Bệnh tim mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

09/10/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Các triệu chứng bệnh tim mạch có thể khởi phát với nhiều đối tượng khác nhau, bất kể tuổi tác và giới tính. Do đó, việc nâng cao nhận thức về các bệnh lý tim mạch là nhiệm vụ cấp thiết, giúp bạn sớm nhận biết và xây dựng được kế hoạch phòng bệnh hiệu quả. Vậy, bệnh tim mạch là gì? Các bệnh về tim mạch có thể chữa được không? Đâu là dấu hiệu bệnh tim mạch dễ nhận biết nhất? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Bệnh tim mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Bệnh tim mạch là gì? Đâu là dấu hiệu nhận biết bệnh tim mạch từ sớm?

Trong cơ thể người, tim và mạch máu cùng nhau tạo nên hệ tuần hoàn, có nhiệm vụ chính là vận chuyển máu, cung cấp dưỡng chất và oxy cho các cơ quan và mô trong cơ thể, đồng thời loại bỏ chất thải. Do đó, bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến chức năng của tim và mạch máu đều có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch, khiến người bệnh có nhiều nguy cơ mắc phải các biến chứng nguy hiểm và đe dọa trực tiếp đến tính mạng.

Bệnh tim mạch là gì?

Bệnh tim mạch (cardiovascular disease – CVD) là nhóm các rối loạn khác nhau xảy ra ở tim và hệ thống mạch máu (động mạch chủ, động mạch vành, tĩnh mạch, mao mạch,…), có thể gây nên một số bệnh lý phổ biến như bệnh tim mạch vành (coronary artery disease), bệnh mạch máu não (cerebrovascular disease), bệnh thấp tim (rheumatic heart disease) và các bệnh lý khác. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh tim mạch có thể gây nên các biến chứng nghiêm trọng như: đau thắt ngực (angina), đau tim (heart attack), đột quỵ (stroke) và tử vong.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh lý tim mạch là nguyên nhân gây nên 27% số ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu, ước tính cướp đi sinh mạng của khoảng 17.9 triệu người mỗi năm. Trong khi đó, tại Việt Nam, bệnh tim mạch là nguyên nhân gây nên 31% số ca tử vong mỗi năm, cướp đi sinh mạng của hơn 170.000 người.

Chi tiết hơn, các số liệu thống kê của WHO cho thấy, có hơn 80% số ca tử vong từ bệnh tim mạch đều do đau tim và đột quỵ. Đặc biệt, 30% số ca tử vong này xảy ra ở những người dưới 70 tuổi. Điều này cho thấy bệnh tim mạch thực sự là một mối đe dọa đang dần “trẻ hóa” tại Việt Nam, có thể trở thành gánh nặng cho nền kinh tế và sức khỏe cộng đồng nếu mỗi người dân không tự trang bị cho mình đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để phòng ngừa bệnh.

Bệnh tim mạch là gì?

Bệnh tim mạch là nhóm các bệnh lý liên quan đến tim và hệ thống mạch máu trên cơ thể

Các bệnh về tim mạch thường gặp

Bệnh tim mạch bao gồm nhiều loại khác nhau. Dưới đây là danh sách các bệnh về tim mạch phổ biến:

  • Bệnh tim mạch vành (coronary heart disease): Xảy ra khi các mạch máu cung cấp máu cho tim bị viêm, hẹp hoặc tắc nghẽn, gây giảm lưu thông máu đến tim;
  • Bệnh tăng huyết áp (hypertension): Tình trạng áp suất trong các mạch máu cao hơn mức bình thường, khiến tim gặp nhiều khó khăn khi hoạt động, lâu dần dẫn đến suy tim;
  • Bệnh suy tim (heart failure): Xảy ra khi tim không bơm đủ máu so với nhu cầu của cơ thể;
  • Bệnh mạch máu não (cerebrovascular disease): Bao gồm các bệnh lý ảnh hưởng đến lưu lượng máu và các mạch máu cung cấp máu cho não;
  • Bệnh thấp tim (rheumatic heart disease): Tình trạng viêm nhiễm toàn thân gây tổn thương van tim do nhiễm liên cầu tán huyết beta (beta-hemolytic streptococcus) ở cổ họng;
  • Chứng loạn nhịp tim (arrhythmia): Tình trạng tim đập không đều, quá nhanh hoặc quá chậm;
  • Bệnh van tim (heart valve disease): Xảy ra khi khi một hoặc nhiều van tim không hoạt động đúng cách do bị hẹp hoặc giãn quá mức;
  • Bệnh bệnh động mạch ngoại biên (peripheral artery disease): Xảy ra khi các mạch máu ngoại vi ở tay, chân bị hẹp / tắc nghẽn, làm ảnh hưởng đến tim;
  • Bệnh tim bẩm sinh (congenital heart disease): Là những khiếm khuyết trong cấu trúc tim, tồn tại từ khi sinh ra, ảnh hưởng đến chức năng tim, chẳng hạn như: chứng hẹp van tim bẩm sinh, hẹp dưới động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ,…
Các bệnh về tim mạch thường gặp

Bệnh mạch vành là bệnh lý tim mạch phổ biến, xảy ra do sự tắc nghẽn động mạch vành ở tim

Nguyên nhân bệnh tim mạch là gì?

Nguyên nhân bệnh tim mạch là các yếu tố trực tiếp thúc đẩy bệnh tiến triển. Theo đó, nguyên nhân gây bệnh tim mạch phổ biến nhất là do sự tích tụ quá mức của các mảng xơ vữa trong mạch máu, gây nên bệnh tim mạch do xơ vữa, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, suy tim, đau tim và đột quỵ.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch là gì?

Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển là những điều kiện hoặc hành vi không trực tiếp gây ra bệnh nhưng có thể khiến bạn tăng rủi ro mắc bệnh. Các yếu tố này bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Theo nghiên cứu, gen di truyền có thể làm tăng gấp 2 – 3 lần nguy cơ mắc bệnh tim. Các đột biến gen gây bệnh tim có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái trong DNA của trứng và tinh trùng.
  • Tuổi tác: Lão hóa vừa gây ra những thay đổi tiêu cực trong tim và mạch máu, vừa làm tăng khả năng phát triển nhiều bệnh lý mạn tính có khả năng thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển. Theo ước tính đến năm 2030, 40% số ca tử vong của nhóm người trên 65 tuổi đều do bệnh tim mạch;
  • Giới tính: Theo Hiệp hội Sức Khỏe Toàn cầu, đàn ông thường mắc bệnh tim mạch ở độ tuổi trẻ hơn và có nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành cao hơn phụ nữ. Ngược lại, phụ nữ có nguy cơ đột quỵ cao hơn, thường xảy ra ở tuổi lớn hơn so với nam giới.
  • Béo phì: Là tác nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển. Theo ước tính, có đến 51% người trưởng thành mắc bệnh béo phì bị tăng huyết áp, 8% mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, 3.5% bị suy tim sung huyết, 3% bị đột quỵ và 21% bị nhồi máu cơ tim;
  • Chế độ ăn uống thiếu cân đối: Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, muối và đường có thể làm tăng nồng độ cholesterol máu, chất béo trung tính (triglyceride) và huyết áp, điều này tạo điều kiện cho sự hình thành và tích tụ mảng xơ vữa trong các mạch máu, dẫn đến bệnh tim mạch;
  • Ít vận động: Thiếu vận động có thể dẫn đến thừa cân, béo phì, tăng cholesterol máu và huyết áp, từ đó tăng nguy cơ xơ vữa mạch máu và bệnh tim mạch;
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều hợp chất độc hại làm tổn thương mạch máu, gây viêm, tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa và thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển. Theo Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hút thuốc là nguyên nhân gây ra 25% số ca tử vong liên quan đến bệnh tim mạch;
  • Tiêu thụ nhiều rượu bia: Uống rượu bia quá mức (nhiều hơn 350ml bia và 14g cồn mỗi ngày) có thể gây tăng huyết áp và làm tổn thương tim;
  • Béo phì: Béo phì là yếu tố nguy cơ chính khiến huyết áp và chỉ số cholesterol máu tăng cao. Tất cả đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch;
  • Các bệnh lý mạn tính khác:
    • Tiểu đường: Đường huyết tăng cao kích thích viêm, làm tổn thương các mạch máu và thúc đẩy xơ vữa động mạch;
    • Máu nhiễm mỡ: Nồng độ cholesterol trong máu tăng cao kích thích hình thành các mảng xơ vữa trong thành mạch, gây bệnh mạch vành;
    • Tăng huyết áp: Áp lực máu cao khiến tim khó đẩy máu qua hệ thống mạch. Do đó, nếu có mảng xơ vữa gây tắc nghẽn, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch vành.

Lưu ý, những yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch này thường tương tác chặt chẽ và cộng hưởng lẫn nhau. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch lên nhiều lần ở những người có từ hai yếu tố nguy cơ trở lên.

nguyên nhân bệnh tim mạch

Béo phì là nguyên nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển

Triệu chứng bệnh tim mạch là gì?

Triệu chứng bệnh tim mạch là những dấu hiệu bệnh tim mạch điển hình, có thể cảnh báo bạn đang mắc phải một loại bệnh tim mạch nào đó, cần được chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt. Một số triệu chứng bệnh tim mạch phổ biến gồm:

  • Đau ngực: Đau ngực hay cảm giác quặn thắt ở vùng ngực thường là triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch. Cơn đau ngực có thể lan ra cánh tay, vai, cổ hoặc lưng;
  • Khó thở: Cảm thấy khó thở, đặc biệt trở nặng khi bạn nằm xuống hoặc vận động thể lực;
  • Mệt mỏi: Cảm thấy uể oải, mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng không rõ nguyên nhân;
  • Nhịp tim không đều: Cảm thấy tim đập nhanh, chậm, hoặc lúc nhanh lúc chậm mà không rõ nguyên nhân;
  • Đổ mồ hôi: Đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường, đặc biệt khi không đang tập thể dục hoặc nóng;
  • Sưng (phù nề): Là tình trạng tích tụ chất lỏng quá mức ở mắt cá chân, chân, bụng hoặc các phần khác của cơ thể;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa: Suy tim có thể gây rối loạn tiêu hóa và nội tiết tố, khiến bạn dễ cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Triệu chứng khác: Có thể bao gồm chóng mặt, đau đầu, ù tai, mất thăng bằng hoặc ngất.

Nếu bạn hoặc người thân của bạn có bất kỳ triệu chứng nào trên đây, đặc biệt đau ngực hoặc khó thở, hãy liên lạc đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhanh chóng nhận được điều trị có thể giúp giảm nguy cơ tổn thương tim và các biến chứng nguy hiểm.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tim mạch

Để chẩn đoán bệnh tim mạch, bác sĩ thường kết hợp giữa khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Các phương pháp chẩn đoán này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để cung cấp thông tin chi tiết về trạng thái của tim và mạch máu, cụ thể như sau:

Phương pháp chẩn đoán Thủ tục / xét nghiệm Công dụng
Khám lâm sàng Phỏng vấn tiền sử bệnh lý, lịch sử dùng thuốc cùng thói quen ăn uống, sinh hoạt, vận động Giúp bác sĩ hình dung về nguyên nhân và các tác nhân gây bệnh.
Thử nghiệm gắng sức (đo hoạt động tim khi bạn tập thể dục, thường được thực hiện trên máy chạy bộ hoặc máy đạp xe) Giúp bác sĩ đánh giá nhịp tim và mức độ suy tim của bạn.
Xét nghiệm cận lâm sàng Xét nghiệm máu Đánh giá mức cholesterol, triglyceride, đường huyết và các chỉ số huyết thanh khác có thể tiết lộ nguyên nhân mắc bệnh tim mạch.
Đo huyết áp Huyết áp từ 140/90mmHg trở lên là một yếu tố nguy cơ lớn cho bệnh tim mạch.
Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) Giúp phát hiện các bất thường trong hệ thống dẫn truyền điện tim và nhịp tim;
Chụp X-quang ngực – Hình ảnh chụp X-quang có thể tiết lộ kích thước và hình dạng của tim cũng các mạch máu lớn;

– Giúp bác sĩ đánh giá tình trạng phù nề, xung huyết (nếu có).

Chụp X-quang mạch máu (angiogram) với chất cản quang – Chất cản quang là chất làm nổi bật mạch máu trên ảnh chụp X-quang;

– Giúp bác sĩ kiểm tra xem mạch máu có tắc nghẽn hoặc bị hẹp ở vị trí nào không.

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) Sử dụng X-quang để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim và các mạch máu, có thể quan sát chi tiết được động mạch vành của tim.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim và các mạch máu một cách rõ rệt.
Đặt ống thông tim (catheterization) – Là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh có xâm lấn;

– Bác sĩ sẽ luồn một ống thông y tế có gắn camera quan sát ở đầu thông qua động mạch cánh tay, cổ hoặc cổ chân của bạn;

– Phương pháp này giúp xác định vị trí thu hẹp hoặc tắc nghẽn trong động mạch vành, đánh giá kích thước và hình dạng của buồng tim và/hoặc mạch máu, tìm ra các lỗ hoặc rò rỉ bất thường.

Siêu âm nội mạch (intravascular ultrasound) – Sử dụng một ống nội soi phát ra sóng âm thanh tần số cao để nên hình ảnh chi tiết về thành bên trong của động mạch;

– Giúp bác sĩ xác định chính xác về vị trí và mức độ mảng bám trong thành mạch.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tim mạch

Ảnh chụp cắt lớp động mạch vành giúp bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh tim có phải xuất phát từ mạch vành hay không

Bệnh tim mạch có nguy hiểm không?

Bệnh tim mạch RẤT NGUY HIỂM, là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim và đột quỵ. Ngoài ra, bệnh tim mạch cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, rối loạn nhịp tim và các vấn đề về van tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Ngược lại, điều trị kịp thời và quản lý tốt các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm rủi ro mắc bệnh, hạn chế tử vong.

Bệnh tim mạch có di truyền không?

Bệnh tim mạch CÓ DI TRUYỀN. Nếu bạn có người thân trong gia đình đã mắc bệnh tim mạch, nguy cơ của bạn mắc bệnh này cũng sẽ cao hơn người bình thường. Cụ thể, nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bạn cao hay thấp, phụ thuộc nhiều vào số lượng và độ tuổi mắc bệnh tim mạch của người thân trực hệ, chẳng hạn như:

Tiền sử người thân mắc bệnh tim mạch Phần trăm nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng thêm
Bố mắc bệnh tim mạch sớm (<55 tuổi) 75%
Bố mắc bệnh tim mạch sớm (<65 tuổi) 60%
Anh chị em ruột mắc bệnh tim mạch 40%

Có rất nhiều bệnh tim mạch có thể di truyền, trong đó bao gồm: bệnh rối loạn nhịp tim (arrhythmias), bệnh cơ tim (cardiomyopathy), bệnh van động mạch chủ hai mảnh (bicuspid aortic valve disease), bệnh thận bột (amyloidosis) và rối loạn mô liên kết, chẳng hạn như Hội chứng Marfan.

Lưu ý, sở hữu gen di truyền gây bệnh tim mạch không đồng nghĩa với việc bạn chắc chắn mắc bệnh tim mạch. Ngược lại, không sở hữu gen di truyền gây hại cho tim cũng không đảm bảo bạn luôn khỏe mạnh. Nguyên nhân là vì quá trình khởi phát bệnh tim mạch đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau (ăn uống, sinh hoạt, vận động,…), không chỉ phụ thuộc vào mỗi gen di truyền.

Bệnh tim mạch có chữa được không?

Hầu hết các bệnh lý tim mạch KHÔNG THỂ ĐƯỢC CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN. Tuy nhiên, việc điều trị khoa học, kịp thời có thể giúp bạn kiểm soát tốt triệu chứng, ngăn ngừa bệnh trở nặng và phòng tránh được những biến chứng tim mạch có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Bệnh tim mạch có chữa được không?

Bệnh tim mạch không thể được chữa khỏi hoàn toàn nhưng việc điều trị giúp ngăn ngừa sớm các biến chứng nguy hiểm

Phương pháp điều trị bệnh tim mạch

Để điều trị bệnh tim mạch, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, vận động, sinh hoạt, kết hợp với việc uống thuốc hoặc/và phẫu thuật theo chỉ định từ bác sĩ. Cụ thể:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm việc ăn một chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn, ngưng hút thuốc lá, giảm cân (nếu cần) và hạn chế căng thẳng tâm lý quá mức;
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Có nhiều loại thuốc có thể giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch, như thuốc kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết. Một số loại thuốc giãn cơ cũng có thể giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực hoặc lên cơn đau tim;
  • Phẫu thuật: Giúp thông mạch, thay thế các mạch máu bị hẹp / tắc nghẽn, điều chỉnh các vấn đề về cấu trúc tim (hẹp van tim, hở van tim,…) hoặc đặt máy kích thích xung điện giúp trợ tim.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch

Xây dựng một chế độ dinh dưỡng khoa học là nhiệm vụ quan trọng trong việc quản lý bệnh tim mạch. Dưới đây là một số nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn của người mắc bệnh tim mạch mà bạn cần tuân thủ:

  • Hạn chế muối: Hạn chế lượng muối trong chế độ ăn để giữ huyết áp ổn định. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, người mắc bệnh tim mạch nên giới hạn lượng natri ăn hàng ngày xuống dưới mức 2.300 mg (5g muối) mỗi ngày, hoặc thậm chí dưới 1.500 mg (3.75g muối) mỗi ngày nếu có thể;
  • Hạn chế đường: Đường làm gia tăng nồng độ glucose trong máu sau khi tiêu thụ, kích thích viêm và thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển. Theo nghiên cứu, những người có nguy cơ mắc bệnh tim hoặc đột quỵ cao nhất tiêu thụ khoảng 95g đường mỗi ngày, tương đương 18% lượng năng lượng tiêu thụ hàng ngày của họ. Trong khi đó, một chế độ ăn lành mạnh, tốt cho tim được khuyến nghị không nên chứa lượng đường quá 50g đường, tức 10% calo tiêu thụ hàng ngày;
  • Ăn nhiều rau củ quả: Rau củ quả chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ… Tất cả đều là những dưỡng chất quan trọng, giúp giảm viêm cho hệ thống tim mạch;
  • Ưu tiên nguồn đạm chất lượng cao: Đạm chất lượng cao là nhóm thực phẩm cung cấp giàu axit amin nhưng chứa ít chất béo cholesterol. Nhóm thực phẩm giàu đạm chất lượng cao bao gồm: thủy hải sản, thịt gia cầm bỏ da, thịt gia súc loại nạc (ít hoặc không chứa mỡ), trứng, sữa tách báo,…
  • Giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Hạn chế ăn các thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, như thức ăn nhanh, bánh kẹo và các sản phẩm chứa dầu / mỡ động vật;
  • Ưu tiên chất béo không bão hòa: Nhờ đặc tính kháng viêm, các loại chất béo không bão hòa như omega-3, 6, 9 chính là các nguồn chất béo tốt cho sức khỏe tim mạch. Nguồn thực phẩm giàu chất béo không bão hòa bao gồm: dầu thực vật (dầu ô-liu, dầu đậu nành, dầu hạt cải,…) quả bơ chín, mỡ các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu,…);
  • Hạn chế chất kích thích: Cồn và caffeine làm tăng huyết áp và nhịp tim tạm thời. Lạm dụng quá nhiều thực phẩm giàu cồn và caffeine (cà phê, trà xanh, nước tăng lực, rượu bia,…) có thể khiến tim bị kích thích liên tục, lâu dần dẫn đến chứng rối loạn nhịp tim.

Lưu ý, đối với người mắc bệnh tim mạch, bạn cần thảo luận với bác sĩ hoặc một chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào về chế độ ăn, đặc biệt là trong giai đoạn điều trị bệnh.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch

Người bệnh tim mạch không nên tiêu thụ quá 5g muối mỗi ngày

Cách phòng ngừa bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch là nhóm bệnh lý mạn tính. Điều đó có nghĩa là bệnh không thể được chữa khỏi hoàn toàn một khi chúng đã khởi phát. Do đó, phòng bệnh chính là “chìa khóa vàng” để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Để phòng bệnh tim mạch, bạn cần:

  • Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất của bệnh tim mạch. Chất độc từ khói thuốc làm tăng sự hình thành mảng bám xơ vữa trong mạch máu. Do đó, ngừng hút thuốc giúp ngăn ngừa xơ vữa, nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh động mạch vành;
  • Kiểm soát cholesterol: Nồng độ cholesterol máu tăng cao là nguyên nhân hàng đầu gây xơ vữa mạch máu. Do đó, tiêu thụ một chế độ ăn ít chất béo bão hòa, kết hợp với việc kiểm tra mức cholesterol định kỳ giúp bạn ngăn ngừa tình trạng máu nhiễm mỡ, tác nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh tim mạch tiến triển;
  • Kiểm soát huyết áp: Hạn chế muối, đường, chất kích thích (cồn, caffeine), vận động vừa sức và tránh căng thẳng là cách kiểm soát huyết áp hiệu quả;
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim, giữ cân nặng ổn định, đồng thời giúp kiểm soát cholesterol và huyết áp;
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì một trọng lượng khỏe mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bởi béo phì là nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ;
  • Xây dựng một chế độ dinh dưỡng cân bằng: Tiêu thụ một chế độ ăn lành mạnh, bao gồm nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, thủy hải sản, các loại hạt, đậu, trứng, sữa tách béo giúp cung cấp đầy đủ vi chất thiết yếu và chất chống oxy hóa để bảo vệ tim.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng, dù là về tâm lý hay thể chất, đều làm tăng nồng độ hóc-môn cortisol trong máu, có thể gây tăng huyết áp và tác động tiêu cực đến sức khỏe tim. Ngược lại, tìm các cách để giảm stress như thực hành thiền, yoga hoặc tập thể dục giúp kiểm soát căng thẳng, điều hòa huyết áp và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch hiệu quả
  • Tránh xa chất kích thích: Cồn và caffeine là những “kẻ thù” hàng đầu của sức khỏe tim mạch. Tránh xa rượu bia, trà đặc, cà phê, nước tăng lực,… giúp bạn giảm hấp thụ các nhóm chất này, bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm soát tiểu đường: Nếu bạn có tiền sử tiểu đường, bạn cần hạn chế tiêu thụ mọi thực phẩm giàu đường và tinh bột hấp thụ nhanh; đồng thời, kết hợp uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa biến chứng tim mạch gây nên do bệnh tiểu đường;
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch như tăng huyết áp, mỡ máu và đường huyết; từ đó, có biện pháp can thiệp kịp thời để phòng ngừa bệnh tim mạch khởi phát.
Cách phòng ngừa bệnh tim mạch

Tiêu thụ nhiều rau củ quả, các loại đậu, hạt và thủy hải sản hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tim mạch hiệu quả

Nghi mắc bệnh tim mạch: Khi nào đi khám bác sĩ?

Khi nghi ngờ mình mắc bệnh tim mạch, bạn cần đi khám bác sĩ ngay lập tức, đặc biệt nếu bạn có một hoặc nhiều biểu hiện bệnh tim mạch như sau:

  • Đau ngực, khó thở như có một lực gì bóp nghẹt từ bên trong;
  • Nhịp tim bất thường có thể kèm theo triệu chứng vã mồ hôi;
  • Nhanh mệt mỏi, dù đang nghỉ ngơi hoặc chỉ vận động nhẹ nhàng (thay quần áo, tắm rửa, đi bộ,…);
  • Phù nề bàn chân, mắt cá chân, bắp chân.

Bệnh tim mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chính vì vậy, đối với những người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đã bị bệnh tim mạch, việc lựa chọn một cơ sở y tế uy tín để đến thăm khám, chẩn đoán và điều trị là vô cùng quan trọng.

Tóm lại, bệnh tim mạch không chỉ là một thách thức cho sức khỏe cá nhân mà còn là vấn đề y tế toàn cầu. Hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của bệnh tim mạch là bước đầu tiên quan trọng trong việc phòng tránh loại bệnh này. Nếu lo lắng về bệnh tim mạch, bạn hãy nhanh chóng liên hệ đến các bệnh viện chuyên khoa để được tầm soát và điều trị kịp thời. Nutrihome bạn nhanh chóng kiểm soát bệnh và có được một trái tim khỏe mạnh!

5/5 - (2 bình chọn)
16:12 04/11/2024
Nguồn tham khảo
  1. The top 10 causes of death. (2020, December 9). World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/the-top-10-causes-of-death
  2. Cardiovascular diseases. (2019, June 11). World Health Organization: WHO. https://www.who.int/health-topics/cardiovascular-diseases#tab=tab_1
  3. Hajar R. (2020). Genetics in Cardiovascular Disease. Heart views : the official journal of the Gulf Heart Association, 21(1), 55–56. https://doi.org/10.4103/HEARTVIEWS.HEARTVIEWS_140_19
  4. North, B. J., & Sinclair, D. A. (2012). The intersection between aging and cardiovascular disease. Circulation research, 110(8), 1097–1108. https://doi.org/10.1161/CIRCRESAHA.111.246876
  5. Bots, S. H., Sanne A.E. Peters, & Woodward, M. (2017). Sex differences in coronary heart disease and stroke mortality: a global assessment of the effect of ageing between 1980 and 2010. BMJ Global Health, 2(2), e000298–e000298. https://doi.org/10.1136/bmjgh-2017-000298
  6. Novo Nordisk. (2022). Obesity and cardiovascular disease (CVD) morbidity and mortality. Rethinkobesity.global; Weight Management and Obesity Treatment. https://www.rethinkobesity.global/global/en/cvd/obesity-and-cardiovascular-disease-cvd-morbidity-and-mortality.html
  7. Smoking and cardiovascular disease. (2014). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/tobacco/sgr/50th-anniversary/pdfs/fs_smoking_CVD_508.pdf
  8. Why Should I Limit Sodium? (n.d.). American Heart Association. https://www.heart.org/-/media/files/health-topics/answers-by-heart/why-should-i-limit-sodium.pdf
  9. Kelly, R. E., Tammy Y.N. Tong, Watling, C. Z., Reynolds, A., Piernas, C., Schmidt, J. A., Papier, K., Carter, J. L., Key, T. J., & Pérez-Cornago, A. (2023). Associations between types and sources of dietary carbohydrates and cardiovascular disease risk: a prospective cohort study of UK Biobank participants. BMC Medicine, 21(1). https://doi.org/10.1186/s12916-022-02712-7