U vú: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa khối u ở vú

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

U vú là một trong nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến mà phụ nữ lo lắng mình có thể gặp phải. Nhận biết sớm các dấu hiệu u vú bất thường và hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là bước đầu quan trọng để phòng và điều trị bệnh hiệu quả. Vậy, u vú là gì? Làm sao để phòng ngừa, phát hiện khối u vú kịp thời và chữa bệnh đúng cách? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

u vú

U vú là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh sản của phụ nữ, đặc biệt là sản xuất sữa để nuôi con. Ngoài ra, vú còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và sức khỏe tổng thể.

Khi mắc các bệnh về vú như u xơ, u nang hoặc ung thư vú, chúng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sản xuất sữa mà còn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

U vú là gì?

U vú là khối u hoặc sự phát triển bất thường của tế bào trong mô vú, có thể là lành tính hoặc ác tính. Đây là kết quả của việc các tế bào vú tăng sinh không kiểm soát, tạo thành một khối hoặc cục u trong vú. Khối u này có thể cứng hoặc mềm, tùy thuộc vào loại u vú mà người bệnh mắc phải.

U vú có thể xuất hiện ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ. Việc phát hiện và theo dõi u vú quan trọng để đánh giá tính chất của khối u và quyết định các bước xử lý tiếp theo.

hình ảnh u vú

Minh họa hình ảnh u vú

Dấu hiệu u vú thường gặp

U vú có thể là lành tính hoặc ác tính, và việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là những biểu hiện u vú thường gặp:

  • Sờ thấy cục u trong vú hoặc nách: Cảm nhận được một khối u cứng hoặc mềm, có thể di động hoặc cố định khi sờ nắn. Khối u thường không đau, nhưng đôi khi có thể gây đau nhẹ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vú: Cảm giác đau nhức hoặc căng tức kéo dài. Cơn đau có thể tăng lên trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc không liên quan.
  • Sưng hoặc đau ở vùng nách: Hạch bạch huyết ở nách sưng lên, có thể cảm nhận được. Có thể có cảm giác nặng hoặc khó chịu ở vùng này.
  • Thay đổi kích thước hoặc hình dạng của vú: Một bên vú có thể to lên hoặc thay đổi hình dạng so với bên kia. Đôi khi, vú có thể sưng hoặc phù nề.
  • Bất thường trên da vú: Da vú trở nên sần sùi, dày lên hoặc có kết cấu giống vỏ cam. Da vú có thể đỏ, nóng, viêm hoặc xuất hiện các mảng da màu đỏ, tím hoặc đen. Đôi khi, da vú có thể mỏng đi hoặc có hiện tượng bóng loáng.
  • Thay đổi trên núm vú: Núm vú thay đổi vị trí, chẳng hạn như tụt vào trong, hoặc có thể xuất hiện vảy, loét hoặc phát ban.
  • Thay đổi đường viền quầng vú: Xuất hiện chỗ lõm hoặc nhăn nhúm trên quầng vú. Quầng vú mất đối xứng hoặc trông không đồng đều.
  • Tiết dịch bất thường từ núm vú: Là sự tiết dịch thụ động, không liên quan đến quá trình cho con bú. Dịch tiết có thể trong, đục, màu vàng, xanh hoặc có máu.
  • Các triệu chứng toàn thân: Có thể bao gồm mệt mỏi không rõ nguyên nhân hoặc sụt cân không giải thích được.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm u vú đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng bệnh.

Dấu hiệu u vú thường gặp

Minh họa các dấu hiệu bất thường cảnh báo u vú

Xem thêm:

Nguyên nhân u vú là gì?

U vú có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào loại u lành tính hay ác tính, trong đó bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc đột biến gen BRCA1, BRCA2 tăng nguy cơ hình thành u vú, đặc biệt là u ác tính. Theo nghiên cứu, hơn 60% phụ nữ thừa hưởng đột biến có hại ở gen BRCA1 hoặc BRCA2 có thể sẽ phát triển ung thư vú trong suốt cuộc đời của họ.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc u vú tăng theo tuổi, đặc biệt là sau 40 tuổi và cao nhất ở phụ nữ trên 70 tuổi, do sự tích lũy các biến đổi tế bào theo thời gian. (2)
  • Sự thay đổi hormone:
    • Sự dao động quá mức (mất cân bằng) giữa hormone estrogen và progesterone trong cơ thể có thể kích thích sự tăng sinh “vô tội vạ” của tế bào mô vú, dẫn đến hình thành các khối u vú.
    • Thay đổi hormone mạnh mẽ thường xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, cho con bú, mãn kinh hoặc khi tiếp xúc lâu dài với các dòng thuốc có tác dụng phụ là làm tăng cường estrogen trong cơ thể.
  • Lạm dụng thuốc: Sử dụng hormon thay thế kéo dài, thuốc tránh thai hoặc các thuốc ảnh hưởng đến nồng độ estrogen có thể làm tăng nguy cơ hình thành u vú.
  • Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia, béo phì và ít vận động có thể góp phần vào sự hình thành và phát triển của u vú.
  • Phơi nhiễm bức xạ: Tiếp xúc nhiều với các nguồn bức xạ ion hóa ở ngực (chẳng hạn như máy chụp X-quang), đặc biệt trong tuổi dậy thì, có thể gây tổn thương DNA và dẫn đến hình thành u ác tính.
  • Các yếu tố nguy cơ khác:
  • Tiền sử kinh nguyệt sớm (trước 11 – 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi). Theo nghiên cứu, phụ nữ bắt đầu có kinh nguyệt trước 11 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn khoảng 15% đến 20% so với phụ nữ bắt đầu có kinh nguyệt ở độ tuổi 15 trở lên. (3, 4)
  • Không mang thai hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi.
  • Tình trạng viêm nhiễm, u xơ, u nang hoặc chấn thương vú có thể tạo điều kiện cho sự phát triển bất thường của tế bào.

Những nguyên nhân trên ảnh hưởng đến sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào mô vú, dẫn đến hình thành u vú. Việc nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này giúp giảm thiểu khả năng phát triển u vú và nâng cao hiệu quả phòng ngừa.

Nguyên nhân u vú là gì?

Đau hoặc sờ thấy khối u có thể dấu hiệu u vú thường gặp

Ai dễ mắc u vú?

Các đối tượng dễ mắc u vú có thể bao gồm:

  • Phụ nữ trên 40 tuổi;
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc đột biến gen BRCA1, BRCA2;
  • Người có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi);
  • Người không mang thai hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi;
  • Người sử dụng liệu pháp hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai kéo dài;
  • Người tiếp xúc với bức xạ ion hóa ở vùng ngực;
  • Người hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên;
  • Người béo phì hoặc ít vận động thể chất;
  • Nam giới bị mất cân bằng hormone (tăng estrogen);
  • Người có tiền sử bệnh lý vú lành tính (u xơ, u nang).

Các loại khối u ở vú

Các khối u ở vú được phân thành 2 nhóm, là u vú lành tính và u vú ác tính. Cụ thể như sau:

1. U vú lành tính

U vú lành tính là những khối u trong mô vú không phải ung thư và thường không đe dọa đến tính mạng. Chúng phát triển chậm, không xâm lấn các mô xung quanh và không di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

Mặc dù thường không nguy hiểm, nhưng việc theo dõi và chẩn đoán chính xác là cần thiết để loại trừ khả năng ác tính. Một số loại u vú lành tính phổ biến là:

  • U xơ tuyến vú (fibroadenoma): Khối u rắn, tròn hoặc hình bầu dục, di động dưới da và thường không đau. Thường gặp ở phụ nữ trẻ từ 15 đến 35 tuổi. Nguyên nhân có thể liên quan đến hormone estrogen.
  • U nang vú (breast cysts): Là tình trạng xuất hiện các túi chứa dịch trong mô vú, kích thước có thể thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. U nang thường mềm, có thể gây đau hoặc khó chịu, đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt.
  • Hoại tử mỡ vú (fat necrosis): Xảy ra khi mô mỡ trong vú bị tổn thương hoặc chết, thường do chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Tạo thành khối u cứng, không đau, có thể nhầm lẫn với ung thư vú trên hình ảnh chẩn đoán.
  • U nhú trong ống dẫn sữa (Intraductal papilloma): Khối u nhỏ, phát triển trong ống dẫn sữa gần núm vú, thường gặp ở phụ nữ từ 35 đến 55 tuổi. Có thể gây tiết dịch hoặc chảy máu từ núm vú.
  • Thay đổi sợi bọc vú (fibrocystic changes): Tình trạng mô vú trở nên dày lên, hình thành các u cục và đau nhức, thường thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. Nguyên nhân do sự biến đổi hormone estrogen và progesterone.
Các loại khối u ở vú, u vú lành tính

U nang vú là tình trạng xuất hiện các túi chứa dịch trong mô vú

2. U vú ác tính

U vú ác tính là những khối u ung thư, phát triển từ các tế bào bất thường trong mô vú. Chúng có khả năng xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể qua máu hoặc hệ bạch huyết.

Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời u vú ác tính rất quan trọng để cải thiện tiên lượng và tăng cơ hội sống sót. Các loại u vú ác tính phổ biến là:

  • Ung thư biểu mô tuyến ống xâm lấn (Invasive ductal carcinoma – IDC): Loại ung thư vú phổ biến nhất, bắt đầu từ ống dẫn sữa và xâm lấn vào mô vú xung quanh. IDC chiếm khoảng 70-80% các trường hợp ung thư vú.
  • Ung thư biểu mô tuyến tiểu thùy xâm lấn (Invasive lobular carcinoma – ILC): Bắt đầu từ tiểu thùy (nơi sản xuất sữa) và có thể lan sang các mô xung quanh. ILC chiếm khoảng 10% các trường hợp ung thư vú.
  • Ung thư biểu mô tại chỗ (Carcinoma in situ):
    • Ung thư biểu mô tuyến ống tại chỗ (Ductal carcinoma in situ – DCIS): Tế bào ung thư giới hạn trong ống dẫn sữa, chưa xâm lấn ra ngoài. Nếu không điều trị, DCIS có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn.
    • Ung thư biểu mô tuyến tiểu thùy tại chỗ (Lobular carcinoma in situ – LCIS): Tế bào bất thường trong tiểu thùy, được coi là dấu hiệu tăng nguy cơ ung thư vú xâm lấn trong tương lai.
  • Ung thư vú viêm (Inflammatory breast cancer): Dạng ung thư hiếm gặp nhưng tiến triển nhanh, làm da vú đỏ, sưng và nóng, thường không có khối u rõ ràng. Bệnh nhân có thể nhầm lẫn với viêm tuyến vú.
  • Ung thư vú thể tủy (Medullary carcinoma): Loại ung thư hiếm gặp, thường ảnh hưởng đến phụ nữ trẻ. Khối u có ranh giới rõ ràng, phát triển từ mô liên kết của vú.
  • Ung thư vú dạng nhầy (Mucinous carcinoma): Tế bào ung thư sản xuất chất nhầy, tạo thành khối u mềm. Loại này thường có tiên lượng tốt hơn các dạng ung thư khác.
  • Ung thư vú bộ 3 âm tính (Triple-negative breast cancer): Loại ung thư không biểu hiện thụ thể estrogen, progesterone và HER2. Thường tiến triển nhanh và khó điều trị hơn.

Lưu ý:

  • Việc phân biệt chính xác giữa u vú lành tính và ác tính đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán như chụp X-quang tuyến vú (mammography), siêu âm, MRI và sinh thiết.
  • Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Điều trị sớm và phù hợp sẽ tăng cơ hội hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng.
Chẩn đoán khối u ở vú

Để hỗ trợ chẩn đoán u vú ác tính, người bệnh cần được thăm khám bằng các thiết bị chuyên dụng

U vú có đau không?

U vú có thể gây đau hoặc không đau, tùy thuộc vào loại u và nguyên nhân gây ra. Ví dụ, u vú lành tính như u nang hoặc u xơ tuyến vú thường có thể gây đau hoặc cảm giác khó chịu, đặc biệt trong chu kỳ kinh nguyệt. Ngược lại, u vú ác tính (ung thư vú) thường không gây đau ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.

Tuy nhiên, bạn đọc cần lưu ý, đau không phải là biểu hiện của u vú điển hình. Điều này có nghĩa đau không phải là dấu hiệu đáng tin cậy để xác định tính chất hay phân loại u vú. Nếu bạn phát hiện bất kỳ khối u hoặc thay đổi nào ở vú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

U vú có nguy hiểm không?

U vú có thể nguy hiểm hoặc không, tất cả là tùy thuộc vào bản chất lành tính hay ác tính của khối u. Cụ thể:

  • U vú lành tính: Thường không đe dọa tính mạng và ít gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng cần theo dõi vì có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc biến đổi thành u ác tính hiếm gặp.
  • U vú ác tính (ung thư vú): Rất nguy hiểm, có thể xâm lấn mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác như hạch bạch huyết, xương, phổi và gan. Biến chứng bao gồm đau, loét da vú, sưng phù tay do tắc nghẽn bạch huyết, suy giảm chức năng cơ quan do di căn, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cách kiểm tra u vú tại nhà

Việc tự kiểm tra vú tại nhà là một biện pháp đơn giản hỗ trợ phát hiện sớm các bất thường ở vú, bao gồm cả u vú. Trong khi kiểm tra, bạn hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường như:

  • Khối u hoặc cục cứng trong vú hoặc nách.
  • Thay đổi kích thước, hình dạng hoặc đối xứng của vú.
  • Tiết dịch bất thường từ núm vú, đặc biệt là có máu.
  • Da vú bị đỏ, sần sùi hoặc lõm như vỏ cam.
  • Núm vú tụt vào hoặc thay đổi vị trí.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách thực hiện:

1. Quan sát trước gương

  • Đứng thẳng trước gương, hai tay buông thõng hai bên.
  • Quan sát kích thước, hình dạng và màu sắc của vú, tìm kiếm bất kỳ sự thay đổi nào như sưng, lõm da, nhăn nhúm hoặc núm vú tụt vào.
  • Nâng hai tay lên cao trên đầu và quan sát lại các thay đổi tương tự.

2. Kiểm tra trong khi tắm

  • Tay ướt và trơn sẽ giúp dễ dàng cảm nhận các khối u.
  • Dùng tay trái để kiểm tra vú phải và ngược lại.
  • Dùng đầu ngón tay giữa, áp út và út, di chuyển theo hình tròn nhỏ, áp lực nhẹ nhàng nhưng đủ để cảm nhận mô dưới da.
  • Di chuyển từ ngoài vào trong, bao phủ toàn bộ vú và vùng nách.

3. Kiểm tra khi nằm

  • Nằm ngửa, đặt một chiếc gối dưới vai phải khi kiểm tra vú phải, tay phải đặt sau đầu.
  • Dùng tay trái kiểm tra vú phải theo cách tương tự khi tắm.
  • Lặp lại với bên vú trái.
Cách kiểm tra u vú tại nhà

Hướng dẫn các cách kiểm tra u vú đơn giản tại nhà

Lưu ý:

  • Tự kiểm tra vú không thay thế được việc khám và chụp nhũ ảnh định kỳ tại cơ sở y tế. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
  • Phụ nữ nên tự kiểm tra vú mỗi tháng một lần, tốt nhất là từ ngày thứ 7 đến ngày thứ 10 của chu kỳ kinh nguyệt khi vú mềm mại và ít căng tức.
  • Phụ nữ đã mãn kinh có thể chọn một ngày cố định mỗi tháng để thực hiện.

Chẩn đoán u vú

Việc chẩn đoán u vú dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh cùng xét nghiệm chuyên sâu. Dưới đây là các phương pháp chính:

  • Khám lâm sàng vú: Bác sĩ kiểm tra vú và vùng nách để phát hiện khối u hoặc các thay đổi bất thường khác, như da vú sần sùi, núm vú tụt vào trong hoặc tiết dịch.
  • Chụp X-quang tuyến vú (chụp nhũ ảnh): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất để phát hiện sớm u vú, đặc biệt là ung thư vú. Mammography giúp phát hiện các khối u nhỏ và vi vôi hóa mà không thể cảm nhận bằng tay.
  • Siêu âm vú (ultrasound): Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh mô vú, giúp phân biệt giữa khối u rắn và u nang chứa dịch. Siêu âm thường được dùng bổ trợ cho mammography, đặc biệt ở phụ nữ có mô vú dày.
  • Chụp cộng hưởng từ vú (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô vú, hữu ích trong việc đánh giá mức độ lan rộng của khối u hoặc ở những trường hợp nghi ngờ nhưng các phương pháp khác chưa cho kết quả rõ ràng.
  • Sinh thiết vú (biopsy): Là phương pháp quan trọng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u bằng cách lấy mẫu mô để phân tích dưới kính hiển vi. Một số loại sinh thiết vú phổ biến bao gồm:
    • Sinh thiết kim nhỏ (Fine-needle aspiration biopsy): Dùng kim nhỏ hút tế bào từ khối u.
    • Sinh thiết kim lõi (Core needle biopsy): Lấy mẫu mô lớn hơn để phân tích chi tiết.
    • Sinh thiết phẫu thuật (Surgical biopsy): Loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u để chẩn đoán.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan): Được sử dụng trong một số trường hợp để đánh giá sự lan rộng của ung thư trong cơ thể.
  • Xét nghiệm bổ sung: Nếu khối u được xác định là ung thư, các xét nghiệm như thụ thể hormone (estrogen và progesterone) và protein HER2 có thể giúp định hướng điều trị.

Những phương pháp này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác u vú và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán kịp thời đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh.

Chẩn đoán u vú

Chụp nhũ ảnh là phương pháp thường dùng để chẩn đoán u vú

U vú có chữa được không?

Trong hầu hết trường hợp, u vú có thể chữa trị được. Cụ thể:

  • U vú lành tính thường được loại bỏ bằng phẫu thuật và ít để lại biến chứng nguy hiểm.
  • U vú ác tính (ung thư vú) cũng có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm, bằng các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp hormone. Tiên lượng tốt hơn khi bệnh được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, u vú không chữa khỏi được trong hầu hết trường hợp ung thư giai đoạn cuối, khi tế bào ung thư đã di căn khắp cơ thể và không đáp ứng với các phương pháp điều trị hiện có. Lúc này, mục tiêu điều trị chủ yếu là giảm nhẹ triệu chứng và chăm sóc để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tóm lại, Khả năng chữa trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và phản ứng với điều trị; do đó, phát hiện sớm là việc rất quan trọng. Việc thăm khám định kỳ và tự kiểm tra vú thường xuyên giúp tăng khả năng phát hiện sớm và điều trị ung thư thành công.

Cách điều trị u vú

Việc điều trị u vú phụ thuộc vào loại u (lành tính hoặc ác tính) và giai đoạn bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

  • Phẫu thuật:
    • Cắt bỏ khối u vú (lumpectomy): Loại bỏ khối u cùng với một phần mô xung quanh, thường áp dụng cho u lành tính hoặc ung thư ở giai đoạn sớm.
    • Cắt bỏ toàn bộ vú (mastectomy): Loại bỏ toàn bộ vú khi ung thư lan rộng hoặc có nhiều khối u.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc thu nhỏ khối u trước phẫu thuật.
  • Hóa trị: Dùng thuốc hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc uống, áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật tùy chỉ định của bác.
  • Liệu pháp hormone: Áp dụng cho ung thư vú nhạy cảm với hormone, sử dụng thuốc để ngăn chặn hormone estrogen thúc đẩy sự phát triển ung thư.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhắm vào các protein hoặc gen cụ thể trên tế bào ung thư (như HER2) để ngăn chặn sự phát triển và lan rộng.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư.

Các phương pháp này có thể được kết hợp để tăng hiệu quả điều trị. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên khoa và tình trạng cụ thể của mỗi người bệnh.

Cách điều trị u vú

Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ vú có thể cách điều trị hiệu quả trong trường hợp ung thư đã di căn

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u vú tại nhà

Để phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u vú tại nhà, cần chú ý các yếu tố sau:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt. Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đường và muối. Tránh rượu bia và thuốc lá để giảm nguy cơ hình thành và phát triển u vú.
  • Hoạt động thể chất: Duy trì tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp kiểm soát cân nặng, cân bằng hormone và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tự kiểm tra vú tại nhà thường xuyên: Tự khám vú hàng tháng: Thực hiện tự kiểm tra vú vào cùng một thời điểm mỗi tháng, tốt nhất là sau kỳ kinh nguyệt, để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như khối u, thay đổi da hoặc tiết dịch núm vú.
  • Khám sức khỏe định kỳ:
    • Tham gia các chương trình tầm soát u vú theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt cho phụ nữ trên 40 tuổi hoặc có nguy cơ cao.
    • Ưu tiên chụp nhũ ảnh và siêu âm vú bởi các phương pháp này giúp phát hiện sớm u vú ngay cả khi chưa có triệu chứng, tăng hiệu quả điều trị nếu phát hiện bệnh.

Việc kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, tự kiểm tra vú thường xuyên và tham gia tầm soát u vú định kỳ sẽ giúp phòng ngừa và phát hiện sớm u vú, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.

Nghi mắc u ở ngực: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi nhận thấy khối u bất thường nào ở ngực, hoặc nếu có triệu chứng như đau, thay đổi kích thước, hình dạng vú, hoặc da quanh vú bị lún xuống. Những dấu hiệu này có thể cảnh báo tình trạng nghiêm trọng, bao gồm ung thư vú, và cần được kiểm tra kịp thời để xác định chính xác.

Nếu vẫn còn đang băn khoăn, chưa biết tầm soát u vú tại cơ sở nào uy tín, bạn có thể cân nhắc đến với chuyên khoa Ngoại Vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Tại đây, bệnh viện sở hữu nhiều trang thiết bị tầm soát ung thư vú hiện đại như máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số và siêu âm vú 4D, giúp phát hiện sớm những khối u có kích thước nhỏ, vốn không thể được nhận thấy tại nhà.

Ngoài ra, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, quá trình thăm khám sẽ nhanh chóng, chính xác, đảm bảo bạn được chẩn đoán kịp thời và điều trị hiệu quả. Để đặt lịch tầm soát u vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin tổng quan xoay quanh bệnh u vú, Nhìn chung, u vú không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng để đảm bảo sức khỏe, việc phòng ngừa và nhận biết sớm là rất cần thiết. Bằng cách nắm rõ những thông tin cơ bản về dấu hiệu và cách phòng tránh u vú, bạn có thể chủ động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình một cách toàn diện.

Đánh giá bài viết
14:29 12/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. BRCA gene Changes: Cancer risk and genetic testing fact sheet. (2024, July 19). National Cancer Institute. https://www.cancer.gov/about-cancer/causes-prevention/genetics/brca-fact-sheet
  2. Breast cancer risk factors: age. (2024, October 4). Susan G. Komen®. https://www.komen.org/breast-cancer/risk-factor/age/
  3. Li, K., Anderson, G., Viallon, V., Arveux, P., Kvaskoff, M., Fournier, A., Krogh, V., Tumino, R., Sánchez, M., Ardanaz, E., Chirlaque, M., Agudo, A., Muller, D. C., Smith, T., Tzoulaki, I., Key, T. J., Bueno-De-Mesquita, B., Trichopoulou, A., Bamia, C., . . . Ferrari, P. (2018). Risk prediction for estrogen receptor-specific breast cancers in two large prospective cohorts. Breast Cancer Research, 20 (1). https://doi.org/10.1186/s13058-018-1073-0
  4. Menstrual history. (2023, January 4). Breastcancer.org. https://www.breastcancer.org/risk/risk-factors/menstrual-history
  5. Breast cancer risk: age at first period. (2024, April 22). Susan G. Komen®. https://www.komen.org/breast-cancer/risk-factor/age-at-first-period/