Cholesterol cao: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

25/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Tình trạng cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành (xơ vữa động mạch) lên cao hơn gấp 2 lần. Dù vậy, không phải ai cũng hiểu rõ về bệnh lý này để có biện pháp phòng tránh và điều trị phù hợp. Để có thể tìm hiểu các vấn đề như nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng và điều trị bệnh tăng cholesterol máu, mời bạn cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Cholesterol cao: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Cholesterol cao có nguy hiểm không? Điều trị bệnh bằng cách nào?

Cholesterol cao là gì?

Cholesterol cao là tình trạng mức cholesterol trong máu tăng cao bất thường. Khi đó, lượng chất béo dư thừa này sẽ có xu hướng tích tụ trong động mạch và kết hợp với các chất khác có trong máy để hình thành nên các mảng bám (xơ vữa động mạch).

Nếu tình trạng cholesterol trong máu cao không được điều trị kịp thời sẽ tạo điều kiện thúc đẩy các mảng xơ vữa phát triển kích thước và gây tắc nghẽn lưu lượng máu trong động mạch. Đây chính là nguyên nhân phổ biến dẫn đến đột quỵ do cục máu đông với nguy cơ tử vong cao.

Chỉ số cholesterol bao nhiêu là cao?

Chỉ số cholesterol trong máu được tính bằng đơn vị miligam trên decilit (mg/dL). Sau đây là phạm vi cho tổng mức cholesterol ở người trưởng thành:

1. Chỉ số cholesterol toàn phần

  • Dưới 200 mg/dL: Được đánh giá là chỉ số cholesterol khỏe mạnh với nguy cơ mắc bệnh động mạch vành thấp;
  • Từ 200 – 239 mg/dL: Chỉ số này cho thấy mức cholesterol đang tiệm cận mức cao. Cơ thể đã hoặc đang gặp phải các vấn đề về sức khỏe, cần điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và theo dõi sức khỏe thường xuyên;
  • Từ 240 mg/dL trở lên: Lúc này, người bệnh được chẩn đoán bị cholesterol cao, dễ hình thành xơ vữa động mạch và gia tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành nếu không được điều trị kịp thời.

2. Chỉ số cholesterol HDL (hay cholesterol tốt)

  • Dưới 40 mg/dL ở nam và dưới 50 mg/dL ở nữ: Điều này cho thấy cholesterol tốt trong cơ thể đang ở mức thấp, dẫn đến gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch;
  • Trên 60 mg/dL: Chỉ số cholesterol HDL ở mức này được đánh giá có khả năng bảo vệ cơ thể trước nguy cơ mắc phải các bệnh lý về tim mạch.

3. Chỉ số cholesterol LDL (hay cholesterol xấu)

  • Dưới 100 mg/dL: Được xem là mức cholesterol LDL tối ưu;
  • Từ 100 – 129 mg/dL: Được xem là mức cholesterol LDL gần tối ưu;
  • Từ 130 – 159 mg/dL: Được xem là mức cholesterol LDL tiệm cận cao;
  • 160 – 189 mg/dL: Được xem là mức cholesterol LDL cao;
  • Từ 190 mg/dL: Là mức cholesterol LDL rất cao, người bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và nhiều biến chứng nguy hiểm.
Chỉ số cholesterol bao nhiêu là cao?

Cholesterol trong máu bao gồm các chỉ số: cholesterol toàn phần, cholesterol HDL và cholesterol LDL

Triệu chứng cholesterol cao là gì?

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng cholesterol cao không gây ra bất kỳ triệu chứng cụ thể nào. Bệnh thường tiến triển thầm lặng và chỉ được phát hiện khi người bệnh gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc trong quá trình xét nghiệm máu định kỳ.

Mặc dù hiếm gặp nhưng một số ít người bị tăng cholesterol có thể có các triệu chứng như:

  • Xuất hiện nếp nhăn màu vàng hoặc khối u dưới da (do sự tích tụ chất béo quanh khớp và gân);
  • Xuất hiện đường vòng cung màu trắng quanh giác mạc;
  • Góc trong của mắt nổi các cục u.

Nguyên nhân cholesterol cao

Tình trạng tăng cholesterol xảy ra do nhiều nguyên nhân, cụ thể như sau:

1. Do chế độ ăn uống

Chế độ dinh dưỡng tiêu thụ nhiều chất béo xấu (chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa), dư thừa năng lượng, ít chất xơ… là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tăng cholesterol máu, cụ thể:

  • Tiêu thụ nhiều chất béo xấu: Chất béo chuyển hóa, chất béo bão hòa, cholesterol và carbohydrate tinh chế từ các món ăn chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp… có thể khiến cho mức cholesterol xấu trong cơ thể tăng cao;
  • Hấp thụ ít chất xơ: Chất xơ giúp cơ thể đào thải chất béo dư thừa, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chỉ số chất béo trong máu sau bữa ăn. Chế độ dinh dưỡng thiếu chất xơ có thể gây tăng cholesterol và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như béo phì, gan nhiễm mỡ…;
  • Dung nạp dư thừa năng lượng: Chế độ ăn uống với nhiều thực phẩm giàu năng lượng có thể gây tăng cân, béo phì ảnh hưởng đến chỉ số cholesterol trong máu;
  • Dung nạp nhiều cồn từ thực phẩm: Tiêu thụ thực phẩm chứa cồn, rượu bia có thể gây hủy hoại các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là tế bào gan. Kéo dài tình trạng này có thể gây suy giảm chức năng gan khiến cho quá trình xử lý cholesterol ở gan kém hiệu quả.

2. Do lối sống

Lối sống kém khoa học, không điều độ là tác nhân trực tiếp gây ra tình trạng cholesterol cao. Cụ thể:

  • Ít vận động: Không rèn luyện thể chất hoặc tập thể dục không thường xuyên có thể làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe;
  • Hút thuốc trực tiếp hoặc hút thụ động: Chất nicotine trong khói thuốc lá được nghiên cứu chỉ ra rằng có tác động làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL thông qua nhiều cơ chế;
  • Giấc ngủ kém khoa học: Theo nghiên cứu, chất lượng giấc ngủ có tác động ảnh hưởng trực tiếp đến hàm lượng chất béo trong máu. Cụ thể, ngủ ít dưới 5 giờ hoặc ngủ nhiều hơn 8 giờ có thể làm giảm cholesterol HDL và tăng cholesterol LDL trong máu.
Nguyên nhân cholesterol cao, do lối sống

Lối sống kém khoa học có ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số cholesterol trong máu

3. Do nguyên nhân di truyền

Di truyền có thể là nguyên nhân gây tăng cholesterol trong máu. Theo nghiên cứu, bố mẹ bị cholesterol cao có thể di truyền bệnh lý này sang cho con với tỷ lệ là 50%. Do đó, tiền sử gia đình có người mắc bệnh tăng cholesterol máu, các thành viên còn lại nên thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm chẩn đoán được các yếu tố tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh trong cơ thể.

4. Do nguyên nhân bệnh lý

Người mắc các bệnh lý mạn tính có thể đối mặt với tình trạng cholesterol máu cao do tác động của bệnh, cụ thể:

  • Đái tháo đường: Nghiên cứu cho biết, tình trạng kháng insulin ở người bệnh đái tháo đường tuýp 2 có thể làm giảm cholesterol HDL trong máu, ảnh hưởng xấu đến chỉ số mỡ máu tổng thể;
  • Suy giáp: Bệnh suy giáp sẽ khiến cho nồng độ của các hormone tuyến giáp (triiodothyronine và thyroxine) suy giảm. Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid của cơ thể. Vì vậy, bệnh lý này có thể gây rối loạn chuyển hóa lipid, làm tăng chỉ số cholesterol LDL trong cơ thể;
  • Bệnh thận: Chức năng thận suy giảm là nguyên nhân khiến cho các chất độc hại tích tụ trong máu bao gồm lượng cholesterol dư thừa. Kéo dài tình trạng này sẽ dẫn đến bệnh cholesterol cao;
  • Bệnh gan: Bệnh lý về gan như xơ gan, viêm gan… có thể gây suy giảm chức năng tái hấp thụ và tổng hợp cholesterol của cơ quan này; từ đó, gây mất cân bằng giữa lượng cholesterol LDL và cholesterol HDL trong cơ thể.

5. Do thuốc

Tăng cholesterol trong máu có thể là tác dụng phụ của một số loại thuốc trị bệnh, chẳng hạn như:

  • Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta bao gồm các loại thuốc như Toprol, Corgard, Zebeta, Tenormin… thường được bác sĩ chỉ định trong phác đồ điều trị bệnh cao huyết áp và bệnh về tim mạch. Nhóm thuốc này có thể khiến cho nồng độ HDL cholesterol giảm khoảng 5% – 20%;
  • Thuốc kháng viêm Prednisone: Đây là loại thuốc kháng viêm điều trị các bệnh như xơ cứng rải rác, viêm khớp, lupus ban đỏ…. Trong quá trình sử dụng, thuốc có thể gây hạ nồng độ cholesterol HDL và làm tăng nồng độ LDL cholesterol trong máu;
  • Thuốc Amiodarone: Đây là loại thuốc thường sử dụng trong phác đồ điều trị rối loạn nhịp tim. Mặc dù hiếm gặp, nhưng loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ là làm tăng nồng độ cholesterol LDL trong máu;
  • Thuốc Cyclosporine: Loại thuốc này có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý tự miễn như đái tháo đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ…. Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải tình trạng tăng nồng độ cholesterol LDL;
  • Thuốc Steroids tăng đồng hóa: Loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị bệnh suy tuyến sinh dục nam và bệnh thiếu máu. Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là làm tăng 20% nồng độ cholesterol LDL và làm giảm khoảng 20 – 70% nồng độ cholesterol HDL.
Nguyên nhân cholesterol cao, do thuốc

Một số loại thuốc có thể gây tăng cholesterol trong máu

Cholesterol cao có nguy hiểm không?

Cholesterol cao CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Sự hình thành và tích tụ các mảng xơ vữa động mạch có thể gây cản trở lưu lượng máu tại một số vùng hoặc khắp cơ thể, dẫn đến hiện tượng thiếu máu với triệu chứng điển hình như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi….

Ngoài ra, một số vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra nếu kéo dài tình trạng tăng cholesterol trong máu bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành: Ở người bệnh tăng cholesterol máu, các hạt mỡ (đặc biệt là cholesterol LDL) thường có xu hướng tích tụ ở thành động mạch tạo thành các mảng xơ vữa. Lâu dần, các mảng xơ vữa này sẽ góp phần làm hẹp động mạch, gây ra bệnh mạch vành và các bệnh nguy hiểm khác như nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, tai biến mạch máu não…;
  • Đau tim, đột quỵ: Nếu bị vỡ, các mảng xơ vữa có thể tạo thành cục máu đông gây tắc nghẽn lưu lượng máu chảy trong động mạch, dẫn đến đau thắt ngực, thậm chí là đau tim. Trường hợp cục máu đông hình thành ở động mạch máu não sẽ gây ra đột quỵ (hay tai biến mạch máu não);
  • Các bệnh nguy hiểm khác: Ngoài ra, người bị cholesterol cao cũng có nguy cơ mắc phải các bệnh nguy hiểm như bệnh thận, viêm tụy, suy giảm khả năng nhận thức, bệnh về mắt… cao hơn người bình thường.

Chẩn đoán cholesterol trong máu cao bằng cách nào?

Chẩn đoán tình trạng cholesterol trong máu cao cần dựa vào kết quả xét nghiệm với 3 chỉ số bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol HDL và cholesterol LDL. Cụ thể, một người được chẩn đoán mắc bệnh tăng cholesterol khi:

  • Chỉ số cholesterol toàn phần: Cao hơn 200 mg/dL;
  • Chỉ số cholesterol LDL: Cao hơn 130 mg/dL;
  • Chỉ số cholesterol HDL: Thấp hơn 40 mg/dL.

Trước khi tiến hành xét nghiệm, người bệnh có thể được yêu cầu nhịn ăn trong từ 8 đến 12 tiếng. Nếu được chẩn đoán mắc bệnh tăng cholesterol, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp với người bệnh.

Ngoài ra, tại các cơ sở y tế, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám lâm sàng bao gồm đo huyết áp, nghe nhịp tim, đo đường huyết… và thực hiện thêm một số xét nghiệm khác nếu cần.

Chẩn đoán cholesterol trong máu cao bằng cách nào?

Dựa vào kết quả xét nghiệm cholesterol bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp

Cách phòng ngừa và điều trị cholesterol cao

Cholesterol cao có thể gây ra nhiều tác hại nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ cách phòng ngừa và điều trị để bảo vệ sức khỏe tối ưu bằng cách:

1. Điều chỉnh chế độ ăn

  • Giảm tiêu thụ chất béo xấu: Hạn chế tối đa việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa như món ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn đóng hộp… sẽ giúp cơ thể kiểm soát tốt chỉ số cholesterol trong máu;
  • Ưu tiên tiêu thụ chất béo tốt: Tiêu thụ chất béo tốt (chất béo không bão hòa) đặc biệt là omega 3 sẽ hỗ trợ duy trì nồng độ cholesterol ở mức an toàn. Đồng thời, ưu tiên ăn thực phẩm giàu chất béo như các loại cá hồi, cá trích, cá mòi, dầu ô liu, quả bơ…. tốt còn góp phần thúc đẩy khả năng kháng viêm trong cơ thể hoạt động hiệu quả hơn;
  • Tăng cường bổ sung chất xơ: Tiêu thụ nhiều chất xơ sẽ giúp cơ thể đào thải mỡ thừa tốt hơn; từ đó, giúp kiểm soát chỉ số cholesterol hiệu quả. Một số thực phẩm giàu chất xơ nên có trong chế độ dinh dưỡng như yến mạch, mã đề, rau xanh, trái cây (táo, chuối, bơ,…);
  • Cân đối khẩu phần: Bạn nên chia nhỏ bữa ăn (khoảng 4 – 5 bữa / ngày) và giảm khối lượng khẩu phần sẽ giúp kiểm soát mức năng lượng nạp vào cơ thể; từ đó, tránh nguy cơ thừa cân, béo phì giúp kiểm soát chỉ số cholesterol trong máu tốt hơn;
  • Tránh xa bia, rượu: Không tiêu thụ bia rượu là cách giúp bạn kiểm soát chỉ số cholesterol hiệu quả. Bởi vì rượu, bia và thực phẩm chứa cồn có thể gây suy giảm khả năng xử lý chất béo ở gan, làm rối loạn chuyển hóa lipid.
Chủ đề này đã được phân tích chi tiết tại đây – đừng bỏ lỡ!

2. Thay đổi lối sống

  • Rèn luyện thể chất: Thường xuyên rèn luyện thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày có thể hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch, kiểm soát chỉ số cholesterol hiệu quả. Một số môn thể thao tốt cho sức khỏe điển hình như bơi lội, đạp xe, chạy bộ, yoga…;
  • Kiểm soát cân nặng: Điều này rất quan trọng đối với người thừa cân, béo phì. Bởi vì, kiểm soát tốt cân nặng có thể giúp đối tượng này loại bỏ bớt mỡ thừa, cải thiện chỉ số cholesterol trong máu hiệu quả;
  • Bỏ thuốc lá: Nicotine trong khói thuốc lá là tác nhân gây tăng mỡ máu. Tránh xa thuốc lá có thể giúp bạn giảm thiểu nguy cơ bị cholesterol cao và hạn chế các vấn đề về tim mạch;
  • Nâng cao chất lượng giấc ngủ: Khi ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ giảm căng thẳng, giúp gan hoạt động tốt hơn; từ đó, hạn chế tình trạng tăng cholesterol trong máu.

3. Sử dụng thuốc điều trị cholesterol cao

Trong trường hợp chỉ số cholesterol toàn phần từ 100 mg/dL trở lên, người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc điều trị. Một số loại thuốc điều trị cholesterol cao phổ biến điển hình như Ezetimibe, Statins, Niacin…. Lưu ý, việc sử dụng thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng an toàn với sức khỏe.

Ngoài ra, để hỗ trợ phòng ngừa và điều trị tăng cholesterol, bạn có thể bổ sung chất từ thiên nhiên có khả năng giúp kiểm soát cholesterol. Một số thành phần từ thiên nhiên có thể giúp cải thiện tình trạng cholesterol cao, đơn cử như GDL-5 thiên nhiên (policosanol – tinh chiết từ phấn mía Nam Mỹ).

Chất này có khả năng điều hòa hoạt động men HMG-CoA reductase và tăng hoạt hóa receptor tế bào; từ đó hỗ trợ làm giảm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và triglyceride hiệu quả.

Cách phòng ngừa và điều trị cholesterol cao

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol, hỗ trợ cải thiện tình trạng cholesterol cao

Trên đây là những thông tin về bệnh tăng cholesterol máu giúp bạn hiểu hơn về các vấn đề liên quan đến căn bệnh này. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này bạn đã có kế hoạch phòng ngừa cholesterol cao phù hợp với bản thân.

Tóm lại, bệnh tăng cholesterol có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm và có thể được kiểm soát bằng cách xây dựng lối sống và chế độ dinh dưỡng khoa học. Nếu như bạn cần được tư vấn về chế độ dinh dưỡng giúp kiểm soát tình trạng cholesterol cao, hãy liên hệ ngay tới Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome thông qua số hotline 1900 633 599 để được hỗ trợ kịp thời. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
14:22 24/06/2025
Nguồn tham khảo
  1. Rao Ch, S., & Subash Y, E. (2013). The effect of chronic tobacco smoking and chewing on the lipid profile. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR, 7(1), 31–34. https://doi.org/10.7860/JCDR/2012/5086.2663
  2. Kaneita, Y., Uchiyama, M., Yoshiike, N., & Ohida, T. (2008). Associations of usual sleep duration with serum lipid and lipoprotein levels. Sleep, 31(5), 645–652. https://doi.org/10.1093/sleep/31.5.645
  3. Familial Hypercholesterolemia. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/heart-disease-family-history/about/about-familial-hypercholesterolemia.html
  4. Howard B. V. (1999). Insulin resistance and lipid metabolism. The American journal of cardiology, 84(1A), 28J–32J. https://doi.org/10.1016/s0002-9149(99)00355-0
  5. Herink, M., & Ito, M. K. (2018, May 10). Medication induced changes in lipid and lipoproteins. Endotext – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK326739/