Đột quỵ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và điều trị bệnh

14/01/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Đột quỵ là vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Do đó, việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trên hành trình bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Vậy, bị đột quỵ là sao? Người bị đột quỵ nên được chăm sóc như thế nào để ngăn ngừa tái phát? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau.

đột quỵ

Đột quỵ là gì? Có nguy hiểm không?

Đột quỵ là gì?

Đột quỵ là tình trạng xảy ra đột ngột khi lưu lượng máu đến tim hoặc não bị gián đoạn. Ở não, nguyên nhân có thể bắt nguồn từ hai tình trạng chính: tắc nghẽn và xuất huyết mạch máu não.

Trong khi đó, đột quỵ ở tim, thường được hiểu là nhồi máu cơ tim, diễn ra khi một mạch máu dẫn đến tim bị tắc nghẽn. Dù xuất hiện ở cơ quan nào, tình trạng này cũng cần được xử lý kịp thời để giảm thiểu tổn thương lâu dài và nguy cơ tử vong.

Dấu hiệu của đột quỵ

Người bị đột quỵ thường có các dấu hiệu sau:

  • Tê liệt đột ngột: Khi đột quỵ xảy ra, người bệnh có thể tự nhiên cảm thấy tê hoặc yếu ở mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể. Lúc này, người bệnh có thể bất ngờ té ngã hoặc thậm chí ngất xỉu (mất ý thức);
  • Khó khăn khi nói: Nếu vùng não kiểm soát ngôn ngữ và lời nói bị tổn thương, người bệnh có thể gặp rối loạn ngôn ngữ hoặc mất khả năng nói, gây khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ, nói lắp hoặc nói không rõ ràng;
  • Vấn đề về thị lực: Người bị đột quỵ ở não có thể gặp tình trạng nhìn mờ, nhìn đôi hoặc mất khả năng nhìn ở một phía của trường nhìn. Điều này là do tổn thương các vùng não đảm nhận chức năng xử lý thông tin thị giác;
  • Đau đầu dữ dội: Người bệnh có thể trải qua các cơn đau đầu dữ dội mà không rõ nguyên nhân, kèm theo tình trạng chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn;
  • Đau hoặc tức ngực: Người bệnh thường có cảm giác đau thắt, bó chặt hoặc chèn ép ở ngực. Cơn đau có thể lan đến vai, cổ hoặc lưng;
  • Khó thở: Người bệnh cũng có thể cảm thấy khó khăn khi hít thở hoặc thở gấp. Tình trạng này thường xảy ra cùng lúc với các cơn đau thắt ngực.

Khi nhận thấy các dấu hiệu đột quỵ trên, cần:

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Liên hệ số điện thoại cấp cứu 115 để được hỗ trợ y tế kịp thời;
  • Giữ người bệnh ở tư thế an toàn: Đặt người bệnh nằm nghiêng, đầu nâng cao khoảng 30 độ để đảm bảo đường thở thông thoáng;
  • Không cho ăn uống: Tránh cho người bệnh ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì để ngăn ngừa nguy cơ sặc và rối loạn hô hấp;
  • Theo dõi tình trạng: Quan sát và ghi nhận các triệu chứng để cung cấp thông tin cho nhân viên y tế khi họ đến.
Dấu hiệu của đột quỵ

Đột quỵ có thể khiến người bệnh đột ngột mất thăng bằng và té ngã

Nguyên nhân gây đột quỵ

Một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng đột quỵ có thể bao gồm cục máu đông, xuất huyết, xơ vữa động mạch,… Cụ thể:

  • Cục máu đông: Đây là nguyên nhân gây đột quỵ phổ biến. Cục máu đông, hình thành do tổn thương mạch máu hoặc rối loạn đông máu, có thể làm tắc nghẽn các động mạch, gây ra tình trạng đột quỵ do thiếu máu cục bộ;
  • Xơ vữa động mạch: Là tình trạng mảng bám cholesterol tích tụ trong thành động mạch, làm hẹp và cứng mạch máu. Khi mảng bám vỡ ra, nó có thể tạo thành cục máu đông, gây tắc nghẽn lưu lượng máu đến não và tim;
  • Xuất huyết: Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu chảy vào mô não, gây áp lực lên các tế bào não, làm tổn thương hoặc tiêu diệt chúng, đồng thời cản trở lưu lượng máu bình thường. Kết quả là não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến đột quỵ xuất huyết;
  • Huyết áp cao: Huyết áp cao kéo dài có thể làm suy yếu thành mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và xuất huyết não.

Người có nguy cơ đột quỵ là những ai?

Đột quỵ có thể xảy ra ở bất cứ ai, trong đó đặc biệt phổ biến ở hai nhóm người:

  • Người bị đột quỵ do thói quen sống thiếu khoa học:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông;
  • Cholesterol cao (máu nhiễm mỡ): Mức cholesterol LDL (cholesterol tỷ trọng thấp) cao cũng một nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ. Bởi lẽ, tình trạng này gây tích tụ mảng bám trong động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu lượng máu đến não và tim.
  • Người bệnh đột quỵ do yếu tố di truyền và tuổi tác:
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp, mỡ máu cao,… có thể làm tăng nguy cơ mắc tình trạng này;
  • Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ thường gia tăng theo độ tuổi, đặc biệt là từ 55 trở đi. Cứ sau mỗi 10 năm kể từ cột mốc này, tỉ lệ có thể tăng lên gấp đôi.

Các loại đột quỵ

Dựa trên những nguyên nhân phổ biến, hiện tượng đột quỵ có thể chia thành ba loại, bao gồm:

1. Đột quỵ do tắc mạch máu não (đột quỵ nhồi máu não)

Đột quỵ do tắc mạch máu não chiếm khoảng 85% các trường hợp đột quỵ trên thế giới. Tình trạng này xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa động mạch, làm gián đoạn dòng chảy của máu và oxy đến não, dẫn đến hoại tử tế bào não. Các yếu tố nguy cơ bao gồm cao huyết áp, hút thuốc lá, tăng cholesterol máu và tiểu đường.

Dấu hiệu phổ biến:

  • Yếu hoặc tê liệt đột ngột ở mặt, tay hoặc chân, đặc biệt ở một bên cơ thể;
  • Khó nói hoặc hiểu lời nói;
  • Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt;
  • Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc phối hợp;
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
Các loại đột quỵ

Đột quỵ tắc mạch máu não xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông

2. Đột quỵ do chảy máu não (Đột quỵ xuất huyết não)

Đột quỵ do chảy máu não ít phổ biến hơn, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Loại đột quỵ này xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu, chèn ép các mô não và khiến tổn thương lan rộng. Theo đó, tăng huyết áp kéo dài, dị dạng mạch máu não và chấn thương đầu là những nguyên nhân chính có thể dẫn đến đột quỵ xuất huyết não.

Dấu hiệu phổ biến:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội;
  • Buồn nôn và nôn mửa;
  • Yếu hoặc tê liệt ở mặt, tay hoặc chân;
  • Mất ý thức hoặc lú lẫn;
  • Co giật.

3. Đột quỵ tim (nhồi máu cơ tim)

Nhồi máu cơ tim thường được xem là một dạng đột quỵ – đột quỵ tim. Tình trạng này xảy ra khi dòng máu đến cơ tim bị chặn lại do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa trong động mạch vành, gây tổn thương hoặc hoại tử cơ tim.

Dấu hiệu phổ biến:

  • Đau hoặc khó chịu ở ngực, có thể lan đến cánh tay, lưng, cổ, hàm hoặc dạ dày;
  • Khó thở;
  • Đổ mồ hôi lạnh;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Đột quỵ có nguy hiểm không?

Đột quỵ có thể gây ra nhiều nguy hiểm cho người bệnh, đặc biệt nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của tình trạng này:

  • Nguy cơ tử vong cao: Khi đột quỵ xảy ra, các tế bào tại khu vực bị ảnh hưởng bắt đầu chết trong vòng vài phút. Nếu không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến phù não, suy hô hấp hoặc ngừng tim, dẫn đến nguy cơ tử vong cao;
  • Khuyết tật về thể chất: Với khả năng gây tổn thương và hủy hoại tế bào, đột quỵ não có thể để lại các di chứng nghiêm trọng như liệt nửa người, méo miệng, suy giảm thị lực / khả năng nhận thức / trí nhớ,… Những hậu quả này tác động mạnh mẽ đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày, khiến cuộc sống người bệnh trở nên khó khăn hơn;
  • Suy sụp tâm lý: Những thay đổi đột ngột về sức khỏe và khả năng hoạt động sau đột quỵ có thể gây ra cảm giác chán nản, lo âu và trầm cảm. Người bệnh thường cảm thấy bản thân trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội, đồng thời lo sợ nguy cơ tái phát, dẫn đến mất tự tin, tâm lý căng thẳng và mệt mỏi kéo dài.

Chẩn đoán bệnh đột quỵ

Chẩn đoán đột quỵ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại đột quỵ cũng như mức độ tổn thương ở não và tim, từ đó giúp đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời. Quy trình này thường bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá các triệu chứng như yếu liệt nửa người, méo miệng, nói khó, rối loạn thị giác, đau đầu, chóng mặt và rối loạn ý thức để xác định khả năng đột quỵ;
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh này giúp xác định loại đột quỵ (thiếu máu cục bộ, xuất huyết não hay nhồi máu cơ tim), vị trí và kích thước vùng bị ảnh hưởng, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp;
  • Xét nghiệm máu: Được thực hiện để đánh giá các chỉ số như đường huyết, công thức máu, chức năng đông máu và các yếu tố nguy cơ khác, nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị;
  • Điện tâm đồ (ECG): Giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim hoặc bệnh tim mạch liên quan – các nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim;
  • Siêu âm Doppler mạch máu: Đánh giá lưu lượng máu trong các động mạch cảnh và động mạch não, phát hiện hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu.
Chẩn đoán bệnh đột quỵ

Chụp cộng hưởng từ MRI có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân gây đột quỵ

Đột quỵ có chữa được không?

Đột quỵ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể điều trị để cải thiện các triệu chứng, giảm thiểu di chứng cũng như kiểm soát các yếu tố nguy cơ để hạn chế nguy cơ tái phát.

Cụ thể, việc phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, phân loại đột quỵ và đặc biệt là thời gian can thiệp y tế. Điều trị đúng cách trong “thời gian vàng” (4 – 5 giờ sau khi đột quỵ) có thể giúp ngăn chặn tổn thương nghiêm trọng và tăng cơ hội phục hồi chức năng. Tuy nhiên, một số người vẫn có thể phải sống chung với các di chứng lâu dài như liệt, suy giảm nhận thức hoặc khó khăn trong sinh hoạt.

Biện pháp điều trị và phục hồi sau đột quỵ

Một số các biện pháp điều trị và phục hồi sau đột quỵ bao gồm:

1. Thuốc

  • Sử dụng tPA (tissue plasminogen activator): Là loại thuốc làm tan cục máu đông, và cũng là phương pháp điều trị phổ biến cho đột quỵ thiếu máu cục bộ. Thuốc cần được sử dụng trong vòng 4 – 5 giờ sau khi khởi phát triệu chứng;
  • Các loại thuốc khác: Các loại thuốc chống đông máu, hạ huyết áp, và giảm cholesterol, như warfarin, captopri, losartan, amlodipine,…, cũng có thể được kê đơn để ngăn ngừa tái phát.

2. Phẫu thuật

  • Cắt huyết khối: Là phương pháp lấy cục máu đông ra khỏi mạch máu bằng ống thông chuyên dụng, thường áp dụng trong các trường hợp nặng;
  • Phẫu thuật dẫn lưu và sửa chữa động mạch: Thường được áp dụng cho bệnh nhân đột quỵ xuất huyết hoặc có nguy cơ cao. Phương pháp này có tác dụng dẫn lưu phần máu đã bị xuất huyết (nếu có), sửa chữa hoặc loại bỏ các mạch máu bị tổn thương để bảo vệ các mô khỏe mạnh.

3. Phục hồi chức năng

  • Vật lý trị liệu: Giúp người bệnh phục hồi khả năng vận động và sức mạnh cơ bắp. Các bài tập được thiết kế riêng để cải thiện thăng bằng, phối hợp và sự linh hoạt;
  • Trị liệu ngôn ngữ: Hỗ trợ phục hồi khả năng nói và giao tiếp nếu đột quỵ ảnh hưởng đến vùng ngôn ngữ của não;
  • Tâm lý trị liệu: Giúp người bệnh vượt qua các khó khăn tâm lý như trầm cảm và lo âu sau đột quỵ.

Chăm sóc bệnh nhân đột quỵ sau điều trị

Chăm sóc người bệnh đột quỵ sau điều trị là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn, tận tâm và phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, bác sĩ và chuyên gia phục hồi chức năng. Trong đó:

1. Giai đoạn cấp tính

Đây là giai đoạn ngay sau khi đột quỵ xảy ra, thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Vì vậy, mục tiêu chính trong giai đoạn này là ổn định tình trạng y tế của người bệnh và ngăn ngừa các biến chứng. Các biện pháp chăm sóc bao gồm:

  • Ổn định dấu hiệu sinh tồn: Theo dõi và duy trì huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và mức đường huyết trong giới hạn an toàn;
  • Phòng ngừa biến chứng do bất động: Thực hiện lăn trở thường xuyên, thay đổi tư thế mỗi 2 giờ/lần để tránh loét do tì đè; khuyến khích các bài tập thở sâu để phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp;
  • Bắt đầu phục hồi chức năng sớm: Nếu tình trạng người bệnh cho phép, tiến hành các bài tập vận động nhẹ nhàng để duy trì tầm vận động của khớp và ngăn ngừa co rút cơ;
  • Vận động thụ động: Nếu người bệnh không thể tự di chuyển, người chăm sóc nên thực hiện các bài tập vận động thụ động cho tay và chân;
  • Chăm sóc da: Giữ da sạch sẽ và khô ráo, đặc biệt ở các vùng dễ bị loét như lưng, mông và gót chân. Sử dụng đệm chống loét nếu cần thiết;
  • Đảm bảo dinh dưỡng: Đảm bảo người người bệnh đủ chất dinh dưỡng. Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc nuốt, có thể cần sử dụng ống thông dạ dày hoặc chế độ ăn lỏng.
Chăm sóc bệnh nhân đột quỵ sau điều trị

Người bệnh đột quỵ cần được cấp cứu kịp thời trong “giờ vàng”

Xem thêm:

2. Giai đoạn bán cấp

Giai đoạn này kéo dài từ vài ngày đến vài tuần sau đột quỵ. Mục tiêu là tiếp tục phục hồi chức năng và tăng cường khả năng tự chăm sóc của người bệnh. Các hoạt động chăm sóc bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Tập trung vào cải thiện sức mạnh cơ bắp, thăng bằng và khả năng di chuyển:
  • Bài tập thăng bằng: Giúp người bệnh đứng vững và duy trì thăng bằng khi di chuyển;
  • Bài tập đi bộ: Hỗ trợ người bệnh học lại cách đi bộ, bắt đầu từ việc di chuyển trong khoảng cách ngắn và tăng dần theo thời gian.
  • Hoạt động trị liệu: Hỗ trợ người bệnh trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như ăn uống, tắm rửa và mặc quần áo. Các hoạt động này được thiết kế để cải thiện sự phối hợp và chức năng của tay và ngón tay;
  • Ngôn ngữ trị liệu: Đối với những người bệnh gặp khó khăn trong giao tiếp, các chuyên gia sẽ hướng dẫn các bài tập phù hợp với tình trạng từng người để cải thiện chức năng này.

3. Chăm sóc dài hạn

Chăm sóc dài hạn cho người bệnh đột quỵ thường không có giới hạn thời gian cố định, vì nó phụ thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng hồi phục của từng cá nhân. Nhìn chung, đây không chỉ là quá trình phục hồi thể chất mà còn bao gồm hỗ trợ tâm lý và quản lý sức khỏe toàn diện để phòng ngừa tái phát. Cụ thể, quá trình chăm sóc dài hạn có thể bao gồm:

  • Tiếp tục phục hồi chức năng: Duy trì các bài tập vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu để cải thiện hoặc duy trì khả năng vận động và độc lập trong sinh hoạt. Việc tập luyện đều đặn giúp ngăn ngừa tái phát và cải thiện sức khỏe tổng thể;
  • Hỗ trợ tâm lý: Giúp người bệnh đối phó với các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống;
  • Quản lý các bệnh lý kèm theo: Kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn lipid máu để ngăn ngừa đột quỵ tái phát. Điều này bao gồm việc tuân thủ chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Chăm sóc dài hạn bệnh nhân đột quỵ sau điều trị

Người bệnh sau đột quỵ cần phục hồi chức năng theo sự hướng dẫn của chuyên gia

Cách phòng chống đột quỵ tại nhà

Phòng chống đột quỵ đòi hỏi mỗi người cần xây dựng và duy trì lối sống khoa học, loại bỏ thói quen xấu và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Cụ thể:

  • Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp dưới 120/80 mmHg bằng cách giảm muối, ăn nhiều rau xanh, trái cây và thường xuyên theo dõi huyết áp tại nhà;
  • Chế độ ăn uống khoa học: Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo bão hòa;
  • Tập thể dục đều đặn: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đi bộ, chạy bộ, đạp xe hoặc tập yoga nhằm cải thiện tuần hoàn và kiểm soát cân nặng;
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Kiểm soát chỉ số BMI (chỉ số khối cơ thể) ở mức khỏe mạnh để giảm nguy cơ tiểu đường, cao huyết áp và bệnh tim mạch;
  • Không hút thuốc lá: Hạn chế tối đa việc hút thuốc để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Hạn chế rượu bia: Uống có chừng mực, không quá 14 – 28g cồn mỗi ngày để tránh tăng huyết áp và tổn thương mạch máu.
  • Giảm căng thẳng: Thực hành thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn để giảm căng thẳng, đồng thời kết hợp ngủ đủ giấc và duy trì tinh thần thoải mái;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thăm khám thường xuyên để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, mỡ máu cao và tăng huyết áp.

Đột quỵ là tình trạng khẩn cấp, cần được xử lý ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu đột quỵ, hãy nhanh chóng gọi 115 hoặc tìm đến những địa chỉ cấp cứu uy tín như Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tự hào là địa chỉ cấp cứu đột quỵ ngoại viện uy tín, quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, kết hợp cùng các thiết bị y khoa hiện đại hàng đầu, chẳng hạn như máy CT 768 lát cắt, CT 1975 lát cắt và máy MRI 3 Tesla.

Các thiết bị này cho phép chẩn đoán nhanh chóng và chính xác nguyên nhân gây đột quỵ, điển hình như dị dạng mạch máu, những túi phình mạch máu, huyết khối tĩnh mạch… mà những kỹ thuật thông thường khác không phát hiện được.

Đặc biệt, với quy trình code stroke chuyên biệt, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có thể rút ngắn thời gian cấp cứu đột quỵ xuống dưới 30 phút – yếu tố quyết định tỷ lệ cứu sống và phục hồi sức khỏe của người bệnh sau điều trị.

Trên đây là lời giải đáp chi tiết cho câu hỏi bị đột quỵ là sao, cùng những thông tin cơ bản dành cho bệnh nhân đột quỵ và những người có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, các phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc và phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Đánh giá bài viết
12:03 14/01/2025
Nguồn tham khảo
  1. Transient Ischemic Attack (TIA). (n.d.). American Stroke Association. https://www.stroke.org/en/about-stroke/types-of-stroke/tia-transient-ischemic-attack
  2. Tìm hiểu về các dạng đột quỵ. (2021). Chuyên trang thông tin về bệnh đột quỵ. https://dotquy.kcb.vn/hieu-dung-ve-dot-quy/phan-loai-dot-quy.html