Huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

26/02/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh huyết áp thấp là một vấn đề sức khỏe có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Bệnh tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể để lại nhiều tổn thương vĩnh viễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về các nguyên nhân phổ biến gây bệnh, đi kèm với đó là các triệu chứng và cách điều trị khoa học dành cho người bị huyết áp thấp. 

Huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh huyết áp thấp là gì? Có gây nguy hiểm không?

Huyết áp thấp là gì?

Huyết áp thấp (hypotension) là tình trạng áp lực máu tạo lên trên thành mạch nhỏ hơn 90 mmHg đối với huyết áp tâm thu (chỉ số đầu tiên trong kết quả đo huyết áp) và nhỏ hơn 60 mmHg đối với huyết áp tâm trương (chỉ số thứ hai). Trong khi đó, chỉ số huyết áp ở người bình thường dao động trong khoảng 120/80 mmHg.

Bệnh huyết áp thấp thường được chia thành hai dạng, bao gồm:

  • Huyết áp thấp sinh lý: Bệnh bắt nguồn từ yếu tố gia đình hoặc vị trí sinh sống;
  • Huyết áp thấp bệnh lý: Bệnh do sự suy giảm chức năng ở một số cơ quan (tim, thận, tuyến giáp,…) gây ra hoặc do rối loạn của hệ thống thần kinh.

Triệu chứng huyết áp thấp thường gặp ở người bệnh

Người bệnh huyết áp thấp thường gặp phải tình trạng hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, thậm chí là suy giảm thị lực, ngất xỉu,…, cụ thể:

1. Cảm giác hoa mắt, chóng mặt

Hiện tượng hoa mắt, chóng mặt thường xuất hiện khi người bệnh huyết áp thấp đứng dậy đột ngột sau một khoảng thời gian dài ngồi hoặc nằm, hoặc khi người bệnh phải đứng quá lâu (trong nhiều giờ liên tiếp).

Lúc này, bạn sẽ cảm thấy cảnh tượng trước mắt như bị mờ, nhòe, tối đen hoặc xuất hiện những dị ảnh xoay vòng mất kiểm soát.

2. Người bị huyết áp thấp thường thấy mọi thứ mờ đi (thị lực giảm)

Người bệnh huyết áp thấp thường phải đối mặt với hiện tượng giảm thị lực, mờ mắt, do áp lực máu không đủ để vận chuyển oxy và dưỡng chất lên não. Lúc này, bạn sẽ đột nhiên cảm thấy mắt bị mờ, nhoè, đặc biệt khi đang làm việc hoặc di chuyển.

3. Cảm thấy thể chất và tinh thần mệt mỏi

Huyết áp thấp thường khiến bạn cảm thấy không có sức sống, chân tay uể oải, đặc biệt vào buổi sáng sớm. Trạng thái này có thể được cải thiện sau một thời gian nghỉ ngơi; tuy nhiên, chúng thường tái phát (lặp đi lặp lại) nhiều lần sau đó.

4. Đau đầu thường đi kèm với huyết áp thấp

Các cơn đau thường xuất hiện ở vùng đỉnh đầu, lan sang hai bên thái dương, và có thể tăng cường độ khi người bệnh hoạt động mạnh hoặc ở trong trạng thái căng thẳng. Trong nhiều trường hợp, đau đầu còn đi kèm hiện tượng tê nhức vùng cổ, vai, gáy và lan xuống tứ chi.

5. Bị thiếu sự tập trung

Theo Bộ Y tế, người bệnh huyết áp thấp thường trải qua cảm giác khó tập trung hoặc chỉ tập trung trong thời gian ngắn. Điều này là do não bộ không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất để hoạt động bình thường.

Triệu chứng huyết áp thấp, thiếu sự tập trung

Huyết áp thấp khiến bạn khó có thể tập trung trong thời gian dài

6. Cảm giác buồn nôn

Người bị huyết áp thấp có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể bị đỏ mặt, hoặc xuất hiện cảm giác chán ăn, mệt mỏi. Để khắc phục tình trạng này, người bệnh nên uống một ít nước ấm chanh pha loãng với mật ong.

7. Tim đập nhanh, khó thở

Khi huyết áp xuống thấp, cơ thể thường bị thiếu oxy nghiêm trọng, khiến tim và phổi phải tăng cường hoạt động. Vì vậy, người bệnh thường có cảm giác tim đập nhanh liên tục, khó thở, hơi thở dốc và nông (ngắn).

8. Da lạnh, ẩm, trở nên nhợt nhạt

Do thiếu máu lưu thông khắp cơ thể, thân nhiệt người bệnh huyết áp thấp có thể bị hạ thấp. Điều này khiến tay chân người bệnh trông nhợt nhạt và thường xuyên có cảm giác lạnh buốt. Để cải thiện tình trạng này, bạn có thể uống một cốc nước ấm để nhanh chóng ổn định thân nhiệt.

9. Người bị huyết áp thấp có thể choáng, ngất xỉu

Khi các chỉ số huyết áp tụt quá sâu, bạn có thể bị ngất xỉu, mất ý thức đột ngột. Hiện tượng này thường đi kèm với triệu chứng mờ mắt, suy giảm thị lực và đặc biệt nguy hiểm khi người bệnh đang tham gia giao thông hoặc làm công việc nặng.

Nguyên nhân huyết áp thấp là gì?

Một số nguyên nhân chính gây bệnh huyết áp thấp bao gồm:

1. Thiếu máu

Thiếu máu thường được xác định khi nồng độ hemoglobin trong máu đo được  thấp hơn 13g/dL ở nam giới, 12g/dL ở nữ giới và 11g/dL ở người lớn tuổi.

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy và dưỡng chất cần thiết tới các cơ quan khác nhau. Khi bị thiếu máu, lưu lượng tuần hoàn máu của người bệnh có thể giảm, góp phần dẫn tới hiện tượng hạ huyết áp.

2. Do một số loại thuốc

Một số loại thuốc có thể gây hạ huyết áp như một tác dụng phụ, trong đó bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Là nhóm thuốc có tác dụng kích thích đào thải natri và nước ra khỏi cơ thể; qua đó làm giảm thể tích tuần hoàn máu và gây tụt huyết áp;
  • Thuốc điều trị bệnh Parkinson: Có khả năng làm tăng tiết mồ hôi, gây rối loạn nhịp tim, ảnh hưởng đến lưu thông máu và góp phần gây hạ huyết áp;
  • Thuốc chẹn beta hoặc alpha: Được sử dụng để điều trị bệnh huyết áp cao, có thể gây giãn nở mạch máu và tụt huyết áp nếu dùng quá liều;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (tricyclic antidepressant): Có thể gây tụt huyết áp do tác động ức chế lên cơ tim.
Nguyên nhân huyết áp thấp, do một số loại thuốc

Một số loại thuốc có tác dụng phụ là gây hạ huyết áp

3. Một số bệnh lý về tim mạch

Một số bệnh lý tim mạch như rối loạn nhịp tim, hở van tim, suy tim,… là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến hạ huyết áp. Bởi lẽ lúc này, tim không còn khả năng tạo ra đủ áp lực để bơm máu đi nuôi các bộ phận khác nhau trên cơ thể, khiến huyết áp bị giảm nhanh chóng.

4. Yếu tố gia đình

Huyết áp thấp có thể được di truyền trong gia đình. Vì vậy, nếu người thân có tiền sử mắc bệnh này, thì khả năng cao là bạn cũng phải đối mặt với tình trạng tụt huyết áp.

Trên đây là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạ huyết áp. Ngoài ra, tình trạng này còn bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác như mang thai, tuổi tác, mất nước, vận động mạnh dưới thời tiết quá nóng,…

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh huyết áp thấp

Hạ huyết áp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, ở bất kỳ độ tuổi nào. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh huyết áp thấp hơn những người khác, trong đó bao gồm:

  • Người già hoặc người bệnh tim mạch: Người già suy giảm chức năng tim mạch và người mắc các bệnh lý như rối loạn nhịp tim, hở van tim,… có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng tụt huyết áp;
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố khi mang bầu thường dẫn đến tình trạng giãn nở mạch máu và hạ huyết áp, đặc biệt là trong ba tháng đầu tiên và cuối cùng của thai kỳ;
  • Người thiếu hụt vitamin B12 và folate: Sự thiếu hụt vitamin B12 và folate đã được chứng minh là có khả năng gây thiếu máu – một trong những nguyên nhân dẫn đến tụt huyết áp;
  • Người bị nhiễm trùng nặng: Nhiễm trùng không được kiểm soát có thể đi vào máu, gây ra hiện tượng nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn, khiến huyết áp giảm sâu;
  • Người sử dụng thuốc gây hạ huyết áp: Như đã đề cập, một số loại thuốc có thể gây hạ huyết áp như thuốc lợi tiểu, thuốc cho bệnh Parkinson, thuốc chống trầm cảm ba vòng,…

Huyết áp thấp có nguy hiểm không?

Huyết áp thấp CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM khi chúng xuất hiện đột ngột hoặc tái phát nhiều lần trong thời gian dài. Một số biến chứng của bệnh lý này bao gồm:

  • Suy thận: Tụt huyết áp làm giảm lượng máu tới thận, gây rối loạn chức năng thanh lọc và đào thảo ở thận, lâu dần có thể dẫn đến suy thận;
  • Suy tim: Tụt huyết áp kéo dài khiến tim phải tăng cường hoạt động để bơm máu đi khắp cơ thể, làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng tim mạch. Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh còn có thể tử vong do bị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim;
  • Tổn thương, thoái hóa hệ thần kinh: Não bộ, khi không được nhận đủ oxy và dưỡng chất, có thể khiến các nơ-ron thần kinh bị tổn thương hoặc thoái hóa vĩnh viễn. Về lâu dài, người bệnh có thể đối mặt với tình trạng mất ngủ, khó ngủ, ngủ không sâu giấc, suy giảm trí nhớ, thậm chí là tai biến mạch máu não (đột quỵ).
Huyết áp thấp có nguy hiểm không?

Huyết áp thấp có thể gây ngất xỉu đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước

Phương pháp chẩn đoán bệnh huyết áp thấp

Tình trạng hạ huyết áp có thể được chẩn đoán thông qua các phương pháp đo huyết áp, xét nghiệm máu, nước tiểu,… cụ thể:

1.  Đo huyết áp

Đo huyết áp là một trong những phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và hiệu quả. Để giảm thiểu sai số, người bệnh nên đo huyết áp ít nhất 3 lần rồi lấy giá trị trung bình của những lần đo riêng biệt.

2. Xét nghiệm máu và nước tiểu

Thông qua xét nghiệm máu và nước tiểu, bạn có thể phát hiện ra các nguyên nhân tiềm ẩn gây hạ huyết áp như thiếu sắt, thiếu vitamin, bệnh đái tháo đường, có thai,… Trong đó:

  • Xét nghiệm máu: Có thể giúp sàng lọc được hầu hết các tác nhân kể trên. Một vài chỉ số cần quan tâm khi xét nghiệm máu bao gồm chỉ số đường huyết, các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu) và chỉ số men tim;
  • Xét nghiệm nước tiểu: Có thể giúp phát hiện các tác nhân gây hạ huyết áp như bệnh đái tháo đường, mang thai hoặc tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu.

3. Chẩn đoán hình ảnh

Đối với người bệnh huyết áp thấp do vấn đề tim mạch, phổi,…, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể giúp phát hiện sớm dấu hiệu bệnh, bao gồm:

  • X-quang;
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan);
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI);
  • Siêu âm tim hoặc các xét nghiệm tương tự.

4. Kiểm tra chẩn đoán

Tương tự chẩn đoán hình ảnh, kiểm tra chẩn đoán là các phương pháp giúp sàng lọc vấn đề tim mạch và các vấn đề khác trong cơ thể. Một số phương pháp kiểm tra chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG);
  • Nghiệm pháp gắng sức;
  • Nghiệm pháp bàn nghiêng (có thể giúp chẩn đoán hạ huyết áp thế đứng).

Cách điều trị huyết áp thấp

Nếu tìm ra được nguyên nhân gây hạ huyết áp, tình trạng này có thể được kiểm soát bằng thuốc và chế độ ăn uống, sinh hoạt. Trong trường hợp hạ huyết áp nặng, người bệnh có thể cần phải nằm viện để tiếp nhận điều trị.

1. Điều trị bằng thuốc

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng các loại thuốc giúp cải thiện huyết áp thấp như:

  • Fludrocortisone (Florinef): Là một loại thuốc chứa corticosteroids, giúp giữ nước và muối trong cơ thể, từ đó hỗ trợ làm tăng áp lực máu;
  • Midodrine (ProAmatine): Là một loại thuốc giúp làm tăng áp lực máu bằng cách kích thích co bóp mạch máu và tăng lượng máu cung cấp đến các cơ quan.
Cách điều trị huyết áp thấp, điều trị bằng thuốc

Fludrocortisone (Florinef) là dòng thuốc phổ biến dùng để điều trị tình trạng hạ huyết áp

 2. Chế độ dinh dưỡng phù hợp

Một chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể giúp cải thiện chỉ số huyết áp. Để xây dựng chế độ ăn lành mạnh, hỗ trợ kiểm soát tình trạng huyết áp thấp, người bệnh cần:

  • Tăng cường nước và muối: Thiếu nước và thiếu muối là một trong những nguyên nhân làm giảm lưu lượng và áp lực máu. Vì vậy, nếu hạ huyết áp bắt nguồn từ hai tình trạng kể trên, bổ sung nước và muối qua thực đơn hàng ngày có thể là giải pháp tối ưu;
  • Bổ sung sắt: Nếu tụt huyết áp bắt nguồn từ tình trạng thiếu máu, người bệnh có thể tăng cường hấp thụ sắt từ các thực phẩm như gan, thịt bò, thịt lợn,…
  • Tăng cường folate và vitamin B12: Folate và vitamin B12 cũng liên quan trực tiếp tới thiếu máu và hạ huyết áp. Vì vậy, nếu bị hạ huyết áp do thiếu hụt folate hoặc vitamin B12, người bệnh nên tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm như quả bơ chín, đậu, hạt và sữa để bổ sung đầy đủ hai loại dưỡng chất này.
Click để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

 3. Sinh hoạt điều độ, giữ tinh thần lạc quan vui vẻ

Xây dựng một số thói quen lành mạnh có thể hỗ trợ người bệnh cải thiện chỉ số huyết áp. Dưới đây là một số thói quen khoa học mà bạn nên lưu ý:

  • Ngủ đủ giấc: Người bệnh nên đi ngủ trước 23 giờ và ngủ đủ ít nhất 7 giờ / ngày để hệ thần kinh được nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng. Điều này có thể giúp các chức năng của cơ thể được bảo toàn và tối ưu;
  • Hạn chế căng thẳng tinh thần: Làm việc điều độ và hạn chế căng thẳng tinh thần sẽ góp phần giúp cải thiện các hệ quả của hạ huyết áp như tim đập nhanh, thiếu tập trung,…;
  • Tập thể dục thường xuyên: Nếu tình trạng hạ huyết áp không quá nghiêm trọng, người bệnh nên duy trì thói quen đi bộ hàng ngày để cải thiện nhịp tim, huyết áp.

Cách phòng ngừa huyết áp thấp

Để hạn chế tối đa tình trạng tụt huyết áp, bạn cần chú trọng thay đổi lối sống khoa học, chủ động kiểm soát huyết áp,… cụ thể:

1. Thay đổi lối sống

Lối sống và chế độ ăn có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa hạ huyết áp. Để duy trì chỉ số huyết áp, bạn nên hấp thụ cân bằng dinh dưỡng, hạn chế tối đa tình trạng thiếu chất, thiếu máu.

Ngoài ra, thường xuyên ngủ sớm, ngủ đủ, tập thể dụng hàng ngày và giữ ấm cơ thể sẽ góp phần giúp đẩy lùi tình trạng tụt huyết áp.

Cách phòng ngừa huyết áp thấp, thay đổi lối sống

Ăn uống cân đối và khoa học góp phần cải thiện tình trạng huyết áp thấp

 2. Kiểm soát chỉ số huyết áp

Kiểm tra huyết áp 1 lần / tuần có thể giúp bạn kịp thời cập nhật tình trạng huyết áp của bạn thân. Nếu phát hiện chỉ số huyết áp thấp hơn mức bình thường (120/80 mmHg), bạn có thể đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn dùng thuốc hoặc điều chỉnh lối sống và chế độ ăn phù hợp.

 3. Tránh thay đổi tư thế đột ngột

Đứng dậy đột ngột sau khi ngồi, nằm quá lâu có thể khiến huyết áp giảm nhanh, dẫn đến hoa mắt và chóng mặt. Vì vậy, khi thay đổi tư thế, bạn nên thực hiện chậm rãi, từ từ để áp lực máu kịp thời thích ứng.

 4. Khám sức khỏe định kỳ để tầm soát bệnh

Thăm khám sức khỏe định kỳ ít nhất 2 lần / năm và thực hiện các hình thức xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh có thể giúp bạn sàng lọc các tác nhân gây bệnh huyết áp thấp như bệnh tim mạch, thiếu máu, thiếu dinh dưỡng,… Nhờ đó, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để khắc phục kịp thời các tình trạng kể trên.

Nghi bị huyết áp thấp: Khi nào cần khám bác sĩ?

Nếu nghi ngờ bản thân bị bệnh huyết áp thấp, bạn hãy liên hệ tới các trung tâm y tế gần nhất khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu sau đây:

  • Chỉ số huyết áp đo nhiều lần trong ngày đều dưới 90/60 mmHg;
  • Bạn thường xuyên cảm thấy chóng mặt, choáng váng khi đứng bật dậy từ thế ngồi / nằm;
  • Bạn cảm thấy đau ngực, dễ bị hụt hơi, nhịp tim không đều dù là khi ngồi im hoặc khi vận động nhẹ;
  • Bạn đã từng bị ngất xỉu trong khi đang sinh hoạt / vận động.
Nghi bị huyết áp thấp: Khi nào cần khám bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ khi các chỉ số huyết áp đo được thường xuyên nằm dưới mức 90/60 mmHg

Trên đây là những thông tin cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh huyết áp thấp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh huyết áp thấp là gì để lựa chọn được biện pháp ngăn ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

Tóm lại, tình trạng huyết áp thấp có thể được cải thiện thông qua việc dùng thuốc và thay đổi chế độ ăn uống cũng như sinh hoạt. Do đó, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến việc cải thiện bệnh huyết áp thấp thông qua chế độ ăn, hãy liên hệ ngay tới Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome thông qua số hotline 1900 633 599 để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (1 bình chọn)
14:21 03/06/2025
Nguồn tham khảo
  1. Mai, N. P. (2023, July 8). 9 biểu hiện sau chứng tỏ bạn đã mắc huyết áp thấp. Báo SKĐS Online. https://suckhoedoisong.vn/9-bieu-hien-sau-chung-to-ban-da-mac-huyet-ap-thap-16923070813270942.htm
  2. Morris, M. S., Jacques, P. F., Rosenberg, I. H., & Selhub, J. (2007). Folate and vitamin B-12 status in relation to anemia, macrocytosis, and cognitive impairment in older Americans in the age of folic acid fortification. The American journal of clinical nutrition85(1), 193–200. https://doi.org/10.1093/ajcn/85.1.193