Đối với những ai đang phải chống chọi với bệnh gout, việc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm giàu purin luôn là “kim chỉ nam” giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Vì thế, ngay trong bài viết sau, các chuyên gia tại Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome sẽ giới thiệu đến bạn danh sách danh sách thực phẩm chứa nhiều purin mà người bệnh gút không thể bỏ qua. Bằng cách cắt giảm các loại thực phẩm này ra khỏi khẩu phần ăn, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu tần suất bùng phát các cơn đau gút và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.
Đâu là danh sách các thực phẩm giàu purin mà người bệnh gút cần kiêng cữ?
Purin là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong tất cả các tế bào của cơ thể và trong hầu hết các loại thực phẩm tự nhiên. Ở người, purin từ thực phẩm được chuyển hóa thành axit uric tại gan và ruột non. Trong cơ thể, purin có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ sức khỏe mạch máu, tăng cường hệ miễn dịch, duy trì huyết áp và bảo vệ hệ thần kinh trung ương.
Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin có thể làm tăng nồng độ axit uric máu một cách bất thường; từ đó, thúc đẩy các phản ứng miễn dịch gây viêm khớp và khiến bệnh gút bùng phát. Không những thế, tình trạng tăng axit uric máu do tiêu thụ quá mức thực phẩm giàu purin còn có thể là yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như: bệnh tim mạch, bệnh thận và nhiều hội chứng rối loạn chuyển hóa khác (máu nhiễm mỡ, tiểu đường, tăng huyết áp,…).
Ngược lại, ăn uống có chọn lọc có thể giúp bạn ngăn ngừa tình trạng tăng axit uric máu và hỗ trợ kiểm soát bệnh gút hiệu quả. Do đó, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị, giới hạn an toàn về hàm lượng purin mà người bệnh gút có thể tiêu thụ mỗi ngày là không quá 400 mg purin / ngày.
Chế độ ăn cho người bệnh gút cần tập trung kiểm soát hàm lượng purin chứa trong thực phẩm có nguồn gốc động vật
Các chuyên gia dinh dưỡng phân loại thức ăn chứa nhiều purin theo 3 nhóm chính, trong đó bao gồm:
STT | Tên nhóm | Nồng độ purin trong 100g thực phẩm | Nguy cơ tăng axit uric máu | Phân bố purin trong thực phẩm |
1 | Nhóm thấp | <50 mg | Gần như không làm tăng nguy cơ tăng axit uric máu | Khoảng 70% các loại rau củ, hầu hết các loại trái cây tươi, sữa và chế phẩm từ sữa đều thuộc nhóm chứa hàm lượng purin rất thấp. |
2 | Nhóm trung bình | 50 – 150 mg | Trung bình | Một số ít loại rau mầm, rau lá xanh sẫm màu, thịt cá da trơn và các loại nấm tươi |
3 | Nhóm cao | 150 – 1000 mg | Cao
(cần hạn chế hoặc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tiêu thụ) |
Khoảng 60% thịt đỏ, 90% thủy hải sản tươi và 100% các loại nấm sấy sấy khô đều thuộc nhóm cao |
Nhìn chung, trong nhóm thịt và hải sản, phần lớn thực phẩm giàu purine cũng là thực phẩm giàu năng lượng, bao gồm thịt gia súc / gia cầm, nội tạng động vật và các loại thủy hải sản khác. Chi tiết hơn, dưới đây là danh sách thực phẩm chứa nhiều purin cùng hàm lượng purin cụ thể mà bạn cần nắm rõ:
Thịt gà, tùy vào từng vị trí (bộ phận) mà có hàm lượng purin và sự phân bố các dẫn xuất purine khác nhau, chi tiết như sau:
Phần thịt gà | Tổng lượng purin (mg) |
Nạc gà (bỏ da) | 153.9 mg |
Mông gà | 68.8 mg |
Chân gà | 122.9 mg |
Cánh gà | 137.5 mg |
Ức gà | 141.2 mg |
Như vậy, thịt gà thuộc nhóm thực phẩm có hàm lượng purin trung bình – cao, cần được kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tiêu thụ. Theo khuyến nghị từ các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh gút không nên ăn thịt gà quá 85g / cữ và 150g / ngày để vừa đảm bảo an toàn cho sức khỏe, vừa đảm bảo tính cân đối trong khẩu phần ăn.
Tương tự như thịt gà, thịt gà tây chứa hàm lượng purin ở mức trung bình (137 mg purin / 100g nạc gà tây liền da). Do đó, người bệnh gút cũng không nên ăn quá 85g / cữ và 150g / ngày. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn lo ngại về hàm lượng purin chứa trong gà tây, hãy thử rửa sạch gà dưới nước trước khi chế biến. Bởi lẽ, nghiên cứu cho thấy, rửa sạch gà dưới nước hoặc nấu gà trong nước (hầm, luộc) có thể góp phần làm giảm đáng kể lượng purin trong thịt.
Lóc bỏ phần da và rửa sạch nạc gà dưới nước có thể hỗ trợ làm giảm lượng purin chứa trong thịt
Phần lớn thịt lợn đều thuộc nhóm thực phẩm có hàm lượng purin thấp. Cụ thể, tùy thuộc vào từng vị trí (bộ phận) của lợn mà hàm lượng purin có thể dao động trong khoảng sau:
Phần thịt lợn | Tổng lượng purin (mg) |
Cổ | 70.5 |
Thịt sườn | 75.8 |
Mông | 113.0 |
Vai | 81.4 |
Dẻ sườn vai | 90.8 |
Thịt thăn vai | 95.1 |
Thăn ngoại | 90.9 |
Thăn nõn | 119.7 |
Lưỡi | 104.0 |
Lưu ý:
Bên cạnh purin, trong thịt lợn còn chứa hàm lượng cao chất béo bão hòa. Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa có thể làm gia tăng nồng độ lipid trong máu, thúc đẩy quá trình phân hủy năng lượng ATP (adenosine triphosphate) nội bào, làm tăng nồng độ axit uric và khiến bệnh gút bùng phát. Do đó, người bệnh gút cần giới hạn hàm lượng tiêu thụ thịt lợn ở mức 113 – 170g / ngày.
Ngoài đạm, thịt bò còn là nguồn cung cấp dồi dào chất sắt và vitamin nhóm B, tốt cho quá trình tái tạo máu và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể người bệnh gút. Tuy nhiên, tương tự như thịt lợn, thịt bò cũng chứa nhiều chất béo bão hòa và thuộc nhóm thực phẩm giàu purin ở hàm lượng trung bình. Do đó, người bệnh gút cũng không nên ăn thịt bò quá 85g / cữ và 150g / ngày.
Chi tiết hơn, hàm lượng purin trong thịt bò có thể dao động tùy theo vị trí (bộ phận) được cắt xẻ, cụ thể như sau:
Phần thịt bò | Tổng lượng purin (mg) |
Nạc vai | 104.0 |
Cổ | 100.6 |
Thăn sườn | 74.2 |
Bắp chân | 106.4 |
Thăn vai | 77.4 |
Thăn nõn (phi lê) | 98.4 |
Nạc đùi | 110.8 |
So với thịt bò, gà và lợn, thịt vịt chứa hàm lượng purin tương đối thấp, chỉ 67 mg purin / 100g thịt vịt. Tuy nhiên, người bệnh gút cần lưu ý, khi tiêu thụ thịt vịt, bạn cần ưu tiên chọn thịt vịt bỏ da, đồng thời được tẩm ướp gia vị đơn giản để tránh hấp thụ quá nhiều chất béo bão hòa. Thay vì chọn các món vịt xào, vịt xá xíu hoặc vịt ram, bạn cần ưu tiên chọn vịt hấp hoặc luộc để giới hạn hàm lượng chất béo tiêu thụ, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Thịt vịt chứa ít purin hơn so với thịt bò, thịt gà và thịt lợn
Giống như hầu hết các thực phẩm có nguồn gốc từ động vật, thịt thỏ cũng là nguồn cung cấp protein tuyệt vời. Song, không giống như thịt bò và thịt lợn, thịt thỏ lại chứa ít chất béo bão hòa hơn. Xét về hàm lượng purin, thịt thỏ là thực phẩm giàu purin ở mức độ thấp (63 – 71 mg purin / 100g thỏ). Do đó, người bệnh gút có thể an tâm khi tiêu thụ loại thịt này ở mức 85 – 150g / ngày.
Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Viêm khớp và Thấp khớp (Arthritis & Rheumatology) Hoa Kỳ, những bệnh nhân gút tiêu thụ cá cá hồi có nguy cơ bùng phát bệnh gút trong vòng 48 giờ thấp hơn 33% so với những người bệnh không ăn loại cá này. Nguyên nhân là vì trong cá hồi chứa nhiều omega-3, một loại axit béo có đặc tính kháng viêm, hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng viêm khớp khi bệnh gút tái phát. Tuy nhiên, cá hồi là nhóm thực phẩm giàu purin ở mức độ trung bình; do đó, người bệnh gút không nên ăn quá 85g / cữ và 150g / ngày.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Cá hồi | 119.3 |
Trong khi hầu hết các loài động vật giáp xác (cua, ghẹ, lân hà, hà biển…) đều chứa nhiều purin thì tôm lại có lượng purin trung bình (53.4 mg purin / 100g tôm) nên những người mắc bệnh gút có thể ăn tôm ở mức độ vừa phải (không quá 200g / ngày). Trong các loại tôm phổ biến được tiêu thụ tại Việt Nam, tôm nước ngọt là loại tôm có chứa ít purin hơn tôm biển, và có thể được tiêu thụ một cách an toàn như một phần của chế độ ăn thân thiện với người bệnh gút.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Tôm nước ngọt | 53.4 |
Sò điệp là nguồn cung cấp protein, kẽm, canxi và nhiều dưỡng chất cần thiết khác tốt cho hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể của người bệnh gút. So với hầu hết các loại cá biển (có hàm lượng purin trên 150mg / 100g), sò điệp là một thực phẩm từ biển “hiếm hoi” chứa hàm lượng purin ở mức trung bình (76.5 mg / 100g sò). Tuy nhiên, để tránh các cơn gút bùng phát bất ngờ, người bệnh gút cũng không nên tiêu thụ quá 150g sò đẹp / ngày.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Sò điệp | 76.5 |
Người bệnh gút không nên tiêu thụ quá 150g sò điệp / ngày
Tuy cùng là động vật có vỏ (shellfish) với sò nhưng hàu lại là thực phẩm giàu purin có thể gây nguy hiểm cho người bệnh gút. Với hàm lượng purin ở mức độ cao (184.5 mg purin / 100g hàu), việc ăn nhiều hơn 150g hàu / ngày có thể tiềm ẩn nguy cơ lớn khiến bệnh gút bùng phát. Do đó, để đảm bảo an toàn tối ưu cho sức khỏe, người bệnh gút không nên ăn quá 75g hàu / ngày.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Sò điệp | 184.5 |
Adenine và guanine là hai dẫn xuất purine phổ biến, chiếm khoảng 59.3 – 90.7% tổng hàm lượng purin chứa trong nội tạng động vật. Do đó, nội tạng động vật là thực phẩm giàu purin mà người bệnh gút cần hạn chế tiêu thụ.
Bên cạnh purin, nội tạng động vật còn chứa hàm lượng vitamin A nhiều gấp 5 – 7 lần cà rốt khi so sánh trên cùng khối lượng. Vì thế, tiêu thụ hơn 100g nội tạng động vật mỗi tuần còn có thể làm tăng nguy cơ suy gan do ngộ độc vitamin A.
Tóm lại, để ngăn ngừa bệnh gút bùng phát và đảm bảo an toàn cho sức khỏe tổng thể, bạn không nên ăn nội tạng động vật quá 25 – 40g / ngày và 100g / tuần.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Gan lợn | 284.8 |
Gan gà | 312.2 |
Gan bò | 219.8 |
Người mắc bệnh gút không cần kiêng kỵ bất kỳ loại trái cây hay rau củ quả nào. Bởi lẽ, hàm lượng purin trong các loại rau và củ thường thấp hơn từ 3 – 4 lần so với các loại thịt, cá, thủy sản… Trong khi đó, hàm lượng purin trong trái cây thường thấp hơn từ 8 – 10 lần so với thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Do đó, theo khuyến cáo của Viện Dinh dưỡng Quốc Gia Việt Nam, người bệnh gút có thể tiêu thụ từ 400g rau lá xanh và 100 – 200g trái cây tươi mỗi ngày mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe (không khiến bệnh gút bùng phát).
Người mắc bệnh gút không cần kiêng cữ thực phẩm giàu purin thuộc nhóm rau củ quả
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn bảo vệ sức khỏe một cách tối ưu, dưới đây là danh sách những loại rau củ quả chứa hàm lượng purin tương đối cao hơn các loại loại thực vật khác, giúp bạn có thêm tư liệu tham khảo khi lựa chọn thực phẩm để tiêu thụ hàng ngày:
STT | Thực phẩm | Hàm lượng purin trên 100g thực phẩm | Nguy cơ gây tăng axit uric máu |
1 | Nấm hương khô | 242 – 379 |
Thấp (vì khi dùng cần ngâm nấm khô trong nước, giúp giảm bớt lượng purin) |
2 | Cải bó xôi | 171.8mg (phần lá non)
51.4 mg (phần lá trưởng thành) |
Thấp (vì rau củ quả dạng sấy khô thì ăn ở hàm lượng ít, còn rau củ quả tươi thì đã thì đã bị mất phần lớn purin trong quá trình luộc, hấp,…) |
3 | Nho khô | 107 | |
4 | Rau mầm củ cải trắng | 73.2 | |
5 | Bông cải xanh | 70 | |
6 | Bông cải trắng | 57.2 | |
7 | Bí ngô Nhật | 56.6 | |
8 | Măng tươi | 63.3 (thân trên)
30.8 (thân dưới) |
|
9 | Măng tây | 55.3 (thân trên) 10.2 (thân dưới) |
|
10 | Cà tím | 50.7 | |
11 | Mơ khô | 49 | |
12 | Mận khô | 46 | |
13 | Lá tía tô | 41.4 | |
14 | Đào | 34 | |
15 | Táo khô | 33 | |
16 | Sung khô | 28 | |
17 | Trái bơ | 18.4 | |
18 | Chuối | 10 | |
19 | Quả mơ | 8 |
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh gút vẫn rất cần duy trì hàm lượng đạm (protein) trong khẩu phần ăn hàng ngày ở mức 0.8 – 1g đạm / kg cân nặng. Tuy nhiên, hầu hết các thực phẩm giàu đạm đến từ nguồn động vật đều là những thực phẩm giàu purin (trên 100 mg purin / 100g thịt). Do đó, để cung cấp đầy đủ hàm lượng protein cho cơ thể mà không làm tăng nồng độ axit uric máu, người bệnh gút cần ưu tiên bổ sung đạm thực vật thay cho đạm động vật.
Trong nhóm thực phẩm có nguồn gốc thực vật, các loại đậu (đậu xanh, đậu thận, đậu lăng, đậu nành,…) là nhóm thực phẩm giàu đạm nhất. Tuy hàm lượng purin trong hầu hết các loại đậu đều ở mức rất thấp (dưới 50 mg purin / 100g đậu), người bệnh vẫn cần ăn đậu một cách kiểm soát bởi việc tiêu thụ đậu quá mức (trên 300g / ngày) hoàn toàn có thể làm tăng axit uric máu.
Củng cố cho luận điểm này, nghiên cứu cho thấy, mỗi lần bổ sung thêm 10g đậu vào khẩu phần ăn, có thể làm tăng nguy cơ gây tăng nồng độ axit uric máu lên thêm 1.1%. Do đó, người bệnh gút vẫn có thể ăn đậu; song, cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tiêu thụ.
Dưới đây là danh sách một số loại đậu chứa hàm lượng đạm cao cùng hàm lượng purin tương ứng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn trong việc ra quyết định nên bổ sung loại đậu nào vào khẩu phần ăn hàng ngày:
STT | Loại đậu | Hàm lượng purin trên 100g đậu | Hàm lượng đạm trên 100g đậu |
1 | Đậu xanh | 18.8 mg | 24g |
2 | Giá đỗ | 80 mg | 4g |
3 | Đậu nành | 137 mg | 18.2g |
4 | Đậu phụ | 20 – 30 mg | 8g |
5 | Đậu trắng | 75 mg | 6g |
6 | Đậu phộng | 49.1 mg | 26g |
7 | Đậu lăng | 84 mg | 9g |
8 | Đậu gà | 54 mg | 19g |
9 | Đậu Hà Lan | 63 mg | 5g |
10 | Đậu que | 18 mg | 1.8g |
Lưu ý:
Các loại đậu chứa hàm lượng purin cao, có thể gây tăng axit uric máu khi tiêu thụ quá mức
Ngoài việc hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu purin, chế độ ăn dành cho người bệnh gút cần tăng cường tiêu thụ:
Chất chống oxy hóa có thể giúp giảm đau và kháng viêm cho cơ thể. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:
Các loại ngũ cốc nguyên hạt như mầm lúa mì, gạo lứt và bột yến mạch đều chứa một lượng purin vừa phải, nhưng đối với những người mắc bệnh gút, lợi ích của việc ăn thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt vượt xa rủi ro của chúng. Cụ thể, tiêu thụ ngũ cốc nguyên hạt có thể:
Việc duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể là quan trọng để giúp thận loại bỏ axit uric hiệu quả. Để thực hiện mục tiêu này, người bệnh gút cần uống đủ 1.5 – 2.0 lít nước mỗi ngày và tránh các đồ uống có thể làm mất nước (lợi tiểu) như cà phê, rượu bia,…
Người mắc bệnh gút cần ưu tiên tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa thay cho thực phẩm giàu purin
Trên đây là những thông tin quan trọng về chủ đề thức ăn giàu purin. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết được đâu là những nhóm thực phẩm chứa nhiều nhân purin để có thể tự mình lựa chọn được các loại thức ăn an toàn khi tiêu thụ trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Nếu bạn cần tư vấn về việc xây dựng thực đơn ăn uống khoa học (không chứa thực phẩm giàu purin) dành riêng cho người bệnh gút, hãy liên hệ đến Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome theo số hotline 1900 633 599 để được hỗ trợ kịp thời. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!