Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu? Làm sao ổn định?

26/02/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Hiểu rõ về chỉ số đường huyết và biết cách để duy trì mức đường huyết ổn định là cơ sở quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Bởi lẽ, chỉ số đường huyết, dù tăng cao hay hạ thấp, không chỉ ảnh hưởng đến những người mắc bệnh tiểu đường mà còn tác động đến hệ thống thần kinh, tim mạch, gan, thận,… của cả những người khỏe mạnh. Vậy, chỉ số đường huyết là gì? Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu? Làm sao ổn định?

Chỉ số đường huyết là gì? Làm thế nào để duy trì mức đường huyết ổn định?

Đường huyết là gì?

Đường huyết là thuật ngữ dùng để chỉ sự hiện diện của đường glucose trong máu của một người tại một thời điểm nhất định. Vì vậy, thuật ngữ này còn có một tên gọi đồng nghĩa khác, đó là “đường glucose máu”

Trong cơ thể người, glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào, được cung cấp thông qua thức ăn mà cơ thể tiêu thụ, đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate.

Sau khi ăn, carbohydrate được chuyển hóa thành glucose và hấp thụ vào máu. Lúc này, hệ thống nội tiết, thông qua hoóc-môn insulin, sẽ trực tiếp phát ra “tín hiệu” để kích thích tế bào hấp thụ glucose.

Quá trình này giúp hạ thấp nồng độ glucose trong máu để đảm bảo mức đường huyết luôn ở trạng thái cân bằng, tạo điều kiện cho cơ thể khỏe mạnh và hoạt động hiệu quả.

Chỉ số đường huyết là gì?

Chỉ số đường huyết, hay còn gọi là chỉ số glucose, là đơn vị đo lường nồng độ glucose có trong máu, thường được tính theo milimol trên lít (mmol/L) hoặc milligram trên deciliter (mg/dL).

Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số đường huyết của người bình thườngnhỏ hơn 140 mg/dL (7.8 mmol/l) khi đo vào thời điểm 2 giờ sau khi ăn hoặc nhỏ hơn 100 mg/dL (5.5 mmol/l) khi đo vào sáng sớm (sau một đêm dài nhịn ăn).

Chi tiết hơn, dưới đây là mức đường huyết (định lượng glucose) bình thường theo khuyến nghị của các tổ chức y tế dành cho người bình thường và người mắc bệnh đái tháo đường trong từng bài xét nghiệm. Cụ thể:

1. Chỉ số đường huyết lúc đói (trước bữa ăn)

chỉ số đường huyết được đo vào sáng sớm, sau 1 đêm dài (8 tiếng) nhịn ăn:

  • Ở người bình thường: Chỉ số đường huyết nằm trong khoảng từ 70 – 99 mg/dL được xem là bình thường. Tuy nhiên, nếu thông số đo được nằm trong khoảng:
    • Từ 100 – 125 mg/dL: Bạn đang ở giai đoạn tiền đái tháo đường;
    • Trên 125 mg/dL: Bạn chính thức mắc bệnh đái tháo đường.
  • Ở người mắc bệnh tiểu đường: Mục tiêu đường huyết thường được đặt ở mức thấp hơn 100 – 125 mg/dL.
Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số đường huyết lúc đói của người khỏe mạnh thường dưới 99 mg/dL

2. Chỉ số đường huyết sau ăn 2 giờ

Là chỉ số phản ánh mức dung nạp glucose của cơ thể vào thời điểm 2 giờ sau khi uống một dung dịch lỏng chứa 75g glucose nguyên chất pha loãng với 250 – 300ml nước.

  • Ở người bình thường: Khoảng 2 giờ sau khi tiêu thụ glucose, mức đường huyết ở người không mắc bệnh tiểu đường thường dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/l).
  • Ở người mắc bệnh tiểu đường: Mục tiêu 2 giờ sau bữa ăn thường là dưới 153 mg/dL (8.5 mmol/l) đối với người bệnh tiểu đường tuýp 2 và dưới 160 mg/dL (9 mmol/l) đối với người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1.

3. Chỉ số HbA1c

Chỉ số HbA1c là đơn vị đo lường tỷ lệ phần trăm của hemoglobin A1c, một loại protein trong các tế bào hồng cầu có khả năng liên kết với glucose.

Chỉ số HbA1c cao cho thấy lượng glucose trung bình tồn đọng trong máu có xu hướng tăng cao trong suốt khoảng thời gian từ 2 – 3 tháng trước đến thời điểm xét nghiệm. Cụ thể:

  • Ở người bình thường: Mức HbA1c bình thường thường là dưới 5.7%.
  • Ở người mắc bệnh tiểu đường: Mục tiêu thường là dưới 6.5%, tùy thuộc vào sự khuyến nghị của bác sĩ.

Cần lưu ý rằng những chỉ số xét nghiệm trên đây có thể thay đổi tùy thuộc vào cá nhân, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể. Do đó, người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người có nguy cơ tiểu đường nên thảo luận với bác sĩ của mình để xác định mục tiêu đường huyết phù hợp.

chỉ số đường huyết bình thường, Chỉ số HbA1c

Xét nghiệm HbA1c cho biết mức đường huyết trung bình trong vòng 2 – 3 tháng gần nhất

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Dưới đây là Bảng chỉ số đường huyết chuẩn theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, được áp dụng trong tất cả các trường hợp xét nghiệm. Bạn có thể sử dụng bảng phân loại này để đánh giá kết quả xét nghiệm và tình hình sức khỏe bất kỳ lúc nào mà không cần phải nhịn ăn trước khi tiến hành thủ tục đo đường huyết. Cụ thể như sau:

Kết quả chẩn đoán Chỉ số HbA1c Kiểm tra đường huyết lúc đói Kiểm tra dung nạp glucose Kiểm tra lượng đường trong máu ngẫu nhiên
Bệnh tiểu đường  6.5% 125 mg/dL 200 mg/dL  200 mg/dL
Tiền tiểu đường 5.7 – <6.5% 100 – <125 mg/dL 140 – <200 mg/dL  Không áp dụng
Bình thường < 5.7% <100mg/dL <140 mg/dL  Không áp dụng

Lưu ý:

  • Bảng chỉ số đường huyết trên có thể không phản ánh đúng kết quả chẩn đoán trong trường hợp bạn đang được xét nghiệm bệnh tiểu đường thai kỳ;
  • Trong trường hợp cần xét nghiệm bệnh tiểu đường tuýp 1, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện thêm nhiều thủ tục xét nghiệm khác như xét nghiệm ketone nước tiểu, xét nghiệm tự kháng thể,… bên cạnh 4 loại xét nghiệm cơ bản nêu trên.

Cách tính, đo và đọc chỉ số đường huyết

Chỉ số đường huyết không phải là một giá trị được tính toán bởi công thức mà là một chỉ số đo lường được trực tiếp thông qua các thủ tục xét nghiệm máu. Có 2 phương pháp phổ biến để đo lường đường huyết, đó là:

1. Đo đường huyết tại nhà

Sử dụng máy đo đường huyết và que thử. Máu được lấy từ ngón tay và đặt lên que thử, sau đó máy đo sẽ hiển thị kết quả xét nghiệm đường huyết thu được từ mẫu máu của bạn.

Đây là phương pháp đo lường đường huyết phổ biến dành cho người mắc bệnh tiểu đường, giúp theo dõi mức đường huyết hàng ngày.

2. Xét nghiệm máu tại phòng thí nghiệm

Các phương pháp xét nghiệm đường huyết toàn diện như đo lượng đường huyết lúc đói, đo khả năng dung nạp glucose, đo chỉ số HbA1c,…. thường được thực hiện tại phòng khám hoặc bệnh viện lớn, nơi có hệ thống máy móc phân tích máu hiện đại.

Chỉ số đường huyết được biểu thị theo 2 loại đơn vị đo lường, đó là milimol trên lít (mmol/L) và milligram trên deciliter (mg/dL). Cụ thể:

  • mmol/L: Là đơn vị đo phổ biến ở nhiều quốc gia như Anh, Canada, Úc và các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu.
  • mg/dL: Là đơn vị đo phổ biến ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam.

Để chuyển đổi giữa hai đơn vị này, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Công thức
Quy đổi từ mg/ dl sang mmol/l mmol/l = mg/dl : 18
Quy đổi từ mmol/ l sang mg/dl mg/dl = mmol/l x 18

Tóm lại, mỗi đơn vị đều cung cấp cùng một thông tin về lượng glucose trong máu, chỉ là được biểu thị theo hai hệ thống đo lường khác nhau.

Cách tính, đo và đọc chỉ số đường huyết

Sử dụng máy đo tại nhà là cách đo chỉ số đường huyết phổ biến hiện nay

Chỉ số đường huyết thay đổi như thế nào trong 1 ngày?

Chỉ số đường huyết của một người thay đổi trong suốt cả ngày, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian ăn, loại thức ăn, mức độ hoạt động vận động và tình trạng sức khỏe tổng thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách mà chỉ số đường huyết thường thay đổi trong một ngày:

  • Buổi sáng: Cơ thể trải qua việc tăng nhẹ đường huyết vào buổi sáng sau khi thức dậy do hiệu ứng Dawn – quá trình tự nhiên khi cơ thể phóng thích hormone cortisol và hormone tăng trưởng GH vào máu để báo hiệu gan tăng cường sản xuất glucose, cung cấp năng lượng cho cơ thể bắt đầu ngày mới;
  • Sau bữa ăn: Đường huyết tăng sau khi ăn, đặc biệt sau bữa ăn chứa nhiều carbohydrate. Thức ăn có chỉ số đường huyết cao làm tăng nhanh đường huyết, trong khi thức ăn có chỉ số đường huyết thấp tạo ra sự tăng chậm hơn và ổn định hơn;
  • Giữa các bữa ăn: Đường huyết giảm dần khi cơ thể sử dụng glucose để sinh năng lượng;
  • Trước bữa ăn tiếp theo: Nếu có một khoảng thời gian dài trôi qua giữa các bữa ăn, đường huyết có thể giảm xuống mức thấp. Điều này có thể gây ra cảm giác đói hoặc thậm chí là hạ đường huyết (nếu mức đường giảm quá thấp);
  • Sau hoạt động thể chất: Tập thể dục có thể làm giảm đường huyết bởi cơ thể sử dụng glucose để tạo năng lượng;
  • Trong giấc ngủ: Trong lúc ngủ, đường huyết thường giảm. Cơ thể tiếp tục duy trì mức đường huyết ổn định thông qua quá trình tự điều chỉnh.

Chỉ số đường huyết của thực phẩm

Chỉ số đường huyết (glycemic index – GI) là một hệ thống xếp hạng dùng để đo lường tốc độ mà thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu 2 giờ sau khi ăn.

Thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao sẽ nhanh chóng phóng thích glucose vào máu, dẫn đến sự tăng nhanh và đột ngột của lượng đường huyết. Ngược lại, thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp sẽ phóng thích glucose chậm hơn và ít gây ra sự biến động lớn trong lượng đường huyết.

Chỉ số đường huyết (GI) được tính trên thang điểm từ 0 đến 100. Giá trị 100 trên thang đo này đại diện cho tốc độ phóng thích glucose nhanh nhất, diễn ra sau khi cơ thể dung nạp glucose nguyên chất.

Như vậy, chỉ số đường huyết của mỗi loại thực phẩm cũng chính là thông số cho biết tỷ lệ tương đối giữa tốc độ phóng thích glucose của thực phẩm đó với glucose nguyên chất.

Hệ thống chỉ số đường huyết (GI) phân loại thực phẩm vào 3 nhóm khác nhau dựa trên tốc độ gây gia tăng đường huyết của mỗi loại thực phẩm. Cụ thể:

  • GI trên 70: Được xem là thực phẩm có chỉ số đường huyết cao;
  • GI từ 56 – 69: Được xem là thực phẩm có chỉ số đường huyết trung bình;
  • GI dưới 55: Được xem là thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp.

Nhìn chung, chỉ số đường huyết là một công cụ hữu ích trong việc kiểm soát khẩu phần ăn cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những ai muốn kiểm soát cân nặng.

Thông số này giúp bạn lựa chọn thực phẩm phù hợp để duy trì mức đường huyết ổn định, hỗ trợ sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa sớm các biến chứng của bệnh đái tháo đường.

Chỉ số đường huyết của thực phẩm

Hệ thống Glycemic Index phân loại thực phẩm thành 3 nhóm có chỉ số đường huyết từ thấp, trung bình đến cao.

Những tác nhân khiến chỉ số đường huyết thay đổi

Chỉ số đường huyết có thể thay đổi do nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Lượng và loại carbohydrate tiêu thụ có ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số đường huyết. Thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao trên 70 có thể làm tăng nhanh đường huyết; trong khi đó, thực phẩm giàu chất xơ (GI dưới 70) giúp kiểm soát đường huyết ổn định hơn;
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục giúp tế bào sử dụng glucose hiệu quả hơn, trực tiếp làm giảm đường huyết và hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng kháng insulin – nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường tuýp 2;
  • Nội tiết tố: Sự thay đổi về hormone, như trong chu kỳ kinh nguyệt, thời kỳ mang thai hoặc căng thẳng về thể chất / tâm lý cũng có thể ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết;
  • Tiền sử dùng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc điều trị tiểu đường, thuốc kháng viêm chứa corticosteroid, thuốc tránh thai, thuốc lợi tiểu, thuốc trị bệnh tim,… có thể tác động đến mức đường huyết;
  • Bệnh lý nền: Các vấn đề sức khỏe như bệnh gan, bệnh thận, rối loạn chuyển hóa hoặc rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến cách mà cơ thể quản lý nồng độ glucose trong máu và gây rối loạn đường huyết;
  • Uống thiếu nước: Mất nước hoặc không uống đủ nước do vận động quá sức, do thói quen ăn uống thiếu khoa học hoặc do thời tiết nóng,… đều có thể gây tăng đường huyết;
  • Đồ uống có cồn: Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, sau khi tiêu thụ rượu bia và đồ uống chứa cồn, gan của bạn sẽ ưu tiên chọn chuyển hóa rượu thay vì duy trì lượng đường trong máu. Điều này có thể dẫn đến hạ đường huyết;
  • Chất lượng giấc ngủ: Thiếu ngủ làm gia tăng tình trạng kháng insulin và ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố trong cơ thể. Điều này dẫn đến nguy cơ cao bị tăng đường huyết và mắc bệnh đái tháo đường.

Những yếu tố trên tương tác phức tạp với nhau, và bất kỳ sự thay đổi nào trong các yếu tố trên cũng có thể gây ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết trong cơ thể.

Những tác nhân khiến chỉ số đường huyết thay đổi

Minh họa mức dao động của đường huyết theo thực phẩm

Tại sao cần ổn định chỉ số đường huyết?

Ổn định chỉ số đường huyết là điều quan trọng vì nó giúp duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến cả hạ đường huyết và tăng đường huyết. Cụ thể:

1. Hạ đường huyết

  • Biến chứng ngắn hạn: Có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm như rối loạn thần kinh, co giật, ngất xỉu hoặc hôn mê;
  • Biến chứng dài hạn: Bệnh tim, suy giảm thị lực, suy thận và tổn thương thần kinh.

2. Tăng đường huyết

  • Biến chứng ngắn hạn: Gây mệt mỏi, khát nước, đi tiểu thường xuyên, và có thể thúc đẩy tình trạng nhiễm toan keto (ketoacidosis) ở người mắc bệnh tiểu đường, gây nên các triệu chứng cấp tính như thở dốc, khô miệng, đỏ mắt, nôn mửa, cứng cơ và đau dạ dày.
  • Biến chứng dài hạn: Bệnh tim, suy giảm thị lực, lở loét dẫn đến cắt cụt chi, suy thận và tổn thương thần kinh.

Tóm lại, việc duy trì chỉ số đường huyết ổn định là điều rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người đang điều trị bệnh tiểu đường.

Cách duy trì chỉ số đường huyết ổn định

Duy trì chỉ số đường huyết ổn định đòi hỏi bạn phải duy trì một chế độ ăn uống cân đối, thực hành một lối sống lành mạnh và quản lý sức khỏe phù hợp. Cụ thể như sau:

  • Chế độ ăn uống cân đối:
    • Ưu tiên chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp và trung bình (GI dưới 70);
    • Tổng hàm lượng chất đường bột trong khẩu phần ăn không nên chiếm quá 65% tổng lượng calo nạp vào cơ thể (không quá 400g carb / ngày);
    • Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa đường bổ sung (bánh kẹo ngọt, nước ngọt, bánh kem, nước tăng lực).
  • Ăn đúng giờ, không bỏ bữa: Ăn “nhỏ giọt” (chia nhiều bữa nhỏ) nhưng thường xuyên để hạn chế sự biến động lớn trong mức đường huyết;
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn. Nghiên cứu cho thấy, tập thể dục vừa sức (đi bộ nhanh) 30 phút / ngày trong ít nhất 5 ngày / tuần có thể góp phần làm giảm đến 58% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2;
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết. Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, giảm 7% cân nặng có thể góp phần làm giảm đến 58% nguy cơ các tế bào kháng insulin – nguyên nhân chính gây bệnh đái tháo đường tuýp 2;
  • Quản lý stress: Stress có thể tác động đến cách mà cơ thể chuyển hóa carbohydrate và cân bằng đường huyết. Vì vậy, việc hạn chế căng thẳng, dù là tâm lý hay thể chất, đều rất quan trọng để duy trì đường huyết ổn định;
  • Theo dõi đường huyết đều đặn: Kiểm tra đường huyết thường xuyên theo khuyến nghị của bác sĩ;
  • Tuân thủ kế hoạch điều trị: Đối với người mắc bệnh tiểu đường, việc tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ trong việc sử dụng thuốc / tiêm insulin và kiểm tra đường huyết thường xuyên là điều quan trọng để duy trì đường huyết ổn định;
  • Uống đủ nước và hạn chế rượu bia: Uống đủ nước giúp thận loại bỏ glucose dư thừa qua đường nước tiểu hiệu quả, còn hạn chế rượu bia giúp bảo vệ gan trước sự ảnh hưởng của cồn; từ đó, góp phần ổn định đường huyết.
Cách duy trì chỉ số đường huyết ổn định

Tăng cường tiêu thụ rau củ quả, protein, các loại đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt giúp ổn định đường huyết

Lưu ý, mỗi người có thể cần một kế hoạch kiểm soát đường huyết khác nhau dựa trên tình trạng sức khỏe và lối sống hiện tại. Do đó, thảo luận với bác sĩ để xây dựng được một kế hoạch quản lý đường huyết chuyên biệt, “cá nhân hóa” cho bản thân là điều vô cùng cần thiết.

Tóm lại, việc kiểm soát mức đường huyết không chỉ quan trọng đối với người bệnh tiểu đường mà còn là thông số quan trọng để tất cả mọi người duy trì sức khỏe dài lâu. Kết thúc bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ chỉ số đường huyết là gì cũng như làm thế nào để duy trì được một mức đường huyết bình thường. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (1 bình chọn)
15:31 08/07/2024
Nguồn tham khảo
  1. Seery, C. (2022, November 22). Normal and diabetic blood sugar level ranges. Diabetes. https://www.diabetes.co.uk/diabetes_care/blood-sugar-level-ranges.html
  2. Diabetes Diagnosis & Tests. (n.d.). American Diabetes Association. https://diabetes.org/about-diabetes/diagnosis
  3. Alcohol and Diabetes. (n.d.). American Diabetes Association. https://diabetes.org/health-wellness/alcohol-and-diabetes
  4. Colberg, S. R., Sigal, R. J., Fernhall, B., Regensteiner, J. G., Blissmer, B. J., Rubin, R. R., Chasan-Taber, L., Albright, A. L., Braun, B., American College of Sports Medicine, & American Diabetes Association (2010). Exercise and type 2 diabetes: the American College of Sports Medicine and the American Diabetes Association: joint position statement. Diabetes care33(12), e147–e167. https://doi.org/10.2337/dc10-9990