Thủy tinh thể là gì? Cấu tạo giải phẫu, chức năng và vai trò

25/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Thủy tinh thể là thấu kính trong suốt nằm bên trong mắt, có vai trò quan trọng trong việc hội tụ ánh sáng và điều chỉnh khả năng nhìn gần – xa. Khi bị tổn thương hoặc lão hóa, thủy tinh thể có thể trở nên mờ đục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp liên quan đến thủy tinh thể là bước đầu quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây, Nutrihome sẽ cung cấp thông tin khoa học, chính xác và dễ hiểu giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe đôi mắt.

thủy tinh thể

Thủy tinh thể là gì? Cấu tạo và chức năng ra sao?

Thủy tinh thể là gì?

Thủy tinh thể của mắt là một cấu trúc sinh học trong suốt, có hai mặt lồi, nằm bên trong nhãn cầu. Thủy tinh thể đóng vai trò như một thấu kính hội tụ, có khả năng điều chỉnh độ hội tụ của chùm tia sáng để ảnh khúc xạ hiện đúng lên võng mạc, giúp mắt nhìn rõ cảnh vật ở các khoảng cách khác nhau.

Về vị trí, thủy tinh thể nằm ngay sau mống mắt và đồng tử, được giữ cố định bởi hệ thống dây chằng Zinn (tập hợp nhiều sợi cấu trúc dạng gel) nối với thể mi. Phía trước là giác mạc và thủy dịch, phía sau là dịch kính, và xa hơn là võng mạc, nơi tiếp nhận hình ảnh.

Mối liên hệ chặt chẽ giữa các cấu trúc này giúp hình thành một hệ quang học thống nhất bên trong mắt. Do đó, khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng không thể truyền qua một cách hiệu quả, gây suy giảm thị lực đáng kể.

Cấu tạo thủy tinh thể

Cấu tạo thủy tinh thể là một hệ thống phức tạp và tinh vi, hình thành để duy trì độ trong suốt và khả năng điều tiết ánh sáng tối ưu cho mắt. Dưới đây là các thành phần cấu trúc chính:

1. Các lớp cấu trúc chính

Từ ngoài vào trong, giải phẫu thủy tinh thể bao gồm ba lớp cơ bản:

  • Bao (capsule) là lớp màng ngoài mỏng, đàn hồi, giúp duy trì hình dạng và là nơi bám của dây chằng treo.
  • Bên dưới là vỏ thủy tinh thể (cortex), chứa các sợi protein được xếp song song, trong suốt và linh hoạt, hỗ trợ điều tiết thị lực. L
  • Lõi trong cùng là nhân thủy tinh thể (nucleus), có cấu trúc đặc và giàu protein, đóng vai trò quyết định trong việc hội tụ ánh sáng đến võng mạc.

2. Kích thước và hình học

Ở người trưởng thành, thủy tinh thể mắt có đường kính trung bình khoảng 8,54-9,70 mm, độ dày khoảng 4mm khi ở trạng thái nghỉ. Mặt trước và mặt sau có bán kính cong khác nhau, điều này giúp tạo ra khả năng điều tiết linh hoạt theo khoảng cách nhìn. Bên cạnh đó, hình học hai mặt lồi này còn giúp phân bổ ánh sáng đồng đều và tối ưu hóa tiêu điểm lên võng mạc.

3. Các thành phần sinh học

Thành phần chính là các protein crystalline, chiếm đến 90% tổng lượng protein trong cơ quan này, giúp duy trì độ trong suốt và khúc xạ ánh sáng chính xác. Ngoài ra, trong bao thủy tinh thể còn có các tế bào biểu mô đặc biệt, chịu trách nhiệm tổng hợp và duy trì cấu trúc sợi protein, đồng thời tham gia vào quá trình sửa chữa và tái tạo mô thủy tinh thể khi cần thiết.

giải phẫu thủy tinh thể

Thủy tinh thể (phần màu xanh) chứa nhiều protein trong suốt, giúp truyền sáng hiệu quả

Chức năng của thủy tinh thể

Dưới đây là ba chức năng chính thể hiện vai trò sinh lý học của thủy tinh thể trong hệ thống thị giác:

1. Hội tụ ánh sáng lên võng mạc

Thủy tinh thể hoạt động như một thấu kính hội tụ, giúp ánh sáng được điều chỉnh và tập trung chính xác lên võng mạc – vùng cảm nhận hình ảnh của mắt. Với đặc tính trong suốt và khả năng khúc xạ cao, bộ phận này đảm bảo hình ảnh rõ nét, không biến dạng. Ngoài ra, hình dạng ổn định của nó giúp duy trì tiêu điểm ánh sáng trong nhiều điều kiện nhìn khác nhau.

2. Điều tiết thị lực

Thủy tinh thể có thể thay đổi độ dày nhờ sự co giãn linh hoạt của cơ thể mi. Khi nhìn gần, cơ thể mi co lại làm thấu kính dày lên, tăng khả năng khúc xạ; ngược lại, khi nhìn xa, cơ thể mi giãn ra giúp thấu kính mỏng hơn. Cơ chế điều tiết này cho phép mắt tự thích nghi với nhiều khoảng cách, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét.

3. Tương tác với giác mạc và võng mạc

Thủy tinh thể phối hợp chặt chẽ với giác mạc – nơi khúc xạ ánh sáng đầu tiên, và võng mạc – bộ phận tiếp nhận tín hiệu hình ảnh, tạo nên một hệ quang học hoàn chỉnh. Trong hệ thống này, nó đóng vai trò trung gian điều chỉnh chính xác đường truyền ánh sáng vào mắt. Đồng thời, sự ổn định về cấu trúc còn giúp bảo vệ dịch kính và võng mạc khỏi các tác động cơ học không mong muốn.

Các bệnh lý thường gặp ở thủy tinh thể

Các bệnh lý thường gặp ở thủy tinh thể có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là ba nhóm bệnh lý phổ biến liên quan đến thủy tinh thể thường gặp:

1. Đục thủy tinh thể (Cataract)

Đây là tình trạng thủy tinh thể bị mất dần độ trong suốt do các yếu tố như lão hóa, chấn thương, bệnh lý chuyển hóa (như tiểu đường) hoặc do dùng thuốc kéo dài (như corticosteroid). Bệnh tiến triển chậm, gây mờ mắt, nhìn mờ như có sương hoặc quầng sáng quanh đèn. Nếu không điều trị, đục thủy tinh thể có thể dẫn đến giảm thị lực nặng và mù lòa.

thủy tinh thể mắt

Thủy tinh thể bị mất độ trong suốt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tầm nhìn

2. Lệch thủy tinh thể (Ectopia Lentis)

Lệch thủy tinh thể xảy ra khi vị trí của thủy tinh thể bị sai lệch khỏi trục quang học bình thường, thường gặp trong các hội chứng di truyền như Marfan hoặc homocystinuria, hoặc do chấn thương. Tình trạng này gây rối loạn khúc xạ, nhìn đôi và có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp hoặc bong võng mạc nếu không được xử lý sớm.

3. Những bất thường bẩm sinh (Congenital anomalies)

Các dị tật bẩm sinh là nhóm rối loạn phát triển xuất hiện từ trong thai kỳ, ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc vị trí của thủy tinh thể ngay từ khi trẻ chào đời. Một số dạng phổ biến bao gồm:

  • Thiểu sản thủy tinh thể: Thủy tinh thể phát triển không đầy đủ, nhỏ bất thường, làm giảm khả năng hội tụ ánh sáng.
  • Lệch trục bẩm sinh: Thủy tinh thể bị lệch khỏi vị trí trung tâm, gây rối loạn khúc xạ và giảm thị lực.
  • Không có thủy tinh thể (aphakia): Trường hợp hiếm gặp khi trẻ sinh ra không có thủy tinh thể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị giác.

Các dị tật này có thể đi kèm với các hội chứng di truyền hoặc bất thường hệ thần kinh trung ương. Vì vậy, việc phát hiện sớm qua thăm khám định kỳ là rất quan trọng, giúp can thiệp kịp thời bằng kính chỉnh khúc xạ, phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo hoặc các phương pháp phục hồi chức năng thị giác chuyên biệt.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến thủy tinh thể

Thủy tinh thể là một trong những cấu trúc dễ bị tổn thương theo thời gian bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Những nguyên nhân và nguy cơ sau có thể làm thay đổi cấu trúc, chức năng hoặc gây bệnh lý:

  • Lão hóa tự nhiên: Tuổi tác là nguyên nhân chính gây thoái hóa và đục thủy tinh thể, do protein bên trong bị biến tính dần theo thời gian, làm giảm độ trong suốt và chức năng điều tiết ánh sáng.
  • Tiếp xúc tia UV: Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời làm tăng stress oxy hóa, thúc đẩy quá trình tổn thương cấu trúc bên trong thủy tinh thể, đặc biệt là ở vùng nhân và bao sau..
  • Sử dụng corticosteroid kéo dài: Sử dụng kéo dài, nhất là dạng nhỏ mắt hoặc đường toàn thân, có thể làm đục thể thủy tinh dưới bao sau – thể bệnh thường gặp ở người điều trị lâu dài.
  • Bệnh toàn thân: Như tiểu đường làm tăng glucose trong thủy dịch, gây rối loạn thẩm thấu và tổn thương protein thủy tinh thể; tăng huyết áp cũng ảnh hưởng gián tiếp qua vi tuần hoàn mắt.
  • Di truyền và chấn thương mắt: Đột biến gen có thể gây dị tật bẩm sinh của thủy tinh thể; chấn thương trực tiếp lên mắt dễ làm rách bao, lệch vị trí hoặc gây đục sớm.

Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ sẽ giúp chủ động phòng ngừa và kiểm soát tốt các bệnh lý liên quan đến thủy tinh thể.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến thủy tinh thể

Tuổi tác cao là nguyên nhân hàng đầu gây thoái hóa thủy tinh thể

Chẩn đoán các vấn đề ở thủy tinh thể

Để chẩn đoán, bác sĩ nhãn khoa thường sử dụng nhiều kỹ thuật chuyên sâu nhằm đánh giá chính xác tình trạng cấu trúc và chức năng của mắt. Trong đó:

  • Soi đèn khe là phương pháp phổ biến giúp quan sát trực tiếp thủy tinh thể dưới phóng đại, phát hiện các dấu hiệu đục, lệch hoặc tổn thương.
  • Siêu âm mắt hỗ trợ đánh giá trong trường hợp không thấy rõ thủy tinh thể do đục quá nặng, đặc biệt trước phẫu thuật.
  • Đo thị lực cũng là bước cơ bản để ghi nhận mức độ suy giảm thị giác do các bệnh lý gây ra.

Bên cạnh việc đọc các kết quả chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ chuyên khoa mắt còn phân biệt và nhận diện các bệnh lý thông qua triệu chứng và tiền sử người bệnh. Vì vậy, thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa là yếu tố quan trọng để tầm soát bệnh và bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài.

Các phương pháp điều trị và phẫu thuật thay thủy tinh thể

Việc điều trị các bệnh lý liên quan đến thủy tinh thể phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng sống của người bệnh. Dưới đây là hai hướng tiếp cận phổ biến, từ điều trị bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật hiện đại:

1. Điều trị bảo tồn và theo dõi

Trong giai đoạn sớm của các bệnh lý như đục thủy tinh thể, khi thị lực vẫn còn được duy trì tốt, người bệnh có thể chỉ cần theo dõi định kỳ mà chưa cần phẫu thuật. Việc điều trị lúc này chủ yếu nhằm cải thiện triệu chứng và làm chậm tiến triển:

  • Sử dụng kính thuốc để điều chỉnh thị lực.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mạnh bằng kính râm hoặc che chắn.
  • Bổ sung vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa có thể hỗ trợ làm chậm lão hóa thủy tinh thể.

Tuy nhiên, nếu thị lực suy giảm rõ rệt và ảnh hưởng đến sinh hoạt, người bệnh nên cân nhắc phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ.

2. Phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo (IOL)

Phẫu thuật thay thủy tinh thể là phương pháp điều trị hiệu quả khi thủy tinh thể bị đục nặng hoặc tổn thương gây ảnh hưởng rõ rệt đến thị lực. Kỹ thuật phổ biến hiện nay là Phacoemulsification (Phaco) – dùng sóng siêu âm để tán nhỏ thủy tinh thể bị hỏng, sau đó hút ra và thay bằng thủy tinh thể nhân tạo (IOL). Một số dòng IOL hiện có để người bệnh thay thế bao gồm:

  • IOL đơn tiêu cự: giúp nhìn rõ ở một khoảng cách (xa hoặc gần).
  • IOL đa tiêu cự: hỗ trợ nhìn rõ cả gần và xa, giảm phụ thuộc kính.
  • IOL toric: thiết kế riêng cho người có loạn thị.

Phẫu thuật thường diễn ra nhanh chóng (khoảng 15-30 phút), ít đau và hồi phục thị lực chỉ sau vài ngày nếu chăm sóc tốt. Tuy nhiên, người bệnh cần được theo dõi sát để phát hiện và xử lý sớm các biến chứng hiếm gặp như viêm nội nhãn, tăng nhãn áp, hoặc lệch vị trí IOL. Vì vậy, thăm khám và phẫu thuật tại cơ sở nhãn khoa uy tín là điều rất quan trọng.

Các phương pháp điều trị và phẫu thuật thay thủy tinh thể

Ảnh minh họa thủy tinh thể nhân tạo (IOL)

Phục hồi thị lực và chăm sóc sau phẫu thuật thủy tinh thể

Sau phẫu thuật thay thủy tinh thể, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi thị lực. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng viêm và kháng sinh để ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nên tránh các hoạt động mạnh, không dụi mắt và đeo kính bảo vệ khi ra ngoài để hạn chế bụi, gió và ánh sáng chói.

Thông thường, thị lực bắt đầu cải thiện rõ sau vài ngày và đạt mức ổn định trong vòng 4-6 tuần. Tuy nhiên, một số biến chứng có thể xuất hiện như viêm nội nhãn, phù hoàng điểm hay tăng nhãn áp cần được phát hiện sớm qua các đợt tái khám định kỳ.

Bên cạnh đó, nhiều trường hợp sẽ được bác sĩ kê kính hỗ trợ sau mổ để điều chỉnh thị lực tối ưu hơn, đặc biệt khi dùng IOL đơn tiêu cự. Việc tái khám đúng hẹn giúp bác sĩ theo dõi tiến trình hồi phục, điều chỉnh thuốc hoặc phát hiện biến chứng kịp thời, đảm bảo kết quả điều trị lâu dài và an toàn cho mắt.

Cách phòng ngừa và chăm sóc thủy tinh thể khỏe mạnh

Để duy trì thủy tinh thể khỏe mạnh và phòng ngừa sớm các bệnh lý thường gặp, dưới đây là những nguyên tắc cần lưu ý:

  • Dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường các thực phẩm giàu lutein, zeaxanthin (có nhiều trong rau lá xanh, bắp, trứng), cùng với vitamin C và E từ trái cây, hạt và dầu thực vật
  • Bảo vệ khỏi tia UV và chấn thương: Đeo kính râm có khả năng chống tia cực tím khi ra nắng, hạn chế các hoạt động dễ gây va chạm vào vùng mắt.
  • Kiểm soát bệnh nền: Điều chỉnh tốt đường huyết, huyết áp và mỡ máu giúp ngăn ngừa các biến chứng tác động đến thủy tinh thể và các cấu trúc mắt khác.
  • Khám mắt định kỳ: Tối thiểu mỗi 6-12 tháng/lần nhằm phát hiện và xử lý sớm các bất thường dù chưa có triệu chứng rõ ràng.

Thủy tinh thể là bộ phận thiết yếu trong cơ chế nhìn của mắt, đảm nhận chức năng hội tụ ánh sáng và điều tiết thị lực. Khi bị tổn thương hoặc đục, thủy tinh thể gây suy giảm thị lực rõ rệt và cần can thiệp y khoa phù hợp. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và hiểu rõ vai trò của thủy tinh thể giúp tăng khả năng điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
23:14 25/07/2025