Ung thư trực tràng: Nguyên nhân, dấu hiệu và tiên lượng sống

09/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Ung thư trực tràng đang ngày càng trở nên phổ biến và có xu hướng trẻ hóa. Tuy nhiên, không ít người chỉ phát hiện ung thư trực tràng ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị. Vậy, triệu chứng ung thư trực tràng là gì? Nguyên nhân ung thư trực tràng đến từ đâu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

Ung thư trực tràng là gì?

Ung thư trực tràng là loại ung thư khởi phát từ các tế bào tuyến tại lớp niêm mạc của trực tràng – đoạn cuối của ống tiêu hóa, dài khoảng 12-15 cm, nối giữa đại tràng sigma và ống hậu môn. Đây là khu vực có vai trò dự trữ phân trước khi đào thải, nên thường xuyên tiếp xúc với các chất cặn bã, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc và hình thành khối u ác tính (ung thư).

Về bản chất, ung thư trực tràng và ung thư đại tràng đều là ung thư ruột già và có cơ chế hình thành tương tự, thường gặp nhất là ung thư biểu mô tuyến. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở vị trí khởi phát. Ung thư trực tràng nằm trong khoảng 12-15cm sát hậu môn, trong khi ung thư đại tràng có thể khởi phát ở vị trí xa hơn, nằm ở bất kỳ đâu trên ruột già, chẳng hạn như ở đại tràng lên, đại tràng ngang hoặc đại tràng xuống.

Theo báo cáo 2022 của GLOBOCAN (Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế), ung thư đại – trực tràng thuộc một trong bốn loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm khoảng 9.3% tổng số ca ung thư mới được phát hiện mỗi năm, có tỷ lệ tử vong cao nếu phát hiện muộn.

Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân ung thư trực tràng

1. Nguyên nhân chính

Nguyên nhân ung thư trực tràng là do các đột biến DNA trong tế bào tuyến tại lớp niêm mạc trực tràng. Những đột biến này khiến tế bào tăng sinh bất thường, mất khả năng tự chết theo chu kỳ, từ đó hình thành khối u ác tính.

Theo nghiên cứu, một số đột biến liên quan đến APC, KRAS, TP53 – các gen kiểm soát sự phát triển và sửa chữa tế bào, được cho là có liên quan mật thiết đến sự hình thành khối u ở trực tràng. Dưới sự chi phối của các gen đột biến này, quá trình chuyển đổi từ polyp lành tính sang ung thư thường diễn ra âm thầm trong nhiều năm nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.

2. Yếu tố nguy cơ

Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng rủi ro đột biến DNA, dẫn đến bệnh ung thư trực tràng, trong đó bao gồm:

  • Tuổi trên 50: Mặc dù ung thư trực tràng có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, song tỷ lệ mắc bệnh tăng rõ rệt sau độ tuổi này do tích lũy đột biến gen theo thời gian.
  • Polyp trực tràng không điều trị: Khoảng 5–10% polyp tuyến có nguy cơ chuyển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị trong khoảng 10 năm. (do phát hiện muộn hoặc do không được điều trị đúng cách).
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại – trực tràng: Mặc dù 75% ung thư ruột kết và trực tràng có thể xảy ra ở những cá nhân không có tiền sử gia đình hoặc yếu tố nguy cơ di truyền. Tuy nhiên, yếu tố di truyền hoặc chất lượng môi trường sống chung với người bệnh cũng có thể là yếu tố nguy cơ thúc đẩy ung thư tiến triển.
  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, chất béo bão hòa, ít chất xơ: Chất béo bão hòa trong thịt đỏ có thể gây viêm, trong khi ít chất xơ làm tăng thời gian lưu trữ chất cặn bã trong ruột, tạo điều kiện cho các chất gây ung thư (như nitrosamine) tiếp xúc lâu với niêm mạc.
  • Hút thuốc, uống rượu: Gây stress oxy hóa, tổn thương DNA tế bào ruột do sự tấn công của gốc tự do.
  • Viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng): Tình trạng viêm kéo dài gây thay đổi cấu trúc niêm mạc, làm tăng nguy cơ ác tính hóa.
  • Lối sống ít vận động, béo phì: Làm rối loạn chuyển hóa insulin và leptin – các yếu tố có thể thúc đẩy quá trình sinh ung thư.

Việc nhận biết sớm và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là điều quan trọng, góp phần phòng ngừa ung thư trực tràng hiệu quả.

nguyên nhân ung thư trực tràng

Tiêu thụ thịt đỏ có thể làm tăng nguy cơ ung thư trực tràng.

Dấu hiệu ung thư trực tràng

dấu hiệu của ung thư trực tràng thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu nên dễ bị bỏ qua. Chỉ khi khối u lớn dần, biểu hiện ung thư trực tràng bất thường có thể xuất hiện bao gồm:

  • Nặng bụng, khó tiêu: Đau bụng âm ỉ, đầy hơi, cảm giác tức nặng vùng bụng dưới hoặc bên trái.
  • Thay đổi thói quen đại tiện: Táo bón và tiêu chảy xen kẽ không rõ nguyên nhân, kéo dài nhiều ngày.
  • Sụt cân nhanh, không rõ lý do: Do ung thư cản trở quá trình hấp thụ dinh dưỡng ở ruột, thường kèm theo mệt mỏi, chán ăn.
  • Cảm giác mót rặn thường xuyên: Giống như đi tiêu không hết, vừa đi xong lại muốn đi tiếp – do khối u gây kích thích niêm mạc trực tràng.
  • Hình dạng phân thay đổi: Phân mỏng, dẹt bất thường do lòng trực tràng bị khối u chèn ép.
  • Chảy máu trực tràng: Phân đen sẫm, máu đỏ tươi hoặc lẫn nhầy trong phân; dễ nhầm với trĩ nhưng cần phân biệt kỹ.
  • Dấu hiệu thiếu máu: Thiếu máu kéo dài do chảy máu âm thầm, biểu hiện bằng da xanh, chóng mặt, giảm tập trung.

Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, đặc biệt ở người trên 50 tuổi, cần chủ động thăm khám sớm để tầm soát và phát hiện ung thư trực tràng kịp thời.

Các giai đoạn ung thư trực tràng

Dựa theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis), ung thư trực tràng được chia thành 5 giai đoạn từ 0 đến IV với đặc điểm lâm sàng như sau:

  • Giai đoạn 0 (in situ): Tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện ở lớp niêm mạc trực tràng, chưa xâm lấn sâu vào các lớp dưới – còn gọi là ung thư tại chỗ. Đây là giai đoạn sớm nhất, có khả năng điều trị khỏi rất cao nếu phát hiện kịp thời.
  • Giai đoạn I: Tế bào ung thư đã xâm nhập lớp dưới niêm hoặc lớp cơ nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
  • Giai đoạn II: Khối u phát triển sâu hơn vào thành trực tràng, có thể lan tới mô mỡ xung quanh nhưng chưa có di căn hạch hoặc di căn xa.
  • Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến ít nhất một hạch bạch huyết vùng, làm tăng nguy cơ tái phát nếu không điều trị tích cực.
  • Giai đoạn IV: Tế bào ung thư di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương hoặc não. Đây là giai đoạn tiến xa, việc điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

Xác định đúng giai đoạn là yếu tố quyết định để xây dựng phác đồ điều trị tối ưu và tăng cơ hội sống cho người mắc ung thư trực tràng.

Các giai đoạn ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng có thể tiến triển từ polyp

Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng

Để chẩn đoán chính xác ung thư trực tràng, bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm đánh giá mức độ tổn thương, giai đoạn bệnh và khả năng di căn. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:

  • Nội soi đại trực tràng kết hợp sinh thiết (nếu cần): Được cho là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán ung thư trực tràng. Nội soi giúp quan sát trực tiếp khối u tại niêm mạc, trong khi sinh thiết cho phép lấy mẫu mô nghi ngờ để phân tích tế bào học, xác định tính chất ác tính.
  • Chụp CT hoặc MRI ổ bụng – khung chậu: Giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u trong thành trực tràng, xâm lấn mô mỡ quanh trực tràng và phát hiện hạch vùng. MRI đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và xạ trị trước mổ.
  • Chụp PET/CT toàn thân: Được chỉ định khi nghi ngờ ung thư trực tràng đã di căn xa. PET/CT giúp phát hiện tế bào ung thư ở các cơ quan như gan, phổi, xương… nhờ khả năng ghi nhận chuyển hóa glucose tăng cao của tế bào ác tính.
  • Xét nghiệm máu: Giúp định lượng CEA (carcinoembryonic antigen) – một chất chỉ điểm ung thư có thể tăng cao trong ung thư trực tràng. Ngoài ra, xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện thiếu máu mạn tính do chảy máu vi thể kéo dài từ khối u.
  • Xét nghiệm phân tìm máu ẩn: Phương pháp tầm soát sớm, đặc biệt ở người không có triệu chứng. Giúp phát hiện dấu hiệu chảy máu âm thầm – một biểu hiện sớm của ung thư trực tràng hoặc polyp tiền ung thư.

Ung thư trực tràng có chữa được không?

Ung thư trực tràng hoàn toàn có khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú tại niêm mạc hoặc chưa lan rộng. Với các trường hợp ở giai đoạn III, nếu điều trị tích cực bằng phẫu thuật kết hợp hóa – xạ trị đúng phác đồ, cơ hội kiểm soát bệnh vẫn rất khả quan.

Ở giai đoạn IV (di căn xa), mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Tuy không thể gọi là “chữa khỏi”, nhưng nhiều người vẫn có thể sống ổn định nhiều năm nếu được chăm sóc toàn diện và theo dõi sát. Tóm lại, việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và cá nhân hóa phác đồ đóng vai trò then chốt trong tiên lượng bệnh.

Ung thư trực tràng có chữa được không?

Ung thư trực tràng có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm

Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm đối với người bệnh ung thư trực tràng là khoảng 67%. Điều này có nghĩa là khoảng 67 trong số 100 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trực tràng dự kiến ​​sẽ sống được 5 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ lệ này có thể dao động từ 13-91% tùy theo mức độ xâm lấn tại thời điểm phát hiện bệnh và mức độ đáp ứng điều trị của mỗi cá thể.

Điều trị ung thư trực tràng

Phác đồ điều trị ung thư trực tràng được cá nhân hóa theo từng giai đoạn bệnh, vị trí khối u, thể trạng và nguyện vọng của người bệnh. Mục tiêu có thể là điều trị triệt căn hoặc kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Cụ thể như sau:

  • Giai đoạn sớm (0–I): Khối u còn khu trú tại niêm mạc hoặc lớp dưới niêm, chưa lan rộng. Bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ khối u, có thể tiến hành qua nội soi hoặc phẫu thuật mở. Trong nhiều trường hợp, không cần hóa trị sau mổ và tiên lượng rất khả quan.
  • Giai đoạn II–III: Khối u đã xâm lấn sâu hoặc lan đến hạch lân cận. Phác đồ thường gồm phẫu thuật triệt căn kết hợp hóa trị và xạ trị hỗ trợ để tiêu diệt tế bào còn sót và giảm nguy cơ tái phát. Một số trường hợp sẽ được xạ trị trước mổ nhằm thu nhỏ u, tạo điều kiện bảo tồn cơ thắt hậu môn.
  • Giai đoạn IV: Khi ung thư trực tràng đã di căn xa (gan, phổi, xương…), điều trị tập trung vào hóa trị toàn thân, thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch để kéo dài thời gian sống và kiểm soát triệu chứng. Nếu cần, có thể thực hiện phẫu thuật tạm thời đặt hậu môn nhân tạo nhằm ngăn tắc ruột hoặc cải thiện sinh hoạt.

Việc điều trị thành công đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa và theo dõi sát sao trong suốt quá trình.

Cách chăm sóc bệnh nhân ung thư trực tràng

Việc chăm sóc người mắc ung thư trực tràng cần chú trọng đến chế độ ăn uống và sinh hoạt để hỗ trợ điều trị, cải thiện thể trạng và giảm tác dụng phụ của thuốc. Người bệnh nên ăn các thực phẩm dễ tiêu, tránh làm tổn thương niêm mạc ruột và kiểm soát rối loạn tiêu hóa. Dưới đây là bảng khuyến nghị những thực phẩm nên dùng và nên tránh:

Nên ăn Cần kiêng cữ
Thức ăn mềm, dễ tiêu và chất chống oxy hóa như rau lá xanh, củ quả, các loại đậu, hạt, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây ít đường. Đồ chiên rán, cay nóng, nhiều dầu mỡ
Ưu tiên đạm từ thực vật hoặc thịt trắng: ức gà bỏ da; các loại cá, đặc biệt là cá béo hoặc thủy hải sản ít kim loại nặng (tôm, cua, mực…) Rượu, bia, nước ngọt có gas, thức uống đóng lon
Ưu tiên thực phẩm có tính chất kháng viêm như tỏi, gừng, nghệ, hoặc chất béo tốt (omega-3, 6, 9) từ dầu ô-liu, dầu cá. Thịt đỏ chế biến sẵn: xúc xích, thịt xông khói
Thức ăn sống, chưa tiệt trùng (gỏi, rau sống, hải sản tươi sống)

Ngoài dinh dưỡng, cần đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi đầy đủ, hạn chế căng thẳng và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Việc theo dõi cân nặng, tình trạng tiêu hóa, và khám định kỳ theo lịch hẹn cũng rất quan trọng để kịp thời điều chỉnh kế hoạch chăm sóc phù hợp.

Cách chăm sóc bệnh nhân ung thư trực tràng

Người bệnh ung thư trực tràng cần tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa

Tái khám, theo dõi và phòng ngừa ung thư trực tràng

Sau điều trị, người bệnh ung thư trực tràng cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tái phát vẫn tồn tại, đặc biệt trong 5 năm đầu. Theo thống kê, trung bình tỷ lệ tái phát ung thư trực tràng trong 5 năm đầu có thể lên đến 26.9%, Vì thế, việc tái khám định kỳ là điều quan trọng, giúp phát hiện sớm dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng sau điều trị. Nhìn chung, lịch trình theo dõi bệnh sau điều trị thường được khuyến cáo như sau:

  • Duy trì tái khám 3-6 tháng/lần trong 2-3 năm đầu, sau đó 6-12 tháng/lần đến hết năm thứ 5.
  • Xét nghiệm máu CEA (chất chỉ điểm ung thư) định kỳ nếu trước đó nồng độ CEA tăng cao.
  • Chụp CT vùng bụng – ngực nếu nghi ngờ tái phát hoặc có dấu hiệu bất thường.
  • Thay đổi lối sống: Bao gồm ăn nhiều rau xanh, chất xơ; hạn chế thịt đỏ, đồ chế biến sẵn, chiên rán nhiều dầu mỡ; duy trì cân nặng hợp lý; tập thể dục thường xuyên; bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.

Nếu có dấu hiệu nghi ngờ ung thư trực tràng, bạn nên đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa, BVĐK Tâm Anh. Trung tâm sở hữu hệ thống nội soi không đau Olympus Evis X1 CV-1500 tích hợp AI, phóng đại niêm mạc gấp 145 lần, giúp phát hiện sớm tổn thương nhỏ. Phác đồ điều trị được cá nhân hóa. Khi có chẩn đoán ung thư, khoa Ung bướu sẽ phối hợp điều trị nhằm tối ưu hiệu quả cho từng người bệnh.

Tóm lại, ung thư trực tràng là bệnh lý ác tính đường tiêu hóa. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và nguyên nhân của ung thư trực tràng sẽ giúp nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả và cải thiện chất lượng sống. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động thăm khám sớm để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.

Đánh giá bài viết
15:18 09/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Statistics at a glance, 2022 Top 5 most frequent cancers Number of new cases 180 480. (n.d.). International Agency for Research on Cancer. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf
  2. Conlin, A., Smith, G., Carey, F. A., Wolf, C. R., & Steele, R. J. (2005). The prognostic significance of K-ras, p53, and APC mutations in colorectal carcinoma. Gut, 54 (9), 1283–1286. https://doi.org/10.1136/gut.2005.066514
  3. Colorectal cancer survival rates | Colorectal cancer prognosis. (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/colon-rectal-cancer/detection-diagnosis-staging/survival-rates.html
  4. Nors, J., Iversen, L. H., Erichsen, R., Gotschalck, K. A., & Andersen, C. L. (2023). Incidence of recurrence and time to recurrence in stage I to III colorectal cancer. JAMA Oncology, 10 (1), 54. https://doi.org/10.1001/jamaoncol.2023.5098