Bệnh loãng xương: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

22/11/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Loãng xương là một rối loạn sức khỏe vô cùng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là ở nhóm người cao tuổi. Không những gây khó khăn trong sinh hoạt, tình trạng này còn tiềm ẩn nguy cơ gây biến dạng cơ thể, để lại biến chứng tàn tật và làm tăng tỷ lệ tử vong. Vậy, bệnh loãng xương là gì? Nguyên nhân loãng xương đến từ đâu? Triệu chứng loãng xương ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Bệnh loãng xương: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Loãng xương là gì? Nguyên nhân gây loãng xương đến từ đâu?

Loãng xương là gì?

Loãng xương (osteoporosis) là tình trạng suy giảm mật độ khoáng chất trong xương, khiến cấu trúc xương bị phá vỡ (xuất hiện nhiều lỗ rỗng), làm cho xương trở nên yếu, xốp và dễ gãy.

Suy giảm mật độ khoáng chất trong xương là một hiện tượng tự nhiên, có thể xảy ra với tất cả mọi người khi cơ thể lão hóa. Song, khi bạn bị loãng xương, tình trạng suy giảm mật độ khoáng trong xương sẽ diễn ra nhanh hơn người bình thường. Đây cũng là lúc các kết quả xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh (chụp X-quang) cho thấy bạn có mật độ xương thấp hơn so với mức trung bình theo độ tuổi.

Loãng xương là một bệnh lý cơ xương khớp phổ biến trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh loãng xương có thể ảnh hưởng đến khoảng 6.3% nam giới và 21.2% phụ nữ ngoài độ tuổi 50 trên toàn cầu. Trong khi đó, tại Việt Nam, ước tính có khoảng 10% nam giới và 27% nữ giới sau độ tuổi 50 mắc phải bệnh loãng xương. Những số liệu này cho thấy mức độ loãng xương ở Việt Nam thực sự là một tình trạng đáng báo động, cao hơn nhiều (27 – 58%) so với các quốc gia phương Tây.

Dấu hiệu loãng xương

Dấu hiệu cảnh báo bệnh loãng xương thường xuất hiện không rõ ràng. Hầu hết mọi người đều không biết mình bị loãng xương cho đến khi họ bị gãy xương một cách đột ngột, đặc biệt là sau một cú ngã nhẹ hoặc một tai nạn nhỏ mà không làm bạn chảy máu hoặc bị thương. Do đó, có thể nói, gãy xương chính là “triệu chứng” phổ biến và nghiêm trọng nhất của tình trạng loãng xương.

Loãng xương có thể làm cho mọi phần xương trên cơ thể của bạn trở nên yếu đi, nhưng các phần xương dễ bị gãy nhất lại là:

  • Xương hông (cổ xương đùi);
  • Xương cổ tay;
  • Xương cột sống (gãy đốt sống).

Mặc dù bệnh loãng xương không trực tiếp gây ra bất kỳ triệu chứng nào, nhưng trong giai đoạn tiền phát bệnh, bạn có thể nhận thấy một số thay đổi nhỏ trong cơ thể do xương đang yếu dần, chẳng hạn như:

  • Sự thay đổi dáng người: Lưng có xu hướng khom xuống, cổ chúi về phía trước;
  • Đau thắt lưng: Xảy ra khi sức chống đỡ của xương sống yếu đi, gây áp lực lên các khớp đốt sống và đĩa đệm ở vùng thắt lưng, từ đó gây chèn ép dây thần kinh;
  • Giảm chiều cao theo thời gian: Mất chiều cao có thể là dấu hiệu của việc xương cột sống bị thoái hóa hoặc co lại;
  • Khó thở: Tuy hiếm gặp nhưng triệu chứng loãng xương này có thể xảy ra khi cột sống bị nén đến mức làm giảm dung tích phổi.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào giống với các triệu chứng kể trên, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao (như phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh, người lớn tuổi, hoặc có tiền sử gia đình mắc loãng xương), bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ càng sớm càng tốt để được thăm khám kịp thời. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng lúc có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của tình trạng loãng xương và làm giảm nguy cơ gãy xương.

Dấu hiệu loãng xương

Loãng xương làm thay đổi tư thế của phụ nữ theo thời gian

Nguyên nhân loãng xương là gì?

Nguyên nhân cơ bản gây bệnh loãng xương liên quan đến sự hoạt động kém hiệu quả của quá trình tái tạo xương trong cơ thể. Trong cơ thể người, mô xương liên tục được sản sinh mới bởi nguyên bào tạo xương (osteoblast), thông qua quá trình khoáng hóa xương, và được tái hấp thụ bởi tế bào hủy xương (osteoclast), thông qua quá trình tiêu xương.

Khi còn trẻ, quá trình khoáng hóa xương diễn ra nhanh hơn so với quá trình hấp thụ xương, dẫn đến việc gia tăng mật độ xương. Tuy nhiên, khi cơ thể lão hóa, quá trình này dần thay đổi, khiến tiến trình phá hủy xương diễn ra nhanh hơn so với tốc độ hình thành mô xương mới, từ đó làm giảm mật độ xương và gây ra bệnh loãng xương

Các yếu tố nguy cơ loãng xương

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể gây loãng xương, trong đó bao gồm:

  • Tuổi tác: Mật độ xương đạt đỉnh vào năm bạn 30 tuổi và sau đó bắt đầu giảm. Sự mất mát xương này tăng dần theo độ tuổi. Do đó, những người ngoài 50 tuổi là nhóm đối tượng có rủi ro bị loãng xương cao nhất trong quần thể dân số;
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới vì sự thay đổi hormone xảy ra ở thời kỳ mãn kinh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ xương. Nhìn chung, có khoảng 61% tổng số ca gãy xương do loãng xương xảy ra ở phụ nữ. Chi tiết hơn, tỷ lệ bị gãy xương cẳng tay, xương cánh tay, xương hông và xương cột sống ở phụ nữ lần lượt chiếm 80%, 75%, 70% và 58% tổng số ca gãy xương do loãng xương ở cả hai giới.
  • Tiền sử gia đình: Nghiên cứu cho thấy, sự hiện diện của một số gen nhất định, điển hình như gen protein hình thái xương BMP2, gen thụ thể vitamin D (VDR), gene thụ thể nội tiết tố estrogen (ESR1, ESR2), gene collagen tuýp 1 (COL1A1) và gen kích hoạt các yếu tố phiên mã (STAT1), có thể làm suy giảm mật độ khoáng xương và làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương. Do đó, nếu bạn có người thân trong gia đình từng bị loãng xương, nguy cơ loãng xương của bạn cũng sẽ cao hơn người bình thường.
  • Chế độ ăn uống thiếu cân đối: Thiếu hụt canxi, phốt pho, protein, vitamin D và vitamin K là các yếu tố quan trọng gây loãng xương bởi các chất này đều cần thiết cho quá trình tăng sinh mô xương mới.
  • Thói quen lười vận động: Thiếu vận động hoặc ít hoạt động thể chất có thể tăng nguy cơ loãng xương. Ngược lại, tập luyện thể lực thường xuyên, gây áp lực vừa phải lên xương sẽ kích thích sự bồi tụ thêm canxi và thúc đẩy các tế bào tạo xương hoạt động hiệu quả.
  • Hút thuốc và uống rượu bia: Hút thuốc làm giảm sự hấp thụ canxi và vitamin D ở ruột non. Trong khi đó, uống quá nhiều rượu có thể cản trở quá trình chuyển hóa vitamin D ở gan, khiến cơ thể bị thiếu hụt vitamin D; từ đó, làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Lịch sử dùng thuốc: Việc tiêu thụ một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng viêm chứa corticosteroids, thuốc điều trị bệnh đau dạ dày, thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật, thuốc hóa trị ung thư trong dài hạn, có thể gây mất xương.
  • Bệnh sử cá nhân: Các tình trạng sức khỏe như bệnh không dung nạp gluten (celiac), bệnh viêm khớp, viêm ruột, bệnh ung thư, bệnh thận / gan, bệnh rối loạn nội tiết tố tuyến giáp và tuyến cận giáp cũng có thể tăng nguy cơ loãng xương.
nguyên nhân loãng xương, lão hóa

Lão hóa là tác nhân thúc đẩy bệnh loãng xương tiến triển dần theo thời gian

Ai có nguy cơ loãng xương?

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ bị loãng xương. Tuy nhiên, có một số đối tượng dễ mắc bệnh loãng xương hơn một số người khác, điển hình như:

  • Phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh: Do sự sụt giảm quá mức nội tiết tố estrogen, phụ nữ sau mãn kinh thường có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương hơn so với quần thể dân số. Trung bình, một người phụ nữ có thể mất tới 10% khối lượng xương trong vòng 5 năm đầu sau khi mãn kinh;
  • Người cao tuổi: Nhìn chung, cả nam và nữ ở độ tuổi trung niên và lớn tuổi, đặc biệt là sau 65 tuổi, có nguy cơ bị loãng xương cao hơn người khác do sự thoái hóa xương theo tuổi tác;
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương: Bệnh loãng xương có yếu tố di truyền. Do đó, nếu có người thân trong gia đình từng mắc bệnh loãng xương, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn người khác;
  • Người ăn uống thiếu chất: Những người này có thể không nhận đủ lượng canxi, phốt pho, protein và vitamin D cần thiết để giúp xương khỏe mạnh; từ đó, làm tăng nguy cơ loãng xương;
  • Người có thói quen dùng thuốc lá và rượu bia: Hút thuốc và uống quá nhiều rượu có thể làm giảm mật độ xương, từ đó dẫn đến bệnh loãng xương;
  • Người đang sử dụng thuốc: Người đang uống thuốc điều trị dạ dày, thuốc kháng viêm chứa corticosteroids, thuốc hóa trị chữa ung thư, thuốc chống đông máu,… trong dài hạn có thể bị suy giảm mật độ khoáng xương, làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương;
  • Người mắc các bệnh lý làm suy giảm mật độ khoáng trong xương: Bao gồm người bệnh gan / thận, bệnh viêm ruột, bệnh không dung nạp gluten (celiac), bệnh ung thư, bệnh rối loạn nội tiết tố, bệnh viêm khớp dạng thấp,…

Đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là điều vô cùng quan trọng để phòng ngừa tình trạng gãy xương do loãng xương.

Phân loại loãng xương

Loãng xương có thể được phân chia thành 3 loại, bao gồm: loãng xương nguyên phát, loãng xương thứ phát và loãng xương vô căn. Cụ thể như sau:

  • Loãng xương nguyên phát: Là tình trạng suy giảm mật độ khoáng chất xương một cách tự nhiên do tiến trình lão hóa, có thể được phân thành:
    • Loãng xương sau mãn kinh (tuýp 1): Chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ từ 50 – 55 tuổi, liên quan đến sự sụt giảm nội tiết tố estrogen một cách tự nhiên do lão hóa;
    • Loãng xương tuổi già (tuýp 2): Xuất hiện ở cả nam và nữ trên 70 tuổi, liên quan đến sự mất cân bằng của quá trình hình thành và tái tạo mô xương mới, cũng như sự sụt giảm khả năng hấp thụ canxi ở ruột do lão hóa.
  • Loãng xương thứ phát: Liên quan đến bệnh lý (các bệnh nội tiết, tiêu hóa, khớp, ung thư, di truyền,…) hoặc do tiền sử dùng một số loại thuốc làm suy giảm mật độ khoáng xương trong thời gian dài;
  • Loãng xương vô căn: Là tình trạng loãng xương mà không thể xác định được nguyên nhân gây bệnh, thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ tiền mãn kinh hoặc nam giới dưới 50 tuổi.
nguyên nhân loãng xương, lạm dụng thuốc

Lạm dụng thuốc trong thời gian dài có thể là tác nhân thúc đẩy bệnh loãng xương tiến triển

Phương pháp và tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương

Để chẩn đoán loãng xương, bác sĩ thường chỉ định một hoặc kết hợp một số biện pháp sau:

Phương pháp Chỉ định Đặc điểm
Chụp X-quang mật độ khoáng xương (BMD) với chỉ số T-score – Phụ nữ sau mãn kinh;

– Đàn ông ngoài 50 tuổi.

Sử dụng kỹ thuật chụp X-quang hấp thụ năng lượng kép (Dual-energy X-ray Absorptiometry – DEXA), loãng xương được chẩn đoán khi chỉ số T-score của bạn thấp hơn hoặc bằng 2.5 độ lệch chuẩn so với mức T-score trung bình của người cùng giới, cùng chủng tộc với bạn ở độ tuổi 30 – 40 tuổi.

Nguy cơ gãy xương tăng lên từ 1,5 đến 2 lần khi điểm T giảm 1 điểm.

Chụp X-quang đo BMD với chỉ số Z-score – Trẻ em, thanh thiếu niên;

– Phụ nữ tiền mãn kinh;

– Đàn ông dưới 50 tuổi.

– Tương tự như điểm T-score, điểm Z-score cũng đo lường sự khác biệt giữa BMD của bạn với BMD trung bình của những người khỏe mạnh ở cùng độ tuổi, dân tộc và giới tính giống bạn

– Nếu Z-score của bạn bằng hoặc dưới 2.0 độ lệch chuẩn thì có nghĩa là bạn đã bị loãng xương.

Chẩn đoán hình ảnh thông thường (X-quang, CT, MRI,…) Để phát hiện biến chứng của bệnh loãng xương – Giúp bác sĩ xác định mức độ sụt giảm khối lượng xương;

– Xem xét biến dạng đốt sống, sự suy giảm chiều dài đốt sống ở khu vực đốt sống T4-L4;

– Xác định chỉ số gãy xương cột sống có tính đến số đốt sống liên quan;

Xét nghiệm máu và nước tiểu Để tìm kiếm các dấu ấn sinh học đặc thù của quá trình phân hủy xương – Giúp bác sĩ phát hiện:

– Sự gia tăng sự bài tiết C-telopeptides (một sản phẩm của quá trình phân hủy của mô liên kết xương) trong nước tiểu, giúp chẩn đoán bệnh loãng xương;

– Sự xuất hiện của cathepsin K – một loại enzyme có khả năng phá vỡ mạng lưới mô liên kết (collagen) trong xương, đặc trưng cho bệnh loãng xương.

Bệnh loãng xương có nguy hiểm không?

Bệnh loãng xương RẤT NGUY HIỂM bởi tình trạng này có thể làm cho mọi vị trí xương trên cơ thể bạn trở nên xốp, giòn và dễ gãy. Gãy xương, đặc biệt là ở hông, cổ tay và cột sống, có thể gây ra đau đớn dữ dội, hạn chế vận động, hoặc thậm chí là rút ngắn thời gian sống còn của người bệnh khi được kết hợp với nhiều biến chứng loãng xương khác như viêm xương, viêm khớp, ung thư xương hoặc suy tim.

Theo ước tính, mỗi năm trôi qua, có khoảng 9 triệu ca gãy xương mới do loãng xương được phát hiện trên toàn cầu. Trong đó, có khoảng 1.6 triệu ca gãy xương hông (17.8%), 1.7 triệu ca gãy xương cẳng tay (18.9%) và 1.4 triệu ca gãy xương đốt sống (15.6%).

Nghiên cứu cho thấy, mất 10% khối lượng xương ở đốt sống có thể làm tăng nguy cơ gãy xương đốt sống lên gấp 2 lần; và tương tự, mất 10% khối lượng xương ở hông có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông lên gấp 2.5 lần. Ở người già, gãy xương hông và đốt sống thường liên quan đến tỷ lệ tử vong cao do suy giảm chất lượng cuộc sống. Cụ thể:

  • Gãy xương hông: Được coi là loại gãy xương nghiêm trọng nhất, thường xảy ra do người bệnh bị ngã từ tư thế đứng và cần phải được nhập viện ngay lập tức. Theo ước tính, có khoảng 20% bệnh nhân loãng xương tử vong ngay trong năm đầu tiên sau khi bị gãy xương hông, thường là do các tình trạng bệnh lý khác, và chưa đến một nửa số người sống sót lấy lại được chức năng như trước khi xương gãy.
  • Gãy xương đốt sống: Khiến người bệnh đau lưng, sụt giảm chiều cao, suy giảm chức năng phổi, tăng số ngày nằm trên giường bệnh hay thậm chí là nguy cơ nằm liệt giường. Không những thế, gãy xương đốt sống còn có thể khiến người bệnh đánh mất niềm tin vào cuộc sống vì hình ảnh biến dạng của cơ thể, khiến người bệnh rơi vào trầm cảm.

Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị loãng xương kịp thời là điều vô cùng quan trọng giúp bạn phòng tránh được nguy cơ gãy xương .

Bệnh loãng xương có nguy hiểm không?

Gãy xương hông do loãng xương có thể rút ngắn thời gian sống còn của người cao tuổi

Bệnh loãng xương có chữa được không?

Bệnh loãng xương KHÔNG THỂ CHỮA ĐƯỢC, nhưng các triệu chứng của bệnh có thể được kiểm soát bằng cách uống thuốc và thay đổi lối sống. Mục đích của việc điều trị là tăng cường sức mạnh cho xương để giảm thiểu nguy cơ gãy xương. Trên thực tế, tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tiền sử bệnh của bạn, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp để giúp bạn thực hiện mục tiêu trên.

Cách điều trị bệnh loãng xương

Có nhiều phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa có thể giúp làm chậm quá trình mất xương, tăng cường sức mạnh xương và làm giảm nguy cơ gãy xương. Dưới đây là một số cách điều trị điển hình:

1. Dùng thuốc điều trị loãng xương

Dựa trên cơ chế hoạt động, thuốc điều trị loãng xương có thể được chia thành 3 loại:

  • Thuốc chống tiêu xương (antiresorptive drugs): Giúp làm chậm tốc độ phân hủy xương trong cơ thể, bao gồm các nhóm thuốc bisphosphonates, denosumab cùng các loại thuốc thay thế hóc-môn khác như raloxifene và calcitonin;
  • Thuốc đồng hóa (anabolic drugs): Có khả năng kích thích nguyên bào tạo xương hình thành mô xương mới, chẳng hạn như thuốc teriparatide (Forteo), abaloparatide (Tymlos) và romosozumab (Evenity).
  • Thuốc kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody drugs): Mang tác dụng kép, vừa kích thích quá trình hình thành xương và ức chế quá trình tiêu xương. Đại diện điển hình bao gồm romosozumab (Evenity).

Cụ thể:

Nhóm thuốc Đại diện Biến chứng

(tác dụng phụ)

Bisphosphonates – Alendronat (Binosto, Fosamax);

– Risedronate (Actonel, Atelvia);

– Zoledronic acid (Reclast, Zometa);

– Ibandronate.

– Buồn nôn, đau bụng, ợ nóng;

– Sốt, nhức đầu, đau cơ;

– Hoại tử xương hàm hoặc nứt xương đùi (hiếm gặp).

Denosumab Denosumab (Prolia, Xgeva) – Hoại tử xương hàm hoặc nứt xương đùi (hiếm gặp);

– Có nguy cơ cao bị gãy cột sống sau khi ngừng thuốc nên thường phải dùng thuốc suốt đời.

Liệu pháp hóc-môn Raloxifene (Evista) – “bắt chước” các tác dụng có lợi của estrogen Tăng nguy cơ đông máu, có thể gây đột quỵ
Thay thế hóc-môn nam testosterone – Mụn trứng cá, tăng hồng cầu, bất thường tuyến tiền liệt;

– Mắc chứng ngưng thở khi ngủ và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Calcitonin (Miacalcic ) – hormone tuyến giáp Buồn nôn, phát ban, đau khớp, chóng mặt, nhức đầu,…
Thuốc kích thích tạo xương – Dẫn xuất của hóc-môn tuyến cận giáp: teriparatide (Bonsity, Forteo), abaloparatide (Tymlos) – Đau khớp, táo bón, chóng mặt, buồn nôn;

– Chuột rút cơ, nhịp tim không đều, khó tiêu,…

Thuốc kháng thể đơn dòng – Romosozumab (Evenity) – Tim đập nhanh, sốt, nổi mề đay, đau khớp,…

2. Điều chỉnh lối sống

Bao gồm việc điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động và sinh hoạt. Cụ thể như sau:

  • Chế độ ăn uống cân đối: Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu canxi và vitamin D là rất quan trọng để duy trì sức mạnh xương.
  • Tránh rượu bia và hút Thuốc: Hút thuốc lá và uống rượu quá mức có thể đẩy nhanh tốc độ tiêu hủy xương. Do đó, người bệnh loãng xương cần tránh xa rượu bia và lên kế hoạch cai thuốc lá (nếu cần);
  • Tập luyện thể dục: Vận động thể chất, nhất là các bài tập kích thích sức chịu lực của xương như đi bộ, chạy, đạp xe và tập tạ vừa sức, được chứng minh có thể giúp tăng cường mật độ xương ở người bệnh loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ;
  • Kiểm soát rủi ro té ngã: Khi xương yếu, nguy cơ gãy xương do té ngã là rất cao. Do đó, việc loại bỏ các yếu tố nguy cơ gây té ngã trong nhà như sàn nhà trơn trượt, dây điện lộn xộn, hoặc ánh sáng yếu có thể giúp giảm rủi ro gặp phải biến chứng gãy xương do loãng xương;
  • Kiểm tra mật độ xương: Kiểm tra mật độ xương định kỳ có thể giúp theo dõi tiến trình của bệnh và điều chỉnh phác đồ uống thuốc kịp thời để tăng cường hiệu quả của điều trị.

Nhìn chung, quá trình điều trị loãng xương thường kéo dài từ ​​3 đến 5 năm. Để theo dõi tiến triển của bệnh và mức độ hiệu quả của phác đồ điều trị, người bệnh nên duy trì thói quen thăm khám định kỳ, uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và đo lại mật độ xương ít nhất 1 năm / lần.

Cách điều trị bệnh loãng xương, điều chỉnh lối sống

Phòng ngừa rủi ro té ngã là nhiệm vụ quan trọng trong quá trình điều trị bệnh loãng xương

Chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc người bệnh loãng xương

Đối với người bệnh loãng xương, chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cải thiện tình trạng bệnh:

  • Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D: Canxi là khoáng chất trực tiếp hình thành nên cấu trúc xương. Thực phẩm giàu canxi bao gồm: sữa, sữa chua, phô mai, các loại rau lá xanh sẫm màu, đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Trong khi đó, vitamin D cần thiết để cơ thể hấp thụ canxi, có thể tìm thấy trong thực phẩm như cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu, quả bơ chín, lòng đỏ trứng và các loại nấm (nấm mèo, nấm đông cô, nấm kim châm,…)
  • Tăng cường chất đạm: Protein (chất đạm) là dưỡng chất chiếm 50% về thể tích và 30% trọng lượng xương, giúp xây dựng nên hệ thống mô liên kết (collagen) của xương. Để bổ sung protein, bạn cần ưu tiên tiêu thụ thịt, cá, trứng, sữa và các loại thủy hải sản khác.
  • Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C thúc đẩy quá trình sản sinh collagen – mạng lưới mô liên kết trong xương, giúp cải thiện sức chịu lực cho xương. Để bổ sung vitamin C, bạn cần ưu tiên ăn nhiều rau củ quả, đặc biệt là các loại rau lá xanh đậm (bông cải xanh, cải bó xôi,…), trái cây có múi (cam, chanh, bưởi,…) và các loại quả mọng (dâu tây, việt quất, phúc bồn tử,…).
  • Hạn chế chất kích thích: Caffeine và cồn có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi của cơ thể, nên bạn cần hạn chế hoặc tránh xa hoàn toàn việc thụ các loại thực phẩm chứa caffeine và cồn, điển hình như rượu bia, nước ép trái cây lên men, trà xanh, cà phê, sô cô la,…
Chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc người bệnh loãng xương

Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu canxi là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị bệnh loãng xương

Cách phòng bệnh loãng xương

Để phòng bệnh loãng xương, ngoài việc điều chỉnh chế độ ăn uống theo những khuyến nghị vừa được chia sẻ bên trên, bạn còn cần phải:

  • Tập thể dục đều đặn: Tập luyện các bài thể dục vừa sức, đặc biệt là các bài tập có tính kháng lực (tập tạ) được chứng minh là cách giúp duy trì mật độ xương hiệu quả, đặc biệt là ở phụ nữ sau độ tuổi mãn kinh;
  • Tránh rượu bia và hút thuốc: Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể gây hại cho xương. Hạn chế hoặc loại bỏ những thói quen này là cần thiết;
  • Đảm bảo an toàn trong sinh hoạt: Tạo môi trường sống an toàn để giảm nguy cơ ngã – một trong những nguyên nhân chính gây gãy xương ở người lớn tuổi mắc bệnh loãng xương;
  • Kiểm tra mật độ xương: Định kỳ kiểm tra mật độ xương, đặc biệt đối với phụ nữ sau độ tuổi mãn kinh và đàn ông ngoài 50 tuổi, giúp phát hiện và xử lý kịp thời tình trạng giảm mật độ xương, giúp phòng bệnh loãng xương từ sớm.

Nghi bị loãng xương: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bệnh loãng xương thường không bộc phát triệu chứng cho đến khi tình trạng này dẫn đến gãy xương. Do đó, bất cứ khi nào nghi ngờ bản thân bị loãng xương, bạn hãy đặt lịch thăm khám với bác sĩ càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, đặc biệt là khi:

  • Bạn là phụ nữ sau độ tuổi mãn kinh hoặc nam giới ngoài 50 tuổi;
  • Bạn gặp phải cơn đau lưng kéo dài;
  • Bạn có tiền sử dùng thuốc lâu dài để điều trị bệnh, đặc biệt là các loại thuốc kháng viêm có chứa corticosteroids;
  • Bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương;
  • Bạn cảm thấy chiều cao mình sụt giảm hoặc/và có sự thay đổi bất thường trong hình dáng cột sống.
Nghi bị loãng xương: Khi nào đi khám bác sĩ?

Người cao tuổi nên đo mật độ xương ít nhất mỗi năm 1 lần

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề loãng xương. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ loãng xương là gì, nguyên nhân loãng xương đến từ đâu cũng như dấu hiệu loãng xương ra sao để có biện pháp phòng bệnh và điều trị kịp thời.

Tóm lại, dù không thể được chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc nhận biết sớm các dấu hiệu loãng xương để áp dụng các phương pháp điều trị khoa học và thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát tình trạng loãng xương một cách hữu hiệu. Nutrihome chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (2 bình chọn)
12:00 30/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Akinder. (2022, April 22). Epidemiology of osteoporosis and fragility fractures. International Osteoporosis Foundation. https://www.osteoporosis.foundation/facts-statistics/epidemiology-of-osteoporosis-and-fragility-fractures#ref_2
  2. Hoang, D. K., Doan, M. C., Linh, D., Ho-Le, T. P., & Ho‐Pham, L. T. (2021). Burden of osteoporosis in Vietnam: An analysis of population risk. PLOS ONE16(6), e0252592–e0252592. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0252592
  3. ‌Olof Johnell, & Kanis, J. А. (2006). An estimate of the worldwide prevalence and disability associated with osteoporotic fractures. Osteoporosis International17(12), 1726–1733. https://doi.org/10.1007/s00198-006-0172-4
  4. ‌Johnson, M., Lara, N., & Kamel, M. (2009). How genomics has informed our understanding of the pathogenesis of osteoporosis. Genome Medicine1(9), 84–84. https://doi.org/10.1186/gm84
  5. ‌Ji, M., & Yu, Q. (2015). Primary osteoporosis in postmenopausal women. Chronic Diseases and Translational Medicine1(1), 9–13. https://doi.org/10.1016/j.cdtm.2015.02.006
  6. ‌Klotzbuecher, C. M., Ross, P. D., Landsman, P. B., Abbott, T. A., & Berger, M. L. (2000). Patients with Prior Fractures Have an Increased Risk of Future Fractures: A Summary of the Literature and Statistical Synthesis. Journal of Bone and Mineral Research15(4), 721–739. https://doi.org/10.1359/jbmr.2000.15.4.721
  7. ‌Keene, G., Parker, M., & Pryor, G. A. (1993). Mortality and morbidity after hip fractures. BMJ307(6914), 1248–1250. https://doi.org/10.1136/bmj.307.6914.1248
  8. ‌Maria Grazia Benedetti, Giulia Furlini, A. Zati, & Giulia Letizia Mauro. (2018). The Effectiveness of Physical Exercise on Bone Density in Osteoporotic Patients. BioMed Research International2018, 1–10. https://doi.org/10.1155/2018/4840531