Mỡ máu là thành phần không thể thiếu đối với sức khỏe của con người. Hiểu được nguồn gốc, vai trò và đặc điểm của từng loại mỡ máu sẽ giúp bạn kiểm soát tốt các chỉ số lipid máu, tử đó tăng cường sức khỏe tổng thể và dự phòng sớm các biến chứng tim mạch. Vậy, mỡ máu là gì? Có bao nhiêu loại mỡ trong máu? Vai trò của từng loại mỡ máu ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm lời giải đáp ngay trong bài viết sau.

Mỡ máu là gì? Vai trò của mỡ máu đối với sức khỏe ra sao?
Mỡ máu là gì?
Mỡ máu, hay lipid máu, là một tập hợp bao gồm nhiều loại lipid, điển hình như triglyceride (chất béo trung tính), cholesterol và các chất tương tự chất béo (phospholipids, sterols,…) được tìm thấy trong dòng máu của bạn.
Mỡ máu tuy không thể hòa tan trong máu một cách trực tiếp, nhưng chúng vẫn có thể dễ dàng lưu thông trong máu mà không bị “tách lớp”. Tất cả là nhờ sự trợ giúp của một loại protein đặc biệt, gọi là lipoprotein.
Lipoprotein là một đại phân tử protein có cấu trúc hình cầu, với bề ngoài của mặt cầu chứa các “đầu ưa nước”, còn bên trong chứa các “đầu kỵ nước” gắn chặt vào các phân tử lipid (cholesterol, triglycerides,…)
Nhờ cấu trúc đặc thù nêu trên, lipoprotein có khả năng hoạt động như những “chiếc xe tải” để “vận chuyển” mỡ máu trong hệ tuần hoàn, đưa các phân tử lipid đi từ nơi này đến nơi khác trong cơ thể, phục vụ cho quá trình trao đổi chất và năng lượng.
Hơn 90% axit béo trong máu không tồn tại ở dạng axit béo tự do. Thay vào đó, chúng được “ester hóa” với chất béo trung tính và phospholipid, rồi được đưa vào máu lưu thông dưới dạng là thành phần của lipoprotein.
Nguồn gốc của mỡ máu
Nguồn gốc của mỡ máu đến từ hai con đường chính, đó là chế độ ăn uống và sản xuất nội sinh bởi cơ thể. Cụ thể như sau:
1. Chế độ ăn uống
Một trong những nguồn cung cấp chính của mỡ máu là từ thực phẩm mà bạn ăn hàng ngày. Ví dụ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat) có trong thực phẩm chế biến, thịt đỏ, sản phẩm sữa nguyên kem và một số loại dầu thực vật chính là nguồn gốc của cholesterol trong máu.
Trong khi đó, mức triglyceride trong máu tăng lên thường đến từ lượng chất béo và carbohydrate dư thừa trong chế độ ăn, đặc biệt là carbohydrate tinh chế và đường.
2. Tổng hợp nội sinh
Gan thu được lipid thông qua việc hấp thu axit béo tự do (10%) và lipoprotein (90%). Nhờ đó, cơ quan này có thể nhận đủ “vật liệu” cần thiết để:
- Sản xuất cholesterol: Gan là cơ quan chính sản xuất cholesterol trong cơ thể, giúp cung cấp cholesterol cho nhiều quá trình sinh lý như sản xuất hormone steroid, vitamin D và tạo ra màng tế bào.
- Tổng hợp triglycerides (chất béo trung tính): Triglycerides là loại chất béo chiếm tỷ trọng cao nhất trong máu, đóng vai trò là nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể. Quá trình tổng hợp triglycerides có thể tăng lên khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều calo, đặc biệt là từ carbohydrate và chất béo.
Bên cạnh đó, gan cũng sản xuất VLDL, một loại lipoprotein mật độ thấp giúp vận chuyển triglycerides (chất béo trung tính) lưu thông trong máu.

Gan là cơ quan tổng hợp chất béo chính trong cơ thể
Các loại mỡ máu
Các loại mỡ máu được phân chia thành 2 nhóm chính, đó là cholesterol và triglycerides. Trong đó, cholesterol có thể được chia thành 3 loại chính, bao gồm cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C), cholesterol tỷ trọng rất thấp (VLDL-C) và cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C). Cụ thể như sau:
1. Cholesterol
1.1. LDL cholesterol (LDL-C)
- Định nghĩa: LDL cholesterol (low-density lipoprotein cholesterol) là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein thấp (25%). Trong khi đó, tỷ trọng cholesterol trong các cấu trúc lipoprotein này lại rất cao (45%).
- Chiều di chuyển: Từ gan đến tim và các tế bào khác.
- Đặc điểm: Với tỷ trọng cholesterol cao, LDL cholesterol có xu hướng “bám dính” và dễ tích tụ trên thành động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ. Vì thế, LDL cholesterol cũng thường được gọi là “cholesterol xấu”.

Minh họa sự phân bố tỷ trọng của các thành phần trong cấu trúc lipoprotein mật độ thấp
1.2. HDL cholesterol
- Định nghĩa: HDL cholesterol (high-density lipoprotein cholesterol) là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein cao (50%). Trong khi đó, tỷ trọng cholesterol trong các cấu trúc lipoprotein này lại rất thấp (15%). Nói cách khác, mật độ xuất hiện của cholesterol trong các cấu trúc lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) thấp hơn gấp 3 lần so với trong lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL).
- Chiều di chuyển: Từ các cơ quan khác (bao gồm cả tim) về gan.
- Đặc điểm: Với tỷ trọng cholesterol thấp, LDL cholesterol thể dễ dàng “nhận” thêm các cholesterol bám trên thành động mạch, hỗ trợ loại bỏ các mảng bám gây xơ vữa, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ. Nhờ đó, HDL cholesterol cũng được xem là “cholesterol tốt”.

Minh họa sự phân bố tỷ trọng của các thành phần trong cấu trúc lipoprotein mật độ cao
1.3. VLDL cholesterol
- Định nghĩa: VLDL cholesterol (very-low-density lipoprotein cholesterol) là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein ở mức RẤT THẤP (<11%), cholesterol ở mức THẤP (<14%) nhưng triglycerides lại ở mức CAO (>50%).
- Chiều di chuyển: Từ gan đến các mô khác trong cơ thể.
- Đặc điểm: Giống như LDL cholesterol, VLDL cũng có thể đóng góp vào sự hình thành mảng bám xơ vữa trong động mạch.
2. Triglyceride
- Định nghĩa: Triglyceride, hay chất béo trung tính, có cấu trúc bao gồm ba phân tử axit béo gắn vào một gốc glycerol. Đây cũng chính là loại chất béo chiếm tỷ trọng lớn nhất trong máu.
- Nguồn gốc: Chúng có thể đến từ thực phẩm hoặc được tổng hợp nội sinh bởi gan. Khi bạn ăn, gan chuyển đổi lượng calo dư thừa mà cơ thể không cần sử dụng ngay lập tức thành triglyceride và lưu trữ chúng trong tế bào mỡ.
- Đặc điểm: Mức triglyceride cao có liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và bệnh viêm tụy cấp tính.
Phân biệt các loại lipoprotein chứa mỡ máu
Dưới đây là bảng so sánh điểm khác biệt giữa các loại lipoprotein vận chuyển mỡ máu, trong đó bao gồm Chylomicron – lipoprotein chuyên vận chuyển triglyceride, cùng 3 loại lipoprotein chuyên vận chuyển cholesterol là Low-Density Lipoprotein (LDL), High-Density Lipoprotein (HDL) và Very Low-Density Lipoprotein (VLDL).

Minh họa đặc điểm và cấu trúc của các loại lipoprotein vận chuyển chất béo trong máu
Cụ thể như sau:
Đặc trưng |
Chylomicron |
HDL |
LDL |
VLDL |
Chức năng |
Vận chuyển lipid trong thức ăn (chủ yếu là triglycerides) đến mô |
Vận chuyển cholesterol từ mô tới gan |
Vận chuyển cholesterol từ gan đến mô |
Vận chuyển triglyceride nội sinh từ gan đến mô mỡ |
Màu sắc trong huyết tương |
Lớp kem, hơi đục |
Trong suốt |
Màu trong suốt hoặc vàng cam |
Chất lỏng đục hoặc rắn nhẹ |
Kích thước (đường kính nm) |
>70.0 |
4 đến 10 |
19.6 đến 22.7 |
25 đến 70 |
Trọng lượng phân tử |
0.4 – 30 x 109 |
3.6 x 109 |
2.75 x 109 |
5 – 10 x 109 |
Nguồn gốc
tổng hợp |
Ruột |
Ruột và gan |
Nội mạch |
Gan và ruột |
Tỷ trọng các thành phần trong lipoprotein
(tính bằng %) |
|
|
|
|
Cholesterol este hóa |
5 |
38 |
49 |
11 – 14 |
Cholesterol chưa được este hóa |
2 |
10 |
13 |
5 – 8 |
Triglyceride |
84 |
9 |
11 |
44 – 60 |
Phospholipid |
7 |
22 |
27 |
20 – 23 |
Protein |
2 |
21 |
23 |
4 – 11 |
Triglyceride |
Nhiều nhất |
Ít |
Vừa phải |
Từ vừa phải đến nhiều |
Ý nghĩa lâm sàng |
Viêm tụy cấp tính |
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch |
Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch |
Vai trò của mỡ máu
Mỡ máu, bao gồm cholesterol và triglyceride, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống cho cơ thể thông qua một số chức năng sau:
- Lưu trữ và vận chuyển năng lượng: Triglyceride trong mỡ máu là nguồn lưu trữ năng lượng chính cho cơ thể. Khi cơ thể cần năng lượng, triglyceride sẽ được phân giải để cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.
- Tham gia vào cấu trúc tế bào: Cholesterol là một phần thiết yếu của màng tế bào, giúp duy trì tính linh hoạt và toàn vẹn của màng. Nó cũng tham gia vào cấu trúc và chức năng của các tế bào thần kinh.
- Bảo vệ tế bào thần kinh: Cholesterol tham gia vào việc tạo ra myelin, một lớp bảo vệ xung quanh các sợi thần kinh. Lớp myelin này giúp tăng tốc độ truyền dẫn tín hiệu thần kinh và bảo vệ tế bào thần kinh; từ đó, gián tiếp hỗ trợ duy trì hoặc tăng cường chức năng não.
- Sản xuất hormone: Cholesterol là tiền chất trong quá trình tổng hợp các hormone steroids, bao gồm hormone giới tính như estrogen và testosterone, cũng như hormone corticosteroids, đóng vai trò trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và phản ứng viêm.
- Hấp thụ vitamin: Mỡ máu giúp cơ thể hòa tan các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E và K; từ đó, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng các vitamin này một cách hiệu quả.
- Tiêu hóa: Mỡ máu, đặc biệt là cholesterol, tham gia vào quá trình sản xuất axit mật, một chất quan trọng giúp hòa tan chất béo, hỗ trợ cơ thể tiêu hóa và hấp thụ chất béo hiệu quả.
Mỡ máu bao nhiêu là bình thường?
Giá trị tham chiếu đại diện cho tình trạng khỏe mạnh (bình thường) của các chỉ số mỡ máu có sự khác biệt nhất định tùy theo từng loại lipid. Cụ thể như sau:
- Chỉ số triglyceride (TG): Dưới 150 mg/dL (đo vào lúc đói) được xem là bình thường;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C): Dưới 130 mg/dL, tối ưu nhất là dưới 100 mg/dL. Ở người có tiền sử mắc bệnh mạch vành, dưới 70 mg/dL được xem là khỏe mạnh (bình thường);
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C): Lớn hơn 40 mg/dL với nam và 50 mg/dL với nữ. Lý tưởng nhất là lớn hơn hoặc bằng 60 mg/dL cho cả hai giới;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng rất thấp (VLDL-C): Dưới 30 mg/dL được xem là bình thường;
- Chỉ số cholesterol toàn phần (LDL + HDL + VLDL): Dưới 200 mg/dL được xem là bình thường.

Chỉ số cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL được xem là bình thường
Trên thực tế, mỡ máu là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể, cần được duy trì ở mức cân bằng để đề phòng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Việc kiểm soát mỡ máu thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, điều trị y tế (nếu có) là điều cần thiết để duy trì chỉ số mỡ máu trong ngưỡng an toàn.
Các bệnh thường gặp do mỡ máu bất thường
Hàm lượng mỡ trong máu bất thường, dù là tăng cao hay hạ thấp, đều có thể góp phần dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng, cụ thể như sau:
1.1. Trường hợp mỡ máu tăng cao
Có thể dẫn đến:
- Bệnh tim mạch: Mỡ máu tăng cao, đặc biệt là sự gia tăng nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu), có thể dẫn đến sự hình thành các mảng bám xơ vữa trong thành động mạch, gây cản trở lưu thông máu và làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ;
- Bệnh gan nhiễm mỡ: Mức triglyceride cao có thể góp phần vào việc tích tụ mỡ trong gan, dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành xơ gan, suy gan hoặc thậm chí là ung thư gan;
- Đái tháo đường: Mỡ máu cao, đặc biệt là sự gia tăng nồng độ triglyceride, có thể khiến các tế bào trở nên kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2;
- Viêm tụy: Triglyceride cao có thể gây tắc nghẽn mạch máu nhỏ trong tụy, làm giảm lưu lượng máu đến cơ quan này và kích thích các phản ứng viêm;
- Tăng huyết áp: Mỡ máu cao cũng có thể tăng áp lực lên động mạch, làm tăng huyết áp và thúc đẩy tăng nhãn áp (gây suy giảm thị lực) hoặc suy thận mạn tính.

Tình trạng mỡ máu tăng cao có thể dẫn đến nhiều nguy cơ mắc bệnh tim mạch
1.2. Trường hợp mỡ máu hạ thấp
Hàm lượng mỡ trong máu hạ thấp có thể dẫn đến:
- Rối loạn dinh dưỡng: Mỡ máu thấp có thể phản ánh tình trạng dinh dưỡng kém, bao gồm thiếu hụt calo hoặc chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày;
- Rối loạn hấp thụ: Mỡ máu thấp cũng có thể khiến nhu động ruột bị dư thừa chất béo, dẫn đến một tình trạng gọi là nhiễm mỡ ruột (steatorrhea), có thể gây khó tiêu, làm cho phân có nhiều dầu và có mùi hôi đặc trưng;
- Các vấn đề sức khỏe khác: Bao gồm tình trạng thoái hóa võng mạc (có thể dẫn đến mù lòa), rối loạn nội tiết tố (ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và sinh sản), nhiễm trùng huyết, suy tuyến thượng thận hoặc tổn thương hệ thống thần kinh trung ương (có thể dẫn đến thiểu năng trí tuệ).
Tóm lại, mặc dù mỡ máu cao là một vấn đề sức khỏe phổ biến, nhưng mỡ máu thấp cũng cần được chú ý bởi chúng có thể phản ánh tình trạng sức khỏe kém hoặc trực tiếp dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Trong cả hai trường hợp, việc duy trì mức mỡ máu cân đối là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Cách kiểm soát mỡ máu luôn ở mức bình thường
Để kiểm soát và duy trì mỡ máu luôn ở mức bình thường, bạn có thể tham khảo một số nguyên tắc chính sau đây:
|
Triglycerides |
VLDL cholesterol |
HDL cholesterol |
LDL cholesterol |
Nguyên tắc kiểm soát mỡ máu |
Giảm bằng cách hạn chế tiêu thụ carbohydrate tinh chế, đường và chất béo tổng thể. |
Tăng bằng cách tiêu thụ nhiều chất béo không bão hòa, chất xơ và tập thể dục. |
Giảm bằng cách:
– Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường, rượu bia và carbohydrate tinh chế;
– Tăng cường chất xơ và axit béo không bão hòa; |
Cụ thể như sau:
1. Kiểm soát chế độ ăn uống
Bao gồm việc:
- Giảm chất béo bão hòa: Hạn chế chất béo bão hòa, thường tìm thấy trong thịt gia súc, gia cầm và các sản phẩm sữa nguyên kem, có thể giúp giảm mức cholesterol LDL, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch;
- Hạn chế carb và đường: Giảm tiêu thụ carbohydrate tinh chế và đường vừa giúp giảm mức triglyceride trong máu, vừa hỗ trợ cải thiện độ nhạy của các tế bào với insulin, từ đó góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2;
- Giảm kích thước khẩu phần ăn: Giảm kích thước khẩu phần giúp bạn kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ thừa cân, béo phì – yếu tố nguy cơ hàng đầu có thể thúc đẩy bệnh mỡ máu cao tiến triển;
- Hạn chế rượu bia: Rượu bia gây suy giảm quá trình phân giải mỡ và tăng dòng axit béo tự do từ mô mỡ đến gan, từ đó làm tăng nồng độ triglycerides và cholesterol VLDL trong máu;
- Tập trung vào chất béo lành mạnh, đặc biệt là omega 3: Tiêu thụ chất béo không bão hòa như omega-3, 6, 9, có thể giúp tăng cường lượng cholesterol HDL (cholesterol tốt), giảm mức triglyceride trong máu và đem lại tác dụng kháng viêm, góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch;
- Tăng cường chất xơ: Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, thường chứa trong trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạt và các loại đậu, giúp cơ thể hạn chế hấp thụ chất béo, từ đó, hỗ trợ cải thiện thành phần lipid máu.

Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa giúp kiểm soát tốt các chỉ số mỡ máu
2. Điều chỉnh lối sống và chế độ sinh hoạt
Bao gồm việc:
- Luyện tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất có thể giúp giảm cả mức triglycerides và cholesterol xấu (LDL), trong khi làm tăng cholesterol tốt (HDL). Để đạt được mục tiêu này, người bệnh mỡ máu cao cần ưu tiên tập các bài dục nhịp điệu với cường độ vừa phải, trong ít nhất 60 phút / buổi x 3 buổi / tuần;
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh giúp tải gánh nặng chuyển hóa chất béo cho gan, từ đó góp phần làm giảm mức triglyceride và cholesterol trong máu;
- Bỏ thuốc lá: Nghiên cứu cho thấy, hút thuốc lá có thể làm thay đổi các enzyme quan trọng trong việc vận chuyển lipid, từ đó góp phần làm giảm nồng độ cholesterol tốt (HDL), trong khi làm gia tăng cholesterol xấu (LDL) và triglycerides. Do đó, cai thuốc là điều mà người bệnh mỡ máu cao buộc phải tuân thủ nếu muốn nhanh chóng cải thiện tình trạng bệnh;
- Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nồng độ hoóc-môn cortisol trong máu. Điều này thúc đẩy gan tăng cường tổng hợp triglycerides và cholesterol, khiến mỡ máu tăng cao.
Ngược lại, tăng cường thực hành các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga, đọc sách, nghe nhạc,… giúp xoa dịu tâm trí và hỗ trợ cải thiện tình trạng mỡ máu hiệu quả.
Tóm lại, việc luyện tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng, bỏ thuốc lá và giảm căng thẳng không chỉ giúp kiểm soát mức mỡ máu mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống.
3. Dùng thuốc điều trị được bác sĩ kê đơn
Các loại thuốc được bác sĩ kê đơn có thể giúp bạn giảm mỡ trong máu bằng cách tăng cường chuyển hóa lipid, giảm sản xuất cholesterol, hoặc tăng tốc độ loại bỏ lipid ra khỏi máu.
Chúng có hiệu quả cao trong việc giảm mức cholesterol “xấu” (LDL) và triglyceride. Trong một số trường hợp, chúng có thể góp phần làm tăng mức cholesterol tốt (HDL) và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Ví dụ về một số loại thuốc điều trị mỡ máu điển hình và cơ chế giảm mỡ máu của từng loại thuốc bao gồm:
Nhóm thuốc |
Cơ chế |
Ví dụ |
Statins |
Giảm sản xuất cholesterol trong gan, giúp giảm mức cholesterol LDL trong máu. |
– Atorvastatin
– Simvastatin |
Fibrates |
Tăng tốc độ loại bỏ triglyceride khỏi máu bằng cách kích thích hoạt động của enzyme phân giải triglyceride. |
– Fenofibrate
– Gemfibrozil |
Ezetimibe |
Ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol ở ruột, làm giảm lượng cholesterol đi vào máu. |
|
Axit béo omega-3 |
Giảm sản xuất triglyceride trong gan. |
– Eicosapentaenoic acid (EPA)
– Docosahexaenoic acid (DHA) |
Thuốc ức chế PCSK9 |
Tăng khả năng loại bỏ cholesterol LDL khỏi máu, giúp giảm mức cholesterol LDL. |
– Evolocumab
– Alirocumab |
Lưu ý, khi dùng thuốc kiểm soát mỡ máu, việc tham vấn ý kiến bác sĩ và theo dõi các chỉ số mỡ máu định kỳ 2 – 3 tháng / lần là điều kiện cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
Trên đây là những thông tin quan trọng về mỡ máu. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ mỡ trong máu là gì, mức mỡ máu bình thường là bao nhiêu, cũng như đặc tính của từng loại mỡ trong máu để có biện pháp điều chỉnh lối sống cho phù hợp. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!