Điều trị ung thư trực tràng cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau tùy vào giai đoạn và tình trạng sức khỏe. Hiện nay, sự phát triển của y học hiện đại đã mở ra nhiều hướng điều trị mới, an toàn và hiệu quả hơn cho người bệnh. Vậy, đâu là danh sách các cách chữa bệnh ung thư trực tràng đang được áp dụng phổ biến? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Đâu là các cách điều trị ung thư trực tràng được áp dụng hiện nay?
Ung thư trực tràng là tình trạng tế bào ác tính phát triển bất thường tại đoạn cuối của ruột già (trực tràng). Bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như chảy máu tiêu hóa, tắc ruột, di căn hoặc tái phát nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, ung thư trực tràng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả. Do đó, chủ động tầm soát và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt giúp tăng cơ hội chữa bệnh thành công.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư trực tràng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u và thể trạng tổng quát của người bệnh. Mục tiêu là loại bỏ triệt để tế bào ung thư, ngăn ngừa tái phát và tối ưu hóa chất lượng sống. Dưới đây là các cách chữa ung thư trực tràng được áp dụng phổ biến hiện nay:
Phẫu thuật là phương pháp nền tảng trong điều trị ung thư trực tràng giai đoạn sớm (giai đoạn 0 và I) đến trung bình (giai đoạn II, III tùy trường hợp). Bác sĩ có thể thực hiện cắt đoạn trực tràng thấp nhằm giữ lại hậu môn nếu khối u nằm cách rìa hậu môn từ 5cm. Với khối u nằm quá thấp (dưới 5cm kể từ rìa hậu môn), cắt toàn bộ trực tràng và tạo hậu môn nhân tạo là bắt buộc.
Ngoài ra, kỹ thuật mổ nội soi hoặc robot giúp giảm đau, hạn chế mất máu và rút ngắn thời gian hồi phục. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp biến chứng sau mổ như: rò miệng nối, són phân, nhiễm trùng vết mổ hoặc ảnh hưởng tâm lý khi phải mang hậu môn nhân tạo.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị nền tảng cho ung thư trực tràng
Điều trị ung thư trực tràng bằng hóa trị sử dụng thuốc tiêm truyền hoặc thuốc đường uống nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc thu nhỏ khối u trước mổ. Hóa trị bổ trợ giúp ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật, trong khi tân bổ trợ (hóa trị trước phẫu thuật) giúp tăng khả năng bảo tồn hậu môn. Tác dụng phụ có thể gặp gồm buồn nôn, rụng tóc, giảm bạch cầu, loét miệng và mệt mỏi kéo dài, cần được theo dõi và điều chỉnh kịp thời.
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao (thường là tia X) nhằm phá hủy các tế bào ung thư tại vùng trực tràng. Trong phác đồ điều trị ung thư trực tràng, xạ trị có thể được áp dụng trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u hoặc sau mổ để tiêu diệt tế bào vi thể còn sót. Các tác dụng phụ thường gặp là kích ứng da vùng chậu, tiêu chảy, nóng rát vùng hậu môn – trực tràng. Phối hợp xạ trị đúng thời điểm giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
Trong chiến lược điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến xa hoặc di căn, liệu pháp nhắm trúng đích được áp dụng nhằm ức chế chọn lọc các tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư mà không ảnh hưởng nhiều đến tế bào lành.
Một số thuốc tiêu biểu như Bevacizumab (Avastin) – ức chế tạo mạch máu nuôi khối u, hay Cetuximab và Panitumumab – ngăn chặn thụ thể EGFR, giúp kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư. Phác đồ này đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không mang đột biến gen KRAS/NRAS.
Việc xét nghiệm gen trước điều trị là bắt buộc để đánh giá khả năng đáp ứng. Nhìn chung, điều trị theo phương pháp nhắm trúng đích giúp kiểm soát bệnh tốt, ít độc tính toàn thân hơn so với hóa trị truyền thống.
Điều trị ung thư trực tràng bằng liệu pháp miễn dịch đang mở ra hy vọng mới cho những người bệnh có đặc điểm di truyền đặc biệt. Ví dụ, các thuốc kiểm soát miễn dịch như nivolumab, pembrolizumab có thể tác động lên các protein PD-1/PD-L1, giúp kích hoạt lại hệ miễn dịch, từ đó giúp cơ thể tăng cường nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Phương pháp này hiệu quả rõ rệt với các trường hợp có biểu hiện MSI-H (bất ổn định vị vệ tinh) – tình trạng dễ xuất hiện đột biến gen) hoặc dMMR (thiếu hụt sửa chữa DNA sai sót) – thường liên quan đến ung thư di truyền hoặc viêm ruột mạn tính. Nhìn chung, liệu pháp miễn dịch liệu pháp mang lại thời gian sống kéo dài đáng kể, ít độc tính và đang ngày càng được mở rộng chỉ định trong điều trị ung thư tiêu hóa.

Liệu pháp miễn dịch giúp tế bào miễn dịch nhận diện khối u chính xác hơn
Phác đồ điều trị ung thư trực tràng được cá nhân hóa dựa trên giai đoạn tiến triển của bệnh, mức độ xâm lấn, khả năng di căn và thể trạng của người bệnh. Mỗi giai đoạn cần hướng tiếp cận khác nhau nhằm tối ưu hiệu quả điều trị, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cụ thể như sau:
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư chỉ nằm giới hạn trong lớp niêm mạc trực tràng, chưa xâm lấn sâu. Phương pháp điều trị ung thư trực tràng chủ yếu là cắt polyp hoặc cắt bỏ niêm mạc bằng nội soi, ít xâm lấn, phục hồi nhanh. Tiên lượng điều trị thành công trong giai đoạn này thường rất cao, tỷ lệ khỏi bệnh gần như tuyệt đối nếu xử lý triệt để và theo dõi đúng lịch trình sau can thiệp.
Đây là giai đoạn khối u đã xâm lấn vào lớp dưới niêm hoặc lớp cơ nhưng chưa di căn hạch. Điều trị ung thư trực tràng ở giai đoạn này chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực tràng có khối u, kèm nối lại ruột hoặc đặt hậu môn nhân tạo tạm thời (nếu khối u quá gần hậu môn). Nếu phẫu thuật cắt sạch, không cần hóa – xạ trị bổ sung, hiệu quả điều trị và tiên lượng sống sau 5 năm rất cao, có thể lên đến hơn 90%.
Đây là giai đoạn ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào thành ruột, có thể xuyên qua lớp thanh mạc nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết. Với các ca có nguy cơ cao, điều trị ung thư trực tràng có thể bao gồm xạ trị kết hợp hóa trị tân hỗ trợ trước mổ để làm nhỏ khối u, giúp bảo tồn hậu môn. Sau đó, phẫu thuật triệt căn được thực hiện, và cân nhắc hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
Khối u đã di căn hạch vùng, làm tăng nguy cơ tái phát. Điều trị ung thư trực tràng bắt đầu với hóa – xạ trị trước mổ nhằm thu nhỏ u và tiêu diệt tế bào ở hạch. Sau đó là phẫu thuật cắt bỏ u và nạo vét hạch triệt để. Sau đó, cân nhắc hóa trị bổ trợ sau mổ kéo dài khoảng 6 tháng với các phác đồ như FOLFOX hoặc CAPOX giúp giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và di căn xa.
Đây là giai đoạn khối u đã di căn đến gan, phổi, xương hoặc não, không còn khả năng điều trị triệt căn bằng phẫu thuật. Mục tiêu của điều trị ung thư trực tràng ở giai đoạn này là nhằm kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Các phương pháp điều trị chủ lực trong giai đoạn này có thể gồm:
Việc điều trị lúc này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa đa chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và tính cá nhân hóa tối đa.

Người bệnh ung thư giai đoạn IV cần kết hợp điều trị đa mô thức để kiểm soát bệnh hiệu quả
Ung thư trực tràng có thể được chữa khỏi hoàn toàn khi phát hiện bệnh sớm (lúc khối u chưa di căn xa) và điều trị đúng phác đồ. Tuy nhiên, nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn IV (di căn xa), ung thư trực tràng hiếm khi được chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị lúc này chủ yếu là để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng và kéo dài thời gian sống. Do đó, việc thăm khám định kỳ và theo dõi sau điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm tái phát, giúp nâng cao cơ hội sống cho người bệnh.
Sau khi điều trị ung thư trực tràng, người bệnh cần được chăm sóc toàn diện để phục hồi thể lực, giảm tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống. Trong đó bao gồm việc quan tâm đến:
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tiên lượng sống của người bệnh ung thư trực tràng sau 5 năm là khoảng 67%. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ lệ này có thể dao động trong khoảng từ 18-90% tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh và mức độ đáp ứng điều trị của mỗi cá nhân. Cụ thể như sau:
| Giai đoạn ung thư theo SEER (Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ) | Tiên lượng sống sau 5 năm |
| Cục bộ (giai đoạn 0, I và một phần của II) | 90% |
| Di căn vùng (phần còn lại của giai đoạn II và III) | 74% |
| Di căn xa (giai đoạn IV) | 18% |
| Trung bình các giai đoạn | 67% |
Dù có khả năng được điều trị hoàn toàn, đặc biệt là ở giai đoạn sớm, ung thư trực tràng vẫn có rủi ro tái phát, với tỷ lệ tái phát trung bình rơi vào khoảng 26.9% sau 5 năm điều trị dứt điểm. Tuy nhiên trên thực tế, tỷ lệ tái phát bệnh có thể dao động trong khoảng từ 7-65% tùy thuộc vào thời điểm phát hiện bệnh và mức độ đáp ứng điều trị của mỗi cá nhân.

Thăm khám định kỳ sau điều trị giúp phòng ngừa ung thư tái phát
Việc theo dõi sát sau quá trình điều trị ung thư trực tràng là bước đầu quan trọng giúp phát hiện sớm nguy cơ tái phát và can thiệp kịp thời. Theo đó, người bệnh cần tuân thủ:
Người bệnh ung thư trực tràng có thể cân nhắc điều trị tại chuyên khoa Ung bướu – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu trong lĩnh vực ung thư tiêu hóa. Tại đây, mỗi bệnh nhân đều được xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa, phù hợp với giai đoạn bệnh, thể trạng và mục tiêu điều trị cụ thể.
Đặc biệt, Bệnh viện Tâm Anh ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại trong chẩn đoán và điều trị, phối hợp chặt chẽ với Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa để sử dụng hệ thống nội soi không đau Olympus Evis X1 CV-1500 tích hợp AI, có khả năng phóng đại hình ảnh niêm mạc lên đến 145 lần, giúp phát hiện tổn thương dù rất nhỏ, từ đó xây dựng phác đồ điều trị tận gốc và giảm thiểu nguy cơ tái phát.
Không chỉ tập trung vào điều trị ung thư bằng phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị, hệ thống còn kết hợp Khoa Dinh dưỡng-Tiết chế để tư vấn chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, vận động và tâm lý cho người bệnh. Điều này góp phần tạo nên phác đồ điều trị đa mô thức, toàn diện và tối ưu, giúp người bệnh hồi phục một cách bền vững, nâng cao chất lượng sống sau điều trị.
Để đặt lịch thăm khám và điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn vui lòng liên hệ 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Tóm lại, có nhiều cách khác nhau để điều trị ung thư trực tràng. Tuy nhiên, để lựa chọn được phác đồ điều trị tối ưu, người bệnh cần phối hợp và lắng nghe tư vấn từ chuyên gia. Do đó, hãy đến chuyên khoa Ung bướu tại các cơ sở y tế uy tín để được đánh giá cụ thể và hướng dẫn lộ trình điều trị hiệu quả.