Bệnh thận: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và phòng ngừa

17/08/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa
Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome

Theo thống kê, hiện nay tại Việt Nam có khoảng 5 triệu người mắc bệnh suy thận. Trong đó, có khoảng 26.000 người bệnh phải chạy thận nhân tạo và khoảng 8.000 ca bệnh mới mỗi năm. Bệnh thận không gây tử vong đột ngột nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời thì cơ hội sống của người bệnh tương đối thấp. Do đó, việc tìm hiểu và nắm rõ các dấu hiệu bệnh thận là điều cần thiết cho mọi đối tượng. Dưới đây là các dấu hiệu của bệnh thận và nguyên nhân gây bệnh mà bạn cần ghi nhớ để có thể phòng ngừa, cũng như sớm phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Bệnh thận: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và phòng ngừa

Nguyên nhân và dấu hiệu của bệnh thận là gì?

Bệnh thận là gì?

Bệnh thận là tình trạng tổn thương gây suy giảm chức năng của cơ quan thận. Thận có vai trò như một hệ thống lọc chất thải trong cơ thể. Mỗi ngày, thận sẽ tiến hành lọc máu khoảng 12 lần / giờ. Sau khi lọc máu, chất thải sẽ được xử lý thành nước tiểu và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường niệu đạo. Khi chức năng thận bị suy giảm, quá trình lọc máu tại cơ quan này có thể bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng tích tụ chất thải trong cơ thể.

Ở giai đoạn đầu, biểu hiện của bệnh thận thường không rõ ràng và rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, mọi người cần kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ để sớm phát hiện dấu hiệu bệnh thận và kịp thời điều trị.

Dấu hiệu bệnh thận điển hình nhất

Bệnh thận được xem là một trong những “căn bệnh thầm lặng” bởi triệu chứng chỉ khởi phát khi chức năng thận đã suy giảm 90%. Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh thận điển hình nhất bao gồm:

1. Mệt mỏi, suy nhược cơ thể hoặc khó tập trung

Ở trạng thái khỏe mạnh, thận sẽ giúp cơ thể sản sinh ra hormone erythropoietin. Chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tế bào hồng cầu, một loại tế bào có nhiệm vụ mang oxy cung cấp cho não và mọi cơ quan khác trong cơ thể. Khi bị tổn thương do bệnh lý, chức năng thận hoạt động kém hiệu quả dẫn đến việc thiết hụt lượng erythropoietin cần thiết.

Bệnh lý suy thận mạn tính sẽ dẫn đến tình trạng thiếu máu và người bệnh sẽ luôn trong trạng thái thiếu năng lượng và mất tập trung. Mặc khác lúc này, quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể sẽ bị suy giảm khiến cho người bệnh thường xuyên mệt mỏi, suy nhược cơ thể.

2. Khó ngủ có thể là triệu chứng bệnh thận

Khi chức năng thận bị suy giảm do bệnh lý, lượng độc tố trong cơ thể sẽ bị lắng đọng lại trong máu, khiến người bệnh gặp phải tình trạng mất ngủ, ngủ không sâu giấc; điều này càng thúc đẩy sự suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, trong một số trường hợp, người bệnh suy thận còn gặp phải hiện tượng ngưng thở khi ngủ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe của hệ tim mạch, hệ thần kinh trung ương.

dấu hiệu bệnh thận, Mệt mỏi, suy nhược cơ thể hoặc khó tập trung

Chức năng thận suy giảm có thể khiến người bệnh thường xuyên khó ngủ

3. Dấu hiệu bệnh thận trên da: Da khô và ngứa

Thận là cơ quan nắm giữ vai trò lọc máu giúp loại bỏ chất thải dư thừa trong máu, đồng thời duy trì lượng khoáng chất trong cơ thể. Do đó, khi chức năng thận hoạt động kém, cơ thể sẽ đối mặt với tình trạng mất cân bằng khoáng chất. Điều này thường được thể hiện qua hiện tượng khô da và ngứa da. Tuy nhiên, dấu hiệu bệnh thận trên da này rất dễ bị nhầm lẫn với những bệnh lý ngoài da khác.

4. Thường xuyên có nhu cầu đi tiểu là biểu hiện của bệnh thận

Thận chịu trách nhiệm loại bỏ chất thải trong máu qua đường niệu đạo, vì vậy mọi bất thường về nhu cầu đi tiểu đều liên quan trực tiếp đến cơ quan này. Một số biểu hiện của bệnh thận liên quan đến nhu cầu đi tiểu điển hình như:

  • Nhu cầu đi tiểu trong ngày đột ngột tăng cao;
  • Thường xuyên tiểu vào ban đêm gây ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ;
  • Lượng nước tiểu thay đổi bất thường, có thể nhiều hơn hoặc ít hơn.

5. Máu lẫn trong nước tiểu là dấu hiệu của bệnh thận

Ở trạng thái khỏe mạnh, thận sẽ giữ lại các tế bào máu và loại bỏ chất thải thông qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi chức năng thận suy giảm, quá trình lọc máu có thể làm thất thoát một lượng tế bào máu nhất định vào nước tiểu, đồng thời độc tố trong nước thải cũng có thể đi ngược vào máu, gây hại cho cơ thể. Khi đó, người bệnh sẽ gặp phải tình trạng tiểu ra máu. Đây là một trong những dấu hiệu bệnh thận dễ nhận biết.

6. Thận có vấn đề làm nước tiểu nổi nhiều bọt

Trên thực tế, nước tiểu có bọt là điều bình thường. Hiện tượng này có thể xảy ra do bàng quang đầy khiến cho áp lực nước tiểu tăng cao. Tuy nhiên, nếu nước tiểu của bạn thường xuyên nổi nhiều bọt có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý về thận như như suy thận, hội chứng thận hư, viêm cầu thận,… Theo nghiên cứu, tình trạng nước tiểu nổi bọt là một trong những biểu hiện phổ biến của bệnh thận do tiểu đường.

7. Bọng mắt xuất hiện và kéo dài nhiều ngày

Khi chức năng thận suy yếu, lượng protein có hiện tượng bị rò rỉ vào nước tiểu thay vì được giữ lại trong máu. Do đó, hiện tượng này sẽ làm giảm áp lực keo của máu và từ đó hình thành nên bọng mắt. Vì vậy, bọng mắt xuất hiện trong nhiều ngày có thể là một trong những dấu hiệu bệnh thận cần lưu ý.

triệu chứng bệnh thận, Bọng mắt xuất hiện và kéo dài nhiều ngày

Khi hệ thống lọc máu ở thận bị suy yếu, người bệnh có thể thường xuyên xuất hiện bọng mắt

8. Sưng ở bàn chân và mắt cá chân là biểu hiện bệnh thận

Mọi sự tổn thương ở thận đều có thể gây ra hiện tượng tích tụ chất thải trong cơ thể. Khi đó, lượng natri có trong chất thải sẽ khiến cơ thể bị ứ dịch, sưng phù ở các bộ phận như bàn tay, bàn chân và mắt cá chân.

9. Thận có vấn đề gây mất khẩu vị, ăn mất ngon

Những người mắc bệnh thận thường có nồng độ ure trong máu cao. Khi ure huyết cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dạ dày, làm tăng cảm giác buồn nôn. Đồng thời, sự tích tụ chất thải, độc tố trong cơ thể do chức năng thận suy yếu cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho người bệnh bị mất khẩu vị và chán ăn.

10. Co giật cơ và chuột rút có thể là dấu hiệu bệnh thận

Khi mắc phải các bệnh lý về thận, cơ thể sẽ bị mất cân bằng nồng độ calci, natri, kali và các chất điện giải trong máu. Điều này có thể làm gián đoạn quá trình hoạt động của các nhóm cơ và gây ra hiện tượng co giật cơ, chuột rút. Tuy nhiên, không có quá nhiều sự khác biệt giữa cơn co giật cơ, chuột rút do bệnh thận và do những nguyên nhân khác.

11. Các triệu chứng bệnh thận khác

Một số triệu chứng khác cho thấy dấu hiệu bệnh thận bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Chức năng hoạt động của thận bị suy yếu có thể kéo theo khả năng điều hòa huyết áp trong cơ thể bị suy giảm, dẫn đến tình trạng tăng huyết áp.
  • Hôi miệng: Theo thông tin từ chuyên gia, sự tích tụ chất thải trong máu có thể dẫn đến chứng hôi miệng. Nhiều người mắc bệnh thận cho biết, hơi thở của họ thường xuyên có mùi nồng bất thường.
  • Đau lưng: Vị trí của thận nằm ngay cạnh cột sống thắt lưng, đoạn dưới xương sườn. Những cơn đau lưng do bệnh lý về thận thường xảy ra ở 2 bên cột sống và ngay phía dưới lồng xương sườn. Tình trạng đau lưng có thể nhẹ hoặc nặng tùy thuộc vào phân loại và mức độ bệnh thận.
  • Suy giảm chức năng sinh lý ở nam giới: Đối với người mắc bệnh thận là nam giới có thể gặp phải các vấn đề như yếu sinh lý, giảm ham muốn, mộng tinh, di tinh, xuất tinh sớm, liệt dương,….
Các triệu chứng bệnh thận khác

Dấu hiệu bệnh thận thường không rõ ràng, mọi người nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện và điều trị bệnh

Các bệnh thận thường gặp

Bệnh thận gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống, thậm chí là tính mạng của người bệnh. Các bệnh lý về thận thường gặp điển hình như:

1. Bệnh suy thận

Người bệnh suy thận có thể đối mặt với nguy cơ tử vong nếu không sớm phát hiện các dấu hiệu bệnh thận. Bệnh suy thận được phân thành 2 nhóm bệnh phụ thuộc vào thời gian mắc bệnh, bao gồm suy thận cấp tính và suy thận mạn tính. Trong đó, suy thận cấp tính thường chỉ xảy ra khoảng vài ngày, chức năng thận có thể phục hồi một phần hoặc hoàn toàn sau khi được điều trị kịp thời.

Ngược lại, khi mắc phải bệnh suy thận mạn tính, chức năng thận không thể phục hồi, các biện pháp điều trị chỉ có tác động làm chậm quá trình tiến triển và hạn chế biến chứng của bệnh. Cho đến khi chức năng thận bị suy giảm gần như hoàn toàn, người bệnh suy thận mạn tính cần thực hiện các biện pháp như chạy thận nhân tạo, thẩm phân phúc mạc hoặc cấy ghép thận.

2. Bệnh sỏi thận

Sỏi thận hay sạn thận là bệnh lý xảy ra khi các khoáng chất trong nước tiểu lắng đọng thành dạng tinh thể rắn ở bàng quang, niệu quản và thận. Các loại sỏi thận phổ biến điển hình như sỏi axit uric, sỏi canxi, sỏi cystin, sỏi nhiễm trùng,… Nếu sỏi thận có kích thước nhỏ, người bệnh có thể được điều trị bằng cách uống thuốc để bào mòn sỏi và thúc đẩy quá trình tống viên sỏi ra ngoài theo đường tiểu tiện.

Một số trường hợp sỏi thận với kích thước to sẽ làm tắc đường tiết niệu dẫn nước tiểu và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bởi vì, nếu sỏi thận có kích thước lớn có thể gây tổn thương bàng quang, niệu quản và thận, người bệnh cần được phẫu thuật để loại bỏ sỏi khỏi cơ thể.

3. Bệnh viêm cầu thận

Đây là bệnh lý xảy ra ở vùng cầu thận, bao gồm viêm ở tiểu cầu thận và viêm các mạch máu bên trong thận. Các dấu hiệu bệnh thận này điển hình như phù nề, thay đổi thành phần nước tiểu, thiếu máu, tăng huyết áp,… Nếu như không được điều trị kịp thời, viêm cầu thận có thể dẫn đến bệnh suy thận.

Viêm cầu thận được phân loại thành viêm cầu thận cấp tính và mạn tính. Trong đó, viêm cầu thận cấp tính có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 6 tuần điều trị tích cực. Bệnh lý này thường xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A do nhiễm khuẩn sau viêm họng hoặc viêm ngoài da.

Ngược lại, viêm cầu thận mạn tính có thời gian tiến triển kéo dài từ vài tháng đến vài năm, dẫn đến nguy cơ teo thận. Khi đó chức năng thận bị mất đi sẽ không thể hồi phục dù đã được điều trị tích cực.

Các bệnh thận thường gặp, viêm cầu thận

Dấu hiệu thường gặp của viêm cầu thận bao gồm phù nền, creatinin huyết thanh tăng cao, thiểu niệu, tăng huyết áp

4. Bệnh viêm thận bể thận cấp

Bệnh viêm thận bể thận cấp là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên bao gồm nhiễm khuẩn cấp tính đài thận, nhu mô thận, bể thận và niệu quản. Những trường hợp tiềm ẩn yếu tố nguy cơ mắc phải bệnh lý này bao gồm:

  • Sau khi xảy ra tình trạng nhiễm khuẩn tiết niệu dưới;
  • Sau khi người bệnh thực hiện phẫu thuật hệ tiết niệu;
  • Đường tiết niệu bị tắc nghẽn do khối u, sỏi, xơ sau phúc mạc, hẹp bể thận niệu quản hoặc có thai;
  • Xuất hiện ổ viêm khu trú như viêm bàng quang, trực tràng, ruột thừa, tuyến tiền liệt,….

5. Hội chứng thận hư

Hội chứng thận hư hay thận nhiễm mỡ là tình trạng suy giảm chức năng thận gây viêm nhiễm, máu tăng mỡ và giảm protein, trong nước tiểu có protein. Khi mắc phải hội chứng thận hư, albumin (một loại protein) bị rò rỉ vào nước tiểu của người bệnh thay vì được thận lọc như bình thường. Điều này đồng nghĩa với việc trong máu sẽ thiếu hụt lượng albumin cần thiết.

Trong khi đó, albumin đóng vai trò loại bỏ chất lỏng dư thừa trong cơ thể, việc thiếu hụt albumin có thể gây ra hiện tượng tích tụ chất lỏng dẫn đến tình trạng sưng phù một số bộ phận như tay, chân, mắt cá chân.

Ngoài ra, khi mắc hội chứng thận hư, cholesterol có thể bị tích tụ trong máu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong động, tĩnh mạch. Khi đó, nguy cơ xảy ra đột quỵ, nhồi máu cơ tim ở người bị hội chứng thận hư sẽ gia tăng đáng kể. Mục tiêu điều trị hội chứng thận hư sẽ tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, biến chứng và theo dõi cơ chế bệnh sinh để có biện pháp xử trí phù hợp.

6. Bệnh ung thư thận

Bệnh ung thư thận được phân thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận (RCC). Ung thư khởi phát khi các tế bào ác tính trong cơ quan thận phát triển ngoài tầm kiểm soát, xâm lấn các tế bào bình thường. Tế bào ung thư thận có thể nhanh chóng di căn đến xương, người bệnh phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm và nếu không điều trị thời gian sống sẽ bị rút ngắn đáng kể.

Thông thường, phương pháp điều trị chính của bệnh ung thư thận là phẫu thuật loại bỏ khối u thận. Tùy vào từng tình trạng bệnh mà người bệnh ung thư thận có thể sẽ được điều trị bằng cách phẫu thuật hoặc kết hợp giữa phẫu thuật và xạ trị để tối ưu hiệu quả loại bỏ tế bào ung thư.

Các bệnh thận thường gặp, ung thư thận

Phẫu thuật loại bỏ khối u thận ác tính là phương pháp điều trị ung thư thận kinh điển

Nguyên nhân bệnh thận là gì?

Song song với vấn đề phát hiện sớm dấu hiệu bệnh thận thì việc xác định nguyên nhân gây bệnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Bệnh thận có thể là hệ quả từ những vấn đề sức khỏe khác, nguyên nhân gây bệnh được phân thành 2 loại là nguyên nhân cấp tính và mạn tính, cụ thể như sau:

1. Nguyên nhân bệnh thận cấp tính

Một số nguyên nhân dẫn đến bệnh thận cấp tính bao gồm:

  • Thận không được cung cấp lưu lượng máu cần thiết;
  • Nước tiểu bị tích tụ trong thận;
  • Chấn thương gây mất nhiều máu hoặc gây tổn thương trực tiếp đến cơ quan thận;
  • Cơ thể bị mất nước hoặc mô cơ bị phá hủy dẫn đến tình trạng rò rỉ nhiều protein độc hại trong thận;
  • Cơ thể có tình trạng nhiễm trùng huyết;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc sỏi thận làm tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu;
  • Biến chứng của quá trình mang thai, chẳng hạn như sản giật và tiền sản giật;
  • Biến chứng của các bệnh tự miễn, bệnh suy tim, suy gan.

2. Nguyên nhân bệnh thận mạn tính

Nguyên nhân dẫn đến bệnh thận mạn tính đến từ các bệnh lý như:

  • Bệnh đái tháo đường (tiểu đường), tăng huyết áp;
  • Bệnh lý về hệ thống miễn dịch;
  • Bệnh lý do virus, chẳng hạn như HIV, viêm gan B và viêm gan C;
  • Bệnh viêm bể thận, nhiễm trùng đường tiết niệu trong thận;
  • Bệnh viêm tiểu cầu thận;
  • Bệnh thận đa nang.

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh thận cao

Những người mang nhiều yếu tố rủi ro hoặc bệnh lý tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh có thể dễ mắc các bệnh lý về thận cao hơn người khác, điển hình như:

1. Các bệnh lý tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh thận

  • Bệnh đái tháo đường: Hệ thống lọc máu tại thận ở người mắc bệnh đái tháo đường sẽ suy yếu theo thời gian. Khi đó, lượng protein bị đào thải theo đường nước tiểu ngày càng gia tăng, dẫn đến xảy ra các bệnh lý về thận.
  • Bệnh tăng huyết áp: Bệnh tăng huyết áp kéo dài có thể gây phá hủy thành mạch máu. Khi đó, lưu lượng máu cung cấp đến các bộ phận trong cơ thể sẽ bị suy giảm, trong đó có thận. Nếu không nhận được lượng máu cần thiết, chức năng hoạt động của thận sẽ bị suy yếu, lượng chất thải bị tích tụ trong cơ thể sẽ tăng dần dẫn đến nguy cơ mắc nhiều bệnh lý về thận.
  • Các bệnh lý mãn tính: Một số bệnh lý cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh thận, điển hình như lupus ban đỏ, gout, suy gan, suy tim…

2. Các yếu tố rủi ro tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh thận

  • Thừa cân, béo phì: Người bị thừa cân, béo phì thường có nguy cơ cao bị tăng huyết áp, đái tháo đường dẫn đến nhiều bệnh lý về thận.
  • Thói quen ăn mặn, thừa chất đạm: Một chế độ ăn uống nhiều muối, dư thừa chất đạm sẽ làm nước tiểu giảm độ pH, kích thích sự bài tiết cystine và canxi dẫn đến hình thành sỏi và nhiều tổn thương khác tại cơ quan thận.
  • Thói quen uống nhiều nước ngọt: Nạp quá nhiều đường sẽ làm gia tăng nguy cơ bị béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường, từ đó gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận. Hiện nay, các loại nước ngọt đóng chai, nước ngọt có gas phổ biến thường chứa nhiều axit và độ pH cao. Do đó, uống nhiều các loại nước ngọt trong thời gian dài có thể dẫn đến nguy cơ mắc nhiều bệnh lý về thận.
  • Thói quen ít uống nước và nhịn tiểu: Những người có thói quen thường xuyên nhịn tiểu và ít uống nước có thể tiềm ẩn nguy cơ mắc các bệnh lý về thận (đặc biệt là sỏi thận) cao hơn người khác. Bởi vì, nhịn tiểu lâu dài sẽ tạo áp lực cho thận và uống quá ít nước sẽ khiến nước tiểu đậm đặc. Khi đó, thận bị lắng đọng nhiều độc tố dẫn đến tình trạng suy giảm chức năng thận.
  • Thường xuyên bỏ bữa sáng: Buổi sáng là thời điểm túi mật trong cơ thể bắt đầu hoạt động bài tiết dịch để tiêu hóa thức ăn. Vì vậy, thói quen bỏ bữa ăn sáng gây tích tụ nhiều dịch mật trong cơ thể, tạo điều kiện hình thành sỏi thận, sỏi mật. Lâu dần sẽ dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm về thận.
  • Lạm dụng bia rượu: Nồng độ cồn trong bia rượu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng lọc máu của thận. Việc lạm dụng bia rượu sẽ tạo điều kiện cho acid uric ứ đọng trong cơ thể khiến cho ống thận bị tắc nghẽn, dẫn đến nguy cơ mắc phải các bệnh nguy hiểm về thận.
  • Lạm dụng thuốc: Việc lạm dụng thuốc sẽ gây tổn thương nghiêm trọng cho thận. Một số loại thuốc có thể làm tổn thương thận nếu lạm dụng điển hình như thuốc kháng lao, thuốc kháng sinh Aminoglycoside, thuốc không rõ nguồn gốc,….
  • Tuổi cao: Khi tuổi cao, kích thước của thận sẽ giảm dần đi. Lúc này chức năng thận sẽ suy yếu đáng kể. Do đó, người cao tuổi thường có nguy cơ mắc phải các bệnh lý về thận cao hơn người trẻ tuổi.
Nguyên nhân và đối tượng có nguy cơ mắc bệnh thận cao

Người có lối sống kém lành mạnh, lười vận động thường tiềm ẩn nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có bệnh thận

Bệnh thận có nguy hiểm không?

Bệnh thận có gây nguy hiểm đến sức khỏe của người bệnh. Nếu không sớm phát hiện dấu hiệu bệnh thận, người bệnh có thể phải đối mặt nguy cơ tử vong. Bệnh lý về thận dù là cấp tính hay mạn tính đều tồn tại nguy cơ xảy ra biến chứng. Cụ thể như sau:

1. Các biến chứng thường gặp của bệnh thận cấp tính

  • Tổn thương tim: Thận và tim là 2 cơ quan có mối liên hệ mật thiết trong cơ thể. Nếu chức năng thận suy giảm sẽ khiến cho hormone giữ vai trò điều hòa huyết áp không ổn định. Khi đó, cơ quan tim buộc phải hoạt động nhiều hơn để bơm đủ lượng máu cần thiết. Kéo dài tình trạng này có thể gây nhiều áp lực cho tim, dẫn đến nhiều tổn thương nghiêm trọng.
  • Đau tức ngực, khó thở: Bệnh thận cấp tính có thể gây ra tình trạng tích tụ chất lỏng ở phổi và viêm màng tim, khiến cho người bệnh thường xuyên bị đau ngực, khó thở.
  • Yếu cơ: Khi chức năng thận suy yếu sẽ gây mất cân bằng chất lỏng và chất điện giải trong cơ thể. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này sẽ dẫn đến biến chứng yếu cơ.
  • Bệnh suy thận mạn tính: Nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, bệnh thận cấp tính sẽ chuyển biến thành suy thận mạn tính. Khi đó, chức năng thận mất đi sẽ không thể phục hồi.

2. Các biến chứng thường gặp của bệnh thận mạn tính

  • Tích nước trong cơ thể dẫn đến hiện tượng phù nề chân, tay;
  • Bệnh thiếu máu, tăng huyết áp, phù phổi;
  • Tăng kali máu: Bệnh thận mạn tính sẽ khiến cho nồng độ kali trong máu gia tăng đột ngột, từ đó gây suy giảm chức năng tim đe dọa đến tính mạng;
  • Hệ xương bị suy yếu nhanh chóng, tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương;
  • Giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương hoặc vô sinh;
  • Hệ thần kinh trung ương bị tổn thương, người bệnh có thể bị co giật, mất tập trung, thay đổi tính cách;
  • Giảm phản ứng miễn dịch làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng;
  • Tổn thương thận vĩnh viễn: Bệnh thận mạn tính nếu không điều trị sẽ làm mất chức năng thận vĩnh viễn, dẫn đến suy thận giai đoạn cuối. Khi đó, cơ hội duy trì sự sống của người bệnh sẽ không cao.

Bệnh thận có di truyền không?

Bệnh thận CÓ THỂ DI TRUYỀN nhưng các loại di truyền này thường không chiếm đa số. Các chuyên gia y khoa cho biết, nhiều bệnh lý về thận thường gặp có nguyên nhân đến từ các yếu tố môi trường và xã hội.

Theo thống kê, có khoảng 300 rối loạn di truyền bệnh thận được ghi nhận, tuy nhiên phần lớn các rối loạn di truyền này thường hiếm gặp. Trong đó, bệnh thận di truyền phổ biến nhất là bệnh thận đa nang nhiễm sắc thể. Một số rối loạn di truyền về thận phổ biến khác điển hình như bệnh Fabry, hội chứng Bartter, Alport, Cystinosis,…

Chẩn đoán bệnh thận

Nếu có dấu hiệu bệnh thận, bạn cần thực hiện một số xét nghiệm để bác sĩ kiểm tra và đánh giá chức năng thận. Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác và hướng điều trị bệnh phù hợp. Các xét nghiệm giúp chẩn đoán bệnh thận bao gồm:

1. Xét nghiệm nước tiểu

Mọi tổn thương ở thận đều có thể gây rò rỉ protein hoặc máu vào nước tiểu. Để kiểm tra lượng protein và máu rò rỉ trong nước tiểu, thông thường người bệnh sẽ thực hiện xét nghiệm ACR hay còn gọi là xét nghiệm tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu. Kết quả xét nghiệm nước tiểu có thể giúp bác sĩ phát hiện một số rối loạn của chức năng ở thận và đường tiết niệu, bao gồm sỏi thận, bệnh thận mạn tính, nhiễm trùng bàng quang, bệnh đái tháo đường,…

2. Xét nghiệm máu

Kết quả xét nghiệm máu sẽ thể hiện những bất thường của chức năng thận, bao gồm:

  • Tăng nồng độ axit trong máu;
  • Thiếu hụt tế bào hồng cầu trong máu;
  • Nồng độ kali trong máu cao;
  • Hạ natri máu;
  • Nồng độ canxi và phốt phát trong máu thay đổi bất thường.

Xét nghiệm kiểm tra creatinine trong máu (một chất thải do mô cơ tạo ra) được đánh giá là biện pháp giúp bác sĩ kiểm tra tốc độ lọc cầu thận (GFR) tối ưu. Thông thường, người mắc phải các bệnh lý về thận sẽ có kết quả xét nghiệm GFR dưới 60 mL/phút/1,73 m2 trong 3 tháng liên tiếp.

3. Chẩn đoán hình ảnh

Một số xét nghiệm hình ảnh có thể giúp bác sĩ xác định các dấu hiệu bệnh thận, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh lý, cụ thể như sau:

  • Chụp X-quang có cản quang: Hình ảnh chụp X quang sẽ thể hiện chi tiết đài bể thận, niệu quản. Nhờ đó, bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ giãn bể thận hoặc xác định vị trí sỏi thận.
  • Siêu âm: Kết quả siêu âm là cơ sở để bác sĩ kiểm tra kích thước thận, tình trạng tắc nghẽn mạch máu hoặc sỏi bên trong thận.
  • Chụp vi tính cắt lớp (chụp CT): Trên ảnh chụp CT bác sĩ sẽ quan sát và đánh giá đường tiết niệu của người bệnh, trong đó có thận.
  • Chụp cộng hưởng từ (chụp MRI): Kỹ thuật chụp MRI sẽ thể hiện cụ thể hình ảnh thận, kể cả hệ thống mạch máu tại cơ quan này.
  • Xạ hình (radionuclide scan): Bao gồm lập thận đồ đồng vị và chụp hình thận hàng loạt là kỹ thuật xét nghiệm hình ảnh giúp kiểm tra chức năng thận, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán các bệnh lý ở thận.
Chẩn đoán bệnh thận, chẩn đoán hình ảnh, siêu âm

Siêu âm thận là kỹ thuật xét nghiệm hiện đại, không xâm lấn giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý về thận

4. Sinh thiết

Sinh thiết thận là kỹ thuật thu thập mẫu mô từ thận để bác sĩ tiến hành làm xét nghiệm. Kết quả sinh thiết thận giúp bác sĩ có thêm cơ sở chẩn đoán chính xác các bệnh lý về thận, bao gồm viêm thận, bệnh thận mạn tính, ung thư thận,… Ngoài ra, kỹ thuật này còn được áp dụng để bác sĩ theo dõi quá trình điều trị bệnh thận, từ đó có những điều chỉnh phù hợp giúp người bệnh mau chóng hồi phục sức khỏe.

Bệnh thận có chữa được không?

Bệnh thận cấp tính CÓ THỂ ĐƯỢC CHỮA KHỎI, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời chức năng thận sẽ được hồi phục một phần hoặc toàn phần. Mặt khác, bệnh thận mạn tính thường không thể chữa khỏi, mục tiêu điều trị bệnh lý này là làm chậm quá trình tiến triển, đồng thời hỗ trợ giảm thiểu triệu chứng của bệnh. Do đó, để nâng cao hiệu quả chữa khỏi bệnh thận cấp tính và ngăn chặn nguy cơ dẫn đến bệnh thận mạn tính, ngay khi có biểu hiện của bệnh thận bạn cần sớm đến bệnh viện được thăm khám và điều trị kịp thời.

Cách điều trị bệnh thận

Bệnh thận được điều trị bằng phương pháp nào sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, phân loại và mức độ bệnh, thể trạng của người bệnh. Hiện nay, có 3 cách điều trị bệnh thận phổ biến bao gồm sử dụng thuốc, lọc máu và cấy ghép thận. Cụ thể:

1. Thuốc

Thông thường, khi phát hiện sớm dấu hiệu bệnh thận, người bệnh có thể được điều trị bằng thuốc kết hợp với chế độ dinh dưỡng chuyên biệt. Khi đó, tỷ lệ chữa khỏi bệnh thận có thể đạt đến 95%. Một số loại thuốc được bác sĩ kê đơn điều trị bệnh thận điển hình như:

  • Các loại thuốc kiểm soát tình trạng tăng huyết áp, làm giảm lượng protein trong nước tiểu:
    • Thuốc ức chế ACE: Captopril, Enalapril, Finerenone, Fosinopril, Lisinopril, Ramipril,…
    • Thuốc ức chế ARB: Azilsartan, Eprosartan, Irbesartan, Losartan,…
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Thuốc trị tiểu đường Dapagliflozin (Farxiga) và Empagliflozin (Jardiance) đã được chứng minh có tác dụng làm chậm sự phát triển của bệnh thận, ngay cả ở những người không mắc bệnh tiểu đường.
  • Thuốc giúp thúc đẩy cơ thể tạo ra erythropoietin: Daprodustat (Jesduvroq), Darbepoetin Alfa (Aranesp), hoặc Epoetin Alfa (Procrit, Epogen) để hạn chế bệnh thiếu máu.

Lưu ý rằng, nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện dấu hiệu bệnh thận, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc không cần kê đơn và thực phẩm chức năng.

2. Lọc máu

Thông thường, người bệnh suy thận cấp hoặc suy thận mạn giai đoạn cuối buộc phải tiến hành lọc máu. Phương pháp này sử dụng thiết bị có bộ lọc cơ học để làm sạch máu của người bệnh thay cho chức năng thận. Nhờ phương pháp lọc máu, người bị suy giảm chức năng thận không tự loại bỏ được các chất thải, độc tố đã có cơ hội kéo dài thời gian sống đáng kể.

Mỗi bệnh trạng, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phương pháp lọc máu phù hợp. Hiện nay, các phương pháp lọc máu phổ biến bao gồm lọc máu ngắt quãng (thận nhân tạo), lọc máu liên tục, lọc màng bụng,… Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị, lọc máu có thể giúp người bệnh thận kéo dài tuổi thọ thêm khoảng từ 5 năm đến 10 năm, thậm chí là hơn 20 năm.

Cách điều trị bệnh thận, lọc máu

Lọc máu thường được áp dụng cho trường hợp bệnh thận đã tiến triển nặng

3. Cấy ghép thận

Trên thực tế, ghép thận là phương pháp ghép một quả thận từ người hiến tặng vào vùng bụng của người bệnh. Vị trí thuận lợi để ghép thận là ở vùng hộ chậu bên phải hoặc trái. Một người bệnh có thể thực hiện cấy ghép thận nhiều hơn 1 lần, nếu như ca ghép thận trước đó không thành công.

Cấy ghép thận thường được chỉ định để điều trị bệnh suy thận mạn giai đoạn 3 và giai đoạn 4, khi người bệnh có nguyện vọng thực hiện. Để tối ưu hiệu quả ghép thận, người bệnh cần thỏa đủ các điều kiện sau đây:

  • Huyết áp ổn định;
  • Mạch máu vùng chậu được chẩn đoán bình thường;
  • Độ tuổi lý tưởng để thực hiện ghép thận là dưới 60 tuổi;
  • Không mắc phải các vấn đề như nhiễm khuẩn cấp, chứng rối loạn tâm thần, giang mai, HIV, bệnh lao, xơ gan, lupus ban đỏ,….

Lưu ý rằng, đối với người đang mắc bệnh tiểu đường cần được kiểm tra sức khỏe thường xuyên và cân nhắc kỹ trước khi thực hiện ghép thận.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận cần dựa vào những nguyên tắc cơ bản sau đây:

  • Ưu tiên thực phẩm giàu vitamin C: Thực phẩm giàu vitamin C chứa citrate, chất này có tác động ngăn chặn sự phát triển và thúc đẩy quá trình đào thải sỏi thận. Do đó, ưu tiên bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin C như trái cây họ cam quýt, dưa chuột, bông cải xanh, rau lá xanh thẫm,… được đánh giá tốt cho người bệnh thận.
  • Hạn chế muối: Người bệnh thận cần đảm bảo lượng muối nạp vào cơ thể dưới 5 g / ngày. Vì vậy, người mắc bệnh thận nên ưu tiên ăn nhạt, hạn chế các món ăn nhiều gia vị và thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn vì chúng chứa nhiều muối, chất bảo quản gây hại cho thận.
  • Hạn chế phốt pho: Người bệnh thận cần đảm bảo lượng phốt pho nạp vào cơ thể dưới từ 300 – 60 mg / ngày. Bởi vì, khi chức năng thận suy yếu, phốt pho có thể bị tích tụ nhiều trong máu, khiến cho người bệnh dễ bị bệnh cường giáp, loãng xương, gãy xương, rối loạn mạch máu,…. Do đó, người bệnh thận cần kiểm soát lượng phốt pho nạp vào cơ thể bằng cách hạn chế các loại thực phẩm như sữa, phô mai, lòng đỏ trứng, hàu,…
  • Hạn chế kali: Khi chức năng thận suy giảm, thận không thể đảm bảo tốt việc lọc kali trong máu. Như vậy, nếu người bình thường có nhu cầu kali từ 2 g – 3 g / ngày thì lượng này ở người mắc bệnh thận chỉ nên khoảng 1 g / ngày. Thực phẩm giàu kali cần hạn chế bao gồm chuối, quả bơ, dưa lưới, các loại trái cây sấy khô (mận khô, chà là, nho khô,…), cà tím, khoai lang,…
  • Cắt giảm lượng protein nạp vào cơ thể: Khi người bệnh thận nạp nhiều protein có thể gây áp lực khiến tình trạng tổn thương thận trở nên nghiêm trọng hơn. Dù vậy, người bệnh không nên loại bỏ protein ra khỏi chế độ dinh dưỡng, vì cơ thể cần chất đạm để duy trì hoạt động của các cơ quan. Theo thông tin từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, quy chuẩn nạp protein ở mỗi người bệnh thận tuỳ vào mức độ cấp hay mạn và tuỳ vào giai đoạn của bệnh
  • Đảm bảo cung cấp đủ nước: Người bệnh thận cần đảm bảo uống đủ lượng nước cần thiết, khoảng 1,5 lít – 2 lít / ngày. Lưu ý rằng, lượng nước này đã bao gồm nước được cung cấp từ thức ăn lỏng và người bệnh chỉ nên cung cấp vừa đủ, không nên nạp quá nhiều hoặc quá ít nước cho cơ thể.

Xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận cần khoa học và đảm bảo tuân thủ theo khuyến cáo từ chuyên gia dinh dưỡng. Ngoài ra, chế độ ăn uống của người bệnh thận có thể thay đổi theo từng giai đoạn bệnh.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận

Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp kiểm soát hiệu quả sự phát triển của bệnh thận

Cách phòng ngừa bệnh thận

Phòng ngừa bệnh thận là điều cần thiết đối với tất cả mọi người. Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh thận cho người khỏe mạnh và người tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh thận, cụ thể:

1. Phòng ngừa bệnh thận cho người khỏe mạnh

  • Thường xuyên tập thể dục: Duy trì tập thể dục thường xuyên giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, từ đó bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh về thận.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp giảm thiểu nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, trong đó có các bệnh lý về thận. Cụ thể, mọi người cần ưu tiên tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo tốt, chất xơ, vitamin, khoáng chất hạn chế thực phẩm chứa chất béo xấu, thức ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm đóng hộp, nước đóng lon, nước ngọt có gas,… Đặc biệt, người trên 40 tuổi chỉ nên nạp khoảng 3 g muối / ngày để ngăn ngừa nguy cơ tăng huyết áp, sỏi thận.
  • Tránh lạm dụng các loại thuốc: Việc lạm dụng thuốc, đặc biệt là các loại thuốc chống viêm, giảm đau có thể gây tổn thương thận, thậm chí suy thận. Do đó, mọi người cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể gây ra tình trạng xơ vữa mạch, làm giảm lượng máu cung cấp đến thận khiến cho chức năng thận bị suy giảm đáng kể.
  • Uống đủ nước: Mọi người cần uống đủ lượng nước mà cơ thể cần để làm loãng nước tiểu, thúc đẩy quá trình loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, từ đó ngăn ngừa nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Ở giai đoạn đầu, dấu hiệu bệnh thận thường không rõ ràng. Do đó, mọi đối tượng đều cần kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng / lần để sớm phát hiện và loại bỏ các bệnh lý tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh thận.

2. Phòng ngừa bệnh thận cho người có nguy cơ mắc bệnh thận cao

Người mắc bệnh tiểu đường và tăng huyết áp sẽ có nguy cơ bị bệnh về thận cao hơn người khác. Do đó, ngoài việc thực hiện các cách phòng ngừa bệnh thận cho cộng đồng nêu trên, người bệnh tiểu đường và tăng huyết áp cần lưu ý thêm các vấn đề sau đây:

  • Người bệnh tiểu đường: Người bệnh cần duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, kiểm soát huyết áp ổn định dưới 130 / 80 mmHg, kiểm soát lượng lipid máu, kiểm tra protein hoặc microalbumin niệu quản định kỳ.
  • Người bệnh tăng huyết áp: Người bệnh cần đảm bảo uống thuốc hạ áp theo đơn thuốc được bác sĩ kê, kiểm tra huyết áp định kỳ, hạn chế nạp muối vào cơ thể (khoảng 2 g – 4 g / ngày).
Cách phòng ngừa bệnh thận

Xây dựng lối sống lành mạnh giúp bảo vệ sức khỏe khỏi nhiều bệnh lý, trong đó có bệnh thận

Nghi mắc bệnh thận: Khi nào đi khám bác sĩ?

Ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bệnh thận, người bệnh nên sớm đến bệnh viện để bác sĩ trực tiếp thăm khám. Dưới đây là một số biểu hiện bệnh thận trên lâm sàng thường gặp mà bạn có thể dễ nhận biết, điển hình như:

  • Tiểu tiện bất thường: thường xuyên tiểu đêm, tiểu gắt, nước tiểu có mùi lạ hoặc thay đổi màu sắc, nước tiểu có lẫn mủ hoặc lẫn máu;
  • Đau mỏi vùng hông, thắt lưng;
  • Đau nhức vùng bụng dưới;
  • Thường xuyên ớn lạnh đột ngột;

Thông thường, chỉ khi cơ thể xuất hiện dấu hiệu bệnh thận, người bệnh mới cân nhắc việc sẽ đến bệnh viện thăm khám. Các bác sĩ khuyến cáo rằng, mọi người nên khám sức khỏe tổng quát định kỳ để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có bệnh thận.

Bên cạnh đó, việc chọn bệnh viện uy tín để thăm khám và điều trị bệnh thận đóng vai trò quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chữa trị. Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là nơi quy tụ đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực thăm khám, điều trị bệnh lý về thận và hệ thống tiết niệu. Đồng thời, nơi đây cũng là một trong số ít những cơ sở y tế sở hữu trang thiết bị chẩn đoán thăm dò chuyên sâu, phương pháp điều trị tiên tiến đạt chuẩn quốc tế.

Nếu bạn muốn thăm khám dấu hiệu bệnh thận nhưng vẫn đang phân vân chưa biết nên chọn bệnh viện nào để thăm khám bệnh thận, có thể tham khảo Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Để đặt lịch thăm khám, bạn có thể trực tiếp liên hệ số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là các dấu hiệu bệnh thận thường gặp và những thông tin liên quan đến bệnh lý này mà bạn cần quan tâm. Nutrihome hy vọng rằng, bài viết này đã cung cấp đầy đủ những kiến thức cần thiết để bạn có thể bảo vệ sức khỏe, cũng như có thể chuẩn bị hành trang để ứng phó với các bệnh lý về thận. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Rate this post
09:09 17/08/2023