Viêm trợt dạ dày: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng tránh

09/10/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Viêm trợt dạ dày (hay còn gọi là viêm trợt niêm mạc dạ dày) có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong nhịp sống hiện đại, nhiều người thường dễ bỏ qua các dấu hiệu ban đầu của viêm trợt dạ dày, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe phức tạp theo sau. Vậy, làm thế nào để nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh viêm trợt dạ dày để phòng ngừa và điều trị hiệu quả? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm trợt dạ dày

Viêm trợt dạ dày là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

Viêm trợt dạ dày là gì?

Viêm trợt dạ dày (erosive gastritis), hay còn gọi là viêm dạ dày xói mòn, là một dạng tiến triển của bệnh viêm dạ dày, trong đó niêm mạc dạ dày không chỉ bị viêm đỏ, sưng phù mà còn xuất hiện thêm những vết trầy xước hoặc vết trũng nông (gọi tắt là vết trợt).

Viêm trợt dạ dày mới chỉ là giai đoạn viêm gây tổn thương nông trên bề mặt niêm mạc, chưa ăn sâu vào các lớp bên dưới (như tầng dưới niêm mạc, tầng cơ, thanh mạc,…) nên chưa đủ điều kiện để tạo thành vết thương hở, gây bệnh loét dạ dày.

Viêm trợt dạ dày thường gây đau rát và khó chịu hơn viêm dạ dày thông thường, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể tiến triển thành bệnh loét dạ dày, gây xuất huyết dạ dày nghiêm trọng hoặc làm tắc nghẽn đường ra của dạ dày.

Nguyên nhân viêm trợt dạ dày

Nguyên nhân chính gây viêm trợt niêm mạc dạ dày bao gồm:

1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

Là nguyên nhân phổ biến gây viêm trợt dạ dày. Vi khuẩn này có thể làm suy yếu lớp bảo vệ niêm mạc và kích thích phản ứng viêm thông qua 4 cơ chế sau:

  • Sản xuất amoniac: pylori tạo ra amoniac để trung hòa axit dạ dày, giúp vi khuẩn sống sót nhưng cũng đồng thời là chất làm suy yếu khả năng hô hấp của tế bào niêm mạc, giảm khả năng sống của tế bào niêm mạc, dẫn đến tổn thương niêm mạc. (1)
  • Sản xuất độc tố khác: Vi khuẩn tiết ra H. pylori các độc tố như VacA và CagA, gây tổn thương trực tiếp cho tế bào niêm mạc, làm tăng nguy cơ dẫn đến loét và ung thư. (2)
  • Phá vỡ lớp nhầy bảo vệ: pylori làm giảm sản xuất chất nhầy, lớp bảo vệ quan trọng giữa axit dạ dày và tế bào niêm mạc, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương bởi axit và các enzyme tiêu hóa. (3)
  • Gây viêm: pylori kích thích hệ miễn dịch phản ứng, dẫn đến viêm niêm mạc dạ dày. Tình trạng viên kéo dài làm xói mòn hàng rào bảo vệ niêm mạc, dẫn đến các vết trợt.
Nguyên nhân viêm trợt dạ dày

Minh họa hình ảnh vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) trên niêm mạc dạ dày

2. Lạm dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Một số loại thuốc như ibuprofen, aspirin có thể làm giảm sản xuất chất nhầy và bicarbonate – chất kiềm hóa dạ dày, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương bởi axit tiêu hóa và sự cọ sát từ thực phẩm, từ đó gây viêm và hình thành các vết trợt.

3. Căng thẳng và stress

Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nồng độ cortisol trong huyết thanh, từ đó kích thích tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc quá mức, dẫn đến viêm. (4)

4. Chế độ ăn uống không lành mạnh

Ăn nhiều thực phẩm cay, nóng, nhiều chất béo bão hòa, caffeine và rượu bia có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm trợt.

5. Hút thuốc lá

Nicotine trong thuốc lá làm giảm tiết chất nhầy bảo vệ dạ dày và giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, gây tổn thương và viêm. (5)

6. Bệnh lý tự miễn

Một số bệnh lý tự miễn có thể gây viêm trợt dạ dày do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào niêm mạc dạ dày, chẳng hạn như:

  • Bệnh Crohn: Là một dạng viêm ruột mạn tính, nhưng có thể lan rộng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa. Viêm lan rộng và phản ứng miễn dịch quá mức có thể ảnh hưởng đến dạ dày, dẫn đến viêm trợt.
  • Bệnh celiac: Là một bệnh tự miễn mà gluten (thường chứa trong ngũ cốc kích hoạt phản ứng miễn dịch tấn công niêm mạc ruột non. Tổn thương này có thể lan đến dạ dày, gây viêm và trợt niêm mạc.
  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Là một bệnh tự miễn toàn thân, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhiều cơ quan, bao gồm niêm mạc dạ dày, gây viêm trợt do tổn thương mô.

Những yếu tố này có thể xuất hiện đơn lẻ, nhưng cũng có thể phối hợp đồng thời với nhau để làm suy yếu niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm trợt.

Dấu hiệu viêm trợt dạ dày

Dấu hiệu cảm quan Dấu hiệu trên ảnh chụp nội soi
Đau rát hoặc âm ỉ ở vùng thượng vị, thường tăng lên khi đói hoặc sau khi ăn no. – Trên ảnh nội soi, viêm trợt dạ dày thường xuất hiện dưới dạng các vết trợt nông, nhỏ, bề mặt niêm mạc có các vết trầy xước hoặc loét nông, thường không sâu.

– Các vết trợt này có thể nhìn thấy dưới dạng vùng đỏ hoặc có dịch tiết.

Cảm giác buồn nôn, có thể kèm theo nôn mửa.
Cảm giác đầy bụng, chướng bụng sau khi ăn.
Mất cảm giác thèm ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân.
Hay ợ chua sau khi ăn, gây nóng rát cổ họng
Dấu hiệu cho thấy chảy máu tiêu hóa như nôn ra máu hoặc đi ngoài ra phân có chứa máu sẫm màu.

Viêm trợt dạ dày có nguy hiểm không?

Mặc dù viêm trợt dạ dày mới chỉ là giai đoạn tổn thương nhẹ trên bề mặt niêm mạc, nhưng nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng NGUY HIỂM hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và thậm chí đe dọa tính mạng, chẳng hạn như:

1. Xuất huyết dạ dày

Viêm trợt dạ dày có thể gây xuất huyết khi các vết trợt tổn thương sâu hơn vào niêm mạc, làm vỡ các mạch máu nhỏ. Xuất huyết dạ dày có thể biểu hiện qua nôn ra máu hoặc đi ngoài ra phân đen. Tình trạng này cần được cấp cứu ngay lập tức, vì mất máu quá nhiều có thể dẫn đến suy nhược thể chất và nguy hiểm đến tính mạng.

2. Thủng dạ dày

Nếu viêm trợt dạ dày tiếp tục tiến triển mà không được điều trị, các vết trợt có thể ăn sâu vào lớp dưới niêm mạc, dẫn đến thủng dạ dày. Thủng dạ dày là một biến chứng nguy hiểm, gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng nặng và cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp để tránh làm nhiễm trùng máu, sốc phản vệ và gây nguy hiểm đến tính mạng.

3. Ung thư dạ dày

Mặc dù viêm trợt dạ dày không trực tiếp gây ung thư, nhưng tình trạng viêm mạn tính kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư dạ dày. Đặc biệt, nếu nguyên nhân viêm trợt là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, nguy cơ này càng cao. Việc phát hiện và điều trị sớm viêm trợt dạ dày là rất quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của các tổn thương mạn tính và ác tính.

Chẩn đoán bệnh viêm trợt niêm mạc dạ dày

Để chẩn đoán bệnh viêm trợt dạ dày, các bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm đảm bảo đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác nhất.

Sau khi đã nhận diện được các dấu hiệu viêm trợt trên niêm mạc dạ dày, hồ sơ bệnh lý của bạn sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để tiến hành các kiểm tra chi tiết hơn. Cụ thể như sau:

1. Khám lâm sàng

Khám lâm sàng bao gồm các bước như thăm khám bụng, đo nhịp thở và nhịp mạch đập, đồng thời thu thập thông tin về các triệu chứng hiện tại của người bệnh.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra lịch sử bệnh án, bao gồm các bệnh tiêu hóa, tiền sử dị ứng thuốc và các loại thuốc đã hoặc đang sử dụng, kể cả thực phẩm chức năng. Việc tìm hiểu tiền sử bệnh lý của gia đình cũng được thực hiện để có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Chẩn đoán bệnh viêm trợt dạ dày, khám lâm sàng

Bác sĩ đang thăm khám lâm sàng ở vùng bụng để tìm kiếm các dấu hiệu đau trong hệ tiêu hóa

2. Cận lâm sàng

Trong quá trình chẩn đoán cận lâm sàng, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sinh hóa cần thiết, kèm theo đó là các kỹ thuật nội soi và chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương trên niêm mạc dạ dày. Cụ thể như sau:

2.1. Xét nghiệm sinh hóa

Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu, phân, hơi thở hoặc test urease nhanh (RUT) để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp) và loại trừ các bệnh lý khác. Trong đó:

  • Xét nghiệm máu: Nhằm tìm kháng thể kháng H. pylori, giúp chẩn đoán nhiễm khuẩn.
  • Xét nghiệm phân: Giúp phát hiện vi khuẩn H. pylori do chúng có thể được thải qua phân.
  • Kiểm tra hơi thở: Dựa trên việc đo nồng độ carbon dioxide (CO2) trong hơi thở sau khi uống dung dịch chứa ure, nếu vi khuẩn Hp tồn tại thì nồng độ CO2 sẽ cao hơn bình thường.
  • Test urease nhanh (RUT): Xác định sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori bằng cách quan sát sự thay đổi màu sắc dung dịch thuốc thử khi tiếp xúc với enzyme urease do vi khuẩn tiết ra trên mẫu sinh thiết niêm mạc dạ dày.

2.2. Nội soi tiêu hóa

Nội soi dạ dày là phương pháp phổ biến và có độ chính xác cao để chẩn đoán các bệnh lý dạ dày, bao gồm viêm trợt.

Nội soi chẩn đoán viêm trợt dạ dày

Minh họa hình ảnh bác sĩ đang thực hiện kỹ thuật nội soi dạ dày trên người bệnh

Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các vết trợt trên niêm mạc dạ dày, thực quản, và tá tràng, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết (nếu cần) để mang đi phân tích dưới kính hiển vi, giúp loại trừ bệnh ung thư dạ dày.

Chẩn đoán bệnh viêm trợt niêm mạc dạ dày, nội soi

So sánh hình ảnh nội soi viêm trợt dạ dày (A) với viêm dạ dày nông (B-D), viêm dạ dày phì đại (E), viêm teo dạ dày (F), viêm dạ dày dạng nốt (G) và viêm dạ dày dị sản (H)

2.3. Chẩn đoán hình ảnh

Bác sĩ có thể kết hợp nội soi với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định tổn thương trong đường tiêu hóa và đưa ra phương án điều trị phù hợp, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang dạ dày cản quang: Sử dụng chất cản quang bari để giúp niêm mạc hiện rõ trên ảnh chụp X-quang, từ đó đánh giá các bất thường trên niêm mạc dạ dày.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết của đường tiêu hóa qua nhiều lát cắt, giúp phát hiện chính xác mức độ của các tổn thương.

Viêm trợt dạ dày có chữa khỏi được không? Bao lâu thì lành?

Viêm trợt dạ dày có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được điều trị kịp thời và đúng cách. Nhìn chung, thời gian hồi phục thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương và tuân thủ phác đồ điều trị của người bệnh.

Thông thường, viêm trợt dạ dày có thể lành trong vòng 2 đến 4 tuần nếu được điều trị bằng thuốc ức chế tiết axit dạ dày kết hợp với việc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, việc sử dụng kháng sinh có thể giúp chữa khỏi bệnh trong vòng 4 đến 8 tuần.

Trên thực tế, thời gian chữa lành có thể kéo dài hơn nếu người bệnh không tuân thủ nghiêm ngặt theo phác đồ điều trị hoặc liên tục tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ, ảnh hưởng xấu đến niêm mạc dạ dày như hút thuốc, uống rượu bia hoặc sử dụng thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs).

Cách điều trị viêm trợt dạ dày

Để điều trị viêm trợt dạ dày, bác sĩ thường chỉ định bạn dùng thuốc kê đơn đường uống hoặc can thiệp phẫu thuật (nếu cần). Cụ thể như sau:

1. Điều trị bằng thuốc đường uống

Có thể bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh diệt vi khuẩn Hp: Được chỉ định nếu viêm trợt dạ dày là do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Amoxicillin, Clarithromycin và Metronidazole. Những thuốc kháng sinh này thường được dùng kết hợp với nhau để tăng hiệu quả điều trị và ngăn ngừa kháng thuốc.
  • Thuốc giảm tiết axit dạ dày: Để giảm tiết axit và giúp niêm mạc mau lành, bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như Omeprazole, Esomeprazole hoặc Lansoprazole. Ngoài ra, thuốc kháng histamine H2 như Ranitidine hoặc Famotidine cũng có thể được sử dụng để giảm lượng axit trong dạ dày.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các thuốc như Sucralfate hoặc Bismuth subsalicylate có thể được sử dụng để tạo một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, giúp ngăn chặn tổn thương do axit và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Thực phẩm chức năng: Một số thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ điều trị viêm trợt dạ dày, như Probiotics (men vi sinh) giúp tăng cường miễn dịch, giảm viêm toàn thân bằng cách cân bằng vi khuẩn đường ruột, hoặc Glutamine hỗ trợ phục hồi niêm mạc dạ dày. Tuy nhiên, việc sử dụng thực phẩm chức năng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cách điều trị viêm trợt dạ dày bằng thuốc

Người bệnh chỉ nên dùng thuốc và thực phẩm chức năng khi có chỉ định từ bác sĩ

2. Can thiệp phẫu thuật

Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định trong những trường hợp viêm trợt dạ dày nặng, không đáp ứng với điều trị bằng thuốc hoặc khi có biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày, chảy máu nặng hoặc hẹp môn vị.

Phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ phần dạ dày bị tổn thương (polya gastrectomy), cắt các dây thần kinh phế vị (vagotomy) để giảm sản xuất axit dạ dày hoặc thắt các mạch máu chính (gastric vasoligation) để giảm lưu lượng máu chảy qua dạ dày, tạo điều kiện để niêm mạc mau lành. (6)

Trên thực tế, quyết định người bệnh viêm trợt dạ dày có nên phẫu thuật hay không cần được cân nhắc và đánh giá kỹ lưỡng bởi chuyên gia y tế để đảm bảo chúng phù hợp với tình trạng bệnh lý đặc thù ở mỗi cá nhân.

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bị viêm trợt niêm mạc dạ dày tại nhà

Phòng ngừa viêm trợt niêm mạc dạ dày tại nhà bao gồm việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tránh thực phẩm cay, nóng và các tác nhân kích thích như rượu bia, chất béo bão hòa và caffeine.

Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần hạn chế sử dụng thuốc chống viêm không chứa steroid (NSAIDs) và kiểm soát căng thẳng trong cuộc sống thông qua việc tăng cường vận động hoặc tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng (nghe nhạc, xem phim, tập yoga, thiền, đọc sách,….).

Đối với chăm sóc tại nhà, người bệnh cần đảm bảo tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, ăn uống nhẹ nhàng, chia nhỏ bữa ăn thành 4 – 6 cữ / ngày, đồng thời theo dõi triệu chứng và tái khám định kỳ để ngăn ngừa biến chứng.

Nghi mắc bệnh viêm trợt dạ dày: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên tìm đến bác sĩ nếu có dấu hiệu nghi ngờ viêm trợt dạ dày như cảm giác đau rát âm ỉ kéo dài ở vùng thượng vị (phần bụng gần sát ngực), buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi, ợ nóng, chán ăn hoặc giảm cân không rõ lý do.

Đặc biệt, nếu bạn nhận thấy có máu trong bãi nôn hoặc phân, hoặc nếu cơn đau trở nên dữ dội, việc đặt lịch khám ngay tại các chuyên khoa Tiêu hóa ở cơ sở y tế gần nhất là điều cần thiết.

Đến với chuyên khoa Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn sẽ được thăm khám tình trạng viêm trợt dạ dày bằng hệ thống máy móc hiện đại, như máy nội soi tiêu hóa Fujifilm VP 7000, máy nội soi Olympus EVIS X1 CV-1500 với kỹ thuật nhuộm màu điện tử (NBI),… giúp bác sĩ quan sát được bề mặt niêm mạc với độ nét cao, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.

Nghi mắc bệnh viêm trợt dạ dày: Khi nào đi khám bác sĩ?

Minh họa hình ảnh nội soi niêm mạc tiêu hóa bằng máy Olympus EVIS X1 CV- 1500 với kỹ thuật nhuộm màu điện tử (NBI)

Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe dạ dày hóa tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh bệnh viêm trợt dạ dày. Thực tế cho thấy, viêm trợt dạ dày có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vì thế, hiểu rõ các dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân cũng như phương pháp phòng ngừa và điều trị là điều vô cùng quan trọng, giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa.

3/5 - (1 bình chọn)
10:15 09/10/2024
Nguồn tham khảo
  1. Tsujii, M., Kawano, S., Tsuji, S., Fusamoto, H., Kamada, T., & Sato, N. (1992). Mechanism of gastric mucosal damage induced by ammonia. Gastroenterology, 102(6), 1881–1888. https://doi.org/10.1016/0016-5085(92)90309-m
  2. Suriani, R., Colozza, M., Cardesi, E., Mazzucco, D., Marino, M., Grosso, S., Sanseverinati, S., Venturini, I., Borghi, A., & Zeneroli, M. L. (2008). CagA and VacA Helicobacter pylori antibodies in gastric cancer. Canadian journal of gastroenterology = Journal canadien de gastroenterologie, 22(3), 255–258. https://doi.org/10.1155/2008/521724
  3. Zaki, M., Coudron, P. E., McCuen, R. W., Harrington, L., Chu, S., & Schubert, M. L. (2013). H. pyloriacutely inhibits gastric secretion by activating CGRP sensory neurons coupled to stimulation of somatostatin and inhibition of histamine secretion. AJP Gastrointestinal and Liver Physiology, 304(8), G715–G722. https://doi.org/10.1152/ajpgi.00187.2012
  4. Cortisol. (2024). LowTDoc. https://lowtdoc.com/cortisol/
  5. Endoh, K., & Leung, F. W. (1994). Effects of smoking and nicotine on the gastric mucosa: A review of clinical and experimental evidence. Gastroenterology, 107(3), 864–878. https://doi.org/10.1016/0016-5085(94)90138-4
  6. Desmond, A. M., & Reynolds, K. W. (1972). Erosive gastritis: Its Diagnosis, Management, and surgical treatment. British Journal of Surgery, 59(1), 5–13. https://doi.org/10.1002/bjs.1800590103