Gãy tay là một chấn thương phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Song, không phải ai cũng biết cách xử lý kịp thời khi bị gãy tay. Đối với người vừa trải qua chấn thương, việc nhận biết sớm các dấu hiệu gãy tay có thể giúp họ tự sơ cứu đúng cách và tránh được những biến chứng nguy hiểm. Vậy, gãy xương tay thực chất là gì? Biểu hiện của gãy tay ra sao? Tất cả sẽ được Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Gãy tay là gì? Bạn cần lưu ý gì khi điều trị gãy tay?
Gãy tay là gì?
Gãy tay là tình trạng chấn thương nghiêm trọng khiến một hoặc nhiều xương ở phần cánh tay bị đứt đoạn hoặc nứt mẻ. Mỗi cánh tay của cơ thể con người có 30 xương khác nhau, trong đó bao gồm:
- 1 xương cánh tay (humerus): Nối liền phần xương vai với khớp cùi chỏ;
- 1 xương trụ (ulna) và 1 xương quay (radius): Còn được gọi chung là xương cẳng tay, có nhiệm vụ nối liền cánh tay với bàn tay;
- 8 xương cổ tay (wrist bones): Nối liền xương cẳng tay với bàn tay;
- 5 xương bàn tay (palm bones) và 14 xương đốt ngón tay (phalanges bones): Giúp xây dựng nên cấu trúc và hình dáng của bàn tay.
Tuy nhiên, trong đời sống thường nhật, khái niệm “gãy tay” thường chỉ được sử dụng đề cập đến tình trạng chấn thương xảy ra ở xương cánh tay, xương trụ hoặc xương quay. Khi một trong những xương này bị gãy, người bị thương sẽ cảm thấy đau đớn, sưng đỏ và có nhiều khả năng nhìn thấy xương bị xô lệch ra khỏi vị trí cũ, khiến phần cánh tay bị biến dạng.
Gãy tay là một tình trạng chấn thương vô cùng phổ biến. Ở người lớn, gãy xương cánh tay chiếm gần 50% tổng số ca gãy xương được nhập viện mỗi năm. Trong khi đó, đối với trẻ em, gãy xương cẳng tay là vị trí gãy xương phổ biến thứ hai, chỉ đứng sau gãy xương đùi.

Gãy tay đề cập đến tình trạng gãy xương cánh tay, xương trụ hoặc xương quay
Nguyên nhân gãy tay là gì?
Nguyên nhân chính gây gãy tay là do có một lực mạnh tác động bất ngờ lên cánh tay, khiến xương không đủ sức chịu đựng và bị gãy. Một vài tình huống điển hình có thể khiến bạn bị gãy tay bao gồm:
- Cố gắng dùng tay để chống đỡ cơ thể trong lúc té ngã / chơi thể thao / rơi từ một độ cao nhất định;
- Gặp chấn thương bất ngờ do tai nạn giao thông / bị một vật rơi từ trên cao hoặc bị người khác tấn công.
Các yếu tố nguy cơ gây gãy tay
Các yếu tố nguy cơ gây gãy tay là những tác nhân không trực tiếp làm gãy tay của bạn, nhưng co thể góp phần làm tăng rủi ro khiến bạn gặp chấn thương trong tương lai và dẫn đến gãy tay. Các yếu tố làm tăng nguy cơ gãy tay bao gồm:
- Tiến trình lão hóa tự nhiên: Tuổi tác càng cao thì nguy cơ bị gãy tay càng lớn do sức khỏe xương bị giảm dần theo thời gian;
- Giới tính: Theo thống kê của Đại học bang Ohio, trước 45 tuổi, đàn ông có nguy cơ bị gãy xương cao hơn 1.4 lần so nữ giới. Song, sau năm 45 tuổi, tỷ lệ gãy xương ở phụ nữ lại cao hơn đàn ông. Đặc biệt, từ năm 65 tuổi trở lên, tỷ lệ gãy xương ở phụ nữ cao gấp 3 lần so với nam giới.
- Ăn uống thiếu cân đối: Tiêu thụ một chế độ dinh dưỡng thiếu protein, canxi, phốt pho, vitamin C, D, K,…. có thể thúc đẩy bệnh loãng xương tiến triển và làm tăng nguy cơ gãy tay;
- Bệnh loãng xương: Loãng xương làm suy giảm mật độ khoáng chất trong xương, khiến xương yếu giòn, dễ gãy. Những người bị bệnh loãng xương có nguy cơ gãy xương cao hơn người bình thường, thậm chí chỉ từ một chấn thương nhỏ;
- Vận động lặp đi lặp lại: Trong một số trường hợp hiếm gặp, điển hình như ở vận động viên thể thao hoặc người lính, quá trình vận động cường độ cao, lặp đi lặp lại trong các bài tập luyện thể chất khắc nghiệt, có thể làm tăng nguy cơ gãy tay trong tương lai, sau khi xương đã chịu căng thẳng quá mức trong suốt một thời gian dài.
- Bệnh lý về xương khác: Các bệnh lý khác như ung thư xương, xương thủy tinh hoặc viêm xương biến dạng (bệnh Paget),… cũng có thể làm yếu đi sức mạnh của xương và tăng nguy cơ gãy tay trong tương lai.

Dùng tay chống đỡ cơ thể trong lúc té ngã là nguyên nhân gây gãy tay phổ biến
Dấu hiệu gãy tay
Dấu hiệu gãy tay có thể bao gồm một hoặc nhiều triệu chứng từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ và vị trí chấn thương. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp khi bạn bị gãy tay:
- Đau đớn: Đau buốt dữ dội chính là dấu hiệu gãy tay phổ biến nhất. Mức độ đau thường tăng lên nhanh chóng khi bạn cử động hoặc khi bạn tì đè lên vùng bị thương;
- Sưng viêm: Khu vực xung quanh chỗ gãy có thể bị sưng to, tích tụ máu khiến da ửng đỏ;
- Bầm tím: Vết bầm tím có thể xuất hiện ở hầu hết các trường hợp gãy tay có nguyên nhân là do va đập mạnh;
- Tê bì hoặc mất cảm giác: Vì da chứa nhiều dây thần kinh thụ cảm nên chấn thương xương cũng có thể làm rối loạn tín hiệu thần kinh ở vùng da nằm gần vị trí gãy, gây nên hiện tượng tê bì hoặc mất cảm giác tạm thời tại khu vực chấn thương;
- Khó khăn trong cử động: Gãy tay không chỉ khiến bạn gặp khó khăn trong việc di chuyển cánh tay mà đôi khi còn khiến bạn không thể điều khiển cổ tay / bàn tay / ngón tay, tùy thuộc vào vị trí bị gãy;
- Nghe thấy âm thanh lạ lúc xương gãy: Người gặp chấn thương có thể nghe thấy một tiếng “rắc” (giống như tiếng bẻ một nhành củi khô) ngay tại thời điểm bị gãy tay;
- Biến dạng cánh tay: Trong một số trường hợp, xương không những bị gãy mà còn bị xô lệch ra khỏi vị trí bình thường, làm biến dạng cánh tay;
- Rách da kèm mất máu: Trong trường hợp phần xương bị xô lệch đâm xuyên qua da, bạn có thể nhận thấy một vết thương hở trên tay với một đầu xương trắng nhô ra ngoài, khiến bạn bị chảy máu liên tục.
Hướng dẫn sơ cứu gãy tay
Khi gặp bất kỳ ai khác bị gãy tay, bạn có thể tiến hành sơ cứu theo các nguyên tắc sau:
Điều nên làm |
Điều không nên làm |
– Gọi ngay 115 để yêu cầu sự trợ giúp từ các chuyên gia y tế. |
Cố nắn chỉnh xương về vị trí ban đầu. |
– Khích lệ người bị chấn thương thở đều và giữ bình tĩnh. |
Cho người bị thương ăn hoặc uống quá nhiều thực phẩm trong thời gian chờ cấp cứu. |
– Tháo toàn bộ đồ trang sức trên cánh tay như nhẫn hoặc đồng hồ bởi chúng có thể cản trở lưu thông máu, làm vết thương sưng to hơn. |
|
– Dùng khăn / gạc / quần áo sạch để đỡ phần tay bị gãy. Mục tiêu là để hạn chế cử động của cánh tay. |
|
– Nếu có khả năng, hãy giữ cánh tay ở vị trí nâng cao để tránh mất máu quá mức. Tuy nhiên, mức độ nâng cao còn phụ thuộc vào cảm giác đau của người bệnh. |
|
– Với trường hợp gãy xương kín (không có chảy máu): Chườm một túi đá bọc trong khăn sạch lên khu vực bị thương. Điều này có thể giúp giảm sưng và đau. Tuy nhiên, bạn không nên để đá trực tiếp lên da để tránh bỏng lạnh.
– Với trường hợp gãy xương hở (có chảy máu): Dùng gạc / khăn sạch chườm nhẹ để cầm máu cho người bị thương. Mục tiêu là để ngăn ngừa mất máu. |
|
– Sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen (nếu cần). |
|

Cố định tay và dùng gạc sạch cầm máu là biện pháp sơ cứu gãy tay đúng cách
Phương pháp chẩn đoán gãy tay
Để chẩn đoán chính xác vị trí và mức độ gãy tay, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng với việc đọc các kết quả chẩn đoán hình ảnh của người bệnh, cụ thể như sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm dò thông tin về cách bạn bị thương, mức độ đau, vị trí đau, và bất kỳ triệu chứng nào khác mà bạn có thể trải qua. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cảm giác, mạch máu và chức năng cử động của tay.
- Chụp X-quang: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để xác định vị trí và mức độ của xương gãy. Hình ảnh X-ray cho phép bác sĩ thấy rõ xương và đánh giá chính xác tình trạng tổn thương của nó.
- Chụp cắt lớp (chụp CT): Trong một số trường hợp, chụp CT có thể được chỉ định để cung cấp cho bác sĩ hình ảnh chi tiết hơn chụp X-quang, đặc biệt là đối với các trường hợp gãy xương phức tạp, khi xương bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ;
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI không thường xuyên được sử dụng để chẩn đoán gãy xương tay, nhưng một khi được thực hiện, MRI có thể giúp bác sĩ đánh giá toàn diện mức độ tổn thương không chỉ của xương, mà còn của mô mềm xung quanh, như các dây chằng, gân và màng hoạt dịch xung quanh khớp.
Sau khi có kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp dựa trên vị trí, mức độ gãy tay và tình trạng tổn thương mô mềm xung quanh (nếu có).
Các biến chứng của gãy xương tay
Gãy xương tay có thể gây nên một số biến chứng nghiêm trọng, tùy thuộc vào mức độ và vị trí của chấn thương, chẳng hạn như:
- Nhiễm trùng: Đối với trường hợp gãy tay mà xương xuyên qua da (gãy xương hở), người bị thương có nguy cơ cao bị nhiễm trùng tại vị trí chấn thương nếu không được sơ cứu đúng cách;
- Tổn thương dây thần kinh: Gãy tay có thể làm tổn thương dây thần kinh gần đó, gây tê liệt, mất cảm giác tạm thời hoặc dẫn đến Hội chứng Sudeck (chứng đau loạn dưỡng do tổn thương thần kinh giao cảm) hoặc Hội chứng đau cục bộ phức tạp CRPS (complex regional pain syndrome). Cả hai hội chứng đều là những bệnh lý gây đau mạn tính ở khu vực bị gãy tay dù phần xương tay đã liền hẳn;
- Tắc nghẽn hoặc hình thành huyết khối: Gãy xương có thể dẫn đến tổn thương mạch máu, tạo điều kiện cho huyết khối hình thành, có khả năng gây tắc nghẽn mạch, khiến cơ tay bị yếu;
- Xương không liền: Trong một số trường hợp, xương gãy có thể không liền lại hoặc liền chậm sau phẫu thuật, yêu cầu người bị thương phải tiếp tục can thiệp y tế;
- Xương liền sai vị trí: Đôi khi, xương gãy có thể liền lại ở một vị trí không chính xác, gây ra biến dạng hoặc suy giảm chức năng vận động của cánh tay;
- Viêm và cứng khớp: Trường hợp vết đứt gãy ở xương kéo dài đến khớp, có thể giới hạn chuyển động của khớp sau khi xương liền lại, hoặc thậm chí thúc đẩy bệnh viêm khớp trong nhiều năm sau khi xương đã lành.

Gãy tay có thể gây biến chứng liên quan đến khớp dù xương đã lành
Điều trị gãy tay
Dưới đây là các phương pháp điều trị gãy tay phổ biến thường được bác sĩ chỉ định hiện nay:
- Bó bột: Là phương pháp phổ biến nhất để điều trị gãy xương. Bó bột giúp xương nằm cố định ở một vị trí nhất định, ngăn chặn xương dịch chuyển, tạo điều kiện để xương mau lành;
- Nẹp: Nẹp được sử dụng để cố định xương, đặc biệt trong những trường hợp gãy tay không xô lệch (gãy xương tay ở mức độ nhẹ và vừa). Nẹp tuy không thể không giữ xương chắc chắn như bó bột, nhưng chúng có thể dễ dàng được thắt chặt hoặc nới lỏng để thích ứng với mức độ sưng của vết thương. Bên cạnh đó, nẹp cũng có sẵn có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau để người bệnh luân phiên thay đổi trong suốt quá trình điều trị;
- Phẫu thuật: Một số trường hợp gãy tay mức độ nặng thường được chỉ định phẫu thuật để chỉnh hình xương. Các dụng cụ cố định xương như đinh, ốc, hệ thống lồng sắt,… có thể được sử dụng để giữ cho xương ở đúng vị trí trong quá trình chờ xương tự lành;
- Dùng thuốc giảm đau: Một số loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… có thể được bác sĩ chỉ định để hỗ trợ giảm đau và viêm nhiễm;
- Dùng thuốc kháng sinh: Đối với các trường hợp gãy tay mà xương xuyên qua da, kháng sinh có thể được bác sĩ chỉ định để ngăn chặn nhiễm trùng.
Gãy tay bao lâu thì lành?
Trung bình, thời gian chữa lành gãy tay thường mất từ 6 – 12 tuần hoặc hơn, tùy vào vị trí gãy cũng như mức độ tổn thương. Cụ thể:
Vị trí gãy |
Thời gian xương tự lành |
Xương cánh tay (humerus) |
6 – 12 tuần để xương lành nhưng có thể mất 12 tháng để phục hồi chức năng |
Xương trụ (ulna) |
8 – 12 tuần |
Xương quay (radius) |
Vùng xương quay nằm gần khuỷu tay: 6 – 12 tuần;
Vùng xương quay nằm gần cổ tay: từ 12 tuần trở lên. |

Gãy tay mất từ 6 – 12 tuần để xương lành hẳn nhưng có thể mất đến 12 tháng để hồi phục chức năng cơ và khớp
Hướng dẫn chăm sóc và hồi phục sau gãy tay
Chăm sóc sau khi gãy tay là một hành trình dài nhằm đảm bảo xương không chỉ liền lại nhanh chóng mà còn phục hồi được chức năng của tay. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong quá trình chăm sóc gãy tay mà bạn cần lưu ý:
- Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ: Đảm bảo rằng bạn tuân thủ mọi chỉ dẫn của bác sĩ về cách chăm sóc tay cũng như hiểu rõ quy trình hồi phục. Tuyệt đối không nên nôn nóng vận động khi chưa được bác sĩ cho phép;
- Bảo quản bó bột khô và sạch: Tránh làm ướt bó bột vì có thể gây nhiễm trùng; đồng thời tránh các nguồn nhiệt trực tiếp có thể làm rạn nứt bó bột;
- Kiểu soát cơn đau và sưng: Sử dụng thuốc giảm đau / thuốc kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ và ưu tiên nâng cao tay (bất cứ lúc nào có thể) để giảm sưng. Kể cả trong lúc ngủ, bạn cũng có thể sử dụng gối để kê cao tay.
- Vật lý trị liệu: Sau khi tháo bột hoặc gỡ nẹp cố định, cổ tay và khuỷu tay của bạn có thể bị cứng khớp hoặc bị yếu. Lúc này, tham gia vật lý trị liệu có thể giúp khôi phục chức năng vận động của tay và tăng cường độ linh hoạt của các khớp.
Chế độ dinh dưỡng cho người bị gãy tay
Khi bạn bị gãy tay, chế độ dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng không những giúp xương mau liền, mà còn hỗ trợ sự phục hồi nhanh chóng của mô mềm xung quanh. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần tuân thủ khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người bị gãy tay:
- Uống đủ nước: Uống đủ 1.5 – 2.0 lít nước / ngày giúp tăng cường tuần hoàn máu, hỗ trợ tối ưu cho quá trình hồi phục xương;
- Thực phẩm giàu canxi: Canxi là một khoáng chất quan trọng giúp xương xây dựng cấu trúc chắc khỏe. Các nguồn thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai,…), thủy hải sản, các loại đậu và rau lá sẫm màu,
- Thực phẩm giàu vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể tăng cường hấp thụ canxi. Một số nguồn vitamin D tốt cho sức khỏe bao gồm: mỡ cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu,…), các loại nấm, sữa động vật và lòng đỏ trứng.
- Thực phẩm giàu protein: Protein cung cấp axit amin để phục hồi mô liên kết trong xương. Các nguồn thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc gia súc / gia cầm,thủy hải sản, trứng, sữa và các loại đậu;
- Thực phẩm giàu vitamin C và kẽm: Cả hai đều hỗ trợ quá trình liền lạc và hồi phục của mô. Vitamin C có trong cam, chanh, quýt, bưởi, kiwi, ớt chuông và các loại rau có màu xanh sẫm (cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh,..). Kẽm lại chứa nhiều trong thịt bò, các loại hạt, thủy hải sản và ngũ cốc nguyên hạt.
- Thực phẩm giàu omega-3: Là một axit béo có vai trò kháng viêm. Omega-3 thường chứa nhiều trong các loại hạt, quả bơ chín, dầu ô-liu và mỡ các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu,…).
- Hạn chế muối và cafein: Cả hai đều kích thích cơ thể tăng cường bài tiết canxi qua thận, gây thất thoát canxi trong xương, khiến xương lâu lành;
- Hạn chế rượu và thuốc lá: Cả hai đều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể, khiến cả xương và mô mềm chậm phục hồi.

Người bị gãy chân nên ăn thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, các loại đậu, hạt và ngũ cốc
Cách phòng ngừa gãy xương tay
Phòng ngừa gãy xương tay không chỉ liên quan đến việc bảo vệ tay khỏi những chấn thương không đáng có, mà còn liên quan đến việc cải thiện sức khỏe xương từ sâu bên trong. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa gãy xương hiệu quả mà bạn cần lưu tâm:
1. Hạn chế tai nạn và chấn thương
- Sắp xếp không gian sống sao cho đảm bảo an toàn, tránh để đồ vật lung tung trên sàn;
- Đảm bảo nhà cửa và nơi làm việc đủ sáng, giúp bạn dễ dàng nhận biết và tránh được các chướng ngại vật.
- Sử dụng thảm chống trượt ở những nơi trơn ướt, dễ té ngã như nhà vệ sinh, cầu thang, bậc tam cấp,…
- Khi thời tiết bước vào mùa mưa, cần mang giày dép chống trượt và đi lại cẩn thận;
- Trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ khi tham gia các hoạt động thể thao cường độ mạnh hoặc mạo hiểm.
2. Duy trì sức khỏe xương
- Ăn một chế độ ăn giàu canxi, kẽm, protein, vitamin C, D, K giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe;
- Tập thể dục có tác dụng tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe xương, đặc biệt là các bài tập chú trọng vào khả năng giữ thăng bằng như yoga hoặc pilates.
Nghi bị gãy tay: Khi nào cần gọi cấp cứu?
Nghi bị gãy tay, bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức nếu:
- Tay bị biến dạng hoặc có xương lòi ra ngoài da;
- Đau dữ dội ở vị trí gãy xương;
- Mất cảm giác hoặc không thể di chuyển tay và các ngón tay.
- Vết thương mở hoặc chảy máu nhiều không thể kiểm soát.
- Tay hoặc ngón tay bị tím tái và lạnh.
- Có dấu hiệu của viêm nhiễm như sưng, đỏ và nóng rát ở vùng gãy.
Ngay khi phát hiện tay của mình có một hoặc nhiều triệu chứng kể trên, bạn cần nhanh chóng cầm máu, giữ cố định vùng tay bị gãy và nhờ người thân gọi cấp cứu để được đội ngũ y tế chuyên nghiệp xử lý kịp thời.
Trong cuộc sống, tai nạn có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, và gãy tay là một trong những chấn thương phổ biến mà bạn cần đề cao cảnh giác. Khi đối diện với tình trạng này, việc tìm đến một Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình chuyên nghiệp với đầy đủ trang thiết bị và đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao là điều cực kỳ quan trọng.

Bạn cần tìm đến bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp gần nhất ngay khi nghi ngờ mình bị gãy tay
Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh chính là địa chỉ uy tín mà bạn đang cần đến. Với phương châm hoạt động “tất cả vì lợi ích của người bệnh”, trung tâm luôn sẵn sàng hoạt động 24/7 để cung cấp đến bạn quy trình sơ cứu và cấp cứu kịp thời. Không những thế, với các phác đồ điều trị tiên tiến, chúng tôi luôn cam kết mang lại cho bạn hiệu quả phục hồi xương tối ưu.
Để đặt lịch thăm khám hoặc điều trị gãy tay tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn hãy liên hệ số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề gãy tay. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết cách nhận biết sớm các triệu chứng gãy tay để có thể tự mình sơ cứu đúng cách, cũng như những nguyên tắc dưỡng thương quan trọng để hỗ trợ xương nhanh chóng phục hồi. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!