Ung thư trực tràng đang ngày càng trở nên phổ biến và có xu hướng trẻ hóa. Tuy nhiên, không ít người chỉ phát hiện ung thư trực tràng ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị. Vậy, triệu chứng ung thư trực tràng là gì? Nguyên nhân ung thư trực tràng đến từ đâu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
Ung thư trực tràng là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?
Ung thư trực tràng là loại ung thư khởi phát từ các tế bào tuyến tại lớp niêm mạc của trực tràng – đoạn cuối của ống tiêu hóa, dài khoảng 12-15 cm, nối giữa đại tràng sigma và ống hậu môn. Đây là khu vực có vai trò dự trữ phân trước khi đào thải, nên thường xuyên tiếp xúc với các chất cặn bã, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc và hình thành khối u ác tính (ung thư).
Về bản chất, ung thư trực tràng và ung thư đại tràng đều là ung thư ruột già và có cơ chế hình thành tương tự, thường gặp nhất là ung thư biểu mô tuyến. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở vị trí khởi phát. Ung thư trực tràng nằm trong khoảng 12-15cm sát hậu môn, trong khi ung thư đại tràng có thể khởi phát ở vị trí xa hơn, nằm ở bất kỳ đâu trên ruột già, chẳng hạn như ở đại tràng lên, đại tràng ngang hoặc đại tràng xuống.
Theo báo cáo 2022 của GLOBOCAN (Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế), ung thư đại – trực tràng thuộc một trong bốn loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm khoảng 9.3% tổng số ca ung thư mới được phát hiện mỗi năm, có tỷ lệ tử vong cao nếu phát hiện muộn.
Nguyên nhân ung thư trực tràng là do các đột biến DNA trong tế bào tuyến tại lớp niêm mạc trực tràng. Những đột biến này khiến tế bào tăng sinh bất thường, mất khả năng tự chết theo chu kỳ, từ đó hình thành khối u ác tính.
Theo nghiên cứu, một số đột biến liên quan đến APC, KRAS, TP53 – các gen kiểm soát sự phát triển và sửa chữa tế bào, được cho là có liên quan mật thiết đến sự hình thành khối u ở trực tràng. Dưới sự chi phối của các gen đột biến này, quá trình chuyển đổi từ polyp lành tính sang ung thư thường diễn ra âm thầm trong nhiều năm nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng rủi ro đột biến DNA, dẫn đến bệnh ung thư trực tràng, trong đó bao gồm:
Việc nhận biết sớm và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là điều quan trọng, góp phần phòng ngừa ung thư trực tràng hiệu quả.
Tiêu thụ thịt đỏ có thể làm tăng nguy cơ ung thư trực tràng.
dấu hiệu của ung thư trực tràng thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu nên dễ bị bỏ qua. Chỉ khi khối u lớn dần, biểu hiện ung thư trực tràng bất thường có thể xuất hiện bao gồm:
Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, đặc biệt ở người trên 50 tuổi, cần chủ động thăm khám sớm để tầm soát và phát hiện ung thư trực tràng kịp thời.
Dựa theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis), ung thư trực tràng được chia thành 5 giai đoạn từ 0 đến IV với đặc điểm lâm sàng như sau:
Xác định đúng giai đoạn là yếu tố quyết định để xây dựng phác đồ điều trị tối ưu và tăng cơ hội sống cho người mắc ung thư trực tràng.
Ung thư trực tràng có thể tiến triển từ polyp
Để chẩn đoán chính xác ung thư trực tràng, bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm đánh giá mức độ tổn thương, giai đoạn bệnh và khả năng di căn. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:
Ung thư trực tràng hoàn toàn có khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú tại niêm mạc hoặc chưa lan rộng. Với các trường hợp ở giai đoạn III, nếu điều trị tích cực bằng phẫu thuật kết hợp hóa – xạ trị đúng phác đồ, cơ hội kiểm soát bệnh vẫn rất khả quan.
Ở giai đoạn IV (di căn xa), mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Tuy không thể gọi là “chữa khỏi”, nhưng nhiều người vẫn có thể sống ổn định nhiều năm nếu được chăm sóc toàn diện và theo dõi sát. Tóm lại, việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và cá nhân hóa phác đồ đóng vai trò then chốt trong tiên lượng bệnh.
Ung thư trực tràng có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm đối với người bệnh ung thư trực tràng là khoảng 67%. Điều này có nghĩa là khoảng 67 trong số 100 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trực tràng dự kiến sẽ sống được 5 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ lệ này có thể dao động từ 13-91% tùy theo mức độ xâm lấn tại thời điểm phát hiện bệnh và mức độ đáp ứng điều trị của mỗi cá thể.
Phác đồ điều trị ung thư trực tràng được cá nhân hóa theo từng giai đoạn bệnh, vị trí khối u, thể trạng và nguyện vọng của người bệnh. Mục tiêu có thể là điều trị triệt căn hoặc kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Cụ thể như sau:
Việc điều trị thành công đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa và theo dõi sát sao trong suốt quá trình.
Việc chăm sóc người mắc ung thư trực tràng cần chú trọng đến chế độ ăn uống và sinh hoạt để hỗ trợ điều trị, cải thiện thể trạng và giảm tác dụng phụ của thuốc. Người bệnh nên ăn các thực phẩm dễ tiêu, tránh làm tổn thương niêm mạc ruột và kiểm soát rối loạn tiêu hóa. Dưới đây là bảng khuyến nghị những thực phẩm nên dùng và nên tránh:
Nên ăn | Cần kiêng cữ |
Thức ăn mềm, dễ tiêu và chất chống oxy hóa như rau lá xanh, củ quả, các loại đậu, hạt, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây ít đường. | Đồ chiên rán, cay nóng, nhiều dầu mỡ |
Ưu tiên đạm từ thực vật hoặc thịt trắng: ức gà bỏ da; các loại cá, đặc biệt là cá béo hoặc thủy hải sản ít kim loại nặng (tôm, cua, mực…) | Rượu, bia, nước ngọt có gas, thức uống đóng lon |
Ưu tiên thực phẩm có tính chất kháng viêm như tỏi, gừng, nghệ, hoặc chất béo tốt (omega-3, 6, 9) từ dầu ô-liu, dầu cá. | Thịt đỏ chế biến sẵn: xúc xích, thịt xông khói |
Thức ăn sống, chưa tiệt trùng (gỏi, rau sống, hải sản tươi sống) |
Ngoài dinh dưỡng, cần đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi đầy đủ, hạn chế căng thẳng và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Việc theo dõi cân nặng, tình trạng tiêu hóa, và khám định kỳ theo lịch hẹn cũng rất quan trọng để kịp thời điều chỉnh kế hoạch chăm sóc phù hợp.
Người bệnh ung thư trực tràng cần tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
Sau điều trị, người bệnh ung thư trực tràng cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tái phát vẫn tồn tại, đặc biệt trong 5 năm đầu. Theo thống kê, trung bình tỷ lệ tái phát ung thư trực tràng trong 5 năm đầu có thể lên đến 26.9%, Vì thế, việc tái khám định kỳ là điều quan trọng, giúp phát hiện sớm dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng sau điều trị. Nhìn chung, lịch trình theo dõi bệnh sau điều trị thường được khuyến cáo như sau:
Nếu có dấu hiệu nghi ngờ ung thư trực tràng, bạn nên đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa, BVĐK Tâm Anh. Trung tâm sở hữu hệ thống nội soi không đau Olympus Evis X1 CV-1500 tích hợp AI, phóng đại niêm mạc gấp 145 lần, giúp phát hiện sớm tổn thương nhỏ. Phác đồ điều trị được cá nhân hóa. Khi có chẩn đoán ung thư, khoa Ung bướu sẽ phối hợp điều trị nhằm tối ưu hiệu quả cho từng người bệnh.
Để đặt lịch thăm khám và điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn vui lòng liên hệ 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Tóm lại, ung thư trực tràng là bệnh lý ác tính đường tiêu hóa. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và nguyên nhân của ung thư trực tràng sẽ giúp nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả và cải thiện chất lượng sống. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động thăm khám sớm để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.