Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu theo độ tuổi?

24/11/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Để quản lý tốt sức khỏe tổng thể, việc biết rõ về mức huyết áp bình thường của bản thân là điều vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, huyết áp là một thông số y khoa quan trọng, có thể giúp bạn phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý liên quan đến thận và hệ thống tim mạch. Tuy nhiên, thông số này thường biến đổi theo từng giai đoạn cuộc đời và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Vậy, huyết áp là gì? Chỉ số huyết áp bình thường theo từng độ tuổi là bao nhiêu? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu theo độ tuổi?

Huyết áp là gì? Chỉ số huyết áp bình thường theo từng độ tuổi là bao nhiêu?

Huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực mà máu tạo lên trên thành của mạch máu. Nguồn gốc của huyết áp chủ yếu đến từ:

  • Tim: Là cơ quan có tác động lớn nhất đến huyết áp. Sức mạnh co bóp của cơ tim giúp tạo ra áp lực để bơm máu đi khắp cơ thể, từ đó hình thành nên huyết áp;
  • Trọng lượng và độ nhớt của máu: Bất kỳ loại chất lỏng nào cũng đều có trọng lượng và áp suất riêng của chúng. Máu cũng là một loại chất lỏng. Do đó, trọng lượng và độ nhớt của máu cũng có thể tạo nên một áp suất riêng, gây áp lực lên thành mạch, góp phần hình thành nên huyết áp;
  • Độ đàn hồi của mạch máu: Thành mạch máu có tính đàn hồi, giúp duy trì áp lực từ tim truyền lên máu để hỗ trợ sự dịch chuyển của máu. Trong quá trình này, tính đàn hồi của mạch máu càng thấp thì áp lực của máu gây lên thành mạch sẽ càng cao, góp phần tạo nên huyết áp.
  • Thận: Quá trình tái hấp thu muối natri (Na+) hoặc kali (K+) dư thừa ở thận có thể làm tăng hoặc giảm thể tích nước trong máu, góp phần hình thành và ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp;

Chức năng của huyết áp trong cơ thể

Chức năng quan trọng nhất của huyết áp trong cơ thể là giúp vận chuyển máu. Bởi lẽ, sự chênh lệch về huyết áp chính là sự chênh lệch về áp suất, giúp vận chuyển máu từ nơi có áp suất cao (tim, động mạch chủ, động mạch nhánh,…) đến nơi có áp suất thấp (tĩnh mạch, mao mạch trong tất cả các cơ quan và mô); nhờ đó, hỗ trợ cơ thể:

  • Cung cấp oxy và dưỡng chất: Quá trình vận chuyển máu giúp cung cấp nhiều oxy và các dưỡng chất quan trọng để duy trì sự sống và đảm bảo các chức năng sinh học diễn ra bình thường;
  • Loại bỏ chất thải: Quá trình vận chuyển máu mang theo các chất thải từ tế bào, như carbon dioxide (CO2) và các sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa (axit uric, nitrate, oxalate,…) đến các cơ quan có khả năng bài tiết chất thải (phổi, thận,…) để chúng có thể được loại bỏ ra ngoài cơ thể;
  • Duy trì sự cân bằng nhiệt độ: Nhờ sự chênh lệch huyết áp mà máu có thể di chuyển rộng khắp cơ thể, giúp phân phối nhiệt lượng đồng đều, đảm bảo cơ thể luôn được duy trì ổn định ở mức 37°C;
  • Duy trì hệ thống miễn dịch: Quá trình vận chuyển máu cũng đưa các tế bào miễn dịch đến các khu vực cần thiết, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật do sự tấn công của các loại nấm, virus, vi trùng và vi khuẩn,…

Tóm lại, huyết áp là một tác nhân quan trọng, tạo điều kiện tốt để duy trì mọi hoạt động sống trong cơ thể, giúp các chức năng sống diễn ra một cách bình thường.

Chức năng của huyết áp trong cơ thể

Sự chênh lệch huyết áp tạo nên dòng luân chuyển tự nhiên của máu trong hệ tuần hoàn

Chỉ số huyết áp là gì?

Chỉ số huyết áp là giá trị đo lường cường độ áp suất mà máu gây lên thành mạch, được biểu thị bằng 2 thông số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Cụ thể như sau:

1. Huyết áp tâm thu

Là giá trị đo lường cường độ áp suất trong động mạch (thường là động mạch bắp tay) trong khi tim co bóp. Thông số này phản ánh áp lực mà tim gây ra khi bơm máu đi khắp cơ thể; do đó, huyết áp tâm thu luôn có giá trị lớn hơn huyết áp tâm trương.

2. Huyết áp tâm trương

Là giá trị đo lường cường độ áp suất trong động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ (giãn ra) để chờ được lấp đầy máu sau mỗi nhịp đập. Giá trị của huyết áp tâm trương luôn nhỏ hơn huyết áp tâm thu.

Nhờ có huyết áp tâm trương mà các động mạch vành trên cơ tim có cơ hội cung cấp oxy cho tim hiệu quả hơn. Bởi lẽ, động mạch vành là những mạch máu đặc biệt, nằm trực tiếp trên cơ tim. Sự co bóp của cơ tim trong pha tâm thu có thể chèn ép các động mạch vành và ngăn cản quá trình vận chuyển oxy đến tim. Do đó, quá trình vận chuyển oxy nuôi tim của động mạch vành xảy ra nhiều hơn trong pha tâm trương, dưới sự hỗ trợ của huyết áp tâm trương.

Đơn vị đo huyết áp là gì?

Đơn vị đo huyết áp là milimet thủy ngân, viết tắt là mmHg. Đây là đơn vị đo áp suất phổ biến trong lĩnh vực y tế, phản ánh áp suất cần thiết để nâng cột thủy ngân trong ống đo áp suất tiêu chuẩn lên một chiều cao tương ứng (tính theo milimet).

Ví dụ:

Huyết áp tâm thu của một người là 125 mmHg, điều đó có nghĩa là khi tim bơm máu, áp lực mà máu tạo lên thành mạch đủ mạnh để có thể nâng cột thủy ngân trong ống đo áp suất tiêu chuẩn lên 125 mm.

Trong quá khứ, các thiết bị đo huyết áp thường sử dụng ống thủy thủy và áp suất được đọc bằng cách quan sát chiều cao của cột thủy ngân. Mặc dù trên thực tế, các công cụ đo huyết áp hiện nay đã không còn sử dụng thủy ngân, nhưng “mmHg” vẫn là đơn vị chuẩn để biểu thị huyết áp trong y học.

Cách đọc chỉ số huyết áp

Chỉ số huyết áp được viết dưới dạng phân số. Trong đó, tử số đại diện cho huyết áp tâm thu, còn mẫu số đại diện cho huyết áp tâm trương.

Ví dụ:

Chỉ số huyết áp bình thường của một người là “125/80 mmHg“, điều đó có nghĩa là:

– Huyết áp tâm thu đạt 125 mmHg;

– Huyết áp tâm trương đạt 80 mmHg.

Cách đọc chỉ số huyết áp

Minh họa chỉ số huyết áp tâm thu (SYS) và chỉ số huyết áp tâm trương (DIA) được hiển thị trên máy đo huyết áp điện tử

Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Theo khuyến cáo mới nhất (2017) của Hiệp hội Tim mạch Hoa KỳTrường Cao đẳng Tim mạch Hoa Kỳ, chỉ số huyết áp bình thường dành cho người trưởng thành (từ 20 tuổi trở lên) là không quá 120 mmHg (đối với huyết áp tâm thu) và không quá 80 mmHg (đối với huyết áp tâm trương). Do đó, khi dùng máy tự đo huyết áp tại nhà, nếu bạn thấy các thông số huyết áp của mình thỏa mãn các điều kiện trên, tức là bạn có chỉ số huyết áp khỏe mạnh.

Bảng phân loại chỉ số huyết áp cho người trưởng thành

Để đánh giá mức huyết áp của bạn là bình thường, cao hay thấp, bạn cần căn cứ vào bảng phân loại chỉ số huyết áp do Hội Tim mạch học Việt Nam ban hành năm 2022. Cụ thể như sau:

Bảng phân loại chỉ số huyết áp cho người trưởng thành

Bảng phân loại chỉ số huyết áp theo Hội Tim mạch học Việt Nam (2022)

Chú thích:

  • Giai đoạn tiền tăng huyết áp: Bạn đang có nguy cơ rất cao mắc bệnh tăng huyết áp mãn tính nếu không nhanh chóng thay đổi thói quen sinh hoạt, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, tập thể dục nhiều hơn và bỏ hút thuốc (nếu có).
  • Tăng huyết áp giai đoạn 1 & 2: Bạn cần gặp bác sĩ để được điều trị kịp thời, trước khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn điều chỉnh lối sống, kết hợp với việc uống thuốc kê đơn, tùy thuộc vào nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đau tim hoặc đột quỵ của bạn tại thời điểm thăm khám.
  • Cơn tăng huyết áp cấp tính: Bạn cần nhập viện cấp cứu ngay lập tức để duy trì mức huyết áp bình thường, giúp phòng ngừa nguy cơ đau tim, đột quỵ, tổn thương nội tạng và đe dọa đến tính mạng.

Chỉ số huyết áp bình thường của người trưởng thành

Khi chúng ta già đi, các mạch máu có xu hướng trở nên cứng hơn, và các mảng xơ vữa (do chất béo tích tụ) cũng có thể bám lên thành mạch nhiều hơn, gây hạn chế lưu thông máu; từ đó, dẫn đến tình trạng tăng huyết áp. Do đó, vô hình trung, chỉ số huyết áp bình thường của người trưởng thành sẽ có xu hướng tăng nhẹ theo thời gian. Cụ thể như sau:

Bảng huyết áp trung bình theo độ tuổi dành cho người trưởng thành

theo Trung tâm Thống kê Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ)

 Người trưởng thành Đàn ông  Phụ nữ
18-39 tuổi 119/70 mmHg 110/68 mmHg
40-59 tuổi 124/77 mmHg 122/74 mmHg
Hơn 60 tuổi 133/69 mmHg 139/68 mmHg

Chỉ số huyết áp bình thường của trẻ em

Trẻ em dưới 20 tuổi, tùy thuộc vào mức độ trưởng thành, sẽ có chỉ số huyết áp theo độ tuổi khác nhau. Cụ thể như sau:

Bảng huyết áp bình thường dành cho trẻ em

theo công bố của Đại học bang Iowa (Hoa Kỳ)

Đối tượng Huyết áp tâm thu Huyết áp tâm trương
Trẻ sơ sinh đến 1 tháng tuổi 60-90 mmHg  20-60 mmHg
Trẻ nhũ nhi

(1 – 12 tháng)

87-105 mm Hg 53-66 mmHg
Trẻ mới biết đi
(1 – 3 tuổi)
95-105 mm Hg 53-66 mmHg
Trẻ mẫu giáo

(3 – 5 tuổi)

95-110 mm Hg 56-70 mmHg
Trẻ em ở độ tuổi đi học

(6 – 12 tuổi)

97-112 mmHg 57-71 mmHg
Thanh niên

(10 – 19 tuổi)

112-128 mm Hg 66-80 mmHg

Chỉ số huyết áp nào quan trọng hơn?

Mặc dù cả hai thông số trong chỉ số huyết áp đều có ích, nhưng các bác sĩ thường chủ yếu tập trung vào chỉ số huyết áp tâm thu (tức chỉ số có giá trị lớn hơn) để chẩn đoán bệnh cao huyết áp. Lý giải cho điều này, các chuyên gia đến từ Trường Y khoa Harvard nhận định:

“Hầu hết các nghiên cứu về sức khỏe tim mạch đều nhận thấy sự gia tăng quá mức của huyết áp tâm thu có khả năng làm tăng nguy cơ đột quỵ và mắc bệnh tim mạch cao hơn so với huyết áp tâm trương. Điều này đặc biệt đúng với những đối tượng từ 50 tuổi trở lên.”

Đây cũng chính là lý do tại sao các bác sĩ thường có xu hướng theo dõi huyết áp tâm thu chặt chẽ hơn huyết áp tâm trương.

Chỉ số huyết áp nào quan trọng hơn?

Chỉ số huyết áp tâm thu (SYS) giúp cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tim mạch hiệu quả hơn chỉ số huyết áp tâm trương (DIA)

Cách đo huyết áp

Hiện nay, trên thị trường có 3 phương pháp đo huyết áp chính, đó là đo ở bắp tay, ngón tay hoặc cổ tay. Tuy nhiên, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo, chỉ có cách đo huyết áp ở bắp tay là đem tới kết quả hiển thị đáng tin cậy và chính xác.

Do đó, trong phạm vi bài viết sau, Hệ thống Phòng khám Nutrihome sẽ hướng dẫn bạn cách đo huyết áp bình thường tại vị trí bắp tay theo hai cách đo khác nhau, đó là: đo bằng máy và đo bằng ống bơm thủ công. Cụ thể như sau:

Đo bằng máy Đo bằng ống bơm thủ công
Chuẩn bị – Làm trống bàng quang; tránh hút thuốc, vận động quá sức và ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì trong vòng 30 phút trước khi đo;

– Ngồi với tư thế tựa thẳng lưng;

– Giữ cả hai chân song song nhau (không bắt chéo chân) và vuông góc với mặt đất;

– Đặt vòng bít lên da trần (không bị cản trở bởi ống tay áo);

– Đặt cánh tay của bạn với vòng bít lên bàn cao ngang ngực.

Dụng cụ cần thiết – Máy đo điện tử – Bộ đo huyết áp thủ công;

– Ống nghe y tế.

Thực hiện – Bước 1: Quấn vòng bít quanh bắp tay. Siết chặt vòng bít vừa phải, đảm bảo 2 ngón tay không thể chèn thêm vào dưới vòng bít đã quấn.

– Bước 2: Bật máy đo. Máy sẽ tự động bơm và xả khí trong vòng bít.

– Bước 3: Đọc kết quả hiển thị từ máy

– Bước 1: Quấn vòng bít quanh bắp tay. Siết chặt vòng bít vừa phải, đảm bảo 2 ngón tay không thể chèn thêm vào dưới vòng bít đã quấn.

– Bước 2: Sử dụng ống nghe, đặt đầu ống nghe dưới vòng bít, ngay tại vị trí mạch đập;

Bước 3: Bơm không khí vào vòng bít cho đến khi áp suất cao hơn 20-30 mmHg so với huyết áp tâm thu dự kiến;

Bước 4: Từ từ xả van giảm áp cho đến khi nghe âm thanh mạch đập đầu tiên thì dừng lại, đọc ngay chỉ số hiển thị trên đồng hồ, đó chính là huyết áp tâm thu;

Bước 5: Xả van để giảm áp từ từ cho đến khi nhịp mạch vừa biến mất thì dừng lại, đọc ngay chỉ số hiển thị trên đồng hồ, đó là huyết áp tâm trương.

Cách đọc kết quả – Máy sẽ hiển thị hai thông số: số lớn hơn là huyết áp tâm thu và số nhỏ hơn là huyết áp tâm trương.
Lưu ý chung – Giữ yên và không nói chuyện trong quá trình đo;

– Nên đo huyết áp từ 2 – 3 lần để đảm bảo kết quả hiển thị đều giống nhau;

– Đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày để có kết quả chính xác nhất.

Các bệnh lý về huyết áp

Hai bệnh lý phổ biến nhất về huyết áp là bệnh huyết áp thấp và bệnh huyết áp cao. Cụ thể như sau:

1. Huyết áp thấp

Huyết áp thấp xảy ra khi áp suất của máu trong mạch nằm dưới ngưỡng khuyến nghị, khiến máu không có đủ áp suất thẩm thấu để duy trì lưu thông đến các cơ quan khác trong cơ thể; từ đó, gây suy nhược thể chất. Ngưỡng huyết áp tâm thu khuyến nghị dùng để chẩn đoán bệnh huyết áp thấp có sự khác biệt theo độ tuổi, cụ thể như sau:

Tuổi Ngưỡng huyết áp tâm thu để chẩn đoán huyết áp thấp
Trẻ sơ sinh đủ tháng dưới 1 tháng tuổi < 60 mmHg
Trẻ nhũ nhi

(1 – 12 tháng tuổi)

< 70 mmHg
Trẻ em 1–10 tuổi < 70 + (tuổi tính bằng năm x 2)
Người lớn >10 tuổi < 90 mmHg

2. Huyết áp cao

Huyết áp cao là tình trạng máu được bơm qua các mạch máu với áp suất cao hơn mức huyết áp bình thường (>120/90 mmHg). Tình trạng tăng huyết áp kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ ở người trưởng thành. Cụ thể:

  • Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người trưởng thành từ 50 tuổi trở lên sở hữu mức huyết áp tâm thu trên 140 mmHg có nguy cơ đau tim / suy tim / đột quỵ cao hơn 25% và nguy cơ tử vong cao hơn 27% so với những người trưởng thành có huyết áp tâm thu là 120 mmHg.
  • Một nghiên cứu khác cũng cho thấy, cứ mỗi 10 mmHg huyết áp tâm thu hạ thấp, có thể giúp bạn làm giảm 17% nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, 27% nguy cơ đột quỵ và 28% nguy cơ suy tim.

Do đó, để biết chắc chắn bạn có bị tăng huyết áp hay không, kiểm tra định kỳ là điều cần thiết. Nếu bạn từ 40 tuổi trở lên, bạn nên đo huyết áp định kỳ ít nhất mỗi năm 1 lần để phát hiện sớm các dấu hiệu tăng huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Các bệnh lý về huyết áp

Ngoài 40 tuổi, bạn nên đo huyết áp định kỳ ít nhất mỗi năm 1 lần

Những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp

Có nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp, trong đó bao gồm: gen di truyền, tai nạn (chấn thương), bệnh sử cá nhân, phác đồ dùng thuốc, thói quen sinh hoạt và chế độ dinh dưỡng,… Cụ thể như sau:

Tình trạng Yếu tố ảnh hưởng
Huyết áp thấp – Mất nước;

– Mất máu sau phẫu thuật hoặc do chấn thương;

– Nhiễm trùng nặng (sốc nhiễm khuẩn);

– Thiếu dinh dưỡng;

– Bệnh tim mạch (suy tim, rối loạn nhịp tim,…);

– Bệnh về thận (suy thận);

– Tác dụng phụ của thuốc (thuốc lợi tiểu, thuốc trị bệnh dạ dày,…).

Huyết áp cao – Thừa cân hoặc béo phì;

– Ăn nhiều muối (ăn mặn);

– Thiếu hoạt động thể chất;

– Uống rượu hoặc hút thuốc quá mức;

– Thường xuyên căng thẳng tâm lý hoặc thể chất;

– Có tiền sử gia đình mắc bệnh tăng huyết áp mạn tính;

– Bệnh tim mạch (rối loạn nhịp tim, rung nhĩ,…);

– Thiếu vi chất, đặc biệt là thiếu kali;

– Bệnh về thận, bệnh rối loạn nội tiết, bệnh tự miễn,…

– Tác dụng phụ của thuốc (thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai,…).

Một số phương pháp giúp ổn định huyết áp

Duy trì huyết áp bình thường là một phần quan trọng của việc quản lý sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp bạn duy trì huyết áp ở mức bình thường:

  • Sinh hoạt lành mạnh:
    • Ngủ đủ giấc, đúng giờ để ổn định hệ thống nội tiết tố; từ đó, giúp cân bằng huyết áp;
    • Uống đủ nước để ngăn ngừa tụt huyết áp do mất nước;
    • Giảm lượng muối trong chế độ ăn uống bằng cách hạn chế ăn mặn, ăn thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn đóng hộp;
    • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa vì nguy cơ gây xơ vữa mạch máu, làm tăng huyết áp;
    • Tránh thức uống chứa caffeine (cà phê, trà đặc,…) vì nguy cơ kích thích nhịp tim, làm tăng huyết áp;
    • Tiêu thụ nhiều sữa, rau củ quả, đậu, hạt và ngũ cốc để bổ sung đầy đủ magie, vitamin D và kali – ba dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể duy trì huyết áp bình thường, khỏe mạnh.
  • Giữ cân nặng lý tưởng: Tăng cân quá mức là nguyên gây phổ biến gây nên 60 – 75% tổng số ca tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) ở người. Do đó, để duy trì huyết áp bình thường, bạn cần nỗ lực giảm cân nếu đang trong tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
  • Tăng cường vận động: Tham gia các hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội, đạp xe, hoặc yoga,… có thể giúp bạn cải thiện sức bền cơ tim, sức bền thành mạch và hạn chế béo phì; từ đó, hỗ trợ cải thiện huyết áp. Mục tiêu là bạn cần tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.
  • Hạn chế rượu và thuốc Lá: Hợp chất nicotine trong khói thuốc lá có thể làm tăng huyết áp. Trong khi đó, tiêu thụ rượu quá mức có thể làm suy yếu chức năng lọc máu của thận, dẫn đến chứng rối loạn huyết áp. Do đó, để duy trì huyết áp bình thường, bạn cần hạn chế hoặc tránh tiêu thụ rượu và thuốc lá;
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng quá mức có thể làm tăng nồng độ hóc-môn cortisol, khiến tim đập nhanh và gây tăng huyết áp. Ngược lại, tham gia các hoạt động giảm stress như thiền, yoga, nghe nhạc, đọc sách, trò chuyện với bạn bè,… có thể giúp bạn duy trì huyết áp bình thường, khỏe mạnh;
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Nếu đang trong quá trình điều trị các bệnh lý có liên quan đến huyết áp, bạn hãy đảm bảo uống thuốc đủ liều để tăng cường hiệu quả điều trị, duy trì được mức huyết áp bình thường. Trong mọi tình huống, bạn không nên tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không chưa có chỉ định từ bác sĩ.
Một số phương pháp giúp ổn định huyết áp

Ăn muối ít hơn 5g / ngày giúp bạn duy trì huyết áp bình thường, khỏe mạnh

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề huyết áp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu được rằng việc theo dõi và duy trì huyết áp bình thường chính là “chìa khóa” quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch ở mọi lứa tuổi. Bên cạnh đó, việc nhận biết sớm các chỉ số huyết áp theo độ tuổi cũng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc đánh giá tình hình sức khỏe cho cá nhân và người thân xung quanh. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (2 bình chọn)
14:45 10/04/2024
Nguồn tham khảo
  1. High blood pressure redefined for first time in 14 years: 130 is the new high. (n.d.). American Heart Association. https://newsroom.heart.org/news/high-blood-pressure-redefined-for-first-time-in-14-years-130-is-the-new-high
  2. New ACC/AHA High Blood Pressure Guidelines Lower Definition of Hypertension – American College of Cardiology. (2017, November 8). American College of Cardiology. https://www.acc.org/latest-in-cardiology/articles/2017/11/08/11/47/mon-5pm-bp-guideline-aha-2017
  3. Khuyến cáo của phân hội tăng huyết áp – Hội Tim mạch Quốc gia Việt Nam (VSH/VNHA) về chẩn đoán & điều trị tăng huyết áp 2022 (Tóm Tắt). (n.d.). Hội Tim mạch miền Trung. https://hntmmttn.vn/upload/attach/202291214352.pdf
  4. Wright. (2018). Mean systolic and diastolic blood pressure in adults aged 18 and over in the United States, 2001-2008. National Health Statistics Reports35. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21485611/
  5. Pediatric Critical Care Reference guide (PICU Charts): PICU Handbook. (n.d.). University of Iowa Stead Family Children’s Hospital. https://uihc.org/childrens/educational-resources/pediatric-critical-care-reference-guide-picu-charts-picu-handbook
  6. Which blood pressure number is important? – Harvard Health. (2018, November). Harvard Health; Harvard Health. https://www.health.harvard.edu/staying-healthy/which-blood-pressure-number-is-important
  7. Monitoring your blood pressure at home. (2023, October 17). www.heart.org. https://www.heart.org/en/health-topics/high-blood-pressure/understanding-blood-pressure-readings/monitoring-your-blood-pressure-at-home
  8. Nania, R. (2022, December 29). 5 Reasons to Get Your Blood Pressure Checked Now. AARP; AARP. https://www.aarp.org/health/conditions-treatments/info-2021/blood-pressure.html
  9. Ettehad, D., Emdin, C. A., Kiran, A., Anderson, S., Callender, T., Emberson, J., Chalmers, J., Rodgers, A., & Rahimi, K. (2016). Blood pressure lowering for prevention of cardiovascular disease and death: a systematic review and meta-analysis. The Lancet387(10022), 957–967. https://doi.org/10.1016/s0140-6736(15)01225-8
  10. Hall, J. E., do Carmo, J. M., da Silva, A. A., Wang, Z., & Hall, M. E. (2015). Obesity-Induced Hypertension. Circulation Research116(6), 991–1006. https://doi.org/10.1161/circresaha.116.305697‌