Ung thư thực quản là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và tiên lượng bệnh

08/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Ung thư thực quản là loại ung thư phổ biến hàng thứ 8 trên thế giới. Nguy hiểm hơn, biểu hiện của ung thư thực quản thường không rõ ràng, dẫn đến phát hiện bệnh muộn và làm giảm hiệu quả điều trị. Vậy, ung thư thực quản là bị bệnh gì? Dấu hiệu của ung thư thực quản ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

ung thư thực quản

Ung thư thực quản là tình trạng gì?

Ung thư thực quản là gì?

Ung thư thực quản là tình trạng các tế bào tại lớp niêm mạc (lớp trong cùng) của thực quản phát triển bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính (có di căn). Thực quản là ống dẫn thức ăn dài khoảng 25-30cm, nối từ hầu họng xuống dạ dày, giữ vai trò quan trọng trong quá trình nuốt và tiêu hóa.

Tế bào ung thư tại thực quản hình thành khi các tế bào lót bên trong thực quản bị tổn thương DNA, dẫn đến mất kiểm soát trong quá trình phân chia. Thay vì chết theo chu kỳ tự nhiên, các tế bào này liên tục sinh sôi bất thường, tạo thành khối u ác tính.

Khi các tế bào ung thư phát triển trong lòng thực quản, chúng có thể gây hẹp, tắc nghẽn hoặc xâm lấn vào các mô lân cận. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư có thể lan rộng (di căn) đến các cơ quan khác như hạch bạch huyết, gan, phổi hoặc xương.

Ung thư thực quản thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, dễ bị bỏ qua. Loại ung thư này phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới. Theo số liệu thống kê, mỗi năm trên thế giới có khoảng 500.000 đến trên 600.000 ca ung thư thực quản mới được phát hiện. Tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo độ tuổi là 6,3 trên 100.000 người và tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi là 5,6 trên 100.000 người.

Riêng tại Hoa Kỳ, tổng số ca mới mắc ung thư thực quản chiếm khoảng 1.1% tổng số ca ung thư được phát hiện mỗi năm. Tuy nhiên, số trường hợp tử vong do ung thư thực quản lại chiếm 2.6% tổng số ca tử vong vì ung thư mỗi năm. Điều này cho thấy, ung thư thực quản là bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao nếu chẩn đoán muộn.

Ở Việt Nam, ung thư thực quản tương đối phổ biến, là loại ung thư phổ biến thứ 6 ở nam giới. Tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo tuổi (ASIR) tại Việt Nam là 2,8 trên 100.000 người và tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo tuổi (ASMR) là 2,7 trên 100.000 người.

ung thư thực quản là bị bệnh gì

Minh họa các tế bào tại lớp niêm mạc của thực quản phát triển bất thường, tạo thành khối u ác tính (ung thư)

Các loại ung thư thực quản

Ung thư thực quản được phân thành hai loại chính dựa trên loại tế bào ác tính và vị trí khởi phát trong ống tiêu hóa:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma): Chiếm khoảng 85% tổng số ca ung thư thực quản. Loại ung thư này bắt nguồn từ các tế bào vảy – lớp tế bào mỏng phủ mặt trong thực quản. Thường gặp ở phần trên hoặc giữa của thực quản. Đây là loại phổ biến hơn ở các khu vực châu Á và châu Phi, có liên quan nhiều đến thói quen hút thuốc, uống rượu và dinh dưỡng kém.
  • Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Chiếm khoảng 14% tổng số ca ung thư thực quản, xuất phát từ tuyến nhầy nằm ở đoạn thấp của thực quản, gần dạ dày. Loại này phổ biến hơn ở châu Âu và Bắc Mỹ, thường liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản kéo dài và biến chứng Barrett thực quản.

Ngoài ra, còn một số loại hiếm hơn như ung thư tế bào nhỏ, lymphoma, sarcoma… nhưng chiếm tỷ lệ rất thấp (<1%).

Dấu hiệu của ung thư thực quản

Ở giai đoạn sớm, triệu chứng của ung thư thực quản thường tiến triển âm thầm, không có biểu hiện rõ ràng. Một số người có thể cảm thấy khó chịu nhẹ khi nuốt, nghẹn khi ăn thức ăn rắn hoặc giảm cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, những triệu chứng này dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh lý thực quản thông thường.

Khi bước sang giai đoạn tiến triển, các dấu hiệu trở nên rõ rệt hơn. Người bệnh thường gặp tình trạng khó nuốt tăng dần, từ thức ăn rắn đến lỏng, do khối u gây hẹp lòng thực quản. Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Đau rát sau xương ức hoặc đau khi nuốt
  • Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân
  • Khàn tiếng, ho kéo dài, nhất là khi u chèn ép dây thần kinh thanh quản
  • Nôn ra máu, ho ra máu trong trường hợp khối u xâm lấn sâu (giai đoạn muộn).

Phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư thực quản đóng vai trò quan trọng giúp tăng hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh. Nếu xuất hiện triệu chứng nghi ngờ, cần đến bệnh viện để thăm khám và nội soi tiêu hóa kịp thời.

biểu hiện của ung thư thực quản

Ung thư thực quản có thể gây khó chịu khi nuốt

Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân ung thư thực quản

Ung thư thực quản không hình thành ngẫu nhiên mà thường liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ tích lũy theo thời gian. Trong đó, hai nguyên nhân phổ biến nhất là:

  • Hút thuốc lá và uống rượu kéo dài, gây tổn thương liên tục đến niêm mạc thực quản;
  • Trào ngược dạ dày – thực quản kéo dài không điều trị, dẫn đến biến chứng Barrett thực quản (tổn thương tiền ung thư do trào ngược kéo dài).

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác gồm:

  • Tuổi cao: người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn;
  • Giới tính: nam giới mắc nhiều hơn nữ giới;
  • Chế độ ăn ít rau xanh, thiếu chất xơ, ăn nhiều đồ chiên nướng, đồ nóng, lên men hoặc quá mặn;
  • Béo phì, đặc biệt là béo bụng, làm tăng áp lực lên dạ dày, dễ gây trào ngược;
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thực quản hoặc ung thư đường tiêu hóa.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp chủ động phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh lý nền và tầm soát sớm nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.

Ung thư thực quản có di truyền không?

Ung thư thực quản có thể di truyền, nhưng hiếm gặp và không phải là nguyên nhân chính trong hầu hết các trường hợp. Phần lớn các trường hợp ung thư thực quản là do đột biến DNA mắc phải trong suốt đời người, đến từ các yếu tố môi trường và lối sống như hút thuốc, uống rượu, béo phì, chế độ ăn thiếu lành mạnh hoặc tiền sử trào ngược dạ dày kéo dài. Những yếu tố này tác động lặp đi lặp lại lên niêm mạc thực quản, dẫn đến tổn thương và nguy cơ ung thư tăng dần theo thời gian.

Tuy nhiên, theo hướng ngược lại, di truyền vẫn đóng một vai trò nhất định trong việc góp phần gây ung thư thực quản. Nếu trong gia đình có người thân trực hệ (như cha mẹ, anh chị em ruột) từng mắc ung thư thực quản hoặc ung thư đường tiêu hóa, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng cao hơn so với người không có tiền sử gia đình. Tóm lại, dù yếu tố di truyền chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng nếu bạn có người thân từng mắc bệnh, nên chủ động thăm khám định kỳ và điều chỉnh lối sống để phòng ngừa sớm.

nguyên nhân ung thư thực quản

Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư thực quản

Các giai đoạn của ung thư thực quản (theo TNM)

Hệ thống TNM được sử dụng để phân chia các giai đoạn của ung thư thực quản, giúp đánh giá mức độ tiến triển của bệnh và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Trong đó:

  • T (Tumor): mức độ xâm lấn của khối u vào thành thực quản;
  • N (Node): mức độ lan đến hạch bạch huyết lân cận;
  • M (Metastasis): có hay không di căn xa đến cơ quan khác.

Dưới đây là đặc điểm của 4 giai đoạn ung thư thực quản theo hệ thống TNM:

  • Giai đoạn 0: Tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp tế bào bề mặt thực quản (Tis – ung thư tại chỗ, N0, M0), chưa xâm lấn sâu hay lan rộng.
  • Giai đoạn I: Khối u xâm lấn lớp niêm mạc hoặc dưới niêm (T1), chưa lan đến hạch (N0) và không có di căn xa (M0).
  • Giai đoạn II: Khối u xâm lấn sâu hơn vào thành thực quản (T2-T3) và/hoặc đã bắt đầu di căn đến hạch vùng (N0 hoặc N1), nhưng chưa di căn xa (M0).
  • Giai đoạn III: Khối u đã xâm lấn toàn bộ thành thực quản hoặc mô quanh (T3-T4), di căn nhiều hạch vùng (N1-N3), chưa có di căn xa (M0).
  • Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn xa đến cơ quan khác như gan, phổi… (Bất kỳ T, bất kỳ N, M1), tiên lượng thường kém hơn và cần điều trị toàn thân.

Việc xác định đúng giai đoạn giúp lựa chọn chiến lược điều trị tối ưu như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc phối hợp đa mô thức.

Chẩn đoán ung thư thực quản

Để xác định chính xác ung thư thực quản, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán nhằm đánh giá vị trí, mức độ xâm lấn và khả năng di căn của khối u, trong đó bao gồm:

  • Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng kết hợp sinh thiết là bước quan trọng đầu tiên. Qua ống nội soi, bác sĩ quan sát trực tiếp vùng tổn thương và lấy mẫu mô nghi ngờ để làm giải phẫu bệnh, xác định tế bào ung thư.
  • Nội soi siêu âm thực quản (EUS) giúp đánh giá độ sâu xâm lấn của khối u vào thành thực quản và tình trạng hạch vùng, hỗ trợ quan trọng trong việc phân giai đoạn bệnh chính xác.
  • Chụp CT scan ngực – bụng – chậu giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u và phát hiện di căn đến hạch bạch huyết, gan, phổi hoặc các cơ quan lân cận.
  • Chụp PET/CT toàn thân có thể được chỉ định trong một số trường hợp để tìm di căn xa và xác định giai đoạn chính xác, đặc biệt trước khi quyết định phẫu thuật hoặc điều trị toàn thân.
  • Xét nghiệm máu được thực hiện để kiểm tra sức khỏe tổng quát và tầm soát một số chỉ báo là “dấu ấn” của ung thư (như CEA, SCC).

Việc chẩn đoán đầy đủ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng chính xác hơn cho người bệnh.

Chẩn đoán ung thư thực quản

Ung thư thực quản có thể được phát hiện thông qua nội soi

Ung thư thực quản có chữa khỏi không?

Ung thư thực quản có thể được chữa khỏi nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và được điều trị đúng cách. Khi khối u chưa xâm lấn sâu hay di căn, người bệnh có thể được điều trị khỏi bằng phẫu thuật, nội soi can thiệp kết hợp việc dùng thuốc theo chỉ định. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp được phát hiện ở giai đoạn muộn, việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống.

Các phương pháp điều trị ung thư thực quản

1. Phẫu thuật

Ung thư thực quản giai đoạn I–II hoặc một số trường hợp giai đoạn III có thể được chỉ định phẫu thuật. Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ đoạn thực quản có u, kèm nạo hạch và tái tạo lại niêm mạc thực quản bằng thành ống dạ dày hoặc một đoạn ruột non. Tùy vị trí khối u, có thể áp dụng kỹ thuật phẫu thuật Ivor Lewis (ngực–bụng) hoặc McKeown (ngực–bụng–cổ), đảm bảo loại bỏ toàn bộ tổn thương và phục hồi chức năng nuốt.

2. Hóa trị – Xạ trị

Trong điều trị ung thư thực quản, hóa – xạ trị có thể dùng trước mổ để giảm kích thước khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn (gọi là tân hỗ trợ), hoặc dùng sau mổ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót. Với những trường hợp không còn khả năng phẫu thuật, hóa – xạ trị là lựa chọn chính giúp kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống.

3. Điều trị nhắm trúng đích – Miễn dịch

Ở giai đoạn tiến xa hoặc di căn, ung thư thực quản có thể đáp ứng tốt với thuốc nhắm trúng đích như trastuzumab (với HER2 dương tính) hoặc thuốc miễn dịch như nivolumab, pembrolizumab (PD-1/PD-L1). Các thuốc này giúp ức chế cơ chế “ẩn mình” của tế bào ung thư trước hệ miễn dịch, từ đó kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.

4. Can thiệp tạm thời – Điều trị giảm nhẹ

Trong giai đoạn muộn, khi khối u chèn ép gây nghẹt thực quản, ung thư thực quản có thể được kiểm soát tạm thời bằng cách đặt stent để mở rộng lòng thực quản, đốt laser, áp lạnh hoặc chiếu xạ trong lòng để giảm triệu chứng khó nuốt. Đây là các biện pháp giúp người bệnh duy trì ăn uống và giảm đau trong quá trình chăm sóc giảm nhẹ.

Click để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

Tiên lượng sống và theo dõi sau điều trị ung thư thực quản

Trung bình, tiên lượng sống còn sau 5 năm của người bệnh ung thư thực quản thường rơi vào khoảng 20%. Tuy nhiên trên thực tế, tiên lượng này có thể dao động trong khoảng từ 5-47% tùy vào thời điểm phát hiện bệnh. Nhìn chung, khi phát hiện sớm (lúc khối u còn nhỏ), tỷ lệ sống còn sau 5 năm có thể cao hơn.

Tiên lượng sống và theo dõi sau điều trị ung thư thực quản

Chẩn đoán và điều trị sớm giúp cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh ung thư thanh quản

Phòng ngừa ung thư thực quản

Để giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản, người bệnh cần chủ động điều chỉnh lối sống và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là những biện pháp khoa học, cần được thực hiện:

  • Ngưng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Đây là hai tác nhân hàng đầu gây tổn thương niêm mạc thực quản và làm tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào vảy.
  • Điều trị triệt để trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Trào ngược kéo dài có thể dẫn đến biến chứng Barrett thực quản – yếu tố nguy cơ cao gây ung thư biểu mô tuyến.
  • Tầm soát định kỳ: Đặc biệt quan trọng với người có tiền sử GERD mạn tính hoặc Barrett thực quản. Nội soi thực quản – dạ dày định kỳ giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư.

Song song đó, việc xây dựng chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh cũng góp phần quan trọng:

  • Ăn uống khoa học: Hạn chế thực phẩm nướng cháy, đồ muối lên men, thức ăn quá nóng. Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn: Giúp kiểm soát viêm, tăng sức đề kháng và giảm áp lực lên ổ bụng – yếu tố góp phần làm trầm trọng tình trạng trào ngược, tác nhân gây ung thư thực quản.

Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu nghi ngờ như khó nuốt, nghẹn khi ăn, đau rát sau xương ức, sụt cân không rõ nguyên nhân… thì không nên chủ quan, vì đây có thể là biểu hiện sớm của ung thư thực quản. Lúc này, người bệnh có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được thăm khám và nội soi chuyên sâu.

Trung tâm quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực tiêu hóa – nội soi, giàu kinh nghiệm trong phát hiện sớm và xử lý các tổn thương niêm mạc thực quản. Đặc biệt, trung tâm ứng dụng hệ thống nội soi không đau thế hệ mới Olympus Evis X1 CV-1500, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), có khả năng phóng đại hình ảnh niêm mạc lên đến 145 lần, giúp phát hiện cả những tổn thương rất nhỏ hoặc tổn thương tiền ung thư mà phương pháp truyền thống dễ bỏ sót.

Hệ thống máy nội soi Olympus Evis X1 CV-1500

Hệ thống máy nội soi Olympus Evis X1 CV-1500 được sử dụng tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh

Tóm lại, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định trong việc cải thiện tiên lượng cho người mắc ung thư thực quản. Nếu bạn đang gặp triệu chứng nghi ngờ hoặc có yếu tố nguy cơ, hãy chủ động thăm khám tại cơ sở y tế uy tín để được tư vấn, chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

Đánh giá bài viết
13:24 08/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Esophagus Cancer Geographical Distribution, Incidence, Mortality and Their World Human Development Index (hdi) Relationship: An Ecology Study in 2018. (n.d.). https://www.wcrj.net/wp-content/uploads/sites/5/2019/09/e1386-Esophagus-cancer-geographical-distribution-incidence-mortality-and-their-world-Human-Development-Index-HDI-relationship-an-ecology-study-in-2018.pdf
  2. Oesophageal cancer statistics | World Cancer Research Fund. (2025, February 5). World Cancer Research Fund. https://www.wcrf.org/preventing-cancer/cancer-statistics/oesophageal-cancer-statistics/
  3. The global landscape of esophageal squamous cell carcinoma and esophageal adenocarcinoma incidence and mortality in 2020 and projections to 2040: new estimates from GLOBOCAN 2020. (n.d.). https://www.iarc.who.int/news-events/the-global-landscape-of-esophageal-squamous-cell-carcinoma-and-esophageal-adenocarcinoma-incidence-and-mortality-in-2020-and-projections-to-2040-new-estimates-from-globocan-2020/
  4. Cancer of the esophagus – Cancer Stat Facts. (n.d.). SEER. https://seer.cancer.gov/statfacts/html/esoph.html
  5. Van, B. P., Thanh, H. N. T., Thi, H. L., Tuan, A. N. L., Thu, H. D. T., & Viet, D. D. (2021). Nutritional Status and Feeding Regimen of Patients with Esophagus Cancer—A Study from Vietnam. Healthcare, 9 (3), 289. https://doi.org/10.3390/healthcare9030289
  6. Zhu, H., Wang, Z., Deng, B., Mo, M., Wang, H., Chen, K., Wu, H., Ye, T., Wang, B., Ai, D., Hao, S., Tseng, I., & Zhao, K. (2023). Epidemiological landscape of esophageal cancer in Asia: Results from GLOBOCAN 2020. Thoracic Cancer, 14 (11), 992–1003. https://doi.org/10.1111/1759-7714.14835
  7. Morgan, E., Soerjomataram, I., Rumgay, H., Coleman, H. G., Thrift, A. P., Vignat, J., Laversanne, M., Ferlay, J., & Arnold, M. (2022). The global landscape of esophageal squamous cell carcinoma and esophageal adenocarcinoma incidence and mortality in 2020 and projections to 2040: New estimates from GLOBOCAN 2020. Gastroenterology, 163 (3), 649-658.e2. https://doi.org/10.1053/j.gastro.2022.05.054
  8. Esophageal cancer. (n.d.). National Cancer Institute. https://www.cancer.gov/pediatric-adult-rare-tumor/rare-tumors/rare-digestive-system-tumors/esophageal