Bên cạnh viêm khớp, bệnh về đĩa đệm là một trong những nhóm bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất hiện nay. Vì thế, hiểu biết rõ về vị trí, cấu tạo và chức năng của đĩa đệm sẽ giúp bạn phòng tránh được các tác nhân có thể làm tổn thương đến cơ quan này, cũng như chủ động ngăn ngừa được các bệnh đĩa đệm thường gặp. Vậy, đĩa đệm là gì? Vị trí đĩa đệm nằm ở đâu? Cấu tạo của đĩa đệm ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Đĩa đệm là gì? Vị trí đĩa đệm nằm ở đâu?
Đĩa đệm là gì? Vị trí đĩa đệm nằm ở đâu?
Đĩa đệm (intervertebral disc) là các cấu trúc đàn hồi nằm giữa hai đốt sống liên tiếp nhau trên xương sống. Chúng bắt đầu từ dưới đốt sống cổ thứ hai (C2) và kết thúc ở dưới đốt sống lưng cuối cùng (L5). Cụ thể:
- Đĩa đệm bắt đầu xuất hiện ở giữa hai đốt sống C2-C3 cho đến giữa hai đốt sống L5-S1;
- Điều này có nghĩa là không có đĩa đệm tồn tại giữa đốt sống cổ thứ nhất (C1) và đốt sống cổ thứ hai (C2), cũng như phía dưới đốt sống cùng đầu tiên (S1).
Trên cơ thể người, có tổng cộng 23 đĩa đệm cột sống, trong đó bao gồm:
- 6 đĩa đệm ở vùng cổ (từ đốt sống C1 – C7);
- 12 đĩa đệm ở vùng lưng giữa (từ đốt sống T1 – T12);
- 5 đĩa đệm ở vùng lưng dưới (từ đốt sống L1 – L12).
Chức năng của đĩa đệm
Chức năng của đĩa đệm là cung cấp khả năng giảm chấn, liên quan đến sức chịu đựng (tải trọng chịu lực) của xương sống, và khả năng chuyển động linh hoạt, liên quan đến mức độ dẻo dai của xương sống. Cụ thể:
1. Khả năng giảm chấn
Đĩa đệm giúp hấp thụ và phân tán áp lực ở giữa các đốt sống; qua đó, làm giảm mức độ ảnh hưởng của ngoại lực và trọng lực cơ thể lên các đốt sống; nhờ đó, bảo vệ cột sống khỏi tổn thương và duy trì được sức mạnh và sự ổn định cần thiết.
Nghiên cứu cho thấy, cột sống của con người có thể chịu được tải trọng nén lên tới 100kg trong khi cơ thể đứng yên hoặc đi bộ, và có thể lên tới vài trăm kilograms trong các hoạt động cường độ cao như nâng tạ. Điều này phần nào cho thấy sức mạnh của đĩa đệm trong việc phối hợp cùng hệ thống xương phân phối và chống đỡ các tác động lớn đến từ ngoại lực.
Trên thực tế, khi cơ thể chúng ta di chuyển, như khi đi bộ, chạy, hoặc thực hiện các động tác cơ bản khác, cột sống phải chịu nhiều loại lực khác nhau, bao gồm lực nén từ trọng lực và lực xoắn từ các chuyển động phức hợp. Trong tình huống này, đĩa đệm giúp phân tán và hấp thụ tất cả những loại lực kể trên, làm giảm bớt áp lực lên các đốt sống; từ đó, làm giảm nguy cơ tổn thương và xói mòn xương đốt sống do ma sát.

Đĩa đệm giúp xương sống chịu được tải trọng lớn
2. Khả năng chuyển động linh hoạt
Khi cơ thể thực hiện các chuyển động, đĩa đệm có thể nén lại và dãn ra, cho phép các đốt sống di chuyển lại gần nhau hơn hoặc xa nhau ra. Sự linh hoạt này là kết quả của quá trình biến dạng đàn hồi đến từ phần nhân nhầy của đĩa đệm, cho phép cột sống thích ứng với nhiều thay đổi về hình dạng và áp lực khác nhau.
Nhờ có kết cấu đàn hồi, đĩa đệm có thể giúp cột sống duy trì được độ linh hoạt cần thiết để phục vụ cho các hoạt động thể chất hàng ngày, từ việc thực hiện các động tác uốn cong (cúi người ra trước, nghiêng người sang bên, ngả người ra sau,…) đến việc vặn (xoay) cơ thể.
Kích thước và cấu tạo đĩa đệm
1. Kích thước
Kích thước của đĩa đệm thay đổi tùy theo vị trí trên cột sống. Nhìn chung, đĩa đệm càng nằm về phía dưới cột sống thì kích thước càng lớn do chịu nhiều áp lực hơn so với những đốt sống nằm trên. Cụ thể:
- Đường kính: Đĩa đệm cột sống cổ có đường kính khoảng 1. 5 – 2 cm trong khi đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể có đường kính lên tới 4 – 6 cm.
- Độ dày: Đĩa đệm cột sống cổ có độ dày khoảng 2 – 3 mm trong khi đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể có độ dày 7 – 10 mm. Theo ước tính, tổng bề dày của đĩa 26 đĩa đệm có thể đóng góp vào 25% tổng chiều dài (chiều cao) của cột sống.
- Thể tích: Thể tích của đĩa đệm dao động trong khoảng từ 7.3 – 10 cm3.
Nhìn chung, mặc dù không chiếm nhiều thể tích và trọng lượng, nhưng các đĩa đệm có đóng góp đáng kể vào việc cung cấp mức độ linh hoạt và khả năng chịu lực cho cột sống.

Đĩa đệm có đường kính dao động từ 1.5 – 6 cm và bề dày từ 2 – 10 mm
2. Cấu tạo
Đĩa đệm có cấu tạo bao gồm 3 phần, đó là nhân nhầy, bao xơ và đĩa sụn. Cụ thể:
2.1. Nhân nhầy (nucleus pulposus)
- Nằm ở phần trung tâm của đĩa đệm, chiếm khoảng 45 – 48% thể tích đĩa đệm (3.5 – 4.6 cm3)
- Chứa một chất nhầy giống như gel, có thành phần chính là nước (chiếm 66 – 86%), phần còn lại chủ yếu là các chuỗi protein tan trong nước, bao gồm collagen loại II (cũng có thể chứa loại VI, IX và XI) và proteoglycan.
- Proteoglycan trong nhân nhầy bao gồm những phân tử protein aggrecan và versican kích thước lớn (có khả năng liên kết với axit hyaluronic) và một số proteoglycan nhỏ hơn chứa leucine.
- Aggrecan chính là một đại phân tử protein, đóng vai trò là cấu trúc lõi của đĩa đệm, vừa giúp nhân nhầy giữ nước, vừa cung cấp khả năng tải trọng (chịu nén dưới áp lực cao) cho đĩa đệm;
- Mật độ tế bào trong nhân nhầy thấp; song, chúng lại giúp tạo ra nhiều aggrecan và collagen loại II – tất cả đều là sản phẩm của ma trận ngoại bào, giúp duy trì kết cấu của nhân nhầy;
- Nhân nhầy đóng vai trò hấp thụ và phân tán lực, giúp cột sống chịu được áp lực từ trọng lượng cơ thể và từ các hoạt động hàng ngày.
2.2. Bao xơ (annulus fibrosus)
- Là lớp màng bao quanh nhân nhầy, có cấu tạo từ nhiều vòng collagen xếp chồng lên nhau, tạo thành từng lớp collagen riêng biệt;
- Các lớp collagen này nằm chồng chéo (xen kẽ) nhau. Điều này cho phép đĩa đệm hấp thụ lực, biến dạng đàn hồi và thích nghi với các chuyển động đa chiều;
- Bao xơ có nhiệm vụ giữ cho nhân nhầy luôn nằm ở vị trí trung tâm của đĩa đệm. Chúng giúp ngăn ngừa sự biến dạng quá mức của đĩa đệm hoặc sự rò rỉ của nhân nhầy, vốn có thể chèn ép dây thần kinh và dẫn đến bệnh thoát vị đĩa đệm.
2.3. Đĩa sụn đốt sống (cartilage end-plates)
- Mỗi đĩa đệm được liên kết với 2 đĩa sụn, mỗi đĩa dày từ 0.6 – 1 mm, che phủ cả mặt trên và mặt dưới của đĩa đệm;
- Đĩa sụn không chỉ giúp cố định đĩa đệm với thân đốt sống mà còn là nơi trao đổi dinh dưỡng giữa đĩa đệm và máu;
- Mỗi đĩa sụn che phủ toàn bộ nhân nhầy nhưng không che phủ toàn bộ bao xơ.

Minh họa mặt cắt mô tả cấu tạo bên trong của đĩa đệm
Các bệnh đĩa đệm thường gặp
Các bệnh liên quan đến đĩa đệm thường gặp bao gồm:
- Thoát vị đĩa đệm: Là tình trạng phổ biến nhất liên quan đến đĩa đệm, khi một phần đĩa đệm bị trượt ra khỏi khớp đốt sống. Thoát vị đĩa đệm có thể gây áp lực lên các dây thần kinh gần đó, dẫn đến đau, tê, yếu cơ, và các triệu chứng khác tùy theo vị trí của đĩa đệm bị tổn thương.
- Thoái hóa đĩa đệm: Là tình trạng xói mòn tự nhiên của đĩa đệm do tiến trình lão hóa theo tuổi tác. Quá trình này có thể dẫn đến việc suy giảm độ dày và khả năng đàn hồi của đĩa đệm; từ đó, làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm hoặc các vấn đề khác.
- Viêm đĩa đệm: Tình trạng viêm đĩa đệm có thể gây đau và sưng tại vùng cột sống bị ảnh hưởng. Mặc dù không phổ biến, nhưng tình trạng viêm đĩa đệm có thể xảy ra khi:
- Đĩa đệm bị đè nén quá mức;
- Máu bị nhiễm trùng;
- Mắc các bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, gout, lupus ban đỏ,…);
- Mắc các bệnh lý liên quan đến đốt sống (hẹp ống sống, thoái hóa đốt sống,…).
Các bệnh lý kể trên có thể gây ra các triệu chứng khác nhau tùy theo vị trí và mức độ tổn thương của đĩa đệm, và đôi khi cần can thiệp y tế như uống thuốc giảm đau, tập vật lý trị liệu hoặc thậm chí phẫu thuật.

Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý xảy ra khi đĩa đệm bị dịch chuyển ra khỏi vị trí ban đầu, gây chèn ép dây thần kinh cột sống
Làm thế nào kiểm tra sức khỏe đĩa đệm?
Quá trình kiểm tra sức khỏe đĩa đệm thường đòi hỏi sự đánh giá chuyên sâu từ các bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp, cùng với sự hỗ trợ của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm lâm sàng hiện đại. Cụ thể:
- Khám lâm sàng:
- Khám cơ bản: Bác sĩ sẽ kiểm tra dấu hiệu đau, cảm giác tê, yếu cơ và khả năng vận động của cột sống.
- Kiểm tra thể chất: Các bài kiểm tra vận động đặc biệt có thể được sử dụng để đánh giá chức năng cột sống và phát hiện dấu hiệu, vị trí tổn thương đĩa đệm.
- Chụp X-quang: Ảnh chụp X-quang không hiển thị chi tiết về đĩa đệm mà chỉ cung cấp hình ảnh cơ bản về cấu trúc xương. Do đó, phương pháp này có thể giúp bác sĩ phát hiện các nguyên nhân gây viêm / đau đĩa đệm đến từ xương như như tình trạng gãy xương, gai xương hoặc bất thường về cấu trúc xương.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Ảnh chụp cắt lớp vi tính có thể vừa hiển thị hình ảnh của đĩa đệm, vừa hiển thị rõ ràng cấu trúc xương. Tuy độ phân giải của hình ảnh đĩa đệm đến từ phương pháp chụp CT không thể sánh với phương pháp chụp cộng hưởng từ, nhưng nhìn chung, ảnh chụp CT vẫn có thể giúp bác sĩ chẩn đoán được hầu hết các bệnh lý liên quan đến đĩa đệm.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tối ưu khi bạn cần kiểm tra sức khỏe đĩa đệm. Phương pháp này không những cung cấp hình ảnh chi tiết của xương, mà còn cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao về cấu trúc của các mềm bao xung quanh hay thậm chí bên trong đĩa đệm.
Nếu bạn nghi ngờ có bất thường xảy ra với đĩa đệm của mình, bạn nên đặt lịch thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và tư vấn chính xác.

Minh họa ảnh chụp MRI mô tả tình trạng thoát vị đĩa đệm giữa hai đốt sống L4 – L5
Điều trị các bệnh đĩa đệm
Điều trị các vấn đề về đĩa đệm thường bao gồm các phương pháp sau:
1. Tự chăm sóc và quản lý
Hầu hết các vấn đề về đĩa đệm ở mức độ vừa và nhẹ đều có thể tự lành theo thời gian. Lúc này, việc áp dụng một số biện pháp tự quản lý và chăm sóc có thể giúp đĩa đệm mau hồi phục, chẳng hạn như:
- Không nâng các vật quá nặng;
- Tránh tham gia các môn thể thao hoặc công việc đòi hỏi những động tác uốn cong người và xoay người (đặc biệt là vừa xoay vừa uốn ) vì có thể làm tăng áp lực lên đĩa đệm;
- Nếu nhận thấy một số tư thế gây đau, cần điều chỉnh tư thế khi ngồi, đứng và đi để giảm đau;
- Duy trì thể lực tốt, bao gồm vận động thể chất thường xuyên và duy trì sức mạnh cơ bắp bằng cách:
- Tập luyện các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ lưng và cơ bụng;
- Tham gia các hoạt động vừa sức như đi bộ đều, tập dưỡng sinh, yoga hoặc pilates.
2. Điều trị y tế
Đối với các trường hợp mắc bệnh lý về đĩa đệm ở mức nghiêm trọng, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Sử dụng thuốc giảm đau chứa paracetamol, hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc steroids theo chỉ định của bác sĩ;
- Nghỉ ngơi trên giường trong một thời gian ngắn; sau đó, tăng cường hoạt động vận động dần dần trong giới hạn chịu đau;
- Sử dụng các phương pháp nhiệt trị liệu để giảm đau và kháng viêm. Ví dụ, chườm túi đá lạnh để giảm sưng viêm và chườm túi nước ấm để giảm căng cơ vùng đĩa đệm bị tổn thương;
- Tuân thủ chương trình luyện tập được thiết kế riêng cho người bệnh đĩa đệm để tránh gây quá tải cho đĩa đệm;
- Tham gia các buổi massage, châm cứu hoặc ấn huyệt dưới sự giám sát của các chuyên gia y học cổ truyền được cấp phép hành nghề;
- Trong trường hợp đau dây thần kinh do đĩa đệm lệch lớn, có thể cần phẫu thuật để cắt bỏ phần đĩa đệm lệch ra ngoài;
- Đối với bệnh thoái hóa đĩa đệm nặng, phẫu thuật có thể được xem xét để loại bỏ đĩa đệm và kết nối hai đốt sống lại với nhau.
Nhìn chung, phần lớn các rối loạn đĩa đệm ở mức độ vừa và nhẹ có thể tự phục hồi mà không cần điều trị chuyên sâu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, can thiệp y tế là điều cần thiết.

Minh họa quá trình tiêm thuốc kháng viêm chứa costeroids khi người bệnh bị viêm đĩa đệm cấp tính
Làm thế nào để giữ đĩa đệm khỏe mạnh?
Để giữ đĩa đệm khỏe mạnh, việc chú trọng vào việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt hàng ngày là rất quan trọng. Cụ thể, bạn cần:
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Trọng lượng cơ thể quá mức có thể gây áp lực lớn lên cột sống và đĩa đệm. Việc giữ một trọng lượng khỏe mạnh giúp giảm bớt gánh nặng này, làm giảm nguy cơ tổn thương, thoái hóa và thoát vị đĩa đệm.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động giúp cải thiện sức mạnh và độ linh hoạt của cơ bắp xung quanh cột sống, từ đó hỗ trợ và bảo vệ đĩa đệm tối ưu. Các bài tập yoga, pilates, bài tập cơ lưng và cơ bụng là danh sách các bài tập phù hợp để duy trì sức khỏe đĩa đệm;
- Ngồi, nằm và đứng đúng tư thế: Việc duy trì tư thế đúng khi ngồi, nằm và đứng giúp phân phối trọng lượng cơ thể đều đặn, giảm áp lực lên đĩa đệm, chẳng hạn như: giữ lưng thẳng khi ngồi, ngồi ghế có đệm lót lưng hoặc ghế công thái học, cân chỉnh chiều cao màn hình máy tính ngang tầm với mắt, sử dụng gối ngủ công thái học và nệm ngủ có độ lún vừa phải để nâng đỡ các đường cong tự nhiên của cột sốt;
- Nâng vật nặng đúng cách: Khi nâng đồ nặng, hãy ưu tiên khụy chân chứ không nên võng lưng. Kỹ thuật này giúp giảm áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng;
- Uống nhiều nước: Đĩa đệm chứa một lượng lớn nước. Uống đủ nước giúp duy trì độ đàn hồi và chức năng của chúng;
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường bổ sung chất chống oxy hóa đến từ rau củ quả, đậu, hạt và ngũ cốc là cách giúp cơ thể giảm viêm và kích thích sản sinh collagen. Điều này rất tốt cho sức khỏe đĩa đệm bởi cả nhân nhầy và bao xơ đều chứa nhiều collagen.

Tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa đem lại nhiều lợi ích cho đĩa đệm
Nếu bạn đang có nhu cầu thăm khám sức khỏe đĩa đệm, hãy cân nhắc đến chuyên khoa Cơ – Xương – Khớp trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nơi chúng tôi tự hào cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đĩa đệm hàng đầu với đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại và phương pháp điều trị tiên tiến.
Tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm khám chữa bệnh toàn diện với nhiều ưu điểm như quy trình đặt lịch khám nhanh chóng, quy trình thăm khám tỉ mỉ, kết quả chẩn đoán chính xác cùng phác đồ điều trị hiệu quả và an toàn. Để đặt lịch thăm khám sức khỏe đĩa đệm Hệ thống BVĐK Tâm Anh, bạn hãy gọi ngay đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Tóm lại, hiểu rõ về đĩa đệm cũng như cách phòng ngừa và điều trị các bệnh lý liên quan là điều vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, bất kỳ tổn thương nào xảy ra với đĩa đệm đều không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Do đó, bạn hãy chú trọng bảo vệ sức khỏe đĩa đệm để xây dựng được một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.