Purin là gì? Hàm lượng purin trong các thực phẩm thường gặp

05/12/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Purin là một hợp chất có mặt rộng rãi trong cơ thể người và trong hầu hết các loại thực phẩm. Hiểu biết rõ về purin và nắm bắt được hàm lượng purin chứa trong thực phẩm chính là “chìa khóa” quan trọng giúp bạn phòng tránh được các bệnh lý có thể xảy ra do tiêu thụ purin quá mức. Vậy, chất purin là gì? Nguồn gốc của purin đến từ đâu? Đâu là danh sách các loại thực phẩm chứa ít purin, tốt cho sức khỏe? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Purin là gì? Hàm lượng purin trong các thực phẩm thường gặp

Hợp chất purin là gì? Chúng có vai trò gì đối với sức khỏe con người?

Purin là gì?

1. Về mặt sinh học

Purin (hay purine), với công thức hóa học C5H4N4, là một hợp chất hữu cơ rất quan trọng trong cơ thể người. Chúng là một thành phần quan trọng của các axit nucleic – vật liệu di truyền trong mọi sinh vật sống, đặc biệt là DNA và RNA. Cụ thể:

1.1. Trong DNA

Purin kết hợp với đường deoxyribose để tạo thành adenine (A) và guanine (G) – hai loại nucleotide chính, chiếm đến 50% thành phần của gen di truyền.

Để dễ hình dung, bạn có thể hiểu rằng: DNA được cấu tạo từ nhiều chuỗi nucleotide. Có 4 loại nucleotide tồn tại trong DNA, bao gồm adenine (A), guanine (G), cytosine (C) và thymine (T).

Ba thành phần quan trọng trong mỗi chuỗi nucleotide bao gồm:

  • 01 gốc bazơ nitơ;
  • 01 gốc đường có 5 cacbon (đường deoxyribose);
  • 01 hoặc nhiều gốc photphat.

Tên của mỗi chuỗi nucleotide thường được đặt theo gốc bazơ nitơ và loại đường mà nó kết hợp;

Gốc bazơ nitơ trong DNA chỉ có thể là nhóm pyrimidines hoặc purin:

  • Khi purin kết hợp với đường deoxyribose: Chúng tạo thành 2 loại nucleotide là adenine (A) và guanine (G).
  • Khi pyrimidines kết hợp với đường deoxyribose: Chúng tạo thành 2 loại nucleotide là cytosine (C) và thymine (T).

1.2. Trong RNA

Purin kết hợp với đường ribose (hợp chất đường có 5 cacbon) để tạo thành adenine (A) và guanine (G).

Bên cạnh đó, purin cũng là thành phần cơ bản của ATP (adenosine triphosphate) và GTP (guanosine triphosphate), đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt năng lượng trong tế bào.

Purin là gì?

Mỗi nucleotide trong DNA được tạo thành từ một gốc đường, một gốc bazơ nitơ và một hoặc nhiều gốc photphat

2. Về mặt hóa học

Purine (C5H4N4) là một hợp chất hữu cơ có 13 nguyên tử trong phân tử của nó, bao gồm 4 nguyên tử nitơ (ở vị trí 1, 3, 7, 9), 5 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử hydro. Về mặt cấu trúc phân tử, purin có cấu tạo vòng đôi, bao gồm 1 vòng pyrimidine sáu cạnh liên kết với 1 vòng imidazole năm cạnh.

chất purin là gì

Minh họa đơn giản cấu trúc phân tử của purin

Tính chất của purin

Purin tan được trong nước nhưng không tan nhiều. Độ tan của chúng tăng dần theo nhiệt độ môi trường. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt mà purin còn có cả tính axit và tính bazơ. Cụ thể:

  • Tính bazơ: Tính bazơ của purin xuất phát từ các nhóm amino (như -NH2) trong cấu trúc của chúng. Các nhóm này có khả năng nhận proton, giống như các loại amin khác.
  • Tính axit: Purin cũng có tính axit nhẹ do sự hiện diện của các nguyên tử nitơ trong hệ vòng 6 cạnh của chúng. Các nguyên tử nitơ này có thể cho đi một proton, tạo ra một dạng ion hóa có tính axit.

Sự kết hợp của cả hai tính chất này làm cho purin trở nên độc đáo trong cấu trúc và chức năng của chúng, đặc biệt là trong các acid nucleic như DNA và RNA, khiến purin có độ ổn định hóa học cao, không dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học mà không có xúc tác hoặc điều kiện đặc biệt.

Nguồn gốc và phân loại purin

Trong cơ thể con người, purin đến từ 2 nguồn gốc, đó là nội sinh và ngoại sinh. Cụ thể:

1. Purin nội sinh

  • Định nghĩa: Purin nội sinh là những purin được tổng hợp bởi chính cơ thể.
  • Quá trình tổng hợp: Cơ thể sản xuất purin thông qua con đường tổng hợp tế bào chất mới (de novo synthesis pathway) tại gan, nghĩa là cơ thể tạo ra purin từ các nguyên liệu đơn giản như amino acids, CO2 và NH3.
  • Cơ thể cũng có thể tái sử dụng, tổng hợp nên purin thông qua quá trình tái tổng hợp nucleotide (salvage pathway). Lúc này, purin tái tổng hợp giúp duy trì sự cân bằng nội bào và đảm bảo tính sẵn có của nucleotide cho các quá trình sinh học.

2. Purin ngoại sinh

  • Định nghĩa: Purin ngoại sinh là những purin thu được từ thức ăn.
  • Nguồn gốc: Vì purin là một thành phần quan trọng trong cấu trúc di truyền của mọi sinh vật sống, nên purin gần như có mặt trong hầu hết tất cả các loại thực phẩm mà con người tiêu thụ mỗi ngày, đặc biệt là thực phẩm giàu protein như thịt đỏ, hải sản và các loại đậu.

Sau khi được cơ thể hấp thụ, purin được gan chuyển hóa thành nhiều hợp chất khác nhau. Một trong những sản phẩm của quá trình chuyển hóa purin từ thực phẩm chính là axit uric. Cuối cùng, axit uric được thận lọc và đào thải ra khỏi máu thông qua đường nước tiểu.

Cả hai loại purin kể trên đều cần thiết cho việc duy trì các hoạt động sống cơ bản của cơ thể, nhưng việc cân bằng giữa chúng và đảm bảo không tiêu thụ quá nhiều purin ngoại sinh là nguyên tắc quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe cơ xương khớp.

Nguồn gốc và phân loại purin

Purin từ thực phẩm được chuyển hóa thành axit uric tại gan

Chức năng của purin

Trong cơ thể, purin có các vai trò và chức năng như sau:

Loại vai trò Vai trò Chức năng
Tham gia trực tiếp Là thành phần chính của hai loại nucleotides trong DNA và RNA, nơi purin xuất hiện dưới dạng bazơ nitơ adenine (A) và guanine (G).

 

Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
Là thành phần của ATP (adenosine triphosphate) và GTP (guanosine triphosphate) – những phân tử mang năng lượng của tế bào

 

Là nguồn năng lượng chính, tham gia vào việc điều hòa quá trình tổng hợp protein, phân chia tế bào, tạo glucose và duy trì chức năng miễn dịch.
Là thành phần của cAMP (cyclic adenosine monophosphate) – chất truyền tin thứ cấp của tế bào Truyền đạt tín hiệu tế bào và điều hòa hoạt động của tế bào.
Gián tiếp thúc đẩy Là “nguyên liệu” để gan chuyển hóa thành axit uric – Axit uric được tổng hợp từ purin có thể đóng vai trò như một chất kích thích hệ thống miễn dịch [1];

– Hỗ trợ chữa lành mô thông qua việc kích hoạt các quá trình viêm cần thiết, giúp loại bỏ các gốc oxy tự do và huy động các tế bào nội mô tiền thân [2]

– Muối của axit uric (urate) là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp duy trì huyết áp trong môi trường nghèo muối, có thể mang lại một số lợi ích để duy trì sức khỏe hệ thần kinh trung ương.

Như vậy, purin không chỉ là một chất hóa học thông thường, mà còn là thành phần không thể thiếu trong nhiều quá trình sinh học quan trọng của cơ thể. Tất cả các tế bào sống đều cần một lượng purin nhất định để tồn tại, phát triển, biệt hóa và sinh sôi.

Chức năng của purin

Minh họa vai trò của ATP – phân tử lưu trữ năng lượng của tế bào có thành phần chứa gốc purin

Phân loại các nhóm thực phẩm theo hàm lượng purin

Thực phẩm được chia thành 3 nhóm Thấp, Trung bình và Cao tùy vào hàm lượng purin chứa trong chúng. Cụ thể như sau:

Nhóm Thấp

(<50 mg purin / 100g thực phẩm)

Nhóm Trung bình

(50 – 150 mg purin / 100g thực phẩm)

Nhóm Cao

(150 – 1000 mg purin / 100g thực phẩm)

– Tất cả các loại trái cây

– Tất cả các loại rau củ, trừ những loại ở nhóm B

– Ngũ cốc: bánh ngọt, bánh quy, gạo, lúa mạch, mì ống,.. (trừ những loại ở nhóm B)

– Sữa, sữa chua, kem, phô mai, trứng,… hầu như không chứa purin. Tuy nhiên, khi tiêu thụ cần chú ý đến hàm lượng chất béo.

– Tất cả các loại chất béo / bơ / mỡ / nước sốt đều chứa ít purin; song, cần chú ý đến hàm lượng calo khi tiêu thụ.

– Tất cả các loại hạt (trừ hạt đậu phộng và hạt điều)

– Thức uống: Bao gồm trà, cà phê, nước giải khát (nhưng cần cân nhắc hàm lượng caffeine)

 

– Gia cầm: Gà, vịt, gà tây, ngỗng,..

– Thịt đỏ và xúc xích: Thịt bê, cừu, lợn, thịt xông khói

– Cá: Trừ những loại ở Nhóm C

– Hàu, sò và hầu hết các loại hải sản khác

– Bánh mì và bột mì nguyên cám

– Ngũ cốc: Yến mạch, gạo lứt và hạt vừng (mè)

– Các loại đậu: Đậu lăng, đậu nành, Đậu hũ, đậu nành lên men (tempeh, miso,…), đậu gà, đậu phộng, bơ đậu phộng, hạt điều, hạt hạnh nhân

– Các loại rau họ Cải:

súp lơ, súp lơ xanh, cải xoăn, bắp cải Brussel, cải bó xôi, măng tây và các loại nấm

– Thịt rừng: Gà lôi, chim cút, gà gô, thỏ/gà rừng, nai,…

– Nội tạng động vật: Thận, tim, gan, pâté, lạp xưởng gan,…

– Chiết xuất từ thịt và cá (các loại mắm và nước mắm)
– Trứng cá: Trứng cá tuyết, cá muối,…

 

Quá nhiều purin có sao không?

Tiêu thụ quá nhiều purin từ thực phẩm có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao hoặc đã mắc các bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa purin. Dưới đây là một số hậu quả tiêu cực của việc tiêu thụ quá nhiều purin:

  • Tăng nguy cơ mắc bệnh gout: Gout là tình trạng viêm khớp xảy ra do sự lắng đọng của các tinh thể urate (muối của axit uric), gây đau đớn và sưng tấy. Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purin làm tăng nồng độ axit uric trong máu, dẫn đến nguy cơ phát triển bệnh gout;
  • Sỏi thận: Tăng axit uric trong máu cũng có thể làm gia tăng nồng độ axit uric trong nước tiểu, góp phần làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận urate – những tinh thể muối rắn kết tủa trong niệu quản, gây tắc nghẽn hệ bài tiết;
  • Suy thận: Khi lượng axit uric trong máu tăng cao, thận phải làm việc nhiều hơn để lọc và bài tiết axit uric. Điều này có thể gây áp lực lên thận và trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, gây suy thận mạn tính;
  • Các vấn đề sức khỏe khác: Một số nghiên cứu cũng liên kết mức axit uric cao với các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch và bệnh tiểu đường tuýp 2.
Quá nhiều purin có sao không?

Minh họa tiến trình hình thành bệnh gout do tiêu thụ thực phẩm giàu purin

Để phòng ngừa các bệnh lý kể trên, bạn cần hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu purin (>150mg purin / 100g thực phẩm); đồng thời, ưu tiên tiêu thụ những thực phẩm chứa ít purin như rau củ quả, một số loại hạt, đậu và ngũ cốc. Việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp bạn kiểm soát nồng độ axit uric trong máu một cách hiệu quả.

Trên đây là những thông tin quan trọng về purin. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết được purin là chất gì, cùng hàm lượng purin chứa trong các loại thực phẩm thường gặp. Nếu bạn đang có nhu cầu xây dựng một thực đơn ăn uống chứa ít purin nhưng chưa biết phải bắt đầu từ đâu, hãy nhanh chóng liên hệ đến Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome thông qua số hotline 1900 633 599 để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (1 bình chọn)
15:59 05/12/2023
Nguồn tham khảo
  1. Pašalić, D., Natalija Marinković, & Feher-Turković, L. (2012). Uric acid as one of the important factors in multifactorial disorders – facts and controversies. Biochemia Medica, 63–75. https://doi.org/10.11613/bm.2012.007
  2. Rashika El Ridi, & Hatem Tallima. (2017). Physiological functions and pathogenic potential of uric acid: A review. Journal of Advanced Research8(5), 487–493. https://doi.org/10.1016/j.jare.2017.03.003
  3. Ni, Q., Lu, X., Chen, C., Du, H.-Q., & Zhang, R. (2019). Risk factors for the development of hyperuricemia. Medicine98(42), e17597–e17597. https://doi.org/10.1097/md.0000000000017597