Bệnh mạch vành: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

06/10/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa
Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome

Bệnh mạch vành đã và đang trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe toàn cầu. Tại Việt Nam, bệnh mạch vành là nguyên nhân gây tử vong phổ biến thứ hai, chỉ xếp sau đột quỵ. Do đó, nhận diện sớm triệu chứng bệnh mạch vành để áp dụng các biện pháp chẩn đoán và điều trị kịp thời được xem là nhiệm vụ quan trọng trong công tác kiểm soát bệnh. Vậy, bệnh động mạch vành là gì? Dấu hiệu bệnh mạch vành là như thế nào? Bạn cần làm gì để phòng ngừa bệnh từ sớm? Tất cả sẽ được Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Bệnh mạch vành: Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán

Bệnh mạch vành là gì? Triệu chứng của bệnh ra sao?

Động mạch vành (Coronary Artery) là những mạch máu lớn nằm ở lớp màng ngoài tim (epicardium), chịu trách nhiệm cung cấp máu giàu oxy và dinh dưỡng cần thiết cho cơ tim, giúp tim hoạt động hiệu quả và duy trì nhịp đập ổn định.

Bệnh mạch vành là gì?

Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD), còn được gọi là bệnh động mạch vành hoặc thiếu máu tim cục bộ (Ischaemic Heart Disease), là tình trạng nơi các mạch máu cung cấp máu cho tim bị hẹp, tổn thương, tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ do sự tích tụ của mỡ và cặn bã dư thừa. Điều này làm giảm lượng cung cấp oxy, năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho tim hoạt động; do đó, có thể gây ra những cơn đau thắt ngực (angina), đau tim (heart attack) hoặc suy tim (heart failure).

Theo Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bệnh mạch vành là loại bệnh tim phổ biến nhất thế giới, gây nên khoảng 375.000 ca tử vong vào năm 2021. Ước tính cho thấy, trung bình cứ khoảng 20 người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên lại có 1 người mắc bệnh tim mạch vành (5%). Nguy hiểm hơn, có đến 20% số ca tử vong do bệnh tim mạch vành xảy ra ở nhóm đối tượng dưới 65 tuổi. Như vậy, thực trạng bệnh mạch vành hiện nay đang có xu hướng trẻ hóa.

Tại Việt Nam, theo số liệu mới nhất của WHO công bố năm 2020, bệnh tim mạch vành là nguyên nhân gây tử vong cao thứ hai (chỉ đứng sau đột quỵ), là bệnh lý “âm thầm” cưới đi sinh mạng của hơn 91.000 người, tương đương với khoảng 13.41% tổng số ca tử vong mỗi năm. Nguy hiểm hơn, trong khi dân số trẻ là “tiềm lực” cho tăng trưởng kinh tế, lại có đến 49% bệnh nhân mắc bệnh tim mạch thuộc lớp dân số trẻ (15 – 64 tuổi).

Mặc dù Chính Phủ đã thực thi nhiều chính sách cải thiện y tế cộng đồng nhưng tỷ lệ mắc bệnh mạch vành ở Việt Nam ngày càng tăng qua các năm, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi. Nếu không có biện pháp hành động khẩn cấp để kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch vành, đặc biệt là vấn đề tăng lipid máu, bệnh tim mạch vành chắc chắn sẽ trở thành một gánh nặng cho sức khỏe cộng đồng, gây căng thẳng cho nền kinh tế.

Bệnh mạch vành là gì?

Bệnh tim mạch vành có thể gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ

Các dạng bệnh mạch vành

Hầu hết mọi người đều cho rằng bệnh mạch vành xảy ra là do sự tích tụ mảng bám trong thành động mạch của bạn, gây xơ vữa. Tuy nhiên, sự tích tụ mảng bám chỉ xảy ra ở một dạng của bệnh mạch vành, được gọi là bệnh mạch vành tim (Coronary Artery Disease) hoặc bệnh tắc nghẽn động mạch vành (Obstructive Coronary Artery Disease).

Trên thực tế, bệnh mạch vành bao gồm 3 dạng khác nhau, trong đó bao gồm:

  • Bệnh tắc nghẽn động mạch vành (Obstructive Coronary Artery Disease – OCAD);
  • Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn (Nonobstructive Coronary Artery Disease – NCAD);
  • Bóc tách động mạch vành tự phát (Spontaneous Coronary Artery Dissection – SCAD).

Để hiểu rõ hơn về từng dạng bệnh mạch vành, bạn có thể tham khảo thêm bảng so sánh dưới đây:

Dạng bệnh mạch vành Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh tắc nghẽn động mạch vành (OCAD) Tích tụ mảng bám gây xơ vữa động mạch
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn (NCAD) Khi động mạch vành bị:

– Co thắt;

– Đè nén bởi lớp cơ tim (myocardium);

– Tổn thương niêm mạc gây rối loạn chức năng nội mô;

– Trục trặc ở các nhánh động mạch nhỏ hơn, gây rối loạn chức năng vi mạch.

Bóc tách động mạch vành tự phát (SCAD) – Khi thành động mạch vành xuất hiện một vết rách chặn một phần hoặc hoàn toàn lưu lượng máu.

– SCAD thường xảy ra sau một cơn đau tim đột ngột.

Nguyên nhân bệnh mạch vành là gì?

Có hai nhóm nguyên nhân chính gây nên bệnh mạch vành, trong đó bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch (atherosclerosis): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mạch vành. Xơ vữa động mạch là tình trạng tích tụ mỡ, cholesterol và các chất khác trên bề mặt niêm mạc của thành động mạch vành, tạo thành mảng bám, làm hẹp và cản trở lưu lượng máu đến cơ tim;
  • Tổn thương, co thắt hoặc bị đè nén: Động mạch vành khi bị đè nén bởi cơ tim, tổn thương niêm mạc do viêm hoặc co thắt đột ngột cũng có thể làm giảm lưu lượng máu chảy đến tim, gây bệnh mạch vành, thúc đẩy suy tim, đau tim và đau thắt ngực.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành là gì?

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành bao gồm:

  • Tuổi tác: Tuổi tác càng cao, nguy cơ mắc bệnh mạch vành càng lớn, điều này đặc biệt đúng với nam giới sau 45 tuổi và nữ giới sau 55 tuổi;
  • Tiền sử gia đình: Theo nghiên cứu, bệnh mạch vành có tỷ lệ di truyền khá cao (40% – 60%). Do đó, nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch vành, bạn cũng sẽ có nguy cơ mắc phải bệnh này cao hơn người bình thường;
  • Tác nhân gây xơ vữa: Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy xơ vữa động mạch bao gồm hút thuốc lá, tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh thận mạn tính, bệnh thiếu máu, bệnh máu nhiễm mỡ, béo phì, thiếu vận động,… cũng thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển;
  • Phản ứng viêm: Viêm cũng được coi là một yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển. Tiêu thụ quá mức chất béo bão hòa hoặc nhiễm phải vi khuẩn / virus có thể gây viêm trong lòng động mạch vành, dẫn đến sự phát triển của những mảng xơ vữa;
  • Rối loạn đông máu: Tình trạng này khiến máu dễ bị vón cục ở những nhánh mạch máu nhỏ trong động mạch vành, gây cản trở lưu thông máu, thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển.
Các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành là gì?

Tiêu thụ một chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học là tác nhân thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển

Triệu chứng bệnh mạch vành là gì?

Triệu chứng của bệnh mạch vành có thể thay đổi từ người này sang người khác và cũng phụ thuộc vào mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn của động mạch vành. Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh mạch vành phổ biến mà bạn cần hiểu rõ:

  • Đau ngực: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường được mô tả là những cơn đau đè nén, tựa như có một lực gì đó bóp nghẹt vùng ngực. Cơn đau thường lan ra cánh tay, vai, cổ, lưỡi, hoặc răng;
  • Đau tim: Đau dai dẳng hoặc đau nhói từng cơn ở vùng tim, ngực, kèm theo dấu hiệu tim đập nhanh, vã mồ hôi,…
  • Khó thở: Khó thở do bệnh mạch vành có thể xảy ra bất cứ lúc nào, dù bạn đang ở trạng thái thư giãn hoặc khi làm việc nặng;
  • Mệt mỏi, khó tiêu: Cảm thấy mệt mỏi quá mức hoặc/và khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt sau khi làm việc nặng hoặc ăn uống cũng là dấu hiệu của bệnh mạch vành;
  • Sưng viêm: Áp lực bên trong tĩnh mạch tăng lên có thể đẩy chất lỏng ra khỏi tĩnh mạch vào mô xung quanh . Điều này có thể gây phù (sưng) ở chân và nếu bệnh mạch vành tiến triển, có thể gây sưng ở vùng bụng hoặc gan.

Nếu bạn hoặc ai đó gặp bất kỳ triệu chứng bệnh mạch vành nào kể trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức hoặc đến bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Phương pháp chẩn đoán bệnh mạch vành

Để chẩn đoán bệnh mạch vành, bác sĩ thường tiến hành khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, cụ thể như sau:

1. Khám lâm sàng

  • Phỏng vấn và khám sơ bộ: Bác sĩ sẽ tiến hành đo huyết áp, dùng ống nghe để đánh giá nhịp tim, hỏi về những triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử bệnh lý của bản thân, gia đình cũng như thói quen ăn uống, vận động và sinh hoạt của bạn;
  • Bài kiểm tra gắng sức: Đây là một xét nghiệm mà trong đó bác sĩ theo dõi hoạt động của tim của bạn trong khi bạn tập thể dục, thường là trên máy chạy bộ hoặc máy đạp xe.
Phương pháp chẩn đoán bệnh mạch vành, khám lâm sàn

Dùng ống nghe để đánh giá nhịp tim là một bước khám lâm sàng quan trọng

2. Xét nghiệm cận lâm sàng

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được tiến hành sau khi kết quả xét nghiệm lâm sàng cho thấy các kết quả bất thường hoặc chứng tỏ người bệnh có nguy cơ cao bị mắc bệnh mạch vành. Xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm các thủ tục y khoa sau:

  • Xét nghiệm máu: Nhằm kiểm tra mức cholesterol, đường huyết và các yếu tố gây viêm động mạch vành;
  • Đo điện tim: Là một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện các vấn đề về nhịp tim hoặc viêm cơ tim;
  • Chụp X-quang ngực: X-Quang ngực không thể trực tiếp chẩn đoán bệnh mạch vành, nhưng có thể giúp bác sĩ nhìn thấy kích thước, hình dạng và vị trí của tim và các động mạch chủ. Điều này có thể giúp phát hiện một số dấu hiệu gián tiếp của bệnh mạch vành, chẳng hạn như kích thước tim lớn bất thường hoặc sưng động mạch chủ;
  • Siêu âm tim (echocardiogram): Đây là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim. Các khu vực của tim không nhận đủ máu do tắc nghẽn động mạch vành có thể không hoạt động bình thường và điều này có thể được nhìn thấy trên phim chụp siêu âm tim;
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp cắt lớp vi tính của tim và động mạch vành có thể giúp bác sĩ xác định mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn của động mạch vành cũng như có thể nhìn thấy các mảng bám xơ vữa. Có một hình thức chụp CT đặc biệt gọi là “chụp cắt lớp mạch máu” (CT angiogram), giúp cung cấp hình ảnh rõ nét của các động mạch vành;
  • Chụp cắt lớp từ tính (MRI): MRI của tim có thể giúp bác sĩ nhìn thấy cấu trúc và chức năng của tim ở mức độ chi tiết hơn. Nó có thể giúp xác định các khu vực của cơ tim bị thiếu máu hoặc bị tổn thương do nhồi máu cơ tim;
  • Chụp cản quang mạch vành (coronary angiography): Là phương pháp chẩn đoán “vàng” cho bệnh mạch vành, giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tắc nghẽn trong lòng động mạch vành:
    • Đặc điểm: Là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh có xâm lấn. Theo đó, một chất cản quang (chất trở nên sậm màu dưới tia X-quang) được tiêm vào động mạch đùi trước khi chụp. Sau đó, người bệnh được chụp X-quang như bình thường;
    • Vai trò: Chất cản quang giúp làm nổi bật đường dẫn của máu trong các động mạch vành trên các bức ảnh X-quang. Điều này giúp bác sĩ nhìn thấy rõ nét hơn các khu vực hẹp hoặc tắc nghẽn trong các động mạch vành, và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nó.

Trong quá trình chẩn đoán bệnh mạch vành, bạn không nhất thiết phải thực hiện tất cả các thủ tục xét nghiệm kể trên. Lúc này, bác sĩ sẽ quyết định đâu là phương pháp chẩn đoán cần thiết dựa trên tình hình cụ thể của bạn và đưa ra chỉ định phù hợp.

Phương pháp chẩn đoán bệnh mạch vành, xét nghiệp cận lâm sàn

Chụp cản quang giúp bác sĩ quan sát rõ điểm tắc nghẽn trong động mạch vành

Bệnh mạch vành có nguy hiểm không?

Bệnh mạch vành RẤT NGUY HIỂM, là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể làm giảm lượng máu và oxy đến cơ tim, gây nhồi máu cơ tim, một tình trạng nguy kịch cần được cấp cứu khi một phần của cơ tim bị thiếu máu và bắt đầu chết. Quá trình nhồi máu cơ tim có thể diễn ra rất nhanh, gây suy tim, rối loạn nhịp tim và dẫn đến tử vong. Do đó, hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh cũng như nâng cao nhận thức về các dấu hiệu nhận biết bệnh mạch vành chính là điều kiện vô cùng quan trọng giúp bạn có khả năng phòng bệnh từ sớm.

Bệnh mạch vành có di truyền không?

Bệnh mạch vành CÓ DI TRUYỀN. Theo nghiên cứu, bệnh mạch vành có tỷ lệ di truyền khá cao, có thể lên tới 40% – 60%. Nguyên nhân là vì sự tồn tại của một số gen đã được xác định là có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đó chính là các gen liên quan đến việc quản lý nồng độ cholesterol, đường huyết, và kiểm soát các phản ứng viêm trong cơ thể.

Tuy nhiên, chỉ vì bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tim không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh. Ngược lại, nếu không có tiền sử gia đình, không có nghĩa bạn không thể mắc bệnh. Bởi lẽ, bệnh mạch vành là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố gen và môi trường. Các yếu tố môi trường, chẳng hạn như chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, hút thuốc lá, tiêu thụ nhiều rượu bia và tình trạng căng thẳng tâm lý kéo dài, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển.

Bệnh mạch vành có chữa được không?

Bệnh mạch vành không thể được chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nó có thể được quản lý hiệu quả để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm (suy tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim,…) và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bệnh mạch vành sống được bao lâu?

Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người mắc bệnh mạch vành có thể sống được tới vài chục năm với chất lượng cuộc sống tốt như người bình thường. Tuy nhiên, bệnh mạch vành vẫn là một tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng bất ngờ, chẳng hạn như đau thắt ngực, suy tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và dẫn đến tử vong. Do đó, việc quản lý các yếu tố nguy cơ, tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và duy trì một lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh hoàn toàn có thể giúp bạn kéo dài tuổi thọ.

Bệnh mạch vành sống được bao lâu?

Người bệnh mạch vành vẫn có thể sống thọ như người bình thường nếu được điều trị và kiểm soát bệnh đúng cách

Phương pháp điều trị bệnh mạch vành

Quản lý bệnh mạch vành đòi hỏi một sự cam kết nghiêm túc từ việc thay đổi lối sống đến việc tuân thủ chặt chẽ kế hoạch điều trị của bác sĩ, trong đó bao gồm sự kết hợp của nhiều biện pháp sau:

  • Thay đổi lối sống: Điều này bao gồm việc duy trì một chế độ ăn uống khoa học (hạn chế chất béo bão hòa, rượu bia, muối, đường,…), tập thể dục đều đặn, không hút thuốc lá, giữ cân nặng ổn định và quản lý căng thẳng;
  • Dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp bạn quản lý các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh mạch vành, chẳng hạn như thuốc kiểm soát cholesterol, thuyết chống tăng huyết áp, thuốc kiểm soát bệnh tiểu đường, thuốc giãn cơ dùng để giảm đau ngực và nguy cơ nhồi máu cơ tim…;
  • Can thiệp tim mạch: Bao gồm đặt stent (đặt ống thông trong động mạch để giữ mạch không tắc nghẽn) hoặc phẫu thuật nối tắt ở tim (tạo một đường nối tắt để máu lưu thông mà không cần xuyên qua khu vực tắc nghẽn) có thể được sử dụng để mở lại các khu vực tắc nghẽn trong động mạch vành.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh mạch vành

Người mắc bệnh mạch vành nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng để giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên tắc chung cho chế độ ăn uống dành cho người mắc bệnh mạch vành mà bạn cần tuân thủ:

  • Giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Hạn chế chất béo bão hòa (chứa nhiều trong thịt đỏ, sữa nguyên kem, da gà, bơ động vật) và chất béo chuyển hóa (tìm thấy trong các sản phẩm chế biến sẵn, như đồ hộp, thức ăn nhanh,…) giúp ngăn ngừa nguy cơ tạo mảng bám xơ vữa trong lòng động mạch vành gây đột quỵ;
  • Tăng cường chất béo không bão hòa: Tăng cường chất béo không bão hòa omega-3, 6, 9 được tìm thấy trong các loại dầu thực vật và cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá thu,…). Bởi lẽ, chất béo không bão hòa có đặc tính kháng viêm, giúp ngăn ngừa nguy cơ viêm thành động mạch;
  • Tăng cường các chất xơ và ngũ cốc nguyên hạt: Chất xơ giúp cơ thể hạn chế hấp thụ chất béo và kiểm soát đường huyết hiệu quả. Chất xơ chứa nhiều trong rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và đậu,…
  • Giảm muối: Hạn chế muối và natri trong chế độ ăn giúp kiểm soát huyết áp, bảo vệ động mạch vành khỏi bị tổn thương do áp lực máu tăng cao;
  • Hạn chế đường và các chất ngọt: Giúp kiểm soát cân nặng và lượng đường huyết trong máu, hai tác nhân có thể thúc đẩy chứng xơ vữa động mạch vành tiến triển;
  • Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia có thể gây tăng huyết áp tạm thời, làm tăng nguy cơ đột quỵ nếu mạch vành của bạn đã có sẵn những mảng xơ vữa. Do đó, nếu uống rượu bia, bạn không nên uống quá 237ml bia (14g cồn) / ngày đối với nữ và không quá 474ml bia (28g cồn) / ngày ngày đối với nam;
  • Duy trì cân nặng ổn định: Tiêu một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn để giữ cân nặng ổn định giúp bạn kiểm soát hàng loạt các tác nhân gây bệnh mạch vành như chỉ số mỡ máu, đường huyết và huyết áp.
Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh mạch vành

Hạn chế ăn thực phẩm chiên (rán), đồ chế biến sẵn là nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng đối với người bệnh mạch vành

Cách phòng ngừa bệnh mạch vành

Phòng ngừa bệnh mạch vành đòi hỏi bạn phải thay đổi lối sống để kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thúc đẩy bệnh phát triển. Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh mạch vành hiệu quả được bác sĩ khuyến nghị:

  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Bạn cần ăn một chế độ ăn uống giàu chất xơ, chất béo không bão hòa; đồng thời, hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, muối, rượu bia và đường;
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút ngày giúp giữ cân nặng ổn định, duy trì mức độ cholesterol và huyết áp, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguy cơ lớn nhất khởi phát bệnh mạch vành. Nếu bạn hút thuốc lá, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế để cai thuốc lá càng sớm càng tốt;
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng, dù là tâm lý hay thể chất, đều làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và có thể thúc đẩy bệnh mạch vành tiến triển. Để kiểm soát căng thẳng, bạn có thể học cách quản lý stress thông qua các phương pháp như thiền, yoga, chạy bộ, đọc sách, nghe nhạc,…
  • Kiểm soát yếu tố nguy cơ: Rối loạn mỡ máu, tăng huyết áp hoặc tiểu đường là những tác nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh mạch vành khởi phát. Do đó, nếu bạn đang điều trị các bệnh lý mạn tính kể trên, hãy đảm bảo bạn tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ để kiểm soát bệnh; từ đó, giảm thiểu rủi ro mắc thêm biến chứng ở mạch vành.

Nghi mắc bệnh mạch vành: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ mắc bệnh mạch vành, điều quan trọng là không nên chờ đợi, hãy đặt lịch hẹn với bác sĩ ngay lập tức và không cần nhất thiết phải chờ đến khi xuất hiện triệu chứng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chắc chắn hơn, dưới đây là những dấu hiệu điển hình “mách bảo” bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim càng sớm càng tốt:

  • Có triệu chứng liên quan đến bệnh mạch vành: Các triệu chứng có thể bao gồm đau ngực (đau thắt ngực), đau vùng vai, cổ, cánh tay, hoặc hàm, khó thở, toát mồ hôi lạnh và giảm/mất khả năng vận động;
  • Có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ: Điều này bao gồm hút thuốc lá, tiểu đường, huyết áp cao, cholesterol cao, béo phì, căng thẳng tâm lý và tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Nghi mắc bệnh mạch vành: Khi nào đi khám bác sĩ?

Hãy đến gặp bác sĩ ngay khi bạn nghi ngờ có dấu hiệu bất thường ở tim

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh mạch vành. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã phần nào hiểu rõ bệnh động mạch vành là gì, nguyên nhân và triệu chứng bệnh mạch vành ra sao để có biện pháp phòng bệnh từ sớm. Trong mọi tình huống, bạn hãy luôn giữ vững lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tầm soát sức khỏe tim mạch định kỳ để ngăn ngừa và quản lý hiệu quả bệnh mạch vành.

5/5 - (1 bình chọn)
16:28 11/10/2023