Truyền hóa chất đã và đang là một phương pháp điều trị ung thư phổ biến, hiệu quả, giúp hàng triệu người trên thế giới có cơ hội chiến thắng được căn bệnh quái ác này. Hiểu rõ về cơ chế, quy trình truyền hóa chất điều trị ung thư cũng như những tác dụng phụ liên quan, không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt tâm lý, mà còn giúp tăng cường hiệu quả điều trị điều trị và rút ngắn thời gian phục hồi. Vậy, truyền hóa chất là gì? Khi nào thì người bệnh ung thư được điều trị hóa chất? Vào hóa chất trị ung thư cần lưu ý những gì? Tất cả sẽ được Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.
Truyền hóa chất giúp người bệnh có thêm cơ hội chiến thắng được căn bệnh ung thư
Truyền hóa chất ung thư, còn được gọi là hóa trị liệu, điều trị hóa chất hoặc truyền hóa chất trị liệu, là phương pháp điều trị ung thư sử dụng các loại thuốc đặc chế để tiêu diệt các tế bào ung thư, hoặc ngăn chặn chúng tăng sinh và lây lan vào các tế bào khỏe mạnh; qua đó, kiểm soát sự phát triển và mức độ lây lan của mầm bệnh.
Truyền hóa chất trị liệu (tên tiếng anh: chemotherapy; viết tắt: chemo, CTX hay CTx) có thể được áp dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, xạ trị và các liệu pháp miễn dịch để tối ưu hiệu quả chữa bệnh.
Thuốc hóa trị điều trị ung thư bằng cách lan truyền khắp cơ thể theo đường máu để tấn công và tiêu diệt tế bào đang ở giai đoạn phân chia. Điều này là rất quan trọng vì tế bào ung thư thường phân chia và phát triển nhanh hơn nhiều so với tế bào bình thường. (1)
Những bệnh ung thư có tính chất phân tán, lan rộng, dễ di căn đến nhiều phần khác của cơ thể và không thể được cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật hay xạ trị, sẽ được chỉ định điều trị hóa chất.
Theo đó, những loại ung thư thường được ưu tiên chỉ định điều trị hóa chất bao gồm: ung thư máu, ung thư tủy xương, ung thư hệ bạch huyết (bệnh Hodgkin), ung thư mô liên kết (sarcoma),… Bên cạnh đó, hóa trị cũng có thể được ứng dụng để chữa trị một số loại ung thư cục bộ như ung thư vú, phổi, buồng trứng và ung thư ruột. (2)
Truyền hóa chất trong điều trị ung thư thường được ứng dụng với nhiều mục đích khác nhau (3, 4). Dưới đây là một số mục đích quan trọng của phương pháp truyền hóa chất:
Truyền hóa chất có thể giúp người bệnh chữa bệnh, giảm nhẹ triệu chứng hoặc ngăn ngừa ung thư tái phát
Có nhiều loại thuốc khác nhau được sử dụng trong truyền hóa chất trị liệu ung thư. Mỗi loại thuốc sẽ có ứng dụng điều trị và khuyến cáo riêng (5). Dưới đây là một số loại thuốc hóa trị phổ biến:
Tên dòng thuốc | Nguyên lý hoạt động | Nhược điểm | Ứng dụng điều trị |
Alkylating Agents (tác nhân kiềm hóa làm đứt gãy DNA) |
Làm gián đoạn quá trình tạo DNA của tế bào ung thư, từ đó thúc đẩy chu trình chết của khối u. | – Có thể tác động đến các tế bào khỏe mạnh, gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc, mệt mỏi
– Có thể làm hỏng tủy xương, dẫn đến bệnh bạch cầu |
– Ung thư máu
– Ung thư hạch bạch huyết – Ung thư tủy – Ung thư mô liên kết, phổi, vú và buồng trứng. |
Antimetabolites (chất phản chuyển hóa chặn quá trình tạo DNA) | Ức chế các yếu tố cần thiết để tế bào ung thư tổng hợp DNA | Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, mệt mỏi, suy nhược hoặc đau cơ | – Bệnh bạch cầu
– Ung thư vú – Ung thư đại tràng – Ung thư buồng trứng |
Inhibitors of Mitosis (chất chặn quá trình phân chia tế bào) | Làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình phân chia tế bào | Suy giảm miễn dịch, mất tóc, nôn mửa, mệt mỏi, sụt cân | – Ung thư tủy
– Ung lympho – Bệnh bạch cầu – Ung thư vú hoặc phổi
|
Antitumor Antibiotics (kháng sinh chống ung thư) |
Vô hiệu hóa quá trình sao chép DNA, do đó dẫn đến chết tế bào . | Liều cao dễ gây bệnh tim | – Nhiều loại ung thư khác nhau |
Topoisomerase Inhibitors (enzyme ức chế DNA) | Kích thích tổn thương DNA, ngăn chặn sao chép DNA và thúc đẩy chu trình chết tế bào | Dễ khiến người bệnh mắc thêm bệnh ung thư bạch cầu cấp tính | – Bệnh bạch cầu
– Ung thư phổi, buồng trứng, đường tiêu hóa và các bệnh ung thư khác |
Thuốc hóa trị liệu ung thư có thể được truyền vào cơ thể thông qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:
Truyền hóa chất qua đường tĩnh mạch là phương pháp truyền thuốc phổ biến nhất trong điều trị ung thư
Phác đồ truyền hóa chất điều trị ung thư, hay còn gọi là giao thức hóa trị, được xác định dựa trên nhiều yếu tố. Đây là một quyết định quan trọng mà bác sĩ và bệnh nhân cần phải thảo luận cẩn thận, chi tiết để tối ưu hóa hiệu quả điều trị bệnh, giảm thiểu tác dụng phụ và phù hợp với nguyện vọng của người bệnh. Dưới đây là một số yếu tố điển hình mà bác sĩ và người bệnh cần cân nhắc để xây dựng được một phác đồ truyền hóa chất toàn diện:
Tóm lại, phác đồ truyền hóa chất luôn được xác định dựa trên nhiều yếu tố. Lúc này, bác sĩ và bệnh nhân cần làm việc cùng nhau để đưa ra quyết định tốt nhất về phác đồ hóa trị tối ưu, đáp ứng mục tiêu của bác sĩ và mong đợi cá nhân của người bệnh.
Người bệnh ung thư cần tích cực trao đổi với bác sĩ để thảo luận về phác đồ truyền hóa chất
Chi phí truyền hóa chất có thể dao động từ 200.000 VNĐ đến 18.000.000 VNĐ cho 01 lần truyền hóa chất. Tuy nhiên, đây chưa phải là chi phí cuối cùng mà bạn cần trả. Trên thực tế, mỗi phác đồ hóa trị thường bao gồm ít nhất từ 3 – 5 lần truyền hóa chất. Bên cạnh đó, ngoài chi phí hóa trị, bạn còn phải chi trả thêm phí xét nghiệm, phí thăm khám định kỳ, phí thuốc men, phí sinh hoạt và đi lại. Do đó, nhìn chung, chi phí trọn gói cho mỗi phác đồ hóa trị thường cao, có thể lên tới hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm triệu đồng.
Mỗi đợt truyền hóa chất thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, hoặc thậm chí hơn, tùy thuộc vào từng liều hóa trị cụ thể. Đặc biệt, một số loại thuốc có thể cần phải truyền qua đêm, đòi hỏi người bệnh phải ở lại bệnh viện trong nhiều ngày liên tiếp để được theo dõi sức khỏe.
Sau mỗi đợt truyền hóa chất, người bệnh cần nghỉ dưỡng ít nhất trong 2 – 6 tuần để hoàn tất chu kỳ hóa trị của mình. Tuy nhiên, để hoàn tất phác đồ hóa trị, người bệnh cần phải trải qua ít nhất 4 – 8 chu kỳ truyền hóa chất, kéo dài suốt khoảng thời gian từ 2 – 8 tháng.
Người bệnh ung thư trong và sau khi truyền hóa chất đều KHÔNG CẦN CÁCH LY. Tuy nhiên, do hóa trị làm suy yếu hệ miễn dịch nên người bệnh có thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Vì vậy, sau khi truyền hóa chất, người bệnh nên cố gắng giữ gìn vệ sinh cá nhân, nhà ở; đồng thời hạn chế tiếp xúc với những nơi công cộng hoặc những nguồn tiềm ẩn chứa nhiều vi khuẩn và virus khác.
Thời gian sống sau khi truyền hóa chất điều trị ung thư có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Sau hóa trị, tiên lượng sống của người bệnh phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố
Dưới đây là danh sách một số loại ung thư có tiên lượng sống sau 5 năm cao nếu được phát hiện và điều trị kịp thời:
Loại ung thư | Thời điểm / đặc điểm lúc phát hiện bệnh | Tiên lượng sống sau 5 năm |
Ung thư vú | Giai đoạn 0 và 1 | 99 – 100% |
Ung thư tuyến tiền liệt | Giai đoạn 1 và 2 | 99% |
Ung thư tinh hoàn | Khối u cục bộ | 99% |
Khối u đã di căn trong khu vực | 96% | |
Ung thư tuyến giáp | Giai đoạn 1 và 2 | 98 – 100% |
Ung thư da | Giai đoạn 1 | 99% |
Ung thư cổ tử cung | Chưa di căn | 92% |
Ung thư hạch bạch huyết (bệnh Hodgkin) | Giai đoạn 1 và 2 | 92 – 95% |
Truyền hóa chất rất dễ gây mệt mỏi. Đây cũng là tác dụng phụ phổ biến nhất, có thể xảy ra với 71% người bệnh đang điều trị ung thư bằng phương pháp hóa trị liệu. Mệt mỏi thường xảy ra do cơ thể bị suy yếu miễn dịch và hiện tượng này có thể kéo dài liên tục vài tuần đến vài tháng sau khi truyền hóa chất.
Về cảm giác đau, truyền hóa chất đôi lúc gây đau nhói, bỏng rát nhẹ tại vị trí nhận liều hóa trị, đặc biệt là gây đau cơ nếu người bệnh được chỉ định tiêm thuốc trực tiếp vào bắp cơ. Tuy nhiên, cảm giác đau nhói chỉ là tạm thời, sẽ biến mất trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi người bệnh dứt liều hóa trị.
Truyền hóa chất gây tác dụng phụ vì các loại thuốc hóa trị không thể phân biệt được giữa tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh, “vô tình” tấn công nhầm vào những tế bào khỏe mạnh có tốc độ phân chia nhanh tương tự như tế bào ung thư, chẳng hạn như: tế bào niêm mạc miệng, dạ dày, tóc và hệ miễn dịch. Kết quả là sau mỗi đợt truyền hóa chất, người bệnh thường bị rụng tóc, nôn mửa, loét miệng hoặc rối loạn tiêu hóa.
Hầu hết người bệnh ung thư khi được chỉ định hóa trị liệu đều phải trải qua ít nhất một hoặc nhiều tác dụng phụ. Nhìn chung, biến chứng vì truyền hóa chất ung thư có thể rất đa dạng, trong đó bao gồm một số dấu hiệu phổ biến sau:
Mệt mỏi là tác dụng phụ phổ biến sau khi truyền hóa chất
Tác dụng phụ của truyền hóa chất có thể kéo dài từ vài giờ sau khi truyền hóa chất cho đến vài ngày, vài tháng hoặc thậm chí là vĩnh viễn. Ví dụ, tình trạng:
Có nhiều cách khác nhau để giảm tác dụng phụ của hóa chất điều trị ung thư. Những phương pháp này bao gồm:
Dinh dưỡng đúng cách giúp người bệnh giảm nhẹ tác dụng phụ sau hóa trị
Sau khi truyền hóa chất, việc thải độc khỏi cơ thể là một phần quan trọng của quá trình phục hồi. Dưới đây là một số cách để thúc đẩy cơ thể thải độc hiệu quả:
Trong quá trình truyền hoá chất điều trị ung thư, việc chọn được một cơ sở y tế uy tín để tiến hành hóa trị liệu là yếu tố quan trọng giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư và đang tìm kiếm một nơi an toàn cùng mức chi phí hợp lý để hóa trị, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có thể là lựa chọn tốt dành cho bạn.
Đây là một cơ sở y tế hàng đầu với khoa Ung bướu tiên tiến. Sở hữu các thiết bị y tế hiện đại như hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa – miễn dịch, huyết học, vi sinh và sinh học phân tử, các bác sĩ tại đây có thể đánh giá toàn diện và chi tiết về đặc điểm bệnh học của bạn; từ đó, đề xuất phác đồ truyền hóa chất tối ưu.
Để đặt lịch tư vấn truyền hóa chất điều trị ung thư tại BVĐK Tâm Anh, bạn hãy liên hệ số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội). Hẹn gặp bạn tại hệ thống BVĐK Tâm Anh cơ sở gần nhất!
Trên đây là những thông tin quan trọng về chủ đề truyền hoá chất trị ung thư. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã phần nào hiểu được truyền hoá chất chữa ung thư là phương pháp gì, sau khi vào hóa chất trị ung thư thường gặp phải những tác dụng phụ nào, cũng như cách chăm sóc người bệnh tại nhà sau khi vào hóa chất trị ung thư sao cho đúng.