Huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

24/11/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Huyết áp cao là một bệnh lý phổ biến trên toàn cầu. Đây cũng chính là nguyên nhân gián tiếp gây ra số ca tử vong do bệnh tim và đột quỵ cao hàng thứ hai, chỉ đứng sau thuốc lá. Theo ước tính, cứ 10 người Việt Nam trưởng thành lại có 2 người mắc bệnh cao huyết áp. Vậy, bệnh cao huyết áp là gì? Nguyên nhân huyết áp cao đến từ đâu? Bạn cần làm gì để chủ động phòng ngừa và kiểm soát tốt tình trạng này? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Huyết áp cao là gì? Nguyên nhân huyết áp cao đến từ đâu?

Huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao (high blood pressure), hay còn gọi là tăng huyết áp (hypertension) hoặc tăng xông, là tình trạng áp lực máu tác động lên thành mạch cao hơn mức bình thường. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng huyết áp cao có thể tiến triển nhanh thành một bệnh lý mạn tính, tức không thể được chữa khỏi hoàn toàn.

Huyết áp trong cơ thể người được đo bằng đơn vị “mmHg” (đọc là “milimet thủy ngân”) và được biểu thị bằng 2 thông số, bao gồm huyết áp tâm thu (số viết trước) và huyết áp tâm trương (số viết sau). Trong đó:

  • Huyết áp tâm thu (HATT): Là áp lực trong thành động mạch khi tim co bóp và bơm máu đi khắp cơ thể;
  • Huyết áp tâm trương (HATr): Là áp lực trong động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ giữa các nhịp đập.

Ví dụ:

Chỉ số huyết áp bình thường của một người là “122/79 mmHg“, điều đó có nghĩa là:

  • Huyết áp tâm thu đạt 122 mmHg;
  • Huyết áp tâm trương đạt 79 mmHg.

Để phát hiện, phòng ngừa, quản lý và điều trị của bệnh cao huyết áp, bạn cần nắm rõ 2 thông số huyết áp của mình, đặc biệt là chỉ số huyết áp tâm thu.

Huyết áp cao là bao nhiêu?

Định nghĩa về mức huyết áp cao có sự khác biệt nhỏ theo độ tuổi, chủng tộc, cơ quan thăm khám và cơ quan ban hành. Cụ thể:

Theo định nghĩa của Hiệp hội Tim mạch Hoa KỳTrường Cao đẳng Tim mạch Hoa Kỳ (2017):

Huyết áp cao (đối với người trưởng thành) là khi huyết áp tâm thu lớn hơn 120 mmHg và huyết áp tâm trương lớn hơn 80 mmHg.

Trong khi đó, theo định nghĩa của Hội Tim mạch Quốc gia Việt Nam (2022):

Huyết áp cao (đối với người trưởng thành) là khi huyết áp tâm thu lớn hơn 140 mmHg và huyết áp tâm trương lớn hơn 90 mmHg.

Như vậy, khi tiến hành đo huyết tại phòng khám, bạn cần nắm rõ ngưỡng huyết áp mà cơ sở đó áp dụng thuộc hệ thống tiêu chuẩn nào; từ đó, biết được huyết áp của bạn là cao hay thấp.

Huyết áp cao là bao nhiêu?

Huyết áp tâm thu (SYS) cao hơn 120 – 140 mmHg là điều kiện để chẩn đoán huyết áp cao

Phân loại và chẩn đoán cao huyết áp

Theo Hội Tim mạch Quốc gia Việt Nam (2022), tình trạng huyết áp cao ở người trưởng thành có thể được phân chia thành 5 loại, bao gồm: tiền tăng huyết áp, tăng huyết áp độ 1, tăng huyết áp độ 2, cơn tăng huyết áp cấp tính và tăng huyết áp tâm thu đơn độc. Cụ thể:

Phân loại và chẩn đoán cao huyết áp

Bảng phân loại huyết áp cao theo Hội Tim mạch học Việt Nam (2022)

Huyết áp cao có nguy hiểm không?

Huyết áp cao RẤT NGUY HIỂM. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây tử vong sớm trên toàn thế giới. Nguyên nhân là vì tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ khởi phát:

  • Bệnh tim mạch: Những người sở hữu mức huyết áp tâm thu cao trên 140 mmHg có nguy cơ đau tim / suy tim / đột quỵ cao hơn 25% so với những chỉ có huyết áp tâm thu nằm ở mức 120 mmHg; từ đó, nguy cơ tử vong vì bệnh lý tim mạch cũng tăng thêm 27%.
  • Tiểu đường: Bằng chứng tổng hợp từ các nghiên cứu cho thấy, huyết áp tâm thu tăng thêm 20 mmHg có thể làm tăng 77% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 – một bệnh lý mãn tính nguy hiểm, có thể thúc đẩy tỷ lệ tử vong vì mọi nguyên nhân của bạn lên cao gấp 2 – 3 lần;
  • Suy thận: Huyết áp cao cũng là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận, khiến người thận phải chạy thận lọc máu suốt đời để duy trì sự sống. Nghiên cứu cho thấy, mỗi mức tăng huyết áp tâm thu lên 19 mmHg có thể làm tăng hơn 80% nguy cơ tử vong do suy thận.

Do đó, phát hiện sớm bệnh huyết áp cao và can thiệp kịp thời để kiểm soát là điều rất quan trọng, giúp làm giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa đến sức khỏe tính mạng.

Triệu chứng cao huyết áp

Tình trạng huyết áp cao được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” bởi căn bệnh này hiếm khi khởi phát triệu chứng, hoặc nếu có, triệu chứng huyết áp cao cũng thường không rõ ràng. Do đó, theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 46% người trưởng thành trên thế giới bị tăng huyết áp mà không biết mình đang mắc bệnh.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt khi huyết áp tăng cao đột ngột hoặc rất cao, bệnh có thể gây nên một số triệu chứng sau:

  • Đau đầu: Đau đầu nặng có thể là một dấu hiệu của huyết áp cao khi các động mạch máu não bị căng (giãn) rộng hơn thông thường.
  • Chóng mặt, mất phương hướng: Huyết áp tăng làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh tiền đình – ốc tai, gây cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
  • Đỏ mặt: Da mặt đỏ lên do mạch máu giãn nở;
  • Khó thở: Cảm giác khó thở hoặc hụt hơi do hệ tuần hoàn gặp căng thẳng quá mức, làm suy yếu hiệu quả trao đổi chất;
  • Tim đập nhanh: Huyết áp tăng cao khiến tim phải làm việc “vất vả” hơn để bơm máu đi khắp cơ thể;
  • Chảy máu mũi: Tình trạng này có thể xuất hiện do tăng áp lực trong các mạch máu ở đường hô hấp trên;
  • Thay đổi thị lực: Sự mờ nhòe hoặc thay đổi trong thị lực do mạch máu trên võng mạc bị căng tức;
  • Triệu chứng khác: Có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở những triệu chứng như buồn nôn hoặc nôn mửa, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, mất cảm giác hoặc tê bì chân tay tạm thời,…
Triệu chứng cao huyết áp

Đau đầu có thể là một trong những triệu chứng của bệnh cao huyết áp

Chẩn đoán cao huyết áp

Vì các triệu chứng cảnh báo bệnh huyết áp cao thường không phải là triệu chứng đặc hiệu; do đó, các dữ liệu ước tính của WHO cho thấy, có chưa đến một nửa số người trưởng thành (42%) bị tăng huyết áp được chẩn đoán và điều trị.

Cách duy nhất để chẩn đoán bạn có bị huyết áp cao hay không là trực tiếp kiểm tra các chỉ số của bạn. Nếu bạn từ 40 tuổi trở lên, bạn nên tiến hành đo huyết áp định kỳ ít nhất 1 lần / năm. Quy trình đo huyết áp rất đơn giản, bạn có thể tự thực hiện đo huyết áp tại nhà, tại văn phòng, tại hiệu thuốc địa phương, tại cơ sở y tế của phường hoặc tại bất kỳ bệnh viện nào trong khu vực sinh sống của bạn.

Nguyên nhân huyết áp cao

Nguyên nhân gây huyết áp cao chủ yếu đến từ tiền sử bệnh lý, liệu trình dùng thuốc hoặc do sự kết hợp của nhiều nguyên nhân khác nhau (nguyên nhân không rõ ràng). Cụ thể như sau:

  • Nguyên nhân cụ thể: Trong một số trường hợp, huyết áp cao có thể được gây ra bởi một tình trạng y tế cụ thể hoặc do sử dụng một số loại thuốc. Điều này thường được gọi là tăng huyết áp thứ phát. Ví dụ:
    • Huyết áp cao do bệnh lý: Các bệnh như rối loạn nội tiết, bệnh thận, bệnh tiểu đường và một số dạng khối u có thể trực tiếp gây ra huyết áp cao;
    • Huyết áp cao do dùng thuốc: Việc tiêu thụ một loại thuốc nhất định có thể gây tăng huyết áp, chẳng hạn như: thuốc chống viêm không steroid, thuốc tránh thai, thuốc chữa ho, thuốc chống trầm cảm,… Trong những trường hợp này, huyết áp của bạn có thể trở lại bình thường sau khi bạn ngừng dùng thuốc.
  • Nguyên nhân không rõ ràng: Trong phần lớn các trường hợp tăng huyết áp nguyên phát, không có một nguyên nhân cụ thể nào được xác định. Nguyên nhân gây tăng huyết áp lúc này có thể liên quan đến việc kết hợp nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau, điển hình như do yếu tố di truyền, tuổi tác, giới tính kết hợp với các yếu tố môi trường (dinh dưỡng, lối sống, cân nặng,…).

Các yếu tố nguy cơ làm cao huyết áp

Các yếu tố rủi ro có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp bao gồm:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể chiếm từ 30 – 50% nguyên nhân gây tăng huyết áp ở một người có tiền sử gia đình mắc phải căn bệnh này. Điều này đặc biệt đúng với những ai có bố mẹ mắc bệnh tăng huyết áp trước năm 55 tuổi;
  • Tuổi tác: Huyết áp tâm thu có xu hướng tăng cao theo mức độ lão hóa của cơ thể, đặc biệt là sau độ tuổi 55 do quá trình xơ cứng động mạch;
  • Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Ăn quá nhiều thực phẩm có chứa muối, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cồn và caffeine có thể kích thích huyết áp tăng cao;
  • Lối sống ít vận động: Tập thể dục thường xuyên giúp hệ cơ tim khỏe hơn. Một trái tim khỏe có thể bơm được nhiều máu với ít nỗ lực hơn. Kết quả là lực tác động lên động mạch giảm đi, hỗ trợ điều hòa huyết áp;
  • Thừa cân hoặc béo phì: Tăng cân làm tăng gánh nặng cho tim và mạch máu, khiến huyết áp tăng cao. Hơn nữa, tình trạng béo phì còn có thể thúc đẩy bệnh tăng huyết áp tiến triển bằng cách gây rối loạn RAS (renin-angiotensin-aldosteron) – hệ thống nội tiết tố làm nhiệm vụ cân bằng huyết áp; khiến chúng tăng cao;
  • Căng thẳng: Căng thẳng, dù là tâm lý hay thể chất, đều có thể gây tăng huyết áp bởi sự giải phóng quá mức hóc-môn cortisol – một loại nội tiết tố có khả năng kích thích nhịp tim, khiến huyết áp tăng cao.
Các yếu tố nguy cơ làm cao huyết áp

Thừa cân – béo phì là tác nhân phổ biến gây tăng huyết áp trong xã hội hiện đại

Cách điều trị huyết áp cao

Cao huyết áp là một bệnh lý mãn tính; do đó, y học hiện chưa có cách để điều trị dứt điểm căn bệnh này. Mục tiêu của quá trình điều trị tăng huyết áp chủ yếu là nhằm kiểm soát tốt triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế tần suất tái phát của các cơn tăng huyết áp cấp tính.

Để thực hiện mục tiêu này, bác sĩ sẽ chỉ định bạn:

  • Dùng thuốc hạ huyết áp: Bạn có thể phải dùng thuốc huyết áp trong suốt quãng đời còn lại. Tuy nhiên, bác sĩ có thể giảm hoặc ngừng điều trị nếu huyết áp của bạn đã được kiểm soát trong vài năm. Có nhiều loại thuốc hạ huyết áp khác nhau có thể được sử dụng để điều trị bệnh huyết áp cao, bao gồm:
    • Thuốc lợi tiểu: Kích thích thận tăng cường bài tiết chất lỏng, làm giảm thể tích tuần hoàn máu, hỗ trợ cải thiện huyết áp. Một số ví dụ điển hình bao gồm: furosemide, thiazide…
    • Thuốc ức chế men chuyển hóa angiotensin (ACEs): Ức chế quá trình chuyển hoá angiotensin I thành angiotensin II, từ đó gây giãn mạch máu giúp hạ huyết áp. Một số ví dụ điển hình bao gồm: enalapril, lisinopril, perindopril và ramipril.
    • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin-2 (ARB): Có cơ chế tương tự như thuốc ACEs nêu trên, thường được chỉ định khi thuốc ACEs gây quá nhiều tác dụng phụ. Một số ví dụ điển hình bao gồm: candesartan, irbesartan, losartan,…
    • Thuốc chẹn beta: Làm giảm huyết áp bằng cách khiến tim đập chậm hơn. Một số ví dụ điển hình bao gồm: atenolol và bisoprolol .
    • Thuốc chẹn kênh canxi: Làm giảm huyết áp bằng cách ức chế quá trình co mạch máu. Một số ví dụ điển hình bao gồm: amlodipin, felodipin và nifedipin.
  • Cải thiện lối sống: Bao gồm cải thiện chế độ dinh dưỡng, kiểm soát cân nặng, hạn chế căng thẳng và tăng cường vận động

Chế độ ăn cho người cao huyết áp

Chế độ ăn cho người cao huyết áp cần được xây dựng dựa trên những nguyên tắc sau để giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả:

  • Giảm lượng muối: Bạn nên hạn chế các món ăn mặn và thức ăn có hàm lượng natri cao vì tiêu thụ natri quá mức khiến thận bài tiết kém hiệu quả; từ đó, làm tăng thể tích tuần hoàn máu và gây tăng huyết áp. Các món ăn giàu muối bao gồm: thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp và các món kho / ram mặn,…
  • Ăn nhiều trái cây và rau củ: Tăng cường tiêu thụ trái cây và rau củ, đặc biệt là những loại giàu kali, có thể giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể và giảm huyết áp;
  • Chọn thực phẩm giàu chất xơ: Ngũ cốc nguyên hạt, hạt, và đậu là nguồn chất xơ tốt, giúp cơ thể hạn chế hấp thu chất béo, cải thiện sức khỏe tim mạch; từ đó, hỗ trợ điều hòa huyết áp;
  • Giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Hạn chế sử dụng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa thường chứa nhiều trong thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh và các thức ăn có chứa mỡ động vật;
  • Hạn chế rượu và caffeine: Rượu làm tăng nồng độ hormone renin trong máu, khiến các mạch máu co lại; trong khi đó, caffeine chứa trong trà và cà phê có thể kích thích tim đập nhanh, gây tăng huyết áp;
  • Uống đủ nước: Uống đủ 1.5 – 2.0 lít nước mỗi ngày giúp duy trì tuần hoàn máu và chức năng thận; từ đó, hỗ trợ kiểm soát huyết áp hiệu quả.
Chế độ ăn cho người cao huyết áp

Chế độ ăn cho người cao huyết áp cần hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều muối

Làm gì để phòng ngừa cao huyết áp?

Để phòng ngừa cao huyết áp, bạn cần thực hiện những biện pháp sau:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và béo phì là yếu tố rủi ro hàng đầu cho bệnh huyết áp cao. Vì thế, bạn hãy giảm cân (nếu cần thiết) và duy trì một trọng lượng cân đối thông qua một chế độ ăn uống khoa học và tập thể dục thường xuyên;
  • Cải thiện chế độ dinh dưỡng: Hạn chế muối, cồn, caffeine, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa trong chế độ ăn. Đồng thời, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, rau lá xanh và ngũ cốc nguyên hạt để bảo vệ sức khỏe tim mạch, góp phần điều hòa huyết áp;
  • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất vừa sức như đi bộ, chạy, đạp xe, hoặc bơi lội giúp duy trì sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng; từ đó, hỗ trợ cải thiện huyết áp;
  • Kiểm soát căng thẳng: Áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga, đọc sách, xem phim hoặc trò chuyện với người thân trong gia đình,… có thể giúp bạn cảm thấy tích cực hơn; từ đó, kích thích cơ thể bài tiết endorphin – một loại hóc-môn có tác dụng thư giãn cơ mạch máu, giúp điều hòa huyết áp;
  • Quản lý tốt bệnh lý nền: Nếu bạn đang mắc phải các bệnh lý nền có khả năng làm tăng huyết áp, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh mỡ máu và bệnh tim mạch,… bạn cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ, uống thuốc đúng liều và tái khám đúng hẹn để ngăn ngừa nguy cơ xảy ra biến chứng, có thể gây huyết áp cao;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi huyết áp định kỳ từ 1 – 2 lần / năm, nhất là khi bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh huyết áp cao.

Tóm lại, thay đổi lối sống chính là biện pháp quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh huyết áp cao. Tuy nhiên, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn xây dựng một kế hoạch phòng bệnh tối ưu, phù hợp với các đặc điểm sinh lý của riêng mình.

Nghi bị bệnh cao huyết áp: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nghi bị bệnh cao huyết áp, bạn không cần nhất thiết phải chờ đến khi có triệu chứng mới bắt đầu đặt lịch thăm khám, mà có thể liên lạc ngay với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt. Bởi lẽ, triệu chứng huyết áp cao thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu phát bệnh.

Nghi bị bệnh cao huyết áp: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đặt lịch thăm khám với bác sĩ bất cứ khi nào nghi ngờ bản thân bị tăng huyết áp

Tuy nhiên, nếu bạn trải qua các triệu chứng như đau đầu dữ dội, khó thở, rối loạn thị lực, hoa mắt, chóng mặt, đau ngực hoặc những triệu chứng bất ổn khác, bạn nhất định phải đặt lịch hẹn với bác sĩ ngay lập tức để được can thiệp kịp thời. Bởi lẽ, việc phát hiện sớm và quản lý tốt tình trạng huyết áp cao chính là “chìa khóa” quan trọng giúp bạn ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm như suy tim, suy thận, rối loạn chuyển hóa và thậm chí tử vong.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề cao huyết áp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ bệnh cao huyết áp là gì, nguyên nhân huyết áp cao đến từ đâu cùng những cách điều trị và phòng bệnh cao huyết áp một cách khoa học.

Tóm lại, việc kiểm soát tốt tình trạng huyết áp cao là một phần không thể thiếu trong việc quản lý sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Bằng cách theo dõi sát sao tình trạng huyết áp và duy trì một lối sống lành mạnh, chúng ta không chỉ bảo vệ bản thân khỏi những rủi ro do huyết áp cao mang lại mà còn đảm bảo một tương lai sức khỏe tốt hơn cho chính bản thân mình.

4.2/5 - (4 bình chọn)
16:28 07/12/2023
Nguồn tham khảo
  1. Meiqari, L., Essink, D., Wright, P., & Scheele, F. (2019). Prevalence of Hypertension in Vietnam: A Systematic Review and Meta-Analysis. Asia Pacific Journal of Public Health31(2), 101–112. https://doi.org/10.1177/1010539518824810
  2. High blood pressure redefined for first time in 14 years: 130 is the new high. (2017). American Heart Association. https://newsroom.heart.org/news/high-blood-pressure-redefined-for-first-time-in-14-years-130-is-the-new-high
  3. New ACC/AHA High Blood Pressure Guidelines Lower Definition of Hypertension – American College of Cardiology. (2017). American College of Cardiology. https://www.acc.org/latest-in-cardiology/articles/2017/11/08/11/47/mon-5pm-bp-guideline-aha-2017
  4. ‌World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2023, March 16). Hypertension. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hypertension
  5. ‌Nania, R. (2022, December 29). 5 Reasons to Get Your Blood Pressure Checked Now. AARP; AARP. https://www.aarp.org/health/conditions-treatments/info-2021/blood-pressure.html
  6. ‌Milad Nazarzadeh, Zeinab Bidel, Canoy, D., Copland, E., Małgorzata Wamil, Majert, J., Smith-Byrne, K., Johan Sundström, Teo, K., Davis, B. R., Chalmers, J., Pepine, C. J., Dehghan, A., Bennett, D., George Davey Smith, & Rahimi, K. (2021). Blood pressure lowering and risk of new-onset type 2 diabetes: an individual participant data meta-analysis. The Lancet398(10313), 1803–1810. https://doi.org/10.1016/s0140-6736(21)01920-6
  7. ‌Rosenquist, K. J., & Fox, C. S. (2018, August). Mortality Trends in Type 2 Diabetes. Nih.gov; National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (US). https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK568010/
  8. ‌O’Seaghdha, C. M., Perkovic, V., Lam, T. H., McGinn, S., Barzi, F., Gu, D. F., Cass, A., Suh, I., Muntner, P., Giles, G. G., Ueshima, H., Woodward, M., & Huxley, R. R. (2009). Blood pressure is a major risk factor for renal death. Hypertension, 54(3), 509–515. https://doi.org/10.1161/hypertensionaha.108.128413
  9. Ehret, G., & Caulfield, M. (2013). Genes for blood pressure: an opportunity to understand hypertension. European Heart Journal34(13), 951–961. https://doi.org/10.1093/eurheartj/ehs455‌