Sỏi thận: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

14/09/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa
Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome

Sỏi thận là bệnh lý đường tiết niệu phổ biến mà mọi người đều có khả năng mắc phải. Nếu không biết cách nhận biết sớm các dấu hiệu sỏi thận, bệnh có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm thận, giãn thận, phù nề và suy thận… Do đó, mọi người cần quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe, từ đó sớm phát hiện các biểu hiện sỏi thận và chữa trị kịp thời. Vậy, triệu chứng sỏi thận thường gặp là gì? Nguyên nhân nào gây hình thành sỏi trong thận? Dưới đây là những thông tin cơ bản về bệnh sỏi thận mà bạn cần quan tâm.

dấu hiệu sỏi thận thường gặp và các nguyên nhân gây bệnh

Dấu hiệu sỏi thận thường gặp là gì? Chẩn đoán và điều trị bằng phương pháp nào?

Sỏi thận là gì?

Sỏi thận là những tinh thể cứng được tạo thành từ sự kết tủa của các hợp chất muối khoáng bên trong bể thận, chẳng hạn như canxi, oxalat, urat, cystin, xanthine và photphat. Thông thường, các chất này sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể qua đường tiểu tiện. Tuy nhiên, khi cơ thể không đủ lượng chất lỏng cung cấp cho quá trình sản xuất nước tiểu ở thận, chúng sẽ bị lắng đọng và kết tinh với nhau tạo thành sỏi.

Sau khi được hình thành, các viên sỏi có thể ở lại bên trong thận hoặc di chuyển vào niệu quản. Trong một số trường hợp, sỏi thận kích thước nhỏ có thể trôi theo nước tiểu ra ngoài. Mặt khác, các viên sỏi kích thước lớn hơn có thể gây tắc nghẽn, khiến cho nước tiểu bị ứ đọng ở thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, việc sớm nhận biết dấu hiệu sỏi thận là điều cần thiết với mọi đối tượng.

Sỏi thận là gì?

Một người có thể xuất hiện nhiều hơn một viên sỏi thận

Dấu hiệu sỏi thận thường gặp nhất

Sỏi thận trong đài thận, bể thận có kích thước nhỏ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi sỏi gia tăng kích thước và bị mắc kẹt tại niệu quản có thể gây ra một số biểu hiện sỏi thận phổ biến như sau:

1. Đau nhiều ở vùng hông, thắt lưng

Cơn đau quặn thận xuất hiện ở vùng hông, thắt lưng thường xảy ra khi người bệnh sỏi thận hoạt động quá sức. Chúng bắt đầu xuất hiện từ hố thắt lưng, lan dần xuống vùng bụng dưới và tiến đến vùng sinh dục ngoài của người bệnh. Những cơn đau này thường diễn ra trong vài phút, thậm chí kéo dài đến vài giờ.

Một số người mắc bệnh sỏi thận cho biết, họ thường xuyên gặp phải những cơn đau quặn thận dữ dội với cường độ tăng dần. Để biết chính xác phương pháp điều trị tương ứng với từng vị trí đau sỏi thận, người bệnh cần sớm đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế kịp thời.

2. Đau khi đi tiểu là dấu hiệu sỏi thận

Khi sỏi thận di chuyển đến vùng giữa bàng quang và niệu quản, người bệnh thường cảm thấy đau và nóng rát mỗi khi tiểu tiện. Cơn đau khi tiểu tiện do sỏi thận có thể bị nhầm lẫn với tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu. Do đó, để xác định được nguyên nhân và điều trị kịp thời triệu chứng đau khi đi tiểu, người bệnh cần sớm đến chuyên khoa Thận học – Tiết niệu thăm khám.

3. Tiểu ra máu

Tiểu ra máu là một trong những dấu hiệu sỏi thận phổ biến. Bởi vì, sỏi thận có thể làm trầy xước và chảy máu niệu quản dẫn đến tình trạng nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng. Tiểu ra máu được phân thành 2 loại là tiểu ra máu vi thể và đại thể. Người bệnh sẽ dễ dàng nhận biết tiểu ra máu đại thể thông qua màu sắc nước tiểu. Thế nhưng, tiểu ra máu vi thể chỉ được phát hiện thông qua kết quả xét nghiệm nước tiểu.

4. Tiểu dắt, tiểu són

Người bị sỏi thận thường xuyên có cảm giác muốn đi tiểu nhưng lượng nước tiểu thải ra lại tương đối ít. Tình trạng này đã khiến cho cơ thể nhanh chóng mệt mỏi. Đặc biệt, khi sỏi làm tắc nghẽn niệu quản gây ứ đọng nước tiểu trong thận, người bệnh sẽ gặp phải tình trạng tiểu dắt, tiểu són kèm theo các cơn đau vùng hông, thắt lưng.

Dấu hiệu sỏi thận, Tiểu dắt, tiểu són

Những bất thường về tiểu tiện có thể là dấu hiệu sỏi thận hoặc các bệnh lý về thận khác

5. Các triệu chứng sỏi thận khác

  • Buồn nôn, nôn ói: Thường xuyên buồn nôn, nôn ói là một trong những dấu hiệu sỏi thận. Bởi vì, sỏi thận có thể gây chèn ép các dây thần kinh liên kết với đường tiêu hóa, dẫn đến các vấn đề rối loạn tiêu hóa. Ngoài ra, nếu kéo dài tình trạng này có thể gây nhiễm trùng thận.
  • Sốt cao, cảm giác ớn lạnh: Khi thận, niệu quản và bàng quang bị nhiễm trùng do sỏi, cơ thể thường bị sốt cao kèm theo cảm giác ớn lạnh. Khi xuất hiện triệu chứng sỏi thận này, người bệnh cần sớm đến bệnh viện thăm khám và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân sỏi thận là gì?

Xác định nguyên nhân hình thành sỏi đóng vai trò quan trọng giúp tối ưu hiệu quả chữa trị. Nhờ đó, người bệnh có thể phòng tránh tái phát sỏi thận hữu hiệu. Dưới đây là 7 nguyên nhân sỏi thận phổ biến:

1. Lượng nước tiểu thấp là nguyên nhân gây ra bệnh sỏi thận

Một người trưởng thành cần tạo ra khoảng 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Tỷ trọng nước tiểu là trọng lượng riêng các chất hòa tan trong nước tiểu so với nước nguyên chất (tương ứng với giá trị 1.000). Bình thường, nước tiểu bình có tỷ trọng khoảng 1.010 – 1.025. Tuy nhiên, nếu chỉ số này cao hơn 1.030 được chẩn đoán là lượng nước tiểu thấp. Dựa vào tỷ trọng này, bác sĩ có thể đánh giá được mức độ cô đặc của nước tiểu.

Lượng nước tiểu thấp sẽ không đủ chất lỏng để hòa tan muối, khiến cho các tinh thể muối lắng đọng và kết tinh với nhau hình thành nên sỏi thận. Do đó, duy trì lượng nước tiểu thấp được xem là nguyên nhân gây sỏi thận phổ biến. Lượng nước tiểu thấp xảy ra khi cơ thể mất nước do thói quen ít uống nước; bài tiết nhiều mồ hôi do thời tiết oi bức hoặc vận động cường độ mạnh….

2. Chế độ ăn là nguyên nhân sỏi thận

Một người duy trì chế độ ăn dung nạp nhiều thực phẩm gây sỏi thận sẽ có nguy cơ mắc bệnh sỏi thận cao hơn người khác. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, một số thói quen ăn uống sau đây có thể làm thúc đẩy sự xuất hiện của các dấu hiệu sỏi thận:

  • Chế độ ăn không đủ canxi: Một người trưởng thành cần dung nạp khoảng 1.000 mg canxi / ngày. Khi không được cung cấp đủ lượng canxi cần thiết, cơ thể sẽ hấp thụ nhiều oxalat ở ruột; từ đó, làm tăng lượng oxalat ở niệu quản, gia tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Chế độ ăn dư thừa oxalat: Thông thường, oxalat sẽ được hòa tan vào nước tiểu. Tuy nhiên, nếu lượng oxalate tăng cao có thể bị lắng đọng và liên kết với canxi trong nước tiểu, tạo thành sỏi thận canxi oxalat. Dư thừa oxalat thường đến từ thói quen dung nạp quá nhiều các loại thực phẩm chứa chất này, điển hình như soda, trà, củ cải đường, củ dền, ca cao….
  • Chế độ ăn dư thừa đạm động vật: Chất đạm từ động vật chứa nhiều purin và trong quá trình chuyển hóa chất này sẽ sẽ tạo ra ure. Thông thường, ure sẽ được thải ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi hàm lượng ure trong nước tiểu tăng cao, chúng có thể bị lắng đọng trong thận và hình thành nên sỏi.
  • Chế độ ăn uống quá mặn: Dung nạp dư thừa lượng muối cần thiết sẽ khiến cho hàm lượng natri trong nước tiểu tăng cao; từ đó, kích thích cơ thể gia tăng bài tiết canxi vào nước tiểu, dẫn đến nguy cơ hình thành sỏi thận canxi oxalate.
nguyên nhân sỏi thận, do chế độ ăn nhiều muối

Dung nạp nhiều muối không chỉ gây tăng huyết áp mà còn gia tăng nguy cơ bị sỏi thận

3. Bệnh lý đường ruột

Một số bệnh lý đường ruột và các rối loạn ở hệ tiêu hóa có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thu canxi, điện giải và nước, từ đó làm gia tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Những bệnh lý đường ruột tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến sỏi thận bao gồm viêm ruột, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, tiêu chảy…. Ngoài ra, các rối loạn do phẫu thuật cắt dạ dày cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi để sỏi thận hình thành.

4. Béo phì có thể là nguyên nhân gây sỏi thận

Béo phì có liên quan đến nhiều bệnh đồng mắc làm tăng nguy cơ sỏi thận. Theo nghiên cứu, người béo phì (BMI từ 30 kg/m2 trở lên) có nhiều nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, tăng lipid máu và những bệnh lý khác làm thay đổi hệ thống chuyển hóa trong cơ thể, góp phần hình thành sỏi thận.

5. Mắc một số bệnh lý khác

Một số bệnh lý có thể gây ra sự rối loạn quá trình chuyển hóa canxi, làm gia tăng nồng độ canxi trong máu và nước tiểu, điển hình như:

  • Bệnh gút: Bệnh lý này gây tích tụ axit uric trong máu, từ đó hình thành các tinh thể rắn trong thận.
  • Bệnh cường cận giáp: Điều này khiến cho tuyến cận giáp tiết ra quá nhiều hormone, làm tăng nồng độ canxi trong máu và nước tiểu. Khi đó, canxi dễ bị lắng đọng và kết tinh với nhau hình thành nên sỏi thận.
  • Nhiễm toan ống thận: Vấn đề về thận này sẽ gây tích tụ nhiều axit trong cơ thể, từ đó gia tăng nguy cơ sỏi thận.
  • Hội chứng chuyển hóa: Nhóm đặc điểm của hội chứng chuyển hóa có liên quan đến mức độ nghiêm trọng hơn của bệnh sỏi thận. Bởi vì, hội chứng này có thể làm tăng nồng độ canxi, axit uric, oxalate và giảm bài tiết citrate trong nước tiểu.
  • Bệnh tiểu đường tuýp 2: Bệnh lý này có thể làm gia tăng tính axit uric trong nước tiểu tạo điều kiện thuận lợi hình thành sỏi thận.

6. Một số loại thuốc là nguyên nhân bị sỏi thận

Theo khuyến cáo, một số loại thuốc có thể là nguyên nhân gây sỏi thận, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh sulfa và ciprofloxacin;
  • Các loại thuốc trị HIV / AIDS;
  • Một số thuốc lợi tiểu dùng để điều trị huyết áp cao. Tuy nhiên, thuốc lợi tiểu loại thiazide có tác động giúp ngăn ngừa sỏi thận.
nguyên nhân bệnh sỏi thận, do một số loại thuốc

Sử dụng một số loại thuốc kháng sinh, thuốc điều trị HIV và AIDS…. có thể gây hình thành sỏi thận

7. Tiền sử bệnh của gia đình hoặc rối loạn di truyền

Theo nghiên cứu, dấu hiệu sỏi thận ở những đối tượng có tiền sử gia đình từng mắc bệnh lý này phổ biến hơn người khác. Ngoài ra, một số vấn đề về rối loạn di truyền hiếm gặp cũng có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành sỏi thận, chẳng hạn như: Cystin niệu (khiếm khuyết di truyền của ống thận) làm gia tăng hàm lượng axit amin cystine trong nước tiểu dẫn đến hình thành sỏi cystin.

Các loại sỏi thận chính

Dựa vào thành phần cấu thành, sỏi thận được phân thành 5 loại chính là oxalat, axit uric, phosphat, cystin và struvite. Thông tin chi tiết về các loại sỏi thận này cụ thể như sau:

1. Sỏi oxalat

Khi dung nạp nhiều thực phẩm giàu oxalat, các phân tử oxalat dư thừa có thể bị lắng đọng trong thận thay vì theo đường nước tiểu ra ngoài. Điều này sẽ tạo điều kiện cho oxalat kết tinh với canxi tạo thành sỏi canxi oxalat.

2. Sỏi axit uric

Tỷ lệ mắc phải sỏi thận axit uric chỉ chiếm khoảng 10% trên tổng số người bệnh sỏi thận. Loại sỏi thận này được hình thành khi nước tiểu quá bão hòa axit uric, phổ biến ở những người mắc bệnh gút, tăng axit uric trong máu, béo phì, tiểu đường…. Bên cạnh đó, sỏi axit uric thường khó được phát hiện hơn sỏi canxi. Do đó, người bệnh nên thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện dấu hiệu sỏi thận axit uric, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời.

3. Sỏi phosphat

Thông thường, sỏi phosphat ít phổ biến hơn sỏi canxi và sỏi oxalat. Trong đó, amoni-magné-phosphat loại sỏi phosphat thường gặp nhất. Loại sỏi này có hình san hô với kích thước lớn và cản quang. Chúng được hình thành khi vi khuẩn từ nhiễm trùng đường tiết niệu trên (đặc biệt là proteus) xâm nhập vào đường tiết niệu.

4. Sỏi cystin

Sỏi cystin được hình thành do bệnh cystin niệu – một rối loạn di truyền hiếm gặp khiến cho thận khó hấp thụ cystine, gây rò rỉ cystine vào nước tiểu và làm tăng nguy cơ gây sỏi thận.

5. Sỏi struvite

Sỏi struvite được hình thành nhiễm trùng đường tiết niệu trên (UTI) do vi khuẩn Proteus. So với sỏi canxi và sỏi axit uric thì loại sỏi này ít phổ biến hơn.

Các loại sỏi thận chính

Cần xác định phân loại sỏi thận để có thể tối ưu hiệu quả chữa trị và ngăn ngừa tái phát bệnh hữu hiệu

Chẩn đoán sỏi thận

Để có thể chẩn đoán chính xác bệnh sỏi thận, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và chỉ định người bệnh thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng. Cụ thể như sau:

1. Chẩn đoán lâm sàng sỏi đường tiết niệu trên

Sỏi đường tiết niệu trên bao gồm sỏi ở thận, bể thận và niệu quản. Để chẩn đoán lâm sàng các loại sỏi thận này, bác sĩ sẽ bắt đầu tìm hiểu các triệu chứng, điển hình như:

  • Cơn đau quặn thận: Dựa vào biểu hiện của cơn đau này bác sĩ có thể xác định được vị trí của sự tắc nghẽn ở đài thận và bể thận hay ở niệu quản.
  • Các triệu chứng kèm theo cơn đau quặn thận: Buồn nôn, nôn ói, chướng bụng, sốt cao, đau ở điểm sườn sống lưng, ấn các điểm niệu quản có cảm giác đau….

Lưu ý rằng, cường độ của cơn đau quặn thận không liên quan với kích thước hoặc số lượng sỏi thận. Ngoài ra, trong một số trường hợp người bệnh có thể không xuất hiện dấu hiệu sỏi thận này.

2. Chẩn đoán lâm sàng sỏi đường tiết niệu dưới

Sỏi đường tiết niệu dưới bao gồm sỏi ở bàng quang và niệu đạo. Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán lâm sàng loại sỏi này thông qua việc tìm hiểu các triệu chứng như:

  • Tiểu buốt, tiểu tắc giữa dòng, tiểu rát, ấn bàng quang cảm thấy đau: Đây là nhóm triệu chứng xảy ra khi niêm mạc bàng quang bị kích thích do sỏi.
  • Bí tiểu: Đây là biểu hiện lâm sàng của sỏi niệu đạo.

3. Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Xét nghiệm nước tiểu: Một số xét nghiệm nước tiểu có thể giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh sỏi thận điển hình như soi cặn lắng; đo lường các chỉ số protein niệu, pH nước tiểu; kiểm tra tế bào và vi trùng,…
  • Siêu âm: Dựa vào kết quả siêu âm, bác sĩ sẽ kiểm tra độ ứ nước ở thận và niệu quản; độ dày của chủ mô thận; phát hiện sỏi thận. Siêu âm là kỹ thuật không xâm lấn, chi phí hợp lý nên thường được bác sĩ chỉ định đầu tiên, khi nghi ngờ có sỏi ở hệ tiết niệu.
  • Chụp X-quang bụng (ASP): Kỹ thuật này sẽ giúp bác sĩ xác định được vị trí, kích thước, hình dạng của sỏi cản quang. ASP mang lại hiệu quả chẩn đoán hầu hết các loại sỏi cản quang ở hệ tiết niệu.
  • Chụp X-quang niệu đồ qua đường tĩnh mạch (UIV): UIV cho thấy hình dáng của thận, đài thận và niệu quản; vị trí sỏi ở đường tiết niệu; mức độ giãn của đài bể thận và niệu quản; chức năng bài tiết cản quang của từng bên thận.
  • Chụp X-quang bể thận – niệu quản ngược dòng: Kết quả từ kỹ thuật xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán được sỏi thận không cản quang, khi chúng không được nhìn thấy trên phim UIV.
  • Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng: Kỹ thuật thường được bác sĩ chỉ định khi người bệnh không thể chụp X-quang bể thận – niệu quản ngược dòng. Kết quả chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng giúp bác sĩ xác định được sự tắc nghẽn hoặc nhiễm khuẩn ở đường dẫn niệu.
Chẩn đoán sỏi thận

Để xác định chính xác bệnh sỏi thận, người bệnh cần thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng

Bị sỏi thận có nguy hiểm không?

Sỏi thận CÓ THỂ gây nguy hiểm đến sức khỏe của người bệnh nếu dấu hiệu sỏi thận không được chẩn đoán sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời. Một số biến chứng sỏi thận thường gặp điển hình như:

  • Tắc nghẽn: Khi niệu quản bị tắc nghẽn do sỏi thận sẽ khiến cho bể thận giãn nở vì ứ đọng nước. Nếu tình trạng này kéo dài khoảng 6 tuần sẽ khiến nhu mô thận phải gánh chịu những tổn thương nghiêm trọng vĩnh viễn.
  • Suy thận cấp tính: Xảy ra khi cả 2 bên niệu quản bị tắc nghẽn nghiêm trọng. Biểu hiện lâm sàng của suy thận cấp bao gồm hàm lượng ure, K+, creatinine tăng cao, vô niệu, toan máu chuyển hóa…. Ngoài ra, bệnh thận cấp cũng có thể xảy ra khi sỏi niệu quản 1 bên nhưng gây ra phản xạ co mạch, khiến cho cả 2 bên niệu quản bị vô hiệu.
  • Suy thận mạn tính: Đây là biến chứng sỏi thận nặng nề nhất, xảy ra khi thận bị xơ hóa dần và không còn khả năng hồi phục.

Điều trị sỏi thận

Trị sỏi thận bằng cách nào phụ thuộc vào thể trạng của người bệnh, dấu hiệu sỏi thận, phân loại và kích thước sỏi. Hiện nay, các phương pháp điều trị sỏi thận phổ biến bao gồm:

1. Sử dụng phương pháp nội khoa điều trị sỏi thận

  • Người bệnh cần giảm lượng nước nạp vào cơ thể khi đang bị đau quặn thận;
  • Sử dụng các loại thuốc kháng viêm không steroid, điển hình như Diclofenac (Voltarene ống 75 mg) tiêm đường tĩnh mạch để làm giảm các cơn đau thận;
  • Sử dụng thuốc chống co thắt Drotaverin hoặc Buscopan tiêm đường tĩnh mạch để giúp giãn cơ trơn hiệu quả;
  • Người bệnh sỏi thận có dấu hiệu bị nhiễm trùng cần sử dụng các loại thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế các vi khuẩn gram âm như Quinolone, Cephalosporin thế hệ 3….

2. Điều trị sỏi thận bằng phương pháp ngoại khoa

Khi người bệnh sỏi thận không đáp ứng với phương pháp điều trị nội khoa sẽ được can thiệp ngoại khoa. Tùy vào thể trạng của người bệnh, kích thước và số lượng sỏi mà bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định thực hiện dẫn lưu tối thiểu bể thận để lấy sỏi qua da (lấy sỏi niệu quản qua da) hay can thiệp phẫu thuật nội soi.

3. Tán sỏi nội soi và tán sỏi bên ngoài cơ thể

Tán sỏi nội soi sẽ dùng ống nội soi để tiếp cận đến vị trí sỏi trong niệu quản, sau đó sử dụng laser phá vỡ sỏi. Bên cạnh đó, tán sỏi ngoài cơ thể là kỹ thuật sử dụng sóng xung để tác động lên vùng có sỏi để làm vỡ sỏi thành các vụn nhỏ.

Điều trị sỏi thận

Người bệnh có thể điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội khoa, ngoại khoa, tán sỏi bên ngoài hoặc tán sỏi nội soi

Biện pháp chữa trị sỏi thận tại nhà

Sỏi thận có kích thước nhỏ và chưa có dấu hiệu sỏi thận có thể được chữa trị tại nhà bằng cách:

  • Uống nhiều nước: Nước sẽ giúp làm loãng các chất gây sỏi, khiến cho chúng không thể kết tinh với nhau. Do đó, uống nhiều nước giúp ngăn chặn sự phát triển của sỏi thận. Đồng thời, điều này còn giúp làm gia tăng lượng nước tiểu, từ đó sỏi thận có thể dễ dàng di chuyển ra ngoài theo đường tiểu tiện. Theo khuyến nghị, người bị sỏi thận nên uống từ 2.5 – 3 lít nước mỗi ngày. Tùy thuộc vào trọng lượng cơ thể mà lượng nước cần uống ở từng người sẽ có sự chênh lệch.
  • Ưu tiên chọn thực phẩm trị sỏi thận: Bao gồm thực phẩm giàu vitamin A (cà rốt, ớt chuông, bông cải xanh, cà chua…), thực phẩm giàu canxi và vitamin D (các loại hạt, sữa chua, rau màu xanh đậm, cá hồi, sữa…), thực phẩm giàu vitamin B6 (đậu phộng, đậu đỏ, đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt…), thực phẩm giàu chất xơ (trái cây họ cam quýt, cần tây, bắp cải…).
  • Thực phẩm cần hạn chế: Chế độ ăn cho người sỏi thận cần hạn chế các loại thực phẩm chứa các chất gây hình thành sỏi, chẳng hạn như:
    • Đạm động vật (thịt, cá, trứng, sữa,…): Chỉ nạp nên tối đa 80g đạm động vật mỗi ngày;
    • Thực phẩm chứa gốc oxalat: Bao gồm cải bó xôi, củ cải đường, rau muống, các loại đậu, hạt và ngũ cốc;
    • Thực phẩm nhiều muối: Bao gồm rau củ muối chua, hải sản khô, đồ ăn đóng hộp,…
    • Thực phẩm giàu đường fructose và sucrose: Bánh kẹo, nước ngọt giải khát, nước tăng lực,…

Ngoài ra, để hỗ trợ chữa sỏi thận tại nhà hiệu quả người bệnh có thể kết hợp vận động thể chất nhẹ nhàng, sử dụng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc tự chườm nóng làm dịu các cơn đau thận.

Sỏi thận có tự hết không?

Bệnh sỏi thận CÓ THỂ tự khỏi vì những viên sỏi có kích thước nhỏ có thể trôi theo đường nước tiểu ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, khi kích thước trở nên lớn hơn, sỏi thận thường bị mắc kẹt lại trong đường tiết niệu và gây tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: gia tăng số lượng sỏi, nhiễm trùng, phá hủy cấu trúc thận….

Kích thước sỏi thận bao nhiêu mm thì nguy hiểm?

Sỏi thận có đường kính lớn hơn 5 mm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Khi đó, nếu không được điều trị, sỏi sẽ phát triển gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ tiết niệu. Ngược lại, sỏi thận có kích thước đường kính nhỏ hơn 5 mm có thể được bài tiết qua đường tiểu tiện.

Kích thước sỏi thận bao nhiêu mm thì nguy hiểm?

Sỏi thận có đường kính lớn hơn 5mm có nguy cơ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm thận, giãn thận, suy thận….

Cách phòng ngừa sỏi thận

Dưới đây là những điều cần lưu ý giúp bạn phòng tránh nguy cơ bị sỏi thận hiệu quả:

  • Uống đủ nước: Để phòng tránh sỏi thận cần uống đủ lượng nước mà cơ thể cần. Bởi vì, khi đó, cơ thể sẽ sản xuất đủ lượng nước tiểu cần thiết để hòa tan và thải lọc độc tố, ngăn ngừa sỏi thận hữu hiệu. Trung bình mỗi người cần uống từ 2 lít nước (chia nhỏ lượng nước uống dài trải cả ngày), để có thể tạo ra khoảng 1.5 lít – 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Nhu cầu dung nạp nước có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sống, thời tiết, thể trạng của mỗi người.
  • Kiểm soát lượng muối nạp vào cơ thể: Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), để bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa sỏi thận và các bệnh lý nguy hiểm khác mỗi người nên nạp dưới 2300 mg natri (6 g muối) / ngày. Do đó, trong thực đơn hàng ngày mọi người cần hạn chế nêm quá nhiều gia vị, các loại thực phẩm chế biến sẵn…. để có thể kiểm soát lượng muối nạp vào cơ thể.
  • Giảm lượng thịt trong bữa ăn: Người sỏi thận cần nạp khoảng 8 – 1.0 g chất đạm / kg / ngày, trong đó đạm từ động vật chỉ nên chiếm khoảng 50%. Nếu bạn dung nạp nhiều hơn lượng này có thể làm tăng nồng độ axit uric trong nước tiểu. Khi đó, axit uric và oxalat trong nước tiểu có thể kết tinh với nhau tạo thành sỏi thận. Do đó, để bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ sỏi thận bạn cần cân bằng dung nạp đạm thực vật và đạm thực vật trong bữa ăn hàng ngày.
  • Bổ sung nhiều rau xanh, hoa quả: Ăn nhiều hoa quả sẽ giúp cung cấp cho cơ thể các chất kali, magie, chất xơ, phytate, chất chống oxy hóa, citrate giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Bạn có thể gia tăng lượng trái cây, rau xanh trong bữa ăn hàng ngày bằng cách chế biến đa dạng món ăn hoặc ép lấy nước, xay sinh tố.
  • Bổ sung vừa đủ vitamin C: Theo khuyến nghị, lượng vitamin C được khuyến nghị đối với phụ nữ là 75 mg / ngày và 90 mg / ngày đối với nam giới. Bổ sung quá nhiều vitamin C sẽ gây dư thừa axit ascorbic, từ đó dẫn đến nguy cơ sỏi thận.

Lưu ý: Người bệnh cần hạn chế uống các loại nước nhiều đường, đặc biệt là những người thừa cân, mắc bệnh tăng huyết áp, tiểu đường. Bên cạnh đó, người mắc bệnh suy tim, suy thận cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chế độ cung cấp nước phù hợp.

Cách phòng ngừa sỏi thận

Chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm gây sỏi thận, uống đủ nước sẽ giúp phòng tránh sỏi thận hiệu quả

Nghi bị sỏi thận: Khi nào cần khám bác sĩ?

Khi cảm thấy bản thân có các dấu hiệu sỏi thận, bạn cần sớm đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời. Các biểu hiện sỏi thận điển hình như:

  • Đau lưng vùng thận;
  • Đau thận kèm với các triệu chứng như buồn nôn, nôn ói, sốt cao, ớn lạnh;
  • Bất thường trong tiểu tiện như nước tiểu lẫn máu, tiểu gắt, nóng rát khi tiểu, bí tiểu….

Tóm lại, sỏi thận có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe, như đau lưng, đau khi đi tiểu, tiểu ra máu, nhiễm trùng đường tiết niệu,… Do đó, bệnh sỏi thận cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Nutrihome chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Rate this post
16:23 14/09/2023