Thấp khớp: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị và phòng ngừa

09/11/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa
Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome

Bệnh thấp khớp có ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nhiều người mắc bệnh này cho biết, họ thường xuyên phải gánh chịu những cơn đau nhức với cường độ và tần suất tăng dần. Vậy, bệnh thấp khớp là gì? Nguyên nhân thấp khớp do đâu? Điều trị bệnh thấp khớp bằng cách nào? Tất cả sẽ được Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp qua những thông tin trong bài viết sau.

Thấp khớp: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị và phòng ngừa

Bệnh thấp khớp có biểu hiện như thế nào? Bệnh có chữa khỏi được không?

Bệnh thấp khớp là gì?

Bệnh thấp khớp (hay viêm thấp khớp, tiếng anh là Rheumatism) là một thuật ngữ chung dùng để mô tả nhiều tình trạng khác nhau ảnh hưởng đến khớp, cơ, gân và xương. Đây là bệnh lý mạn tính, có thể gây đau, cứng khớp, sưng và đỏ ở những vùng bị ảnh hưởng. Ngoài ra, bệnh thấp khớp có thể dẫn đến tổn thương khớp và tàn tật nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời.

Các loại bệnh thấp khớp thường gặp

Bệnh thấp khớp là một nhóm bao gồm hơn 200 tình trạng rối loạn sức khỏe khác nhau liên quan đến khớp và các mô mềm xung quanh. Bệnh có thể gây đau, viêm và cứng khớp, cơ, xương và các mô liên kết khác. Một số loại bệnh thấp khớp phổ biến bao gồm:

  • Viêm xương khớp: Đây là dạng viêm khớp phổ biến nhất, gây ra bởi sự phá vỡ sụn ở các khớp. Viêm xương khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trên cơ thể, phổ biến nhất là ở đầu gối, hông, bàn tay và cột sống.
  • Viêm khớp dạng thấp: Đây là một bệnh lý tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các khớp. Bệnh viêm khớp dạng thấp có thể gây ra hiện tượng viêm, sưng và đau khớp, cũng như tổn thương sụn và xương.
  • Lupus: Đây là một bệnh lý tự miễn có ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm khớp, da, phổi, thận và tim. Triệu chứng phổ biến của bệnh lý này là đau và viêm khớp.
  • Đau cơ xơ hóa: Đây là tình trạng mạn tính đặc trưng bởi đau cơ xương khớp lan rộng, mệt mỏi, khó ngủ và thường đau khổ về cảm xúc và tinh thần.
  • Bệnh gút: Đây là một loại viêm khớp xảy ra do các tinh thể axit uric tích tụ trong khớp. Bệnh gout này có thể khiến cho người bệnh thường xuyên bị đau đớn và sưng tấy nghiêm trọng.

Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân thấp khớp là gì?

Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh thấp khớp vẫn chưa xác định cụ thể; thế nhưng, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp, bao gồm:

1. Yếu tố di truyền

Bệnh thấp khớp có thể liên quan đến yếu tố di truyền. Bởi vì, một số gen nhất định có thể là góp phần làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh lý thấp khớp. Tuy nhiên, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh lý này cần được tìm hiểu sâu hơn; bởi vì, chỉ với yếu tố di truyền không thể khẳng định một người sẽ bị thấp khớp trong tương lai hay không.

Cụ thể, các nhà nghiên cứu đã xác định được một số gen nhất định có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, ví dụ như gen HLA-DRB1. Những đối tượng mang một số biến thể nhất định của gen này sẽ có nhiều khả năng mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Cho đến nay, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy hơn 100 gen có liên quan đến viêm khớp dạng thấp.

Cùng với gen, các yếu tố môi trường như nhiễm trùng, hormone và các yếu tố lối sống cũng ảnh hưởng đến việc gia tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp. Như vậy, theo một cách nào đó, di truyền sẽ tương tác với các yếu tố khác và dẫn đến nguy cơ mắc phải các bệnh lý thấp khớp.

nguyên nhân thấp khớp, do di truyền

Nguyên nhân thấp khớp chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền

2. Tuổi tác

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ gây bệnh thấp khớp. Nguy cơ mắc bệnh thấp khớp tăng theo độ tuổi, đặc biệt là sau tuổi trung niên. Điều này là do khi cơ thể lão hóa, các khớp có thể bị hao mòn, dẫn đến viêm và đau. Dưới đây là một số điểm về mối quan hệ giữa tuổi tác và bệnh thấp khớp:

  • Viêm xương khớp: Nguy cơ mắc viêm xương khớp có thể phổ biến hơn ở tuổi già. Theo WHO, khoảng 73% số người mắc bệnh viêm xương khớp là trên 55 tuổi.
  • Viêm khớp dạng thấp: Mặc dù bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, thế nhưng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp sẽ tăng dần theo độ tuổi. Bệnh lý này thường khởi phát ở người trong độ tuổi sáu mươi.
  • Bệnh gút: Bệnh lý này trở nên phổ biến hơn ở nam giới trên 30 tuổi và phụ nữ sau mãn kinh do các yếu tố như chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và chức năng thận suy giảm theo tuổi tác. (5)
  • Đau cơ xơ hóa: Đau cơ xơ hóa ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Thế nhưng, nguy cơ khởi phát bệnh lý này được cho rằng sẽ phổ biến ở những người trong độ tuổi từ 30 – 50. (6)

3. Giới tính

Bên cạnh tuổi tác, đặc điểm sinh học liên quan về giới tính có thể là yếu tố nguy cơ khiến cho bạn dễ bị thấp khớp. Một số loại bệnh thấp khớp có thể gia tăng nguy cơ mắc phải ở nam hoặc ở nữ. Ví dụ, so với nam giới, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn gấp 3 lần và nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) cao hơn 9 lần.

Tuy nhiên, vẫn có một số loại bệnh thấp khớp phổ biến ở nam giới. Chẳng hạn như, bệnh gút phổ biến gấp 2-3 lần ở nam giới; viêm cột sống dính khớp cũng ảnh hưởng đến nhiều nam giới hơn so với nữ giới. (10)

Hiện nay, nguyên nhân dẫn đến bệnh thấp khớp liên quan đến sự khác biệt về giới tính vẫn chưa được chứng minh cụ thể. Thế nhưng, điều này được khẳng định có mối liên hệ với sự kết hợp của các yếu tố như di truyền, nội tiết tố và lối sống.

Vì vậy, mặc dù các mô hình khác nhau tùy theo bệnh lý, nhưng phụ nữ có nhiều nguy cơ mắc các loại bệnh thấp khớp do viêm và tự miễn, trong khi nam giới dễ bị bệnh gút hơn. Tuy nhiên, cả nam và nữ đều sẽ có nhiều nguy cơ mắc các bệnh lý này khi về già.

nguyên nhân thấp khớp, yếu tố giới tính

Nguyên nhân thấp khớp vẫn chưa được biết rõ nhưng giới tính và tuổi là hai yếu tố liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc bệnh

4. Chấn thương và yếu tố cơ học

Dưới đây là một số điểm chính về mức độ chấn thương và các yếu tố cơ học có thể ảnh hưởng đến bệnh thấp khớp:

  • Chấn thương: Chấn thương vật lý hoặc chấn thương ở khớp, cơ, xương và dây chằng có thể gây ra các phản ứng viêm dẫn đến bệnh thấp khớp. Chấn thương có thể gây ra tổn thương và viêm nhiễm ban đầu; nếu không kịp thời cải thiện có thể dẫn đến đau và viêm khớp mạn tính.
  • Chuyển động lặp đi lặp lại: Thực hiện lặp đi lặp lại chuyển động giống nhau, đặc biệt là ở tư thế khó hoặc không tự nhiên, ví dụ như đánh máy, làm việc trong dây chuyền lắp ráp, làm vườn,… có thể gây căng thẳng theo vòng lặp lên các khớp. Sự hao mòn liên tục này có thể gây kích ứng và viêm nhẹ ở khớp, gân và các mô xung quanh; từ đó, gia tăng nguy cơ dẫn đến bệnh thấp khớp.
  • Lệch khớp: Khớp không được căn chỉnh đúng cách có thể làm tăng nguy cơ bị hao mòn. Ví dụ, đôi chân có chiều dài không đồng đều có thể khiến hông hoặc đầu gối chịu nhiều áp lực hơn ở một bên. Khi đó, các khớp cần phải hoạt động với cường độ cao để bù đắp, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính và thoái hóa theo thời gian.
  • Yếu cơ: Trương lực cơ kém có thể xuất phát từ việc hoạt động kém, chấn thương hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Cơ yếu sẽ không thể hỗ trợ tốt cho hoạt động của các khớp. Điều này gây ra nhiều áp lực cơ học trực tiếp lên các cấu trúc khớp, làm tăng sức căng và mài mòn các khớp.
  • Thừa cân, béo phì: Khi tăng cân, các khớp (đặc biệt là ở hông, đầu gối và bàn chân) phải làm việc nhiều hơn để chịu tải trọng tăng lên. Lâu dần, căng thẳng cơ học tăng thêm có thể làm viêm và phá vỡ sụn ở khớp. Thế nên, việc giảm cân được khẳng định có thể hỗ trợ làm giảm tình trạng viêm khớp.

Như vậy, cả chấn thương cấp tính và các yếu tố cơ học mạn tính gây căng thẳng quá mức lên hệ thống cơ xương đều góp phần gây viêm khớp và thấp khớp theo thời gian. Do đó, việc giảm thiểu chấn thương, xây dựng sức mạnh cơ bắp, giữ tư thế đúng và giảm số cân nặng dư thừa có thể giúp giảm rủi ro mắc phải các bệnh lý này.

4. Rối loạn chức năng miễn dịch

Rối loạn chức năng miễn dịch không chỉ khiến bạn có nhiều nguy cơ mắc bệnh thấp khớp, mà còn thúc đẩy các triệu chứng bệnh diễn ra mạnh mẽ hơn. Dưới đây là một số đặc điểm chính về rối loạn chức năng miễn dịch có thể ảnh hưởng đến bệnh thấp khớp:

  • Các bệnh tự miễn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp bao gồm viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và viêm khớp vẩy nến. Khi xảy ra rối loạn tự miễn dịch, hệ thống miễn dịch có sự nhầm lẫn các mô khỏe mạnh là tác nhân gây hại và tấn công chúng, dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương trong cơ thể.
  • Một số phần của phản ứng miễn dịch bình thường bị rối loạn chức năng trong các bệnh thấp khớp tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp. Điều này bao gồm hoạt động quá mức của một số tế bào miễn dịch như tế bào T và tế bào B, sản xuất các kháng thể tự động nhắm vào các mô của cơ thể và mất cân bằng các cytokine gây viêm và chống viêm.
  • Nhiễm trùng có thể gây ra sự khởi phát của một số bệnh thấp khớp hoặc gây bùng phát các cơn đau như viêm khớp dạng thấp. Điều này có thể xảy ra do hệ thống miễn dịch phản ứng với tác nhân lây nhiễm. Ví dụ, các bệnh truyền nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp bao gồm viêm họng liên cầu khuẩn, sốt thấp khớp, bệnh Lyme và một số bệnh do nhiễm virus, nhiễm trùng như virus Epstein-Barr, Escherichia coli, virus viêm gan C, Mycobacterium,….

Tóm lại, rối loạn chức năng miễn dịch là một yếu tố nguy cơ đáng kể của bệnh thấp khớp. Những rối loạn của hệ thống miễn dịch có thể dẫn đến các cuộc tấn công viêm nhiễm vào các khớp và hệ thống khác trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh thấp khớp.

nguyên nhân gây thấp khớp có thể do hệ miễn dịch

Nguyên nhân thấp khớp có thể đến từ hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, bao gồm cả các mô khớp.

5. Các yếu tố nguy cơ khác khác

Một số yếu tố và điều kiện khác có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh thấp khớp như:

  • Hút thuốc: Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển một số loại bệnh thấp khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp. Hóa chất trong khói có thể gây viêm. (11)
  • Các yếu tố môi trường: Việc tiếp xúc với một số chất độc như amiăng hoặc bụi silic ở nơi làm việc có thể góp phần phát triển bệnh thấp khớp.
  • Căng thẳng: Một số nhà nghiên cứu tin rằng tình trạng căng thẳng có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh thấp khớp. (12)
  • Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp. Bởi vì, trọng lượng tăng thêm sẽ gây thêm căng thẳng cho các khớp. (13)
  • Chế độ ăn uống: Một số yếu tố trong chế độ ăn uống như thiếu vitamin D và ăn nhiều thịt đỏ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Các tình trạng như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển các bệnh thấp khớp.

Triệu chứng thấp khớp

Các triệu chứng của bệnh thấp khớp có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn bệnh cụ thể. Một số triệu chứng thấp khớp phổ biến, bao gồm:

  • Đau ở khớp và cơ xung quanh khớp bị ảnh hưởng, đau hơn khi chuyển động hoặc chạm vào;
  • Cứng khớp là dấu hiệu thấp khớp đặc trưng, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu;
  • Sưng và viêm ở khớp;
  • Đỏ và ấm xung quanh khớp;
  • Giảm phạm vi chuyển động;
  • Biến dạng khớp.

Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân, phát ban, tê hoặc ngứa ran và cảm giác chung là mệt mỏi. Các triệu chứng thấp khớp xảy ra theo từng đợt bùng phát và thuyên giảm. Trong thời gian bùng phát, các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Ngược lại, trong thời gian thuyên giảm, các triệu chứng sẽ cải thiện hoặc biến mất tạm thời. Những thay đổi về thời tiết, chẳng hạn như áp suất khí quyển giảm và độ ẩm tăng, có thể gây khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm cơn đau thấp khớp. Ngoài ra, các triệu chứng bệnh thấp khớp thường nghiêm trọng hơn theo tuổi tác.

Dưới đây là bảng tổng hợp các triệu chứng của một số loại bệnh thấp khớp thường gặp:

Bệnh thấp khớp Triệu chứng
Viêm xương khớp – Đau khớp và cứng khớp, đặc biệt là ở các khớp chịu trọng lượng, ví dụ như đầu gối, hông và cột sống;

– Mô mềm xung quanh khớp sưng, nóng và đau nhức;

– Khớp bị hạn chế phạm vi chuyển động.

Viêm khớp dạng thấp – Đau khớp, cứng khớp, sưng và nóng, đặc biệt là ở các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân;

– Cứng khớp vào buổi sáng kéo dài (ít nhất 1 giờ);

– Có sự đối xứng (cả hai bên cơ thể đều bị ảnh hưởng như nhau).

Bệnh Lupus – Đau khớp, cứng khớp và sưng tấy;

– Mệt mỏi;

– Sốt không rõ lý do;

– Phát ban, bao gồm phát ban hình cánh bướm trên má;

– Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời;

– Loét miệng;

– Khó thở, đau ngực;

– Khô mắt, miệng hoặc da;

– Rụng tóc;

– Ngón tay hoặc ngón chân xanh hoặc trắng khi gặp lạnh hoặc stress (Hội chứng Raynaud).

Đau cơ xơ hóa – Đau và cứng khớp lan rộng khắp cơ thể;

– Mệt mỏi;

– Khó ngủ;

– Trầm cảm, lo lắng, khó suy nghĩ, trí nhớ và sự tập trung giảm sút.

– Có các điểm đau (Tender Point) trên cơ thể.

Bệnh gout – Đau khớp dữ dội (thường ở ngón chân cái), thường xuất hiện đột ngột lúc nửa đêm và gần sáng;

– Đau, nóng, đỏ và sưng ở khớp bị ảnh hưởng;

– Cứng khớp, vận động khó khăn;

– Các triệu chứng xuất hiện và biến mất theo từng đợt gọi là cơn bùng phát hoặc cơn gút.

Các giai đoạn của bệnh thấp khớp

Các giai đoạn của bệnh thấp khớp khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh thấp khớp cụ thể. Tuy nhiên, nhiều tình trạng thấp khớp trải qua 3 giai đoạn chính với các dấu hiệu như:

1. Giai đoạn 1

  • Các triệu chứng như đau khớp, cứng khớp và mệt mỏi bắt đầu xuất hiện nhưng thường ở mức độ nhẹ;
  • Một số khớp có thể bị sưng, đặc biệt là các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân;
  • Tình trạng viêm có thể nhẹ và đến rồi đi, nhưng có thể nặng hơn và dai dẳng hơn;
  • Các triệu chứng khớp trầm trọng hơn khi di chuyển hoặc hoạt động.

2. Giai đoạn 2

  • Các triệu chứng trở nên dễ nhận thấy hơn và bắt đầu ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày do khó cử động khớp, đau nhức và mệt mỏi;
  • Đau khớp, cứng khớp và sưng tấy nhiều hơn;
  • Các biến dạng khớp cũng có thể bắt đầu phát triển ở giai đoạn này.

3. Giai đoạn 3

  • Người bệnh thường gặp khó khăn khi đi lại, cầm nắm đồ vật và thường không thể tự chăm sóc bản thân ở giai đoạn này.
  • Đau rất dữ dội và các khớp bị tổn thương nghiêm trọng;
  • Có sự biến dạng, mất chức năng khớp và tàn tật;
  • Các biến chứng khác, chẳng hạn như bệnh tim, loãng xương và thiếu máu.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và khả năng đáp ứng điều trị mà sự tiến triển của bệnh thấp khớp có thể thay đổi theo từng đối tượng mắc bệnh. Chẩn đoán và điều trị sớm là cách tốt nhất để có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh, đồng thời hạn chế tổn thương khớp.

Các giai đoạn của bệnh thấp khớp

Thời gian tiến triển của bệnh thấp khớp từ giai đoạn này sang giai đoạn khác có thể khác nhau ở mỗi người

Chẩn đoán bệnh thấp khớp

Dựa vào các triệu chứng, bệnh sử, khám thực thể và sử dụng các xét nghiệm khác nhau, bác sĩ có thể kiểm tra và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh thấp khớp.

1. Khai thác bệnh sử và kiểm tra thể chất

Trong quá trình này, bác sĩ sẽ thăm hỏi người bệnh về các triệu chứng, thời điểm chúng bắt đầu và chúng đã thay đổi như thế nào theo thời gian. Đồng thời, người bệnh cũng sẽ được hỏi thêm về các bệnh lý đang mắc phải khác, các loại thuốc đang sử dụng và tiền sử gia đình.

Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra thể chất để đánh giá khớp của bạn có bị sưng, đỏ, nóng và đau hay không. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra phạm vi chuyển động và sức mạnh cơ bắp của người bệnh.

Sự phân bố của các khớp bị ảnh hưởng và các dấu hiệu thực thể giúp phân biệt các loại bệnh thấp khớp khác nhau. Việc kiểm tra phạm vi chuyển động có thể góp phần giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.

2. Chẩn đoán hình ảnh

Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT, MRI hoặc siêu âm có thể đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán và quản lý bệnh thấp khớp. Kết quả của các xét nghiệm này sẽ giúp:

  • Xác định các dấu hiệu viêm và tổn thương ở khớp, mô mềm và xương;
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh;
  • Theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá mức độ phù hợp với phác đồ điều trị.

Dưới đây là một số xét nghiệm hình ảnh quan trọng có thể giúp chẩn đoán bệnh thấp khớp:

2.1. Chụp X-quang

Chụp X-quang là loại xét nghiệm hình ảnh phổ biến nhất được sử dụng để chẩn đoán bệnh thấp khớp. Chúng có thể cho thấy những thay đổi về xương, chẳng hạn như thu hẹp không gian khớp, xói mòn xương và phát triển xương mới. Chụp X-quang cũng hữu ích trong việc theo dõi sự tiến triển của bệnh theo thời gian. (14)

2.2. Siêu âm cơ xương khớp (MSUS)

MSUS là loại siêu âm sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của khớp, mô mềm và gân. MSUS giúp phát hiện các dấu hiệu sớm của tình trạng viêm, chẳng hạn như sưng và dày lên của màng hoạt dịch (màng khớp). MSUS cũng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương ở khớp và hướng dẫn tiêm cũng như các thủ thuật khác.

2.3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp MRI sử dụng nam châm và sóng vô tuyến mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm như khớp. Chụp MRI rất hiệu quả trong việc phát hiện cả tình trạng viêm và tổn thương ở khớp, mô mềm và xương. Chụp MRI thường được sử dụng để chẩn đoán sớm bệnh thấp khớp và theo dõi phản ứng với điều trị. (15)

2.4. Chụp cắt lớp vi tính (CT)

Chụp CT có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và khớp. Chụp CT thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương khớp và loại trừ các nguyên nhân gây đau khớp khác, chẳng hạn như gãy xương và nhiễm trùng. CT không nhạy bằng MRI đối với tình trạng viêm mô mềm.

2.5. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)

Chụp cắt lớp phát xạ Positron PET có thể được sử dụng để đo hoạt động trao đổi chất của các mô. Chụp PET có thể được sử dụng để xác định các khu vực bị viêm và theo dõi phản ứng với điều trị.

2.6. Quét xương (Xạ hình xương)

Quét xương là một xét nghiệm hình ảnh hạt nhân sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để phát hiện những bất thường ở xương và khớp có thể không nhìn thấy được trên hình ảnh X-quang thông thường. Đây là một xét nghiệm có độ nhạy cao giúp phát hiện tình trạng viêm, ngay cả ở giai đoạn đầu của bệnh. Điều này làm cho xạ hình xương trở thành một công cụ hữu ích để chẩn đoán và theo dõi sự tiến triển của bệnh thấp khớp cũng như hiệu quả điều trị.

Bác sĩ sẽ đề xuất các xét nghiệm hình ảnh tốt nhất dựa trên các triệu chứng và tiền sử bệnh của người bệnh. Điều quan trọng cần lưu ý là các xét nghiệm hình ảnh không phải lúc nào cũng có thể chẩn đoán chính xác bệnh thấp khớp. Tuy nhiên, kết quả chẩn đoán hình ảnh có thể cung cấp thông tin có giá trị giúp bác sĩ chẩn đoán và xây dựng kế hoạch điều trị.

3. Xét nghiệm máu

Một số xét nghiệm máu có thể giúp xác nhận chẩn đoán hoặc loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng của người bệnh. Những xét nghiệm này có thể bao gồm:

  • ESR/CRP đo mức độ viêm;
  • Yếu tố thấp khớp RF và anti-CCP trong chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp;
  • Nồng độ axit uric được dùng để chẩn đoán bệnh gút;
  • Kháng thể kháng nhân ANA tìm kiếm các tự kháng thể tấn công các mô khỏe mạnh, thường gặp trong các bệnh thấp khớp tự miễn như bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp,…;
  • Tổng phân tích tế bào máu (CBC) để phát hiện thiếu máu liên quan đến viêm khớp dạng thấp.

Nói chung, xét nghiệm máu rất chính xác trong việc phát hiện tình trạng viêm và dấu hiệu của một số loại bệnh thấp khớp cụ thể. Đây là một công cụ có giá trị để chẩn đoán và quản lý bệnh thấp khớp.

4. Xét nghiệm dịch khớp (Phân tích chất lỏng hoạt dịch)

Phân tích chất lỏng hoạt dịch là một xét nghiệm chẩn đoán có thể giúp xác định nguyên nhân gây viêm và sưng ở khớp hoặc bao hoạt dịch. Dịch khớp được phân tích về hình thức, độ nhớt, số lượng tế bào và các đặc tính khác.

Một số tình trạng thấp khớp có thể được chẩn đoán bằng phân tích dịch khớp bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp;
  • Bệnh gout;
  • Giả bệnh gút;
  • Viêm khớp vảy nến;
  • Viêm khớp phản ứng,….

Trên thực tế, trong chẩn đoán bệnh thấp khớp thì phân tích dịch khớp không phải là xét nghiệm thường xuyên. Tuy nhiên, phương pháp này có thể hữu ích trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng hoặc khi cần loại trừ các nguyên nhân có thể gây viêm khớp khác.

Chìa khóa để chẩn đoán chính xác là đánh giá kỹ lưỡng bệnh sử và khám lâm sàng cùng với các xét nghiệm sẽ xác định bệnh thấp khớp cụ thể và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây đau khớp và viêm. Chẩn đoán sớm, chính xác giúp xác định được hướng dẫn điều trị thích hợp.

Chẩn đoán bệnh thấp khớp

Để chẩn đoán chính xác bệnh thấp khớp, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám lâm sàng và có thể phải thực hiện một số các xét nghiệm cần thiết

Bệnh thấp khớp có nguy hiểm không?

Thấp khớp là bệnh lý nguy hiểm nhưng thường không đe dọa đến tính mạng. Tiên lượng và rủi ro có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh thấp khớp cụ thể. Mặc dù bản thân bệnh thấp khớp hiếm khi gây tử vong nhưng các cơn đau mạn tính, mệt mỏi và nguy cơ bị khuyết tật có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp, bệnh thấp khớp còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể như tim, phổi và mắt.

Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán kịp thời và hướng xử trí bệnh thích hợp có thể hạn chế được các biến chứng và phá hủy khớp một cách đáng kể. Duy trì sức khỏe tâm thần và hoạt động thể chất là một phần của chăm sóc tổng thể. Việc theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của thuốc cũng rất quan trọng trong việc hạn chế các biến chứng.

Bệnh thấp khớp có nguy hiểm không?

Bệnh thấp khớp cần được điều trị sớm để hạn chế nguy cơ xảy ra biến chứng

Điều trị thấp khớp

Hiện nay, vẫn chưa có biện pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh thấp khớp. Thế nhưng, phác đồ điều trị phù hợp có thể hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Mục tiêu của điều trị bệnh thấp khớp bao gồm giảm viêm, giảm đau, làm chậm hoặc ngăn ngừa tổn thương khớp, cải thiện chức năng khớp và duy trì khả năng vận động của cơ thể. Việc điều trị cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng loại bệnh thấp khớp cụ thể, cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị bệnh thấp khớp phổ biến bao gồm:

1. Dùng thuốc

Có nhiều loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị bệnh thấp khớp, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen hoặc naproxen có thể giúp giảm viêm và sưng;
  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) như methotrexate, leflunomide và hydroxychloroquine có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh;
  • Thuốc giảm đau như acetaminophen;
  • Corticosteroid để ức chế hệ thống miễn dịch và ngăn chặn nó tấn công các mô của cơ thể. Tuy nhiên, corticosteroid cũng có nhiều tác dụng phụ nên thường chỉ được sử dụng để giảm đau trong thời gian ngắn hoặc kết hợp với các loại thuốc khác có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh thấp khớp.
  • Thuốc sinh học là các protein biến đổi gen hoạt động giống như các protein tự nhiên trong hệ thống miễn dịch. Thuốc hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu các protein cụ thể gây viêm trong cơ thể và được coi là phương pháp điều trị tích cực cho bệnh thấp khớp. Thuốc sinh học được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc trị thấp khớp khác. Bác sĩ có thể sẽ kê đơn thuốc này cho những người mắc bệnh thấp khớp từ trung bình đến nặng trong trường hợp bệnh không được cải thiện khi sử dụng thuốc chống thấp khớp truyền thống (DMARD).

Các loại thuốc làm giảm hoạt động miễn dịch và giảm viêm là nền tảng của hầu hết các phác đồ điều trị bệnh thấp khớp. Các loại thuốc cụ thể được sử dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

2. Thay đổi lối sống

Các biện pháp thay đổi lối sống đóng một vai trò quan trọng trong điều trị bệnh thấp khớp. Chúng có thể giúp giảm viêm, cải thiện chức năng khớp và kiểm soát cơn đau. Một số biện pháp thay đổi lối sống quan trọng đối với việc kiểm soát bệnh thấp khớp, bao gồm:

  • Tập thể dục: Tập thể dục có thể giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt và giảm đau khớp và cứng khớp. Một số bài tập phù hợp cho người bệnh thấp khớp bao gồm đi bộ, bơi lội, đạp xe… Người bệnh nên bắt đầu tập luyện ở cường độ nhẹ và tăng dần theo thời gian để cơ thể thích nghi.
  • Giảm cân nếu thừa cân: Duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giúp giảm viêm và căng thẳng cho khớp. Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân cũng có thể làm giảm đáng kể cơn đau khớp một cách hiệu quả;
  • Chườm nóng và chườm lạnh: Chườm nóng giúp thư giãn cơ bắp và tăng cường lưu thông máu. Chườm lạnh giúp làm dịu cơn đau và giảm viêm. Sử dụng miếng đệm sưởi ấm, khăn ấm hoặc túi lạnh/túi đá trong 15-20 phút mỗi lần;
  • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc: Mệt mỏi có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau khớp và cứng khớp. Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi đầy đủ, đặc biệt là khi người bệnh đang trải qua cơn bùng phát. Đặt mục tiêu ngủ 7-9 giờ mỗi đêm và tránh các hoạt động mạnh gây căng thẳng;
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ: Người bệnh có thể sử dụng một số thiết bị trợ lực như gậy, nẹp, xe tập đi, bệ ngồi toilet mở rộng và các thiết bị khác để có thể giúp giảm áp lực cho các khớp bị đau; từ đó, duy trì hoạt động tối ưu;
  • Duy trì tư thế đúng: Hoạt động sai tư thế có thể khiến cho trọng lượng cơ thể phân bổ không đều và tạo thêm căng thẳng cho các khớp.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và tổn thương khớp;
  • Giảm căng thẳng: Khi cơ thể bị căng thẳng có thể gây viêm và căng cơ, làm trầm trọng thêm tình trạng đau khớp. Người bệnh có thể thử các phương pháp thư giãn để kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, yoga, thiền hoặc mát-xa;
  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn chống viêm giàu trái cây, rau, cá và chất béo lành mạnh có thể giúp giảm viêm khớp và hỗ trợ tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Uống đủ nước: Mất nước có thể khiến cho khớp bị cứng và đau. Do đó, người bệnh cần uống nhiều nước trong ngày;
  • Bảo vệ khớp: Người bệnh cần tránh các hoạt động quá sức hoặc làm căng khớp. Đồng thời, người bệnh nên sử dụng kỹ thuật thích hợp khi cúi xuống hoặc nâng vật nặng.

Các phương pháp tiếp cận không dùng thuốc tập trung vào việc bảo vệ khớp thông qua thời gian nghỉ ngơi cân bằng với việc duy trì tính linh hoạt. Khi đó, cơ thể sẽ dần điều hòa giúp cải thiện thể lực tổng thể hiệu quả.

3. Vật lý trị liệu

Bên cạnh phác đồ điều trị y khoa, các phương pháp vật lý trị liệu cũng hỗ trợ giúp làm giảm triệu chứng của bệnh thấp khớp một cách tối ưu. Bác sĩ có thể sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện một số bài tập giúp gia tăng tính linh hoạt cho khớp. Tùy vào từng tình trạng bệnh, người bệnh có thể chủ động tập các bài tập trị liệu khớp tại nhà hoặc đến bệnh viện để bác sĩ hướng dẫn và theo dõi chi tiết.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật là lựa chọn điều trị thích hợp cho người bị tổn thương khớp nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các phẫu thuật thông thường bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ màng hoạt dịch để loại bỏ lớp lót khớp bị viêm;
  • Hợp nhất khớp để mang lại sự ổn định và giảm đau ở các khớp bị tổn thương nghiêm trọng;
  • Loại bỏ khớp bị hư hỏng và cấy ghép khớp nhân tạo;
  • Sửa chữa các gân bị đứt do viêm.

Phẫu thuật thường được khuyến nghị cho những bệnh nhân bị tổn thương khớp đáng kể và tiếp tục bị đau/mất chức năng mặc dù đã dùng thuốc và các phương pháp điều trị khác.

5. Phương pháp điều trị thay thế

Ngoài ra các phương pháp kể trên, còn có một số liệu pháp hỗ trợ điều trị khác có thể giúp kiểm soát bệnh thấp khớp, chẳng hạn như:

  • Châm cứu để giảm đau và viêm ở những người bị thấp khớp;
  • Massage để cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng cũng như giảm đau và cứng khớp;
  • Yoga và thái cực quyền có thể giúp cải thiện tính linh hoạt, sức mạnh, sự cân bằng và thư giãn cho những người bị bệnh thấp khớp;
  • Một số loại thảo mộc như nghệ, gừng, boswellia và vỏ cây liễu có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm đau và sưng khớp;
  • Glucosamine, chondroitin, axit béo omega-3 và một số chất bổ sung thảo dược có thể hỗ trợ sức khỏe khớp và giúp giảm đau.

Điều quan trọng cần lưu ý là bằng chứng về tính hiệu quả và an toàn của các phương pháp điều trị thay thế còn hạn chế hoặc chưa rõ ràng. Do đó, để đảm bảo chúng an toàn và phù hợp với tình trạng bản thân, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ liệu pháp thay thế nào.

Điều trị sớm và tích cực có thể giúp làm thuyên giảm triệu chứng của bệnh thấp khớp trong nhiều trường hợp, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng một cách đáng kể. Lưu ý rằng, việc theo dõi định kỳ giúp đảm bảo rằng các biện pháp điều trị bệnh có hiệu quả theo thời gian.

Điều trị thấp khớp

Các phương pháp hỗ trợ điều trị thấp khớp bao gồm sử dụng thuốc, áp dụng phương pháp trị liệu, phẫu thuật, chế độ dinh dưỡng chuyên biệt

Chăm sóc người bệnh thấp khớp

Việc xây dựng chế độ chăm sóc riêng biệt cho người bị bệnh thấp khớp là điều quan trọng và cần thiết. Dưới đây là một số lời khuyên khi chăm sóc bệnh nhân bị bệnh thấp khớp:

  • Giảm thiểu các hoạt động có thể làm nặng thêm tình trạng đau khớp;
  • Khuyến khích và hỗ trợ người bệnh tập thể dục để duy trì tính linh hoạt và khả năng vận động;
  • Cung cấp thời gian nghỉ ngơi trong ngày để tránh người bệnh hoạt động gắng sức quá mức;
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường về tinh thần của người bệnh như dấu hiệu trầm cảm, lo lắng hoặc cô lập xã hội;
  • Khuyến khích người bệnh tham gia vào các hội nhóm yêu thích, phù hợp với khả năng;
  • Loại bỏ các nguy cơ gây vấp ngã, lắp đặt tay vịn, sử dụng thảm tắm chống trượt và theo dõi các vấn đề về thăng bằng của người bệnh. Cung cấp thiết bị hỗ trợ di chuyển cho người bệnh nếu cần.
  • Cung cấp các thiết bị hỗ trợ như gậy, khung tập đi, thanh vịn, dụng cụ hỗ trợ mang giày và dụng cụ mở lọ có thể giúp bệnh nhân duy trì sự độc lập và ngăn ngừa căng thẳng quá mức cho khớp;
  • Tìm hiểu các kỹ thuật để có thể hỗ trợ giảm đau và viêm khi bệnh bùng phát;
  • Thiết lập thời gian biểu cho việc sử dụng thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Điều này rất quan trọng để kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp;
  • Hỗ trợ dinh dưỡng và hydrat hóa tốt (bổ sung lượng nước cần thiết cho cơ thể) để kiểm soát cân nặng, giảm đau, sưng và cứng khớp cũng như tăng cường sức khoẻ tổng thể;
  • Đảm bảo có mặt tại tất cả các buổi tái khám hoặc vật lý trị liệu được bác sĩ khuyến nghị;
  • Theo dõi tác dụng của thuốc và thông báo bác sĩ nếu xảy ra bất kỳ phản ứng bất thường nào.

Chăm sóc người thân mắc bệnh thấp khớp đòi hỏi sự kiên nhẫn, đồng cảm và chu đáo. Những người chăm sóc bệnh nhân thấp khớp có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh cải thiện các triệu chứng và chất lượng cuộc sống của họ.

Bệnh thấp khớp có chữa khỏi được không?

Không, bệnh thấp khớp không thể chữa khỏi hoàn toàn. Đây được coi là tình trạng mạn tính cần được quản lý và điều trị liên tục. Dưới đây là một số điểm chính về khả năng thuyên giảm hoặc phục hồi chức năng của bệnh thấp khớp bao gồm:

  • Việc chữa khỏi hoàn toàn là rất hiếm, ngay cả khi triệu chứng của bệnh dường như đã giảm nhẹ. Ví dụ:
    • Một số loại bệnh thấp khớp tự miễn có thể thuyên giảm khi được điều trị tích cực, nhưng không có phương pháp chữa trị nào giúp loại bỏ rối loạn chức năng tự miễn dịch của người bệnh;
    • Bệnh gút có thể được “chữa khỏi” theo nghĩa nồng độ axit uric có thể được kiểm soát bằng thuốc và chế độ ăn uống để ngăn ngừa các cơn đau bùng phát trong tương lai. Thế nhưng, một số tổn thương ở khớp có thể không thể phục hồi được;
    • Viêm xương khớp không có cách chữa trị vì nó liên quan đến sự hao mòn cơ học trên khớp. Phương pháp điều trị bệnh lý này chỉ tập trung vào việc hỗ trợ làm giảm triệu chứng.
  • Điều trị sớm và tích cực có thể giúp làm thuyên giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh trong thời gian dài. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể tái phát nếu ngừng phác đồ điều trị;
  • Phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế các khớp bị tổn thương nghiêm trọng có thể phục hồi chức năng quan trọng. Tuy nhiên, các khớp liền kề vẫn có thể tiếp tục bị ảnh hưởng;
  • Các phương pháp điều trị thay thế vẫn chưa được chứng minh có thể chữa khỏi bệnh thấp khớp vĩnh viễn;
  • Duy trì tập thể dục, quản lý cân nặng hợp lý, ăn chế độ ăn chống viêm và tránh hoạt động quá mức có thể giúp kiểm soát nhiều loại bệnh thấp khớp, tuy nhiên hiệu quả điều trị sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân;
  • Tình trạng khuyết tật nghiêm trọng có thể được hạn chế nếu bệnh thấp khớp được kiểm soát tốt. Sự thuyên giảm mang lại cho người bệnh cơ hội trở lại hoạt động bình thường.

Mặc dù khó có thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn bằng các phương pháp điều trị hiện tại; thế nhưng, bệnh thấp khớp có thể thuyên giảm nhờ việc duy trì phác đồ điều trị và điều chỉnh lối sống. Với sự theo dõi và chăm sóc kỹ càng, người bệnh có thể nâng cao chất lượng cuộc sống mặc dù đang mắc phải bệnh thấp khớp. Nghiên cứu tiếp tục hướng tới các liệu pháp mới mà một ngày nào đó có thể mang lại hy vọng thuyên giảm hoặc chữa khỏi bệnh suốt đời.

Bệnh thấp khớp có chữa khỏi được không?

Bệnh thấp khớp không thể chữa khỏi hoàn toàn, tuy nhiên người bệnh cần điều trị để cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống

Cách phòng ngừa thấp khớp

Nguyên nhân chính xác gây bệnh thấp khớp vẫn chưa được xác định, vì vậy không thể phòng ngừa bệnh lý này một cách hoàn toàn. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh thấp khớp, chẳng hạn như:

  • Duy trì trọng lượng cơ thể bình thường để giảm căng thẳng cơ học lên khớp;
  • Tập thể dục thường xuyên với mức độ vừa phải để xây dựng sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt. Đồng thời, tránh duỗi khớp hoặc tác động quá mức trong quá trình tập luyện;
  • Thiết lập thời gian nghỉ ngơi cụ thể trong ngày, tránh hoạt động quá sức.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ để tránh nâng vật nặng không đúng cách;
  • Điều trị kịp thời mọi vết thương ở khớp bằng cách nghỉ ngơi, chườm đá và cố định;
  • Quản lý các tình trạng bệnh lý khác làm tăng nguy cơ như bệnh tiểu đường và rối loạn tuyến giáp;
  • Tránh hút thuốc và khói thuốc vì thuốc lá là một yếu tố nguy cơ đối với nhiều loại bệnh thấp khớp;
  • Chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và axit béo omega-3 có thể giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể;
  • Giảm thiểu căng thẳng và ngủ đủ giấc để duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh;
  • Duy trì thói quen thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ 6 tháng/lần có thể góp phần giúp phát hiện bệnh thấp khớp ở giai đoạn sớm.
Cách phòng ngừa thấp khớp

Duy trì lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng lành mạnh để nâng cao sức khỏe tổng thể từ đó hạn chế nguy cơ bị thấp khớp

Nghi bị thấp khớp: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân mắc bệnh thấp khớp, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Hãy đi khám bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng thấp khớp nào sau đây:

  • Đau khớp, sưng và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng;
  • Đau, sưng hoặc cứng ở nhiều khớp;
  • Đỏ, ấm hoặc tràn dịch quanh khớp;
  • Đau khớp hoặc sưng tấy mà không có chấn thương trước đó;
  • Yếu cơ quanh khớp bị đau;
  • Cục u hoặc nốt cứng dưới da gần khớp;
  • Các khớp rất đau khi chạm vào;
  • Phạm vi chuyển động ở khớp bị hạn chế nghiêm trọng;
  • Mệt mỏi, khó chịu hoặc thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân;
  • Đau khớp và/hoặc cơ kèm theo sốt và/hoặc phát ban;
  • Trên 50 tuổi và thường xuyên bị đau đầu hoặc đau nhức cơ bắp;
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh thấp khớp.

Mặc dù thỉnh thoảng đau nhức khớp là phổ biến, thế nhưng các triệu chứng dai dẳng liên quan đến nhiều khớp cần được thăm khám. Nhiều loại bệnh thấp khớp ban đầu có các triệu chứng khó nhận biết, tuy nhiên nếu không được chữa trị các triệu chứng này sẽ tiến triển theo thời gian dẫn đến tổn thương khớp không thể phục hồi.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh thấp khớp, đừng trì hoãn việc thăm khám sức khỏe với bác sĩ. Chẩn đoán và điều trị sớm là có thể tạo ra sự khác biệt trong việc kiểm soát bệnh thấp khớp.

Thấp khớp có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và chủng tộc. Mặc dù bệnh thấp khớp không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được điều trị đúng và kịp thời có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hy vọng rằng, bài viết này đã có thể cung cấp cho bạn các kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe hệ xương khớp cho bản thân và gia đình của mình. Chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (3 bình chọn)
15:25 04/12/2023
Nguồn tham khảo
  1. Fricton, J. R. (2014). Temporomandibular Disorders. Elsevier EBooks, 409–413. https://doi.org/10.1016/b978-0-12-385157-4.00238-4
  2. HLA and other susceptibility genes in rheumatoid arthritis – UpToDate. (n.d.). UpToDate. https://www.uptodate.com/contents/hla-and-other-susceptibility-genes-in-rheumatoid-arthritis
  3. World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2023, July 14). Osteoarthritis. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/osteoarthritis
  4. World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2023, June 28). Rheumatoid arthritis. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/Rheumatoid-arthritis
  5. NICE. (n.d.). CKS is only available in the UK. https://www.nice.org.uk/cks-uk-only
  6. Fibromyalgia | Arthritis. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/arthritis/basics/fibromyalgia.htm
  7. Freeman, J., MD. (n.d.). RA Facts: What are the Latest Statistics on Rheumatoid Arthritis? – RheumatoidArthritis.org. RheumatoidArthritis.org. https://www.rheumatoidarthritis.org/ra/facts-and-statistics/
  8. Lupus. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/chronicdisease/resources/publications/factsheets/lupus.htm
  9. Clebak, K. T., Morrison, A., & Croad, J. R. (2020). Gout: Rapid Evidence Review. American Family Physician102(9), 533–538. https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2020/1101/p533.html
  10. Nelson, D. A., Kaplan, R. M., Kurina, L. M., & Weisman, M. H. (2022). Incidence of Ankylosing Spondylitis Among Male and Female United States Army Personnel. Arthritis Care & Research75(2), 332–339. https://doi.org/10.1002/acr.24774
  11. Chang, K., So Min Yang, Seong Heon Kim, Kyoung Hee Han, Se Jin Park, & Smıth, L. (2014). Smoking and Rheumatoid Arthritis. International Journal of Molecular Sciences15(12), 22279–22295. https://doi.org/10.3390/ijms151222279
  12. Hassett, A. L., & Clauw, D. J. (2010). The role of stress in rheumatic diseases. Arthritis Research & Therapy12(3), 123–123. https://doi.org/10.1186/ar3024
  13. Rheumatoid Arthritis (RA). (2023). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/arthritis/basics/rheumatoid-arthritis.html
  14. Bernhard Tins, & Butler, R. (2013). Imaging in rheumatology: reconciling radiology and rheumatology. Insights into Imaging4(6), 799–810. https://doi.org/10.1007/s13244-013-0293-1
  15. Iwona Sudoł‐Szopińska, & Ćwikła, J. B. (2013). New imaging techniques in reumathology: MRI, scintigraphy and PET. Polski Przegla̜d Radiologii I Medycyny Nuklearnej78(3), 48–56. https://doi.org/10.12659/pjr.889138