13 dấu hiệu đột quỵ thường gặp và ít phổ biến cần nhận biết sớm

14/01/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ chính là “chìa khóa vàng” giúp gia tăng tỷ lệ cứu sống và giảm thiểu nguy cơ để lại di chứng trên cơ thể người bệnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các dấu hiệu của đột quỵ, đặc biệt là những biểu hiện đột quỵ ít phổ biến. Trong bài viết sau, mời bạn hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá các triệu chứng đột quỵ nguy hiểm, cần được đề cao cảnh giác để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

dấu hiệu đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ là gì? Nhận biết chúng ra sao?

Đột quỵ là tình trạng dòng máu cung cấp đến một trong những cơ quan quan trọng như não hoặc tim bị gián đoạn hoặc ngưng đột ngột, dẫn đến thiếu oxy và tổn thương mô. Việc nhận biết các dấu hiệu đột quỵ là điều rất quan trọng, vì can thiệp sớm trong “thời gian vàng” ngay sau đột quỵ có thể giúp giảm tổn thương và nguy cơ tử vong.

Nhận biết dấu hiệu đột quỵ bằng quy tắc FAST

Quy tắc BE FAST là một bộ bao gồm nhiều dấu hiệu đơn giản và hiệu quả để nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ. Mỗi chữ cái đại diện cho một biểu hiện cần chú ý, trong đó:

  • B – Balance (thăng bằng): Đột ngột mất thăng bằng, cảm giác chóng mặt hoặc khó giữ ổn định khi đi lại.
  • E – Eyes (mắt): Thị lực bị mờ, nhìn đôi, hoặc mất tầm nhìn ở một hoặc cả hai mắt.
  • F – Face (khuôn mặt): Một bên mặt bị méo, rủ xuống. Để chắc chắn hơn về dấu hiệu này, bạn có thể yêu cầu người đó cười, nếu miệng bị lệch, đó là dấu hiệu bất thường. (1)
  • A – Arms (tay): Yếu hoặc liệt một bên tay. Bạn có thể kiểm tra bằng cách yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên, nếu một tay rơi xuống mất kiểm soát, đó là dấu hiệu nguy hiểm. (2)
  • S – Speech (nói chuyện): Yêu cầu người bệnh lặp lại một câu nói đơn giản để kiểm tra các vấn đề như nói khó, phát âm không rõ ràng hoặc không nói được. (3)
  • T – Time (thời gian): Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức bởi càng điều trị sớm, cơ hội phục hồi càng cao.

Hiểu và áp dụng quy tắc BE FAST giúp bạn nhận diện đột quỵ nhanh chóng, từ đó can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ tổn thương nặng và cứu sống người bệnh.

Nhận biết dấu hiệu đột quỵ bằng quy tắc FAST

Quy tắc BE FAST giúp nhận biết dấu hiệu đột quỵ

6 dấu hiệu đột quỵ thường gặp

Lưu ý, trên thực tế, không phải tất cả các trường hợp đột quỵ đều có dấu hiệu nhận biết rõ ràng. Trong phần lớn trường hợp, người bệnh có thể ngất xỉu hoặc mất ý thức ngay lập tức mà không có bất kỳ dấu hiệu đột quỵ bất thường nào xảy ra trước đó.

Lúc này, người bệnh cần được đưa đi cấp cứu càng sớm càng tốt mà không cần phải chờ đến khi tìm thấy sự hiện diện của các dấu hiệu đột quỵ thường gặp.

Tuy nhiên, trong những trường hợp khác, trước khi đột quỵ não gây ra tổn thương nghiêm trọng (như hôn mê hoặc tử vong), cơ thể thường xuất hiện các biểu hiện đột quỵ để cảnh báo. Đây có thể là lúc các tế bào não / tim bắt đầu thiếu oxy nhưng chưa chết hoàn toàn.

Lúc này, việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ là vô cùng quan trọng, giúp cấp cứu kịp thời, tăng khả năng phục hồi và giảm thiểu tổn thương. Dưới đây là một số triệu chứng đột quỵ phổ biến, giúp cảnh báo sớm về một cơn đột quỵ vừa đi qua nhưng có thể người bệnh chưa kịp nhận biết:

1. Nói lắp bắp hoặc khó nói, khó hoặc không hiểu được lời người khác nói

Dấu hiệu này xuất hiện khi vùng não chịu trách nhiệm về ngôn ngữ (thường là bán cầu trái) bị tổn thương do đột quỵ. Người bệnh có thể nói không rõ ràng, mất khả năng diễn đạt hoặc không hiểu lời nói của người khác. Điều này là do tổn thương (thiếu máu não hoặc xuất huyết não) gây gián đoạn các tín hiệu thần kinh giữa não và cơ quan phát âm hoặc xử lý ngôn ngữ.  (4)

2. Một bên cơ thể tê hoặc yếu đột ngột

Dấu hiệu này thường xảy ra ở tay, chân hoặc mặt, đặc biệt là một bên cơ thể. Nguyên nhân chính là do sự gián đoạn dòng máu cung cấp cho một phần của não bộ chịu trách nhiệm điều khiển chức năng vận động hoặc cảm giác. (5)

Khi tế bào não không nhận đủ oxy, chúng sẽ ngừng hoạt động, dẫn đến mất kiểm soát cơ hoặc cảm giác tại vùng cơ thể tương ứng. Lúc này, người bệnh có thể cảm thấy khó cử động hoặc mất cảm giác hoàn toàn.

triệu chứng đột quỵ

Một bên cơ thể yếu đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ

3. Mờ hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt

Đột ngột mất thị lực hoặc nhìn mờ là biểu hiện của đột quỵ do tổn thương ở vùng não chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu thị giác. Nếu động mạch cung cấp máu cho khu vực này bị tắc nghẽn, tín hiệu từ mắt đến não không được xử lý, dẫn đến rối loạn thị lực hoặc thậm chí có thể gây mù lòa tạm thời.

4. Mất thăng bằng hoặc chóng mặt không rõ nguyên nhân

Mất thăng bằng hoặc chóng mặt thường xảy ra khi đột quỵ ảnh hưởng đến tiểu não hoặc hệ thống tiền đình – ốc tai, các khu vực nhạy cảm chịu trách nhiệm điều khiển cảm nhận về không gian và khả năng giữ thăng bằng của cơ thể. Sau đột quỵ, người bệnh có thể cảm thấy khó đứng, di chuyển hoặc cảm giác mọi thứ xung quanh quay cuồng mà không có lý do rõ ràng.

5. Đau đầu đột ngột, dữ dội không rõ nguyên nhân

Đau đầu dữ dội, xuất hiện đột ngột, đặc biệt kèm theo các dấu hiệu khác, thường là dấu hiệu của đột quỵ xuất huyết não. Khi mạch máu não bị vỡ, máu tràn ra và gây áp lực lên các mô não, tạo ra cơn đau đầu dữ dội. Cơn đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn mửa, hoặc mất ý thức.

6. Lú lẫn, thay đổi ý thức

Người bị đột quỵ có thể đột ngột mất tập trung, nhầm lẫn, hoặc thay đổi trạng thái ý thức. Điều này xảy ra khi các vùng não điều khiển tư duy, nhận thức hoặc sự tỉnh táo bị tổn thương. Sự thiếu hụt oxy nghiêm trọng khiến tế bào thần kinh không thể hoạt động bình thường, dẫn đến lú lẫn hoặc hôn mê trong một số trường hợp.

Các triệu chứng đột quỵ ít phổ biến khác nhưng đáng chú ý khác

Lưu ý, các biểu hiện đột quỵ dưới đây không phải là triệu chứng đặc hiệu. Do đó, không thể kết luận một người có nguy cơ bị đột quỵ cao hay thấp nếu các dấu hiệu sau xuất hiện một cách riêng rẽ.

Tuy nhiên, trong trường hợp chúng đi kèm với nhiều dấu hiệu đột quỵ khác, các biểu hiện sau có thể góp phần làm tăng khả năng nhận biết đột quỵ lên đáng kể, trong đó bao gồm:

1. Tê hoặc ngứa răng đột ngột ở một bên

Dấu hiệu này thường ít được chú ý nhưng có thể xuất hiện khi một phần nhỏ của não bị tổn thương, đặc biệt là vùng thần kinh kiểm soát cảm giác xung quanh miệng và mặt. Người bệnh có thể cảm thấy tê bì hoặc cảm giác châm chích khó chịu ở răng và lợi, thường chỉ ở một bên mặt. Cơ chế liên quan đến sự gián đoạn dòng máu nuôi các dây thần kinh cảm giác hoặc vùng não xử lý cảm giác, dẫn đến cảm giác bất thường này.

triệu chứng của đột quỵ

Tê hoặc ngứa răng có thể liên quan đến đột quỵ

2. Nấc cụt

Nấc cụt liên tục, khó kiểm soát, có thể là dấu hiệu của đột quỵ, đặc biệt là khi tổn thương xảy ra ở thân não, nơi điều khiển các chức năng tự động như nhịp thở và phản xạ. Người bệnh thường cảm thấy khó chịu, không thể ngừng nấc dù đã thử nhiều cách. Cơn nấc này xuất hiện do sự gián đoạn tín hiệu giữa não và cơ hoành, gây ra phản xạ co giật bất thường.

3. Mệt mỏi đột ngột không rõ nguyên nhân

Người bị đột quỵ có thể cảm thấy kiệt sức hoặc mất năng lượng mà không rõ lý do. Triệu chứng này xảy ra khi não không nhận đủ oxy, ảnh hưởng đến khả năng điều phối và duy trì hoạt động bình thường của cơ thể. Ngoài ra, rối loạn tuần hoàn máu còn có thể làm giảm nguồn năng lượng cung cấp cho các cơ quan khác, đặc biệt là tim, gan, thận, khiến người bệnh cảm thấy suy nhược.

4. Đau ngực hoặc hồi hộp

Một số người bị đột quỵ, đặc biệt là liên quan đến tim, có thể cảm thấy đau nhói ở ngực hoặc hồi hộp, tim đập không đều. Điều này thường là do thiếu máu cục bộ gây tổn thương tim và cũng có thể tác động đến lưu lượng tuần hoàn máu đến não. Lúc này, người bệnh có thể cảm giác như bị vật gì đó “đè nặng” ở vùng ngực, gây lo lắng và khó chịu.

5. Khó thở

Khó thở có thể xuất hiện khi đột quỵ ảnh hưởng đến thân não hoặc các trung tâm thần kinh kiểm soát quá trình hô hấp. Người bệnh có thể cảm thấy không thể hít thở sâu, hụt hơi, hoặc thậm chí ngạt thở. Điều này xảy ra khi hệ thần kinh trung ương không gửi đủ tín hiệu để điều khiển cơ hô hấp, gây ra cảm giác khó thở do thiếu oxy.

6. Nhịp tim nhanh

Nhịp tim nhanh bất thường là dấu hiệu phổ biến ở những người đột quỵ liên quan đến vấn đề tim mạch. Sự gián đoạn dòng máu khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp, dẫn đến tăng nhịp tim. Người bệnh thường cảm thấy tim đập thình thịch hoặc cảm giác hồi hộp, có thể đi kèm với cảm giác lo lắng và khó chịu.

7. Buồn nôn hoặc nôn

Buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra do tổn thương ở thân não, nơi điều khiển các phản xạ cơ bản như giữ thăng bằng và tiêu hóa. Người bệnh thường cảm thấy khó chịu ở dạ dày, nôn mửa mà không có lý do rõ ràng, đặc biệt nếu triệu chứng đi kèm với triệu chứng chóng mặt hoặc đau đầu. Đây là phản ứng của cơ thể trước sự rối loạn chức năng thần kinh.

biểu hiện đột quỵ

Buồn nôn có thể là dấu hiệu của đột quỵ, đặc biệt khi đi kèm với đau đầu và chóng mặt

Các biểu hiện đột quỵ ở phụ nữ và nam giới

Hiểu rõ sự khác biệt trong triệu chứng của đột quỵ giữa nam và nữ có thể giúp tăng khả năng nhận biết và can thiệp kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ tử vong và di chứng sau đột quỵ. Cụ thể như sau:

1. Dấu hiệu của đột quỵ ở phụ nữ

Phụ nữ thường gặp các triệu chứng đột quỵ phổ biến như:

  • Méo miệng;
  • Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể;
  • Khó nói hoặc nói lắp.

Tuy nhiên, phụ nữ cũng có thể xuất hiện các triệu chứng không điển hình, bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Co giật;
  • Nấc cụt;
  • Khó thở;
  • Ngất hoặc mất ý thức;
  • Suy nhược và mệt mỏi.

Những triệu chứng này thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác, dẫn đến chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị đột quỵ ở phụ nữ.

2. Dấu hiệu của đột quỵ ở nam giới

Nam giới thường gặp các triệu chứng đột quỵ điển hình như:

  • Đột ngột tê hoặc yếu ở mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể;
  • Lú lẫn, khó nói hoặc khó hiểu lời nói;
  • Thị lực thay đổi đột ngột, khó nhìn ở một hoặc cả hai mắt;
  • Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc phối hợp;
  • Đau đầu dữ dội và đột ngột mà không rõ nguyên nhân.

Những dấu hiệu bị đột quỵ này thường dễ nhận biết hơn ở nam giới, giúp họ có khả năng được chẩn đoán và điều trị kịp thời hơn so với nữ giới.

Nên làm gì khi có dấu hiệu đột quỵ?

Khi phát hiện hoặc nghi ngờ người thân có dấu hiệu đột quỵ, đặc biệt khi người bệnh đã ngất xỉu (mất ý thức), bạn nên:

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Khi nhận thấy các dấu hiệu đột quỵ, điều đầu tiên và quan trọng nhất là gọi ngay 115 để điều viện cấp cứu. Thời gian đóng vai trò quyết định về việc điều trị trong “thời gian vàng” (3 – 4,5 giờ đầu kể từ khi xuất huyệt dấu hiệu đột quỵ đầu tiên) giúp giảm thiểu tổn thương não và tăng cơ hội phục hồi.
  • Giữ người bệnh nằm đúng tư thế:
    • Đặt nằm nghiêng sang một bên: Điều này cần thực hiện nếu người bệnh có dấu hiệu nôn hoặc mất ý thức. Tư thế nằm nghiêng giúp đường thở thông thoáng, giảm nguy cơ hít phải chất nôn gây tắc nghẽn đường thở hoặc sặc, rất quan trọng để bảo vệ tính mạng.
    • Nằm ngửa, kê cao đầu: Nếu người bệnh tỉnh táo và không có dấu hiệu nôn, tư thế nằm ngửa với phần đầu kê cao hơn mặt phẳng sàn khoảng 20-30 độ là phù hợp. Tư thế này giúp máu lưu thông ổn định mà không gây áp lực quá lớn lên não, giảm nguy cơ phù não hoặc tổn thương nặng hơn.
  • Không tự ý sốc / rung lắc người bệnh: Vật / rung lắc người bệnh có thể làm tăng nguy cơ gây vỡ mạch máu não – vốn đang chịu nhiều áp lực do đang bị tắc nghẽn, khiến người bệnh tổn thương não trầm trọng hơn;
  • Không tự ý cho uống thuốc hoặc ăn uống: Tuyệt đối không cho người bệnh uống thuốc, ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì, vì có thể gây nghẹt thở nếu người bệnh bị rối loạn nuốt.
  • Quan sát và ghi nhận triệu chứng: Ghi lại thời gian xuất hiện các triệu chứng đầu tiên. Đây là thông tin quan trọng để bác sĩ quyết định phương pháp điều trị.
  • Không tự lái xe đưa người bệnh đến bệnh viện: Hãy đợi xe cấp cứu đến, vì đội ngũ y tế được trang bị đầy đủ dụng cụ sơ cứu và có thể bắt đầu xử lý tại hiện trường.
  • Sử dụng kiến thức về cách sơ cứu khi có dấu hiệu đột quỵ: Nếu đã được đào tạo về sơ cứu, bạn có thể hỗ trợ người bệnh bằng các kỹ thuật phù hợp, chẳng hạn như kiểm tra đường thở, nhịp tim và bảo vệ tư thế nằm an toàn. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc sơ cứu không thay thế được sự can thiệp y tế chuyên nghiệp.

Hiểu đúng cách xử lý khi có dấu hiệu đột quỵ và hành động nhanh chóng có thể cứu sống người bệnh, giảm nguy cơ di chứng lâu dài.

Nên làm gì khi có dấu hiệu đột quỵ?

Bạn nên gọi cấp cứu ngay khi người thân có dấu hiệu đột quỵ

Làm sao để không bị đột quỵ?

Để hạn chế nguy cơ đột quỵ, bạn có thể kết hợp đồng thời nhiều biện pháp sau:

1. Ăn uống cân đối

Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, các loại thực phẩm giàu omega-3 (cá béo, các loại hạt…); đồng thời hạn chế thực phẩm nhiều muối, đường và chất béo bão hòa.

Cân nhắc hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung chiết xuất phấn mía Nam Mỹ policosanol (GDL-5) thông qua thực phẩm chức năng. Bởi lẽ, hợp chất GDL-5 có thể ức chế tổng hợp cholesterol trong gan, từ đó hạn chế tích tụ mảng bám xơ vữa trên thành mạch máu – nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ.

Xem thêm:

2. Duy trì lối sống khoa học

  • Tập thể dục thường xuyên: Đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tập thể dục nhẹ nhàng ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và tuần hoàn máu;
  • Ngừng hút thuốc và hạn chế tiêu thụ rượu bia: Bởi cả hai thói quen này đều có thể gia tăng số lượng các phản ứng viêm trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ;
  • Quản lý căng thẳng: Tránh phản ứng cảm xúc thái quá, làm việc vừa sức, học cách thư giãn và thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hít thở sâu…
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ 7 – 8 tiếng / đêm;
  • Tránh ngồi quá lâu: Đứng dậy và di chuyển sau mỗi 30-60 phút ngồi để cải thiện tuần hoàn máu;
  • Uống đủ 1.5 – 2 lít nước / ngày: Giúp cải thiện độ đặc của máu, điều hòa huyết áp và làm giảm nguy cơ đột quỵ.

3. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Kiểm soát huyết áp (đối với người có tiền sử tăng huyết áp), đường huyết (đối với người bệnh tiểu đường), cholesterol (đối với người bệnh gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ…) cũng giúp giảm nguy cơ đột quỵ.

4. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên

Định kỳ kiểm tra sức khỏe ít nhất 1 năm / lần giúp tầm soát sớm các nguy cơ có thể làm tăng rủi ro đột quỵ, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để phòng ngừa đột quỵ từ sớm.

Làm sao để không bị đột quỵ?

KIểm tra sức khỏe định kỳ giúp tầm soát sớm các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị sớm. Hiện nay, Trung tâm Khoa học Thần kinh tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM và Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 đang là địa chỉ tầm soát đột quỵ uy tín, được nhiều người dân tin tưởng lựa chọn.

Trung tâm tự tin mang đến giải pháp tầm soát hiện đại với hệ thống máy chụp cộng hưởng từ (MRI) 3 Tesla và máy chụp cắt lớp 1975 lát cắt. Những thiết bị này giúp phân tích chi tiết mạch máu não và tim, phát hiện kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó ngăn chặn đột quỵ trước khi quá muộn.

Không dừng lại ở việc tầm soát, trung tâm còn tiên phong trong điều trị sau đột quỵ với sự hỗ trợ của robot mổ não Modus V Synaptive, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Thiết bị này đảm bảo độ chính xác cao khi thực hiện các ca phẫu thuật não phức tạp, giúp giảm thiểu tổn thương, bảo tồn tối đa mô thần kinh và gia tăng hiệu quả phục hồi sau đột quỵ.

Với sự kết hợp của công nghệ hiện đại và dịch vụ y tế tận tâm, Trung tâm Khoa học Thần kinh và Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 chính là nơi bạn có thể hoàn toàn tin tưởng để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Tóm lại, đột quỵ là tình trạng nguy hiểm, có thể xảy ra bất ngờ và để lại nhiều di chứng nặng nề nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ, dù là phổ biến hay ít gặp, đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và giảm thiểu nguy cơ tổn thương nghiêm trọng.

Ngoài việc nắm bắt các dấu hiệu đột quỵ, mỗi người cũng cần duy trì lối sống khoa học, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, và béo phì. Đồng thời, chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ cũng là cách tối ưu để phòng tránh nguy cơ đột quỵ và các biến chứng không mong muốn.

Đánh giá bài viết
10:48 04/03/2025
Nguồn tham khảo
  1. Stroke symptoms and warning signs. (n.d.). American Stroke Association. https://www.stroke.org/en/about-stroke/stroke-symptoms
  2. Signs and symptoms of stroke. (2024, October 24). Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/stroke/signs-symptoms/index.html
  3. Stroke – Symptoms. (2023, May 26). National Heart, Lung, and Blood Institute. https://www.nhlbi.nih.gov/health/stroke/symptoms
  4. Signs of stroke. (n.d.). Stroke Foundation – Australia. https://strokefoundation.org.au/about-stroke/learn/signs-of-stroke
  5. Symptoms of a stroke. NHS. (2024, November 21). https://www.nhs.uk/conditions/stroke/symptoms/