Bệnh rối loạn chuyển hóa có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nâng cao hiểu biết về nhóm bệnh lý này sẽ giúp bạn xây dựng được các biện pháp phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả. Vậy, nguyên nhân bệnh rối loạn chuyển hóa đến từ đâu? Biểu hiện bệnh rối loạn chuyển hóa ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm kiếm lời giải đáp ngay trong bài viết sau.

Rối loạn chuyển hóa là gì? Bệnh có gây nguy hiểm không?
Quá trình trao đổi chất, hay còn gọi là quá trình chuyển hóa, bao gồm tất cả các phản ứng hóa học thiết yếu, phải xảy ra trong cơ thể để duy trì sự sống.
Chuyển hóa giúp chúng ta thực hiện từ những công việc cơ bản nhất như hô hấp, tiêu hóa thức ăn, phát triển và sửa chữa tế bào, đến những hoạt động phức tạp hơn như suy nghĩ hay vận động theo sự điều khiển của ý thức.
Rối loạn chuyển hóa (metabolic disorder) là tình trạng cơ thể gặp vấn đề trong việc phân giải, chuyển đổi và sử dụng các dưỡng chất đến từ thực phẩm.
Cụ thể hơn, rối loạn chuyển hóa chính là các bất thường xảy ra trong các phản ứng hóa học khi cơ thể phân giải, tổng hợp và chuyển hóa carbohydrate, lipid (chất béo), protein, vitamin và khoáng chất đến từ thực phẩm.
Một số bệnh lý rối loạn chuyển hóa phổ biến hiện nay bao gồm:

Béo phì là một dạng rối loạn chuyển hóa phổ biến hiện nay
Bệnh rối loạn chuyển hóa có thể di truyền, nghĩa là chúng được truyền từ bố mẹ sang con cái thông qua gen, hoặc cũng có thể tự khởi phát do các yếu tố môi trường. Cụ thể như sau:
Những đột biến bất thường trong gen có thể dẫn đến sự thiếu hụt hoặc hoạt động không bình thường của các enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa, gây ra bệnh rối loạn chuyển hóa có tính chất di truyền. (1)
Ví dụ, bệnh phenylketon niệu (PKU) – tình trạng rối loạn chuyển hóa xảy ra do đột biến trên gen phenylalanine hydroxylase (PAH), được tìm thấy trên nhiễm sắc thể số 12, có thể khiến cơ thể không chuyển hóa được phenylalanine (một loại axit amin) thành tyrosine. Sự tích tụ quá mức của phenylalanine có thể gây hại cho não bộ.
Bên cạnh đó, một số bệnh gây lắng đọng chất béo quá mức trong tế bào như bệnh Gaucher (do đột biến trên gen GBA) và bệnh Fabry (do đột biến trên gen GLA) cũng là những rối loạn chuyển hóa có tính chất di truyền.
Yếu tố môi trường là nguyên nhân dẫn đến rối loạn chuyển hóa ở người phổ biến hơn nguyên nhân di truyền. Yếu tố môi trường có thể bao gồm chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và tiếp xúc với hóa chất. Cụ thể như sau:

Ăn uống thiếu khoa học là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây rối loạn chuyển hóa
Biểu hiện của bệnh rối loạn chuyển hóa rất đa dạng và khác biệt, chủ yếu tùy thuộc vào loại rối loạn.
Các triệu chứng chung thường bao gồm các dấu hiệu mệt mỏi, tăng / giảm cân bất thường hoặc chậm bắt kịp các cột mốc tăng trưởng ở trẻ nhỏ, đau cơ và rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón). (3)
Một số triệu chứng riêng biệt (đặc thù) có thể bao gồm:
| Loại rối loạn chuyển hóa | Triệu chứng đặc thù |
| Rối loạn chuyển hóa carbohydrate (ví dụ, đái tháo đường) | Cảm giác khát liên tục, đi tiểu thường xuyên, mất cân nặng không giải thích được, và mệt mỏi. |
| Rối loạn chuyển hóa lipid (ví dụ, bệnh gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ) | Tăng cân, béo phì, mức cholesterol cao, huyết áp cao và vòng eo lớn. |
| Rối loạn chuyển hóa axit amin (ví dụ, bệnh phenylketon niệu – PKU) | Chậm phát triển, vấn đề về hành vi, da và mắt sáng màu hơn so với những người khác trong gia đình. |
| Rối loạn chuyển hóa purin và pyrimidine (ví dụ, bệnh gút) | Đau, sưng và đỏ ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái. |
Bệnh rối loạn chuyển hóa có thể được phân thành 2 loại dựa vào nguyên nhân gây bệnh, trong đó bao gồm bệnh rối loạn chuyển hóa di truyền (gây bởi đột biến gen) và bệnh rối loạn chuyển hóa mắc phải (gây bởi yếu tố môi trường hoặc tiền sử bệnh lý). Cụ thể như sau:
Bệnh rối loạn chuyển hóa di truyền là kết quả của hiện tượng khiếm khuyết (đột biến) trên các gen liên quan đến quá trình trình tổng hợp các enzyme cần thiết cho chức năng chuyển hóa. Ví dụ:
| Bệnh | Gen có đột biến | Hệ quả |
| Bệnh Wilson | ATP7B | Gây ra tích tụ đồng trong cơ thể, dẫn đến tổn thương gan, não và các cơ quan khác. |
| Phenylketonuria (PKU) | PAH | Thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase, dẫn đến tích tụ phenylalanine gây hại cho não. |
| Rối loạn lưu trữ lysosome | GBA
(gây bệnh Gaucher) |
Thiếu hụt enzyme beta-glucocerebrosidase, gây tích tụ chất béo quá mức trong các tế bào lysosome, dẫn đến tổn thương gan, lách, xương và tạo ra các vấn đề khác. |
| GLA (gây bệnh Fabry) |
Thiếu hụt enzyme alpha-galactosidase, gây ra tích tụ lipid trong các mạch máu và cơ quan. |
Rối loạn chuyển hóa mắc phải là các bệnh rối loạn chuyển hóa có nguyên nhân đến từ yếu tố môi trường (lối sống, chế độ ăn uống, lịch sử dùng thuốc,…) hoặc do tiền sử bệnh lý cá nhân. Ví dụ như:
| Bệnh rối loạn chuyển hóa | Nguyên nhân gây bệnh |
| Bệnh tiểu đường loại 2 | Lối sống ít vận động, chế độ ăn giàu calo, béo phì, di truyền. |
| Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) | Chế độ ăn uống cao chất béo và đường, béo phì, tiểu đường loại 2. |
| Hội chứng chuyển hóa (tình trạng bao gồm một nhóm các yếu tố nguy cơ có thể gây bệnh tim mạch) |
Béo phì, tăng huyết áp, tăng đường huyết, tăng mức cholesterol, lối sống ít vận động. (4) |
| Bệnh gút | Chế độ ăn uống giàu purin (thịt đỏ, hải sản), béo phì, tiêu thụ rượu. |
| Bệnh rối loạn lipid máu | Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và trans fats, ít vận động, di truyền, béo phì. |
| Bệnh tăng axit uric máu | Chế độ ăn giàu purin, tiêu thụ rượu, thừa cân, và có thể liên quan đến sử dụng một số loại thuốc. |

Người mắc Hội chứng rối loạn chuyển hóa có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch
Các bệnh rối loạn chuyển hóa thường gặp ở người bao gồm:

Minh họa ảnh lá gan khỏe mạnh (trái) so với gan bị nhiễm mỡ nặng (phải)
Bệnh rối loạn chuyển hóa CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM vì chúng làm gián đoạn các quá trình sinh hóa bình thường trong cơ thể. Khi các quá trình này bị “phá vỡ”, chúng có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. (5)
Nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, bệnh rối loạn chuyển hóa có thể gây tổn thương gan, thận, mắt, tim và não. Ngoài ra, chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhiễm trùng và thậm chí là ung thư trong một số trường hợp.
Nhìn chung, mức độ nguy hiểm của bệnh rối loạn chuyển hóa là rất khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng của tình trạng rối loạn, thời điểm điều trị, phương pháp điều trị và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Do đó, việc phát hiện sớm và quản lý hiệu quả các rối loạn chuyển hóa là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Chẩn đoán rối loạn chuyển hóa thường yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán chính:

Chẩn đoán hình ảnh có thể tầm soát được những bất thường trong xương do bệnh rối loạn chuyển hóa gây ra
Bệnh rối loạn chuyển hóa thường không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được quản lý (kiểm soát) thông qua các phương pháp điều trị và thay đổi lối sống. Điều này giúp giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Một số biện pháp điều trị rối loạn chuyển hóa phổ biến hiện nay bao gồm: thay đổi chế độ ăn uống, điều chỉnh lối sống và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Cụ thể như sau:
Cải thiện chế độ ăn uống giúp quản lý nhiều bệnh rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, mỗi bệnh rối loạn chuyển hóa khác nhau có nhu cầu về dinh dưỡng khác nhau. Ví dụ:
Do đó, điều quan trọng khi quản lý bệnh rối loạn chuyển hóa là bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn xây dựng chế độ ăn phù hợp.
Thay đổi lối sống hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bằng cách tạo điều kiện tối ưu để cơ thể hoạt động bình thường, đồng thời hỗ trợ giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Ví dụ:

Tập thể dục là biện pháp điều chỉnh lối sống hữu ích cho hầu hết các bệnh rối loạn chuyển hóa thường gặp
Việc dùng thuốc và thay thế enzyme là các phương pháp quan trọng trong điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa, giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn chặn biến chứng. Cụ thể:
Có thể tác động trực tiếp lên quá trình chuyển hóa, cải thiện sự cân bằng chất dinh dưỡng và loại bỏ chất chuyển hóa độc hại.
Ví dụ: Người bệnh tiểu đường thường được chỉ định sử dụng thuốc metformin để thúc đẩy tế bào sử dụng insulin hiệu quả hơn, từ đó hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu.
Giúp cung cấp trực tiếp loại enzyme mà cơ thể đang bị thiếu hụt để hỗ trợ chuyển hóa các chất không thể tự chuyển hóa.
Ví dụ: Người bệnh Gaucher có thể được điều trị bằng một loại enzyme thay thế tên là cerezyme (imiglucerase). Bổ sung enzyme này giúp phá vỡ glucocerebroside (một loại chất béo) tích tụ trong tế bào, từ đó làm giảm mức độ tổn thương ở các cơ quan.
Tóm lại, cả hai phương pháp điều trị trên đều giúp cải thiện chức năng chuyển hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng để được tư vấn liều lượng an toàn và chỉ định loại thuốc / enzyme phù hợp.
Để phòng ngừa mắc rối loạn chuyển hóa, có 2 phương pháp chính mà bạn có thể áp dụng:
Bao gồm việc:
Bằng cách kết hợp cả hai phương pháp trên, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc các rối loạn chuyển hóa và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh.

Xây dựng chế độ ăn uống khoa học theo sự tư vấn từ bác sĩ giúp phòng ngừa các bệnh lý rối loạn chuyển hóa
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh một số bệnh lý rối loạn chuyển hóa thường gặp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân cũng như các dấu hiệu nhận biết sớm nhóm bệnh lý này để có biện pháp bảo vệ sức khỏe từ sớm.
Cuối cùng, trên hành trình đối mặt với các bệnh lý rối loạn chuyển hóa, hãy nhớ rằng việc phát hiện sớm và quản lý đúng cách (tuân theo chỉ định của bác sĩ) chính là chiếc “chìa khóa vàng” để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Do đó, nếu bạn nhận thấy bản thân có các dấu hiệu mắc bệnh rối loạn chuyển hóa mà chưa biết phải cải thiện chế độ dinh dưỡng và lối sống sao cho đúng, hãy cân nhắc gọi đến số hotline 1900 633 599 để được các chuyên gia tại Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tư vấn chi tiết. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!