Đột quỵ não là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí

14/01/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Theo ước tính, đột quỵ não là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật ở Việt Nam, với hơn 150.000 ca đột quỵ não mới được phát hiện mỗi năm. Vậy, đột quỵ não là gì? Dấu hiệu đột quỵ não nào có thể dễ dàng được nhận biết tại nhà? Phòng ngừa và điều trị sau đột quỵ ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

đột quỵ não

Đột quỵ não là gì ? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

Đột quỵ não là gì?

Đột quỵ não là tình trạng xảy ra khi dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm đột ngột, khiến các tế bào não không nhận đủ oxy và dưỡng chất. Nếu không được cấp cứu để phục hồi máu kịp thời, các tế bào não sẽ chết đi chỉ sau vài phút, gây tổn thương nghiêm trọng đến chức năng sống của người bệnh.

Đột quỵ não có thể gây hậu quả nghiêm trọng như tàn tật hoặc tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ não là yếu tố quan trọng giúp giảm tổn thương và tăng khả năng phục hồi.

Các loại đột quỵ não

Đột quỵ não có hai dạng chính là đột quỵ nhồi máu não (do tắc nghẽn mạch máu nuôi não) và xuất huyết não (vỡ mạch máu bên trong não). Cụ thể như sau:

Các loại đột quỵ não

Minh họa hình ảnh đột quỵ não do xuất huyết (hemorrhagic stroke) và do nhồi máu não (ischemic stroke)

1. Đột quỵ nhồi máu não

Đột quỵ nhồi máu não là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 87% các trường hợp đột quỵ não. Nguyên nhân chính là do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa gây tắc nghẽn mạch máu, làm gián đoạn dòng máu cung cấp cho não. Khi não thiếu oxy và dưỡng chất, các tế bào não nhanh chóng chết, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng.

Các triệu chứng thường gặp gồm yếu hoặc liệt nửa người, nói khó, méo miệng hoặc mất thị lực đột ngột. Điều trị kịp thời trong “thời gian vàng” (3-4,5 giờ đầu) bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp lấy huyết khối có thể tăng khả năng phục hồi.

2. Đột quỵ xuất huyết não

Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu tràn ra và chèn ép các mô não xung quanh. Nguyên nhân thường do tăng huyết áp không kiểm soát, phình mạch hoặc chấn thương. Loại đột quỵ này ít phổ biến hơn so với đột quỵ nhồi máu não, nhưng cũng nguy hiểm hơn, đi liền với tỷ lệ tử vong cao (trên 50% nguy cơ tử vong trong 30 ngày).

Triệu chứng của đột quỵ xuất huyết não thường bao gồm đau đầu dữ dội, nôn, yếu liệt nửa người và giảm hoặc mất hoàn toàn ý thức. Điều trị đòi hỏi bác sĩ phải kiểm soát xuất huyết bằng cách sử dụng thuốc đông máu kết hợp với phẫu thuật dẫn lưu máu để giảm áp lực nội sọ và ngăn ngừa tổn thương thần kinh sâu rộng.

Dấu hiệu đột quỵ não là gì?

Dấu hiệu đột quỵ não là các triệu chứng xuất hiện khi máu cung cấp cho não bị gián đoạn, dẫn đến não không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng. Những triệu chứng đột quỵ não phổ biến bao gồm:

  • Mất thăng bằng, đột nhiên ngã quỵ (ngất xỉu);
  • Chóng mặt, hoặc đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân;
  • Méo miệng, không thể cử động một nửa mặt, có thể dễ dàng được nhận biết khi một bên mặt bị xệ xuống;
  • Yếu hoặc liệt tay chân, thường xảy ra ở một bên cơ thể;
  • Nói khó, bao gồm nói lắp, khó hiểu lời nói hoặc mất khả năng diễn đạt.

Ngoài ra, một số dấu hiệu đột quỵ não ít phổ biến hơn có thể bao gồm buồn nôn, nấc cụt hoặc mệt mỏi bất thường.

dấu hiệu đột quỵ não

Mất thăng bằng, hoa mắt, yếu liệt một bên tay / chân có thể là dấu hiệu đột quỵ não

Lưu ý:

Biểu hiện của đột quỵ não có thể xuất hiện đột ngột nên khó được nhận biết, đặc biệt khi lưu lượng máu lên não bị gián đoạn trong thời gian ngắn (vài giây). Do đó, không phải lúc nào đột quỵ não cũng có dấu hiệu rõ ràng.

Thêm vào đó, một số trường hợp có thể xảy ra âm thầm hoặc có dấu hiệu nhẹ, như tê bì hoặc chóng mặt thoáng qua, khiến người bệnh chủ quan. Đây cũng là lý do khiến việc thăm khám sức khỏe định kỳ để tầm soát sớm các dấu hiệu đột quỵ đóng vai trò rất quan trọng trong công tác phòng bệnh.

Nguyên nhân đột quỵ não là gì?

Nguyên nhân trực tiếp gây đột quỵ não là do:

  • Cục máu đông (huyết khối hoặc thuyên tắc mạch máu): Cục máu đông hình thành do máu đông lại, thường xuất phát từ mảng xơ vữa hoặc do bệnh rối loạn đông máu, có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu lên não, dẫn đến đột quỵ thiếu máu não (hay còn gọi là đột quỵ nhồi máu não).
  • Vỡ thành mạch máu não: Khi mạch máu trong não bị tổn thương và áp lực máu quá cao, thành mạch có thể vỡ, gây tràn máu ra ngoài và chèn ép mô não, dẫn đến đột quỵ xuất huyết não.

Ngoài 2 nguyên nhân trực tiếp nêu trên, đột quỵ não còn có rất nhiều nguyên nhân gián tiếp, hay còn gọi là yếu tố nguy cơ, có thể góp phần thúc đẩy đột quỵ não tiến triển, trong đó bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ mạch máu và thúc đẩy sự hình thành mảng xơ vữa, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Tăng huyết áp, dù là tạm thời hay do bệnh lý tăng huyết áp mạn tính, đều có thể góp phần làm tăng rủi ro đột quỵ não.
  • Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ mảng xơ vữa trên thành mạch máu gây hẹp mạch máu và tăng nguy cơ nứt, vỡ, hình thành cục máu đông. Một số bệnh lý như béo phì, gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ… có thể làm tăng nguy cơ hình thành xơ vữa động mạch, từ đó dẫn đến rủi ro đột quỵ não.
  • Rung nhĩ (rối loạn nhịp tim): Rung nhĩ làm dòng máu chảy bất thường, tăng nguy cơ tạo cục máu đông trong tim, sau đó di chuyển đến não, gây tắc nghẽn mạch máu não.
  • Đái tháo đường: Tình trạng này làm tổn thương thành mạch máu trong thời gian dài bởi các phản ứng viêm, từ đó tăng nguy cơ xơ vữa và hình thành cục máu đông.
  • Hút thuốc lá: Chất độc, đặc biệt là nicotine trong khói thuốc làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, dẫn đến hình thành mảng xơ vữa và tăng nguy cơ huyết khối.
  • Béo phì và lối sống ít vận động: Làm tăng nguy cơ gây rối loạn chuyển hóa (tăng huyết áp, đái tháo đường, máu nhiễm mỡ…) và làm xơ cứng mạch máu, dễ dẫn đến đột quỵ.
  • Yếu tố di truyền và tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng lên theo tuổi tác và có thể di truyền ở một số gia đình.
  • Căng thẳng và lạm dụng rượu bia: Làm tăng huyết áp và gây tổn thương mạch máu lâu dài, góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Nguyên nhân đột quỵ não là gì?

Sự xuất hiện của cục máu đông là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ não

Xem thêm:

Ai có nguy cơ đột quỵ não?

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ bị đột quỵ não, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do các yếu tố sức khỏe, lối sống hoặc di truyền. Dưới đây là một số nhóm đối tượng chính:

  • Người cao tuổi:
    • Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn, đặc biệt ở những người trên 45 tuổi bởi vì theo thời gian, mạch máu trở nên cứng hơn và dễ bị tổn thương, làm tăng khả năng đột quỵ.
    • Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ đột quỵ có thể tăng gấp 2 lần sau mỗi thập kỷ kể từ tuổi 45 trở đi, và có hơn 70% số ca đột quỵ xảy ra ở những người trên 65 tuổi.
    • Tuy nhiên, độ tuổi trung bình mắc đột quỵ hiện nay đang có xu hướng trẻ hóa. Ước tính có tới 10% số ca đột quỵ ở Hoa Kỳ xảy ra ở những người dưới 45 tuổi.
  • Người có bệnh lý nền: Điển hình như người mắc bệnh tăng huyết áp, đái tháo đường, rung nhĩ, rối loạn mỡ máu…
  • Người có lối sống thiếu khoa học: Bao gồm người hút thuốc lá và uống rượu bia nhiều; người thừa cân, béo phì hoặc ít vận động; người thường xuyên căng thẳng tâm lý hoặc thể chất;
  • Người có tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình về bệnh tim mạch, đột quỵ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ não. Nghiên cứu cho thấy, có khoảng 15 – 52% người bị đột quỵ có thành viên gia đình cũng bị đột quỵ
  • Phụ nữ: Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai hoặc trải qua thai kỳ có nguy cơ cao hơn, đặc biệt khi kèm tình trạng tăng huyết áp.

Đột quỵ não có nguy hiểm không?

Đột quỵ não là vấn đề sức khỏe đặc biệt nguy hiểm, bởi tỷ lệ tử vong do đột quỵ não rất cao nếu không được cấp cứu kịp thời. Ngay cả khi sống sót, nhiều người bệnh vẫn có thể phải đối mặt với các di chứng đột quỵ não lâu dài như liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ, tổn thương tâm lý và mất khả năng tự chăm sóc bản thân.

Tổn thương do đột quỵ não xảy ra khi các tế bào não bị thiếu oxy trong thời gian ngắn. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương, các chức năng vận động, cảm giác, hoặc nhận thức có thể bị ảnh hưởng vĩnh viễn. Ngoài ra, nguy cơ tái phát đột quỵ cũng rất cao, đặc biệt nếu các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp hoặc xơ vữa động mạch không được kiểm soát.

Vì vậy, nhận biết sớm và điều trị kịp thời là cách tốt nhất để giảm thiểu tổn thương và nguy cơ di chứng sau đột quỵ não, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Đột quỵ não có nguy hiểm không?

Người bệnh đột quỵ cần được cấp cứu kịp thời để ngăn ngừa di chứng và đảm bảo an toàn cho tính mạng

Chẩn đoán bệnh đột quỵ não

Để chẩn đoán đột quỵ não, bác sĩ thường cân nhắc kết hợp việc sử dụng các công nghệ chẩn đoán hình ảnh hiện đại như máy chụp cắt lớp CT, máy chụp cộng hưởng từ MRI hoặc máy X-quang, bên cạnh các xét nghiệm sinh hóa truyền thống. Cụ thể như sau:

Phương pháp chẩn đoán đột quỵ não Cách thức chẩn đoán
Chụp CT Scan (Cắt lớp vi tính) Sử dụng tia X để tạo hình ảnh chi tiết của não, giúp xác định nhanh đột quỵ do xuất huyết hoặc tổn thương mô não.
Chụp MRI (Cộng hưởng từ) Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não và mạch máu, phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc tắc nghẽn không thấy trên CT.
Chụp mạch máu não (angiography) hoặc chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Phương pháp hiện đại kết hợp tiêm thuốc cản quang và chụp hình mạch máu bằng tia X. Hình ảnh thu được sẽ được xử lý bằng máy vi tính, giúp phát hiện chính xác vị trí tắc nghẽn, dị dạng, hoặc phình mạch máu, hỗ trợ điều trị nội mạch.
Siêu âm Doppler động mạch cảnh Kiểm tra lưu lượng máu qua động mạch cảnh, giúp phát hiện mảng xơ vữa hoặc hẹp động mạch liên quan đến đột quỵ.
Điện tâm đồ (ECG) Ghi lại hoạt động điện của tim, phát hiện rung nhĩ hoặc rối loạn nhịp tim gây cục máu đông dẫn đến đột quỵ.
Xét nghiệm máu Đo các yếu tố đông máu, mức đường huyết, và cholesterol để đánh giá nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc tổn thương mạch máu.
Kiểm tra lâm sàng thần kinh Đánh giá chức năng vận động, cảm giác, ngôn ngữ, và ý thức để xác định vùng não bị ảnh hưởng.

Đột quỵ não có chữa được không?

Đột quỵ não có thể được chữa trị và cải thiện đáng kể nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, khả năng hồi phục phụ thuộc vào:

  • Thời gian cấp cứu từ khi xuất hiện triệu chứng.
  • Mức độ tổn thương não.
  • Loại đột quỵ (nhồi máu não hoặc xuất huyết não).
  • Chất lượng chăm sóc y tế.

Những bệnh nhân được cấp cứu và điều trị sớm trong khung thời gian “vàng” có cơ hội phục hồi cao hơn và giảm nguy cơ di chứng nghiêm trọng.

Khung thời gian “vàng” để cấp cứu đột quỵ não thường là trong 3 – 4,5 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Bởi vì, thuốc tiêu sợi huyết (tPA) chỉ phát huy tối đa dược lực nếu được tiêm trong 3 – 4,5 giờ đầu. Sau khoảng thời gian này, nguy cơ biến chứng gây xuất huyết não tăng cao, không an toàn cho người bệnh.

Đối với một số can thiệp như phẫu thuật lấy huyết khối cơ học, khung thời gian “vàng” có thể kéo dài đến 6 giờ hoặc hơn, nhưng hiệu quả điều trị và phục hồi có thể giảm dần.

Đột quỵ não có chữa được không?

Minh họa hình ảnh thuốc tiêu sợi huyết (màu xanh lá) đang làm tan huyết khối trong mạch máu não của người bị đột quỵ do nhồi máu não

Biện pháp điều trị và phục hồi sau đột quỵ não

1. Điều trị cấp tính

  • Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (tPA): Được áp dụng trong 3-4,5 giờ đầu đối với đột quỵ nhồi máu não để làm tan cục máu đông, khôi phục lưu thông máu lên não.
  • Can thiệp nội mạch: Phương pháp lấy huyết khối cơ học hoặc điều trị dị dạng mạch máu não, thường áp dụng trong 6 giờ đầu.
  • Điều trị xuất huyết não: Bao gồm kiểm soát huyết áp, phẫu thuật dẫn lưu máu tụ, hoặc can thiệp để cầm máu và giảm áp lực lên não.

2. Phục hồi chức năng sau đột quỵ não

  • Vật lý trị liệu: Hỗ trợ phục hồi khả năng vận động, giảm liệt cơ, và tăng cường sức mạnh cơ thể.
  • Ngôn ngữ trị liệu: Giúp bệnh nhân khắc phục các vấn đề về giao tiếp, phát âm và nuốt.
  • Hoạt động trị liệu: Hỗ trợ phục hồi các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày, như tự mặc quần áo, ăn uống…
  • Điều trị tâm lý: Hỗ trợ người bệnh vượt qua lo âu, trầm cảm và tăng động lực trong quá trình hồi phục.

Quá trình phục hồi chức năng sau đột quỵ não đóng vai trò quyết định giúp người bệnh cải thiện khả năng vận động, ngôn ngữ và chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm nguy cơ tái phát trong tương lai.

Chăm sóc bệnh nhân đột quỵ não sau điều trị

Chăm sóc bệnh nhân đột quỵ não sau điều trị cần sự kiên nhẫn, chú ý và hỗ trợ từ người thân để giúp họ phục hồi tốt nhất và giảm nguy cơ tái phát. Các biện pháp chăm sóc cơ bản bao gồm:

1. Phục hồi chức năng

  • Hỗ trợ bệnh nhân tham gia vật lý trị liệu để cải thiện vận động, ngôn ngữ trị liệu để khôi phục khả năng giao tiếp.
  • Khuyến khích tập luyện thể chất đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu.

2. Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học

  • Tiêu thụ thực phẩm dễ tiêu, giàu vitamin, chất chống oxy hóa và khoáng chất; đồng thời hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa để kiểm soát huyết áp và mỡ máu.
  • Với người khó nuốt, cần hỗ trợ ăn uống đúng cách để tránh sặc.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung thực phẩm chức năng có chứa chiết xuất phấn mía Nam Mỹ policosanol (GDL-5). Bởi lẽ, đây là hợp chất được chứng minh có khả năng hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ hình thành mảng bám gây tắc nghẽn mạch máu, từ đó giảm thiểu rủi ro tái phát đột quỵ.

3. Theo dõi sức khỏe

  • Đo huyết áp, kiểm soát đường huyết và nhịp tim thường xuyên.
  • Tuân thủ việc sử dụng thuốc phòng ngừa tái phát theo chỉ định của bác sĩ.

4. Lưu ý khác

  • Tránh để bệnh nhân nằm một chỗ quá lâu vì dễ gây loét da hoặc teo cơ. Hãy chủ động giúp người bệnh thay đổi tư thế thường xuyên.
  • Quan tâm đến sức khỏe tinh thần, tránh để họ rơi vào trầm cảm.
  • Tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để chủ động theo dõi tiến trình phục hồi và ngăn ngừa biến chứng.

Nhìn chung, chăm sóc đúng cách không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi chức năng mà còn tăng chất lượng cuộc sống lâu dài.

Chăm sóc bệnh nhân đột quỵ não sau điều trị

Người bị đột quỵ não cần tái khám thường xuyên để bác sĩ đánh giá nguy cơ tái phát (nếu có)

Cách phòng ngừa đột quỵ não

Phòng ngừa đột quỵ não chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh để giảm thiểu nguy cơ tổn thương mạch máu, trong đó bao gồm:

  • Kiểm soát các bệnh lý nền:
    • Tăng huyết áp: Giữ huyết áp ổn định dưới 120/80 mmHg là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa đột quỵ.
    • Đái tháo đường: Kiểm soát đường huyết thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và sử dụng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ.
    • Rối loạn mỡ máu: Giảm cholesterol bằng cách ăn uống lành mạnh và sử dụng thuốc do bác sĩ chỉ định.
  • Duy trì lối sống lành mạnh:
    • Ăn uống: Tăng cường rau củ, trái cây; giảm muối, mỡ động vật và thực phẩm chế biến sẵn.
    • Tập thể dục: Thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày để duy trì sức khỏe tim mạch.
    • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Nhằm hạn chế gây tổn thương mạch máu.
  • Quản lý căng thẳng: Hạn chế căng thẳng để tránh làm tăng huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nhằm phát hiện và điều trị sớm các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ não như rung nhĩ, xơ vữa động mạch hoặc dị dạng mạch máu.

Trên thực tế, đột quỵ não có thể để lại nhiều di chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời và xử lý đúng cách. Hiểu rõ điều này, Trung tâm Khoa học Thần kinh trực thuộc Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM và Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 đã được trang bị nhiều giải pháp hiện đại, nhằm mang đến giải pháp tầm soát đột quỵ hiệu quả và chính xác.

Cụ thể, với hệ thống máy móc hiện đại hàng đầu, bao gồm máy cộng hưởng từ (MRI) 3 Tesla, máy chụp cắt lớp 1975 lát cắt và kỹ thuật chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA), trung tâm có thể dễ dàng tầm soát và phát hiện các tình trạng dị dạng mạch máu não, thuyên tắc mạch máu não,… từ đó giúp ngăn ngừa sớm các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ não.

Cách phòng ngừa đột quỵ não

Minh họa hình ảnh các bác sĩ tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đang đánh giá cấu trúc mạch máu thông qua kỹ thuật chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

Bên cạnh công tác chẩn đoán, trung tâm còn cung cấp dịch vụ cấp cứu đột quỵ ngoại viện, cho phép đội ngũ bác sĩ đến tận nhà hoặc hiện trường ở bất kỳ đâu để thực hiện công tác sơ cứu và nhanh chóng chuyển bệnh nhân đến phòng cấp cứu. Dịch vụ này giúp người bệnh được điều trị ngay trong “thời gian vàng” giảm thiểu tối đa tổn thương não và nguy cơ tử vong.

Tóm lại, đột quỵ não là một vấn đề sức khỏe nguy hiểm, có thể gây tử vong và để lại di chứng nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro nếu chúng ta nhận biết sớm và xử trí đúng cách. Bằng cách hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa đột quỵ não, bạn không chỉ bảo vệ được cho sức khỏe bản thân mà còn cho gia đình và xã hội.

Đánh giá bài viết
12:03 14/01/2025
Nguồn tham khảo
  1. Mai, D. T., Dao, X. C., Luong, N. K., Nguyen, T. K., Nguyen, H. T., & Nguyen, T. N. (2022). Current state of stroke care in Vietnam. Stroke Vascular and Interventional Neurology, 2 (2). https://doi.org/10.1161/svin.121.000331
  2. Types of stroke. (2022, December 13). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/stroke/types-of-stroke
  3. Krishnamurthi, R. V., Moran, A. E., Forouzanfar, M. H., Bennett, D. A., Mensah, G. A., Lawes, C. M. M., Barker-Collo, S., Connor, M., Roth, G. A., Sacco, R., Ezzati, M., Naghavi, M., Murray, C. J. L., & Feigin, V. L. (2014). The Global Burden of Hemorrhagic Stroke. Global Heart, 9 (1), 101–106. https://doi.org/10.1016/j.gheart.2014.01.003
  4. Kelly-Hayes M. (2010). Influence of age and health behaviors on stroke risk: lessons from longitudinal studies. Journal of the American Geriatrics Society, 58 Suppl 2 (Suppl 2), S325–S328. https://doi.org/10.1111/j.1532-5415.2010.02915.x
  5. Reduce your stroke risk: Live Healthy. (n.d.). Brown University Health. https://www.brownhealth.org/be-well/reduce-your-stroke-risk-live-healthy
  6. Błaż, M., Banaszkiewicz, K., Michalski, M., Sarzyńska-Długosz, I., Plens, K., & Undas, A. (2021). Family History of Stroke is Associated with Greater Prevalence of Certain Risk Factors and Self-Reported Stroke Symptoms. Journal of Stroke and Cerebrovascular Diseases, 30 (11), 106074. https://doi.org/10.1016/j.jstrokecerebrovasdis.2021.106074
  7. Gouni-Berthold, I., & Berthold, H. K. (2002). Policosanol: clinical pharmacology and therapeutic significance of a new lipid-lowering agent. American heart journal, 143 (2), 356–365. https://doi.org/10.1067/mhj.2002.119997