Đau nhức xương khớp: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách giảm đau

06/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Đau nhức xương khớp không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, mà còn có thể là biểu hiện của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ tổn thương tạm thời đến bệnh lý mãn tính. Vậy, đau nhức xương khớp là bệnh gì? Có nguy hiểm không? Làm thế nào để phòng và điều trị xương khớp đau nhức hiệu quả? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

đau nhức xương khớp

Đau nhức xương khớp là bệnh gì?

Đau nhức xương khớp là gì?

Đau nhức xương khớp là tình trạng khó chịu, nhức mỏi hoặc đau nhói xảy ra ở các khớp, xương và mô xung quanh, ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày. Cơn đau có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều khớp, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người.

Nguyên nhân gây đau nhức xương khớp

Nguyên nhân khiến xương khớp đau nhức có thể đến từ tình trạng viêm, thoái hóa, loãng xương, chấn thương, thời tiết thay đổi… Cụ thể như sau:

1. Viêm khớp

Viêm khớp xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào mô khớp, gây sưng, đau và phá hủy sụn. Bệnh viêm khớp dạng thấp và viêm khớp nhiễm khuẩn là hai dạng viêm khớp phổ biến nhất, có thể dẫn đến biến dạng khớp và mất khả năng vận động nếu không được kiểm soát.

2. Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là hệ quả của quá trình lão hóa tự nhiên, khiến sụn khớp bị bào mòn và giảm khả năng hấp thụ chấn động. Khi sụn mòn dần, các đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, sưng và giảm linh hoạt khớp.

Bên cạnh đó, lượng dịch khớp suy giảm theo tuổi tác cũng làm mất đi lớp đệm bảo vệ, khiến các khớp bị cứng và dễ tổn thương hơn. Đây là lý do tại sao đau nhức xương khớp thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là khớp gối, khớp háng và cột sống.

3. Loãng xương

Loãng xương xảy ra khi mật độ khoáng xương suy giảm, làm xương trở nên giòn và dễ gãy. Không chỉ làm tăng nguy cơ gãy xương, loãng xương còn gây đau âm ỉ kéo dài, đặc biệt là vùng cột sống và hông.

Thiếu hụt canxi, vitamin D, magie là nguyên nhân chính khiến xương yếu dần theo thời gian. Đau nhức xương khớp do loãng xương có thể không biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu nhưng sẽ dần trở nên nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ gây thương tật sau chấn thương khi xương mất đi độ chắc khỏe.

4. Chấn thương

Những chấn thương như rách dây chằng, tổn thương sụn, gãy xương có thể gây đau kéo dài và dẫn đến viêm khớp sau chấn thương. Nếu không được điều trị đúng cách, các tổn thương này có thể làm mất ổn định khớp và dẫn đến thoái hóa sớm.

Ngay cả những chấn thương nhẹ cũng có thể làm tăng nguy cơ đau nhức xương khớp nếu khớp bị lệch trục hoặc không phục hồi hoàn toàn. Vì thế, việc tập luyện đúng kỹ thuật và điều trị chấn thương kịp thời là điều cần thiết, giúp hạn chế biến chứng về sau.

xương khớp đau nhức

Đau nhức xương khớp có thể là dấu hiệu cảnh báo chấn thương

5. Thời tiết thay đổi

Sự thay đổi nhiệt độ, áp suất không khí và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến dịch khớp và gây cảm giác đau nhức, cứng khớp. Khi trời lạnh, mạch máu co lại, lưu thông máu kém khiến khớp không nhận đủ oxy và dưỡng chất, làm cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, áp suất khí quyển thay đổi cũng có thể làm dịch khớp co lại hoặc giãn nở, gây ra cảm giác khó chịu.

6. Do các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân đến từ thói quen ăn uống, sinh hoạt có thể gây đau nhức xương khớp, chẳng hạn như:

  • Vận động quá mức, sai tư thế: Tập luyện quá sức hoặc duy trì tư thế không đúng trong thời gian dài có thể gây căng thẳng lên khớp và mô mềm xung quanh, làm tăng nguy cơ đau khớp.
  • Ít vận động, lười tập thể dục: Cơ bắp yếu và khớp ít được kích thích sẽ làm giảm lưu thông dịch khớp, dẫn đến cứng khớp và đau nhức kéo dài.
  • Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng: Thiếu hụt canxi, vitamin D, collagen và omega-3 có thể làm giảm khả năng tái tạo sụn và xương, khiến khớp dễ tổn thương hơn.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa làm tăng áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối, khớp háng và cột sống, khiến sụn khớp nhanh bị thoái hóa hơn.

Dấu hiệu của bệnh đau nhức xương khớp

Đau nhức xương khớp không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề về sụn, xương và mô mềm xung quanh khớp. Nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh đau nhức xương khớp có thể giúp bạn chủ động kiểm soát và điều trị kịp thời. Dưới đây là những biểu hiện đau nhức xương khớp phổ biến:

  • Cơn đau kéo dài hoặc tái phát: Đau âm ỉ hoặc nhói từng cơn, đặc biệt khi vận động hoặc thay đổi tư thế.
  • Cứng khớp vào buổi sáng: Cảm giác khớp cứng, khó cử động sau khi ngủ dậy, thường kéo dài hơn 30 phút.
  • Sưng, viêm đỏ quanh khớp: Tình trạng viêm khiến khớp nóng, sưng to hơn bình thường, kèm theo cảm giác đau khi chạm vào.
  • Phát ra tiếng kêu khi cử động: Khi khớp bị thoái hóa, sụn mòn dần, có thể phát ra tiếng lạo xạo hoặc lục cục khi di chuyển.
  • Hạn chế vận động: Các động tác như đi lại, co duỗi, cầm nắm trở nên khó khăn hơn do giảm linh hoạt khớp.
  • Đi kèm với sốt: Ngoài vấn đề cục bộ như sưng/nóng/đỏ/đau khớp, đôi lúc tình trạng này còn đi kèm với sốt, thường là sốt nhẹ dưới 39°C, báo hiệu cơ thể đang bị viêm nặng, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng cấp tính, cần được điều trị kịp thời.

Nếu bạn gặp phải những dấu hiệu trên, hãy chú ý thăm khám sớm để kịp thời điều trị và bảo vệ xương khớp một cách tối ưu.

bệnh đau nhức xương khớp

Người bệnh cần đi khám khi có dấu hiệu đau nhức xương khớp dữ dội hoặc đau kéo dài

Một số vị trí đau nhức xương khớp thường gặp

Đau nhức xương khớp có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân nền của bệnh lý. Một số dạng viêm khớp có đặc điểm tổn thương riêng biệt giúp nhận diện dễ dàng hơn:

  • Sưng, viêm, tràn dịch đột ngột tại một khớp bất kỳ: Có thể do thoái hóa, chấn thương, tăng cân quá nhanh hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Viêm nhiều khớp đối xứng (bàn tay, cổ tay, gối…): Thường gặp trong viêm khớp dạng thấp, gây sưng đau và cứng khớp vào buổi sáng.
  • Sưng viêm ở ngón tay, ngón chân kèm dấu hiệu “ngón tay hình xúc xích”: Dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp vảy nến.
  • Đau di chuyển từ khớp này sang khớp khác: Thường liên quan đến sốt thấp khớp.
  • Viêm không đối xứng (gối, cổ chân): Có thể liên quan đến bệnh viêm khớp phản ứng.
  • Đau dữ dội tại một khớp (thường là ngón chân cái): Dấu hiệu điển hình của bệnh gout.

Nhận biết đúng vị trí đau nhức xương khớp có thể hỗ trợ nhận diện chính xác bệnh lý và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Những ai dễ mắc bệnh xương khớp?

Đau nhức xương khớp có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do yếu tố tuổi tác, lối sống hoặc bệnh lý nền. Dưới đây là những nhóm dễ mắc bệnh xương khớp:

  • Người cao tuổi: Thoái hóa khớp, giảm mật độ xương và suy giảm chức năng sụn khớp theo thời gian làm tăng nguy cơ đau nhức.
  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng dư thừa tạo áp lực lớn lên khớp, đặc biệt là khớp gối, gây thoái hóa nhanh hơn.
  • Người làm việc nặng nhọc: Lao động tay chân hoặc bê vác quá sức dễ làm tổn thương sụn và dây chằng khớp.
  • Nhân viên văn phòng, ít vận động: Ngồi lâu, ít tập thể dục làm khớp kém linh hoạt, dễ đau nhức.
  • Người có tiền sử chấn thương xương khớp: Gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương dây chằng làm tăng nguy cơ viêm và thoái hóa khớp sớm.
  • Người có chế độ ăn thiếu dưỡng chất: Thiếu canxi, vitamin D, omega-3 làm suy yếu xương và mô sụn, dễ gây thoái hóa.

Nhận biết sớm nguy cơ giúp bạn chủ động phòng tránh đau nhức xương khớp, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Những ai dễ mắc bệnh xương khớp?

Người cao tuổi dễ bị đau nhức xương khớp do loãng xương và thoái hóa

Đau nhức xương khớp có nguy hiểm không?

CÓ! Đau nhức xương khớp có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị đúng cách. Cụ thể, tình trạng này có thể tiến triển từ những cơn đau nhẹ đến các tổn thương nghiêm trọng, trong đó bao gồm:

  • Suy giảm vận động: Cứng khớp, giảm linh hoạt khiến việc đi lại, co duỗi gặp khó khăn, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Viêm và tổn thương sụn khớp: Tình trạng viêm kéo dài có thể phá hủy sụn, làm mất lớp đệm bảo vệ giữa các đầu xương, đồng thời gây đau nhức kéo dài.
  • Biến dạng khớp: Nếu không được điều trị, khớp có thể bị biến dạng, gây lệch trục và mất chức năng vận động.
  • Tàn phế, mất khả năng đi lại: Ở giai đoạn nặng, thoái hóa hoặc viêm khớp nặng có thể gây bại liệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

Chủ động kiểm soát đau nhức xương khớp và thăm khám sớm giúp bạn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chẩn đoán đau nhức xương khớp

Đau nhức xương khớp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, vì vậy việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để có hướng điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng để đánh giá tình trạng khớp:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử, thời gian khởi phát triệu chứng và kiểm tra các dấu hiệu viêm, sưng, cứng khớp cũng như đánh giá khả năng cử động của khớp.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số viêm như CRP, ESR, đồng thời đo nồng độ axit uric để xác định bệnh gout hoặc phát hiện rối loạn miễn dịch liên quan đến viêm khớp dạng thấp.
  • Chụp X-quang: Giúp phát hiện dấu hiệu thoái hóa khớp, hẹp khe khớp, mọc gai xương hoặc tổn thương do chấn thương, đồng thời đánh giá sự thay đổi cấu trúc xương.
  • Chụp MRI hoặc CT scan: So với X-quang, MRI và CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương, sụn, dây chằng và mô mềm xung quanh khớp. Trong đó, nghiên cứu cho thấy, MRI đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện tổn thương sụn khớp, viêm màng hoạt dịch hoặc thoát vị đĩa đệm.

Chẩn đoán chính xác đau nhức xương khớp giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị hiệu quả, ngăn ngừa tiến triển nặng hơn của bệnh.

Chẩn đoán đau nhức xương khớp

Khám lâm sàng giúp đánh giá mức độ tổn thương và biên độ chuyển động của khớp

Cách điều trị đau nhức xương khớp hiệu quả

Việc lựa chọn phương pháp điều trị đau nhức xương khớp phù hợp còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tổn thương khớp. Dưới đây là một số cách điều trị phổ biến giúp cải thiện tình trạng này:

1. Điều trị không dùng thuốc

Đối với những trường hợp đau nhức xương khớp nhẹ, việc thay đổi lối sống và áp dụng các biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm đau và duy trì chức năng khớp.

  • Kiểm soát cân nặng: Giảm áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và cột sống.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Các bài tập như yoga, đi bộ, bơi lội giúp tăng cường cơ bắp và giảm cứng khớp.
  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Ăn thực phẩm giàu omega-3, canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương khớp.
  • Tránh tư thế sai khi ngồi và vận động: Ngồi đúng tư thế giúp giảm áp lực lên các khớp chịu lực, đặc biệt là vùng cột sống thắt lưng.
Rất nhiều người đã thấy bài viết này hữu ích – có thể bạn cũng vậy.

2. Điều trị bằng thuốc

Khi các triệu chứng đau nhức xương khớp trở nên nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để kiểm soát viêm và đau, trong đó bao gồm:

  • Thuốc giảm đau thông thường: Paracetamol hoặc Panadol có thể được dùng khi sốt từ 38°C trở lên, giúp kiểm soát cơn đau nhẹ.
  • Nhóm thuốc NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen): Giúp giảm viêm, hạ sốt và cải thiện đau nhức, nhưng cần sử dụng thận trọng để tránh tác dụng phụ trên dạ dày.
  • Thuốc đặc trị viêm khớp (DMARDs): Methotrexate, Sulfasalazine thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp để kiểm soát bệnh lâu dài và ngăn ngừa biến dạng khớp.

3. Phương pháp trị liệu

Ngoài thuốc, áp dụng các phương pháp trị liệu cũng giúp giảm đau và tăng cường chức năng khớp, chẳng hạn như”

  • Massage trị liệu: Kích thích tuần hoàn máu, thư giãn cơ bắp và giảm cứng khớp.
  • Chườm ấm/chườm lạnh: Chườm nóng giúp giãn cơ, giảm đau, thích hợp khi đau nhức xương khớp mãn tính do thoái hóa, trong khi chườm lạnh giúp giảm nhanh các dấu hiệu sưng viêm cấp tính.
  • Chiếu đèn hồng ngoại: Tăng lưu thông máu, hỗ trợ giảm đau mỏi khớp.
  • Sử dụng máy siêu âm trị liệu: Tác động sóng âm tần số cao giúp giảm viêm, cải thiện độ linh hoạt của khớp và kích thích quá trình phục hồi mô.
  • Tập vật lý trị liệu: Các bài tập phục hồi chức năng giúp duy trì khối lượng cơ, cải thiện biên độ vận động của khớp sau khi tình trạng sưng viêm đã được cải thiện.

4. Can thiệp ngoại khoa

Trong trường hợp đau nhức xương khớp nặng, các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét để:

  • Chỉnh sửa khớp: Áp dụng khi khớp bị tổn thương cấu trúc nhưng vẫn có thể bảo tồn.
  • Thay khớp nhân tạo: Dành cho bệnh nhân thoái hóa khớp giai đoạn cuối hoặc chấn thương không thể phục hồi, giúp khôi phục khả năng vận động.
  • Nội soi khớp: Loại bỏ mảnh sụn bị hư tổn, giảm viêm và đau.

Điều trị đau nhức xương khớp cần được cá nhân hóa theo từng tình trạng bệnh. Vì thế, người bệnh cần chủ động thăm khám để được bác sĩ chỉ định hướng điều trị phù hợp.

Cách điều trị đau nhức xương khớp hiệu quả

Phẫu thuật thay khớp nhân tạo có thể được áp dụng trên khớp háng

Cách phòng ngừa đau nhức xương khớp

Đau nhức xương khớp không để được phòng ngừa một cách tuyệt đối. Tuy nhiên, áp dụng những biện pháp dưới đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ đau nhức khớp thường gặp:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng dư thừa làm tăng áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và cột sống, gây thoái hóa nhanh hơn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập như yoga, bơi lội, đạp xe giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp, giảm nguy cơ viêm và đau.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp:
    • Ăn thực phẩm giàu canxi, vitamin D, omega-3 giúp duy trì mật độ xương và bảo vệ sụn khớp.
    • Người bị đau nhức xương khớp có thể trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thực phẩm chức năng chứa các tinh chất quý như Eggshell Membrane (mảng vỏ trứng), Collagen type 2 không biến tính, Collagen peptide, chiết xuất nghệ và Chondroitin e sulfate. Các tinh chất này được ghi nhận có khả năng giảm viêm, giảm đau và cải thiện độ linh hoạt của khớp thông qua việc hỗ trợ màng hoạt dịch, tăng khả năng giữ nước của sụn và hạn chế quá trình thoái hóa tiến triển. Khi dùng đều đặn, mức độ cứng và đau khớp có thể giảm dần, giúp vận động thuận lợi hơn trong sinh hoạt hằng ngày.
  • Phòng tránh chấn thương: Hạn chế vận động sai tư thế, đeo đồ bảo hộ khi tập luyện thể thao giúp bảo vệ khớp khỏi tổn thương.
  • Điều chỉnh lối sống: Ngồi đúng tư thế, tránh làm việc quá sức và ngủ đủ giấc giúp giảm căng thẳng lên hệ xương khớp.
  • Thăm khám sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa khớp, viêm khớp để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Đau nhức xương khớp: Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần gặp bác sĩ nếu cơn đau nhức không thuyên giảm sau 1-2 tuần, đau khớp kèm sưng, nóng đỏ hoặc cứng khớp vào buổi sáng kéo dài hơn 30 phút. Ngoài ra, các dấu hiệu như khớp biến dạng, mất khả năng vận động, đau dữ dội, đau kèm sốt trên 39 độ C hoặc sốt trên 3 ngày cũng cần được thăm khám sớm, bởi đây có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng như viêm khớp dạng thấp, gout hoặc thoái hóa khớp giai đoạn nặng. Việc thăm khám kịp thời giúp chẩn đoán chính xác và điều trị đau nhức xương khớp hiệu quả, ngăn ngừa tổn thương lâu dài.

Chuyên khoa Cơ Xương Khớp tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành giàu kinh nghiệm, được trang bị hệ thống trang thiết bị hiện đại giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương khớp. Cụ thể, bệnh viện được trang bị máy MRI 1.5-3 Tesla, máy CT 768-1975 lát cắt, giúp đánh giá chi tiết tổn thương xương, sụn khớp, dây chằng với độ chính xác cao.

Hệ thống máy chụp MRI 3 Tesla SIGNA™ Hero

Hệ thống máy chụp MRI 3 Tesla SIGNA™ Hero tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh

Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, mỗi người bệnh đều được xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, tối ưu theo tình trạng sức khỏe. Bác sĩ sẽ kết hợp đa phương pháp, bao gồm dùng thuốc giảm đau, chống viêm phù hợp; hướng dẫn vật lý trị liệu để cải thiện vận động; tư vấn thực đơn dinh dưỡng tốt cho xương khớp và can thiệp phẫu thuật trong trường hợp cần thiết.

Tóm lại, đau nhức xương khớp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ thoái hóa tự nhiên đến viêm khớp mãn tính. Việc áp dụng các biện pháp giảm đau và thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát triệu chứng. Tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài, ảnh hưởng đến vận động hoặc kèm theo sốt, thì người bệnh nên thăm khám sớm. Điều trị kịp thời giúp bảo tồn chức năng khớp, ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
21:32 30/11/2025
Nguồn tham khảo
  1. Weaver, J. S., Omar, I., Mar, W., Kauser, A. S., Mlady, G. W., & Taljanovic, M. (2022). Magnetic resonance imaging of rheumatological diseases. Polish journal of radiology87, e93–e112. https://doi.org/10.5114/pjr.2022.113390