bọc bên ngoài, bảo vệ và giữ ổn định cấu trúc khớp. Nó gồm hai lớp, là lớp ngoài chắc khỏe giúp bảo vệ khớp khỏi chấn thương, còn lớp trong tiết dịch khớp giúp bôi trơn. Khi bao khớp bị viêm, dịch khớp có thể tăng tiết gây sưng đau.

4. Dây chằng

Dây chằng là dải mô liên kết chắc chắn, giữ vững các khớp và hạn chế cử động quá mức. Dây chằng chủ yếu được cấu tạo từ collagen, có độ đàn hồi cao, giúp bảo vệ khớp khỏi trật hoặc tổn thương. Khi dây chằng bị giãn hoặc rách, khớp dễ bị lỏng lẻo, gây mất ổn định khi vận động.

Chức năng của khớp xương

Khớp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể cử động linh hoạt, từ các chuyển động đơn giản như đi lại, cúi người đến những hoạt động phức tạp như chạy nhảy hay xoay người. Nhờ có khớp, xương mới có thể chuyển động một cách trơn tru, phối hợp nhịp nhàng với cơ bắp và dây chằng.

Ngoài chức năng vận động, khớp xương còn giúp hấp thụ lực tác động, bảo vệ xương khỏi chấn thương khi có áp lực mạnh, chẳng hạn như khi chạy hoặc nhảy. Đồng thời, khớp cũng duy trì tư thế ổn định, hỗ trợ các hoạt động hằng ngày như đứng, ngồi hay mang vác đồ vật.

các loại khớp

Khớp giúp cơ thể chuyển động linh hoạt

Các vấn đề thường gặp ở khớp xương

Theo thời gian hoặc do nhiều nguyên nhân bệnh lý khác nhau, khớp có thể gặp phải các vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những tình trạng thường gặp ở khớp mà bạn cần lưu ý:

1. Viêm khớp (Arthritis)

Viêm khớp là tình trạng sưng, viêm ở khớp, gây đau đớn và hạn chế vận động. Tình trạng này có thể do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô khớp (viêm khớp dạng thấp), do nhiễm trùng (viêm khớp nhiễm khuẩn) hoặc do tổn thương sụn khớp theo thời gian (thoái hóa khớp). Viêm khớp có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và cao tuổi.

2. Trật khớp (Dislocation)

Trật khớp xảy ra khi hai đầu xương tại khớp bị lệch khỏi vị trí ban đầu do tác động ngoại lực mạnh như té ngã, tai nạn hoặc chấn thương thể thao. Tình trạng này có thể gây sưng đau nghiêm trọng, biến dạng khớp và cần can thiệp y tế ngay để tránh tổn thương mô xung quanh.

3. Khô khớp (Joint Dryness)

Khô khớp là tình trạng giảm tiết dịch khớp, khiến các đầu xương cọ xát vào nhau gây đau và khó khăn khi cử động. Nguyên nhân có thể do tuổi tác, chế độ ăn thiếu dưỡng chất, ít vận động hoặc mắc các bệnh lý nền như thoái hóa khớp. Nếu không kiểm soát tốt, khô khớp có thể dẫn đến thoái hóa sụn khớp và viêm khớp.

4. Loãng xương ảnh hưởng đến khớp

Loãng xương khiến mật độ xương giảm sút, làm xương trở nên giòn và dễ gãy. Khi xương yếu đi, các khớp cũng chịu áp lực lớn hơn, dễ bị viêm, đau nhức hoặc thậm chí bị biến dạng. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh và những người có chế độ ăn thiếu canxi, vitamin D.

5. Chấn thương khớp (Joint Injury)

Các chấn thương như rách dây chằng, gãy xương trong khớp hoặc tổn thương sụn khớp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động. Nguyên nhân thường gặp là do chơi thể thao, tai nạn hoặc vận động sai tư thế. Nếu không điều trị đúng cách, chấn thương khớp có thể gây viêm mãn tính và tăng nguy cơ thoái hóa khớp sớm.

Nguyên nhân gây tổn thương khớp

Khớp có thể bị tổn thương do nhiều yếu tố khác nhau, từ lão hóa tự nhiên đến tác động bên ngoài. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Lão hóa: Khi tuổi tác tăng, sụn khớp dần bị bào mòn, giảm khả năng bảo vệ xương, dẫn đến thoái hóa khớp.
  • Viêm khớp: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến có thể phá hủy mô khớp, gây đau và sưng.
  • Chấn thương: Té ngã, tai nạn, chơi thể thao quá sức có thể làm rách dây chằng, trật khớp hoặc tổn thương sụn.
  • Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên khớp, đặc biệt là đầu gối, làm tăng nguy cơ thoái hóa.
  • Vận động sai tư thế: Ngồi lâu, ít tập thể dục hoặc mang vác nặng thường xuyên có thể gây tổn thương khớp theo thời gian.
Nguyên nhân gây tổn thương khớp

Tuổi tác tăng cao là nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp

Triệu chứng cảnh báo vấn đề về khớp

Các bệnh lý về khớp thường tiến triển âm thầm, nhưng nếu xuất hiện những triệu chứng sau, bạn cần chú ý thăm khám sớm:

  • Đau nhức kéo dài: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động và thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
  • Cứng khớp buổi sáng: Cảm giác cứng và khó cử động sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu, thường gặp ở người viêm khớp.
  • Sưng, nóng, đỏ: Khớp bị viêm có thể sưng to, ấm nóng và đổi màu do phản ứng viêm.
  • Kêu lục cục khi cử động: Nếu khớp phát ra tiếng lạo xạo, có thể là dấu hiệu của sụn bị mòn hoặc thoái hóa.
  • Hạn chế vận động: Gặp khó khăn khi gập duỗi khớp hoặc đi lại là dấu hiệu cảnh báo tổn thương nghiêm trọng.

Đặc biệt, nếu các dấu hiệu nêu trên đi kèm với sốt cao trên 39 độ C hoặc kéo dài hơn 3 ngày, người bệnh cần được điều trị ngay để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Cách bảo vệ và duy trì sức khỏe khớp

Dưới đây là một số biện pháp quan trọng giúp tăng cường sức khỏe khớp:

1. Chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống cân bằng giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết để bảo vệ sụn và giảm viêm khớp. Ví dụ:

  • Thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu… giúp giảm viêm hiệu quả.
  • Canxi và vitamin D trong sữa, phô mai, sữa chua và các loại hạt … hỗ trợ duy trì mật độ xương, bảo vệ khớp khỏi thoái hóa.
  • Polyphenol có trong trà xanh, việt quất… giúp giảm tổn thương khớp do oxy hóa.
  • Bổ sung đủ 1.5-2 lít nước/ngày cũng giúp duy trì lượng dịch khớp cần thiết cho hoạt động trơn tru.

2. Tập luyện thể dục thể thao

Vận động thường xuyên giúp duy trì độ linh hoạt của khớp và giảm nguy cơ thoái hóa. Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đạp xe… giúp giảm áp lực lên khớp nhưng vẫn tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh. Bên cạnh đó, bài tập kháng lực (tập với tạ) giúp tăng mật độ xương, bảo vệ khớp khỏi chấn thương. Tuy nhiên, tập luyện sai kỹ thuật hoặc cường độ quá cao có thể gây tổn thương khớp, do đó cần khởi động kỹ và lắng nghe cơ thể khi tập luyện.

3. Duy trì cân nặng hợp lý

Thừa cân gây áp lực lớn lên khớp gối, hông và cột sống, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp và viêm khớp mãn tính. Nghiên cứu cho thấy, giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ tổn thương khớp. Một chế độ ăn khoa học, kết hợp với tập luyện thể dục đều đặn, có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng, bảo vệ khớp khỏi tình trạng quá tải kéo dài.

Cách bảo vệ và duy trì sức khỏe khớp

Thừa cân béo phì có thể làm tăng gánh nặng lên khớp

4. Sử dụng bảo hộ khi chơi thể thao

Việc đeo bảo hộ đầu gối, cổ tay, khuỷu tay khi chơi thể thao giúp giảm nguy cơ va chạm và chấn thương khớp. Ngoài ra, chọn giày thể thao phù hợp giúp bảo vệ khớp cổ chân và đầu gối khỏi các tác động mạnh. Đặc biệt, những bộ môn cường độ cao như đá bóng, bóng rổ hay tennis dễ gây chấn thương khớp, do đó cần thực hiện đúng kỹ thuật và không nên vận động quá sức.

5. Nghỉ ngơi hợp lý

Việc duy trì hoạt động liên tục mà không cho khớp thời gian phục hồi có thể dẫn đến viêm khớp và thoái hóa sớm. Sau mỗi buổi tập luyện, nên giãn cơ nhẹ nhàng, chườm lạnh để giảm viêm. Đồng thời, khi ngồi hoặc đứng lâu, nên thay đổi tư thế thường xuyên để tránh áp lực lên khớp. Ngủ đủ giấc cũng giúp cơ thể sản sinh collagen và phục hồi các mô khớp bị tổn thương.

Nếu bạn đang gặp các vấn đề về khớp như đau nhức, sưng viêm, cứng khớp hoặc hạn chế vận động, việc thăm khám chuyên khoa là điều quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ tin cậy, quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả các bệnh lý về xương khớp.

Tại đây, bệnh viện trang bị hệ thống máy chụp cộng hưởng từ MRI 1.5-3 Tesla, cho hình ảnh chi tiết về sụn, dây chằng, gân cơ và tình trạng dịch khớp, giúp phát hiện viêm khớp, rách sụn chêm, tổn thương dây chằng mà không cần can thiệp xâm lấn. Máy MRI có ưu điểm vượt trội so với X-quang thông thường vì có thể đánh giá cả mô mềm và mức độ viêm nhiễm trong khớp.

Ngoài ra, hệ thống máy CT 768, 1975 và 100.000 lát cắt cung cấp hình ảnh cắt lớp có độ phân giải cao, giúp phát hiện thoái hóa khớp, loãng xương, chấn thương xương và tình trạng vôi hóa một cách rõ ràng. Máy CT này có ưu thế quét nhanh, hạn chế phơi nhiễm phóng xạ và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá tổn thương xương khớp sau chấn thương.

Tóm lại, khớp đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, giúp duy trì sự linh hoạt và ổn định. Hiểu rõ các loại khớp trong cơ thểphân loại khớp theo chức năng, cấu trúc sẽ giúp bạn bảo vệ hệ xương khớp tốt hơn. Nếu gặp tình trạng đau nhức, cứng khớp hoặc khó vận động, bạn nên thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
11:52 06/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Joints. (2025, March 19). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/25137-joints
  2. Takiyama, K., Yokoyama, H., Kaneko, N., & Nakazawa, K. (2022). Author Correction: Speed-dependent and mode-dependent modulations of spatiotemporal modules in human locomotion extracted via tensor decomposition. Scientific Reports, 12 (1). https://doi.org/10.1038/s41598-022-21615-4
  3. Vincent, H. K., Heywood, K., Connelly, J., & Hurley, R. W. (2012). Obesity and weight loss in the treatment and prevention of osteoarthritis. PM&R, 4 (5S). https://doi.org/10.1016/j.pmrj.2012.01.005