Bệnh gan là một vấn đề sức khỏe có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Vì thế, việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh gan đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị bệnh. Nếu bạn đang trăn trở về những triệu chứng như: mệt mỏi, đau bụng, thay đổi màu sắc da, nước tiểu hoặc phân, thì đó có thể là những biểu hiện của bệnh gan đang cần được thăm khám càng sớm càng tốt.
Ngay trong bài viết sau, Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome sẽ cung cấp cho bạn thêm những kiến thức sâu hơn về bệnh gan, từ cách nhận biết sớm các triệu chứng bệnh gan, đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng cải thiện sức khỏe gan và lấy lại cân bằng trong cuộc sống.
Bệnh gan là một trong những nhóm bệnh lý phổ biến nhất tại Việt Nam
Bệnh gan là tình trạng tế bào gan bị tổn thương (từ nhiều nguyên nhân) khiến mô gan bị nhiễm mỡ, viêm, xơ hóa, dẫn tới rối loạn chức năng gan, mất chức năng gan hoặc tiến triển thành ung thư gan. Trong tiến trình phát triển bệnh gan, nếu không phải do nhiễm virus hoặc do di truyền, thì người bệnh thường bắt đầu khởi phát bệnh gan với tình trạng gan nhiễm mỡ, sau đó dẫn đến viêm gan, xơ gan và cuối cùng là ung thư gan.
Một khi bị xơ gan hoặc ung thư, tình trạng bệnh thường không thể được đảo ngược, trở thành bệnh mạn tính và gây nên các khuyết tật vĩnh viễn, bao gồm nhưng không giới hạn ở các tác hại như: suy nhược cơ thể, rối loạn hấp thu, rối loạn chuyển hóa, cổ trướng, tích tụ độc tố trong não, lú lẫn, sa sút trí tuệ, thay đổi nhận thức, suy giảm hành vi hoặc thậm chí hôn mê. Vì thế, việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh gan để kịp thời ngăn chặn và điều trị là một việc làm vô cùng quan trọng.
5 giai đoạn phát triển thường gặp của bệnh gan
Gan là cơ quan duy nhất trên cơ thể tồn tại mà bên trong nó không hề chứa các dây thần kinh cảm giác. Do đó, bạn gần như không thể nhận biết sớm được các triệu chứng ban đầu của bệnh gan nếu như chúng chưa gây ảnh hưởng lên các bộ phận khác của cơ thể. Trong trường hợp gan khởi phát bệnh, một trong những cơ quan đầu tiên dễ bị ảnh hưởng nhất chính là làn da.
Biểu hiện ngoài da của bệnh gan thường rất dễ được nhận biết bằng mắt thường và là một trong những triệu chứng điển hình để chẩn đoán tình trạng bệnh. Tuy nhiên, đợi đến lúc bạn kịp nhận thấy các dấu hiệu bất thường trên da thì lúc này bệnh gan đã tiến triển khá nặng. Do đó, bạn hãy tham khảo nhanh danh sách 15 biểu hiện của bệnh gan điển hình dưới đây để có thể nhận biết sớm được tình trạng bệnh. Cụ thể:
Gan là cơ quan giúp cơ thể chuyển hóa dinh dưỡng, lưu trữ năng lượng, loại bỏ độc tố, sản xuất và lưu trữ mật tiêu hóa, protein cùng các loại vitamin khác nhau. Vì thế, bệnh gan khởi phát chắc chắn làm cho hàng loạt các chức năng gan bị suy giảm, khiến việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và chán ăn.
Khi gan bị bệnh, chức năng lọc độc tố của gan bị suy giảm. Điều này dẫn đến sự tích tụ của các chất cặn trong máu, bao gồm bilirubin – một phụ phẩm có màu vàng sẫm được sản sinh từ quá trình chết đi của tế bào hồng cầu khi đi qua gan. Thông thường, lượng bilirubin tích tụ trong máu càng nhiều thì da càng dễ mẩn đỏ (nổi mề đay) và càng ngứa. Bên cạnh đó, một số bệnh gan như viêm gan siêu vi C cũng có thể gây ra các vấn đề về da như nổi mề đay do có sự kích ứng của hệ thống miễn dịch.
Ngứa và nổi mề đay là một triệu chứng bệnh gan ảnh hưởng tiêu cực đến nhịp sống hàng ngày
Khi gan bị bệnh, chức năng xử lý và loại bỏ bilirubin (sắc tố có màu vàng sẫm được hình thành sau quá trình phá vỡ hồng cầu) bị ảnh hưởng. Thay vì được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua phân, bilirubin có thể lọt vào dòng máu, sau đó được thận lọc ra và loại bỏ qua đường nước tiểu. Điều này khiến nước tiểu có màu vàng tươi hoặc vàng sẫm.
Người mắc bệnh gan thường trải qua một tình trạng gọi là fetor hepaticus – tức khi hơi thở có mùi “mốc” hoặc mùi hôi cụ thể, cố định trong suốt một khoảng thời gian dài mà không hề liên quan đến sức khỏe răng miệng. Điều này xảy ra do sự tích tụ của các hợp chất như mercaptans và dimethyl sulfide trong máu, sau đó được cơ thể thải ra qua phổi. Các chất này thường được gan lọc ra khỏi máu và loại bỏ qua đường nước tiểu, nhưng khi chức năng gan bị suy giảm, chúng có thể tích tụ ở phổi và khiến hơi thở có mùi.
Đau hạ sườn phải là dấu hiệu của bệnh gan rõ rệt nhất. Gan nằm ở phía trên, bên phải của bụng và ở dưới liên sườn. Khi gan bị viêm, phình to do tích nước hoặc bị tổn thương do bệnh tật, nó có thể gây ra đau ở vùng hạ sườn phải. Điều này xảy ra vì khi gan bị tăng áp, gây áp lực lên lớp màng bao quanh gan, nơi có nhiều dây thần kinh đau. Đau gan thường được mô tả với cảm giác đau căng tức, cảm giác như ở bụng phía dưới mạn sườn phải bị bơm căng gây đau nhức.
Đau hạ sườn phải là dấu hiệu bệnh gan phổ biến
Gan chịu trách nhiệm sản xuất mật – một chất cần thiết để tiêu hóa và hấp thụ chất béo. Mật cũng giúp loại bỏ một số chất thải khỏi cơ thể, bao gồm bilirubin – một sắc tố màu vàng sẫm được hình thành sau quá trình phá hủy hồng cầu. Khi gan bị bệnh, khả năng sản xuất và tiết mật bị ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi màu sắc của phân. Do đó, trên cơ thể người bệnh gan, phân có thể trở nên rất nhạt màu, hoặc ngược lại, trở nên vàng sậm và rất tối màu vì chứa nhiều bilirubin.
Gan là cơ quan giúp cơ thể sản xuất từ 500ml – 1000ml mật mỗi ngày. Mật sau khi được trữ ở túi mật, sẽ chảy xuống tá tràng tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ chất béo và hòa tan các loại vitamin tan trong dầu như A, D, E, K, v.v…Khi chức năng gan bị suy giảm, việc sản xuất mật cũng bị ảnh hưởng, khiến cơ thể khó tiêu hóa và hấp thụ chất béo, sinh ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Bên cạnh đó, một số bệnh nhân gan có thể bị cổ trướng và sưng tấy ổ bụng, gây chèn ép dạ dày và có thể dẫn đến nôn mửa.
Vàng da, vàng mắt là biểu hiện bệnh gan dễ nhận biết nhất. Đối với người mắc bệnh gan, cơ thể sẽ đào thải bilirubin (một sắc tố có màu vàng sẫm được tạo nên sau quá trình phá vỡ hồng cầu ở gan) kém hơn người bình thường. Do đó, khi nồng độ bilirubin trong máu quá cao, người bệnh gan có thể bị vàng da và vàng mắt – một triệu chứng phổ biến của các bệnh gan.
Vàng mắt là biểu hiện thường thấy do dư thừa bilirubin ở người có vấn đề về gan
Khi chức năng gan bị suy giảm, việc sản xuất các protein hỗ trợ đông máu cũng bị ảnh hưởng, khiến thành mạch máu suy yếu, dễ vỡ hơn khi gặp các tác động vật lý nhẹ, dẫn đến các vết bầm tím dưới da. Ngoài ra, một số bệnh gan cũng có thể gây ra sự giảm tiểu cầu trong máu. Tiểu cầu là loại tế bào máu giúp máu đông lại. Khi số lượng tiểu cầu giảm, nguy cơ chảy máu và hình thành vết bầm cũng tăng lên.
Dấu sao mạch (spider nevus) là một triệu chứng khiến da của người bệnh gan xuất hiện những vết xuất huyết đỏ nhỏ với nhiều tia mao mạch mỏng phân nhánh, tỏa ra từ trung tâm, giống như hình dạng của một ngôi sao (hoặc như hình mạng nhện). Chúng thường xuất hiện ở người bệnh gan do sự tăng estrogen trong cơ thể. Khi gan bị bệnh, khả năng lọc và loại bỏ hormone estrogen từ máu bị suy giảm. Điều này dẫn đến sự tích tụ estrogen, gây ra sự mở rộng của các mao mạch dưới da và hình thành dấu sao mạch.
Dấu sao mạch trên da thường được xem là một dấu hiệu bệnh gan điển hình
Trướng bụng (ascites) là tình trạng gây tích tụ nước quá mức trong khoang bụng, thường xuất hiện ở người bị xơ gan và khoảng thời gian trung bình để khởi phát biến chứng này là 10 năm. Tình trạng xơ gan khiến cơ thể không thể sản xuất đủ albumin – một loại protein giúp giữ nước trong mạch máu. Khi lượng albumin giảm, nước có thể rò rỉ ra các mô xung quanh, bao gồm cả khoang bụng, gây ra hiện tượng cổ trướng. Theo nghiên cứu, một khi biến chứng cổ trướng xuất hiện, tiên lượng sống trong 2 năm tiếp theo của người bệnh gan chỉ còn khoảng 50%.
Phù nề tay chân (oedema) thường là dấu hiệu bệnh gan khi bệnh đã trở nặng. Phù nề tay chân ở người bệnh gan thường xuất hiện do hai nguyên nhân chính:
Thay đổi tâm trạng và tính cách thường xuất hiện nhiều với những người bị mắc bệnh não gan – một tình trạng suy gan nghiêm trọng gây rối loạn chức năng não bộ thì các triệu chứng không chỉ dừng lại ở việc mệt mỏi, chán ăn,… mà còn có thể làm thay đổi nhận thức, hành vi, trạng thái tinh thần, tính cách và thậm chí khiến bệnh nhân chìm sâu vào hôn mê.
Người bệnh gan có thể gặp phải tình trạng suy nhược não bộ gọi là encephalopathy – một biến chứng của bệnh gan giai đoạn cuối khiến não không hoạt động bình thường. Khi gan không thể lọc độc tố khỏi máu một cách hiệu quả, các chất độc này có thể tích tụ trong máu và ảnh hưởng đến não.
Một trong những chất độc quan trọng là amoni – một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein. Gan thường chuyển hóa amoni thành ure để loại bỏ khỏi cơ thể. Tuy nhiên, khi gan bị suy giảm, amoni có thể tích tụ trong máu và chuyển đến não, gây ra các triệu chứng như nhầm lẫn và hay mất phương hướng.
Nhầm lẫn và mất phương hướng là biểu hiện có thể xuất hiện ở người bệnh suy gan
Ngoài 14 triệu chứng phổ biến trên, người mắc bệnh gan có thể gặp một số biểu hiện khác như: máu nhiễm mỡ, trong nước tiểu có váng mỡ, đau nhức xương khớp về đêm, sụt cân không rõ nguyên nhân,… Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng triệu chứng bệnh gan ở mỗi cá nhân là không giống nhau, và không phải ai mắc bệnh gan cũng sẽ có những triệu chứng này.
Bệnh gan là một bệnh lý phổ biến tại Việt Nam. Trong đó, các bệnh lý thường gặp nhất là:
Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong tế bào gan. Bệnh thường khởi phát do việc tiêu thụ một chế độ ăn uống chứa nhiều chất béo, đường hoặc rượu. Gan nhiễm mỡ có thể được phân loại thành hai loại bệnh, bao gồm: gan nhiễm mỡ không liên quan đến rượu (NAFLD) và gan nhiễm mỡ do rượu (AFLD).
Triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ thường không rõ ràng nhưng có thể bao gồm thừa cân, béo phì, mệt mỏi, đau khớp về đêm hoặc đau dưới sườn phải. Bệnh gan nhiễm mỡ thường được điều trị chủ yếu bằng cách thay đổi lối sống, giảm cân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
Viêm gan là tình trạng tổn thương gan, thường do nhiễm virus (viêm gan A, B, C, D, E) hoặc lạm dụng rượu bia, hóa chất và dược phẩm. Viêm gan thường được chia thành 2 loại gồm viêm gan cấp tính và viêm gan mạn tính. Triệu chứng của bệnh viêm gan thường bao gồm mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, tiêu chảy, và buồn nôn. Phương pháp điều trị bệnh viêm gan thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
Viêm gan do virus là nguyên nhân gây nên 40% trường hợp xơ gan tại Việt Nam
Xơ gan là bệnh lý gan mãn tính, trong đó gan bị tổn thương và thay thế bằng mô xơ (sẹo), gây rối loạn chức năng gan. Nguyên nhân chính gây xơ gan thường là do viêm gan siêu vi B, C, viêm gan do rượu hoặc do bệnh gan nhiễm mỡ. Bệnh xơ gan thường gây nên các triệu chứng suy nhược, chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, cổ trướng, phù nề, xuất huyết dưới da. Để điều trị bệnh xơ gan, bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc, thay đổi lối sống, hoặc nếu cần có thể phẫu thuật cấy ghép gan.
Tình trạng tổn thương gan trong suốt một thời gian dài sẽ gây đột biến nhiễm sắc thể, khiến tế bào gan liên tục tăng sinh một cách mất kiểm soát, hình thành nên khối u gan lành tính hoặc ác tính (ung thư). Nguyên nhân gây ung thư có thể do nhiễm virus, lạm dụng rượu bia, thuốc hoặc mắc các bệnh gan khác trong suốt một thời gian dài. Ung thư gan thường khiến người bệnh kiệt quệ về mặt thể chất. Phương pháp điều trị ung thư gan phổ biến bao gồm dùng thuốc, phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc cấy ghép gan mới.
Áp xe gan là tình trạng xuất hiện các ổ nhiễm trùng gây sưng viêm, mưng mủ, làm tắc nghẽn và tăng áp suất trong hệ thống mạch máu gan. Nguyên nhân chính của bệnh áp xe gan phần lớn là do nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng ổ bụng rồi xâm lấn sang gan. Cách điều trị áp xe gan phổ biến bao gồm: phẫu thuật dẫn lưu áp xe, uống thuốc kháng sinh, thuốc giảm mỡ, thuốc giảm áp nội mạch, kết hợp với việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục, giảm cân (nếu cần thiết) và hạn chế rượu bia.
Bệnh suy gan là một tình trạng mất chức năng gan một phần hoặc toàn bộ, xảy ra khi các tế bào gan bị tổn thương hoặc bị hoại tử. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm viêm gan mãn tính, viêm gan virus, sử dụng cồn lạm dụng, bệnh tiểu đường, béo phì và sử dụng thuốc không đúng liều. Bệnh suy gan có thể được phân loại thành suy gan mạn tính và suy gan cấp tính.
Suy gan làm mất chức năng gan, tăng men gan, tổn thương mô gan và xuất huyết gan. Cách điều trị phổ biến bao gồm loại bỏ nguyên nhân gây suy gan, chữa trị các biến chứng, hỗ trợ chức năng gan bằng thuốc, ăn uống lành mạnh, hạn chế cồn và nếu cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định cấy ghép gan.
Người bệnh suy gan thường có da dẻ vàng vọt
Có 7 nguyên nhân khác nhau gây nên các bệnh lý về gan. Việc hiểu rõ về các nguyên nhân khác nhau gây nên bệnh gan sẽ giúp bạn lên kế hoạch ngăn ngừa, điều trị hoặc hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả. Cụ thể, 7 nguyên nhân gây bệnh gan gồm:
Các loại virus gây viêm gan phổ biến bao gồm: virus HAV, HBV, HCV, HDV, HEV,… lần lượt gây nên các bệnh viêm gan siêu vi A, B, C, D, E. Các loại virus này gây viêm gan bằng cách xâm nhập vào tế bào gan và gây tổn thương cho gan. Các con đường lây nhiễm chủ yếu của các loại virus gây viêm gan bao gồm:
Rượu và thuốc lá có thể gây bệnh gan vì chúng chứa nhiều chất độc hại như nicotine và cồn. Khi tiêu thụ, chúng tác động tiêu cực lên gan bằng cách tạo ra các gốc tự do và kích thích các phản ứng gây viêm. Tác động này gây tổn thương các tế bào gan, làm suy giảm khả năng đào thải độc tố và chuyển hóa chất béo ở gan. Theo thời gian, việc tiếp tục tiêu thụ rượu và thuốc lá có thể dẫn đến viêm gan, xơ gan hoặc thậm chí là ung thư gan. Do đó, để duy trì một lá gan khỏe mạnh, bạn nên tránh tiêu thụ rượu và thuốc lá.
Lạm dụng thuốc có thể gây viêm gan, xơ gan, viêm gan mạn tính do tác động tiêu cực lên gan trong thời gian dài. Các loại thuốc gây hại cho gan bao gồm thuốc giảm đau hạ sốt (paracetamol), thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và các loại thuốc điều trị ung thư. Do đó, để giảm thiểu tối đa các nguy cơ mắc bệnh gan khi dùng thuốc, bạn cần tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về liều dùng an toàn và thời gian dung nạp thuốc phù hợp.
Lạm dụng thuốc quá liều cũng kích thích bệnh gan khởi phát
Các loại vi khuẩn như liên cầu khuẩn (Streptococcus milleri, Streptococcus faecalis,…), trực khuẩn (E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus vulgaris,…) hay ký sinh trùng như sán lá gan đều là những nguyên nhân gây nhiễm trùng máu và làm tổn thương gan phổ biến.
Nguồn lây của các loại vi khuẩn này thường tìm thấy trong các nguồn nước bị ô nhiễm, máu động vật (tiết canh), ống dẫn mật, thịt và gan của động vật bị nhiễm bệnh (chẳng hạn như gia súc, gia cầm) rồi sau đó lây sang người. Do đó, để ngăn ngừa bệnh gan do vi khuẩn và ký sinh, bạn cần đảm bảo ăn chín, uống sôi, vệ sinh cá nhân cẩn thận, tránh tiếp xúc với chất bẩn và sử dụng biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với những nguồn có nguy cơ lây nhiễm cao.
Tích tụ độc tố có thể gây hại cho gan bằng cách gây mất cân bằng oxy hóa và hình thành các phản ứng viêm. Các loại độc tố gây hại cho gan phổ biến có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Gan phải xử lý và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, nhưng khi lượng độc tố tích tụ quá nhiều, gan có thể bị quá tải và bị tổn thương. Để bảo vệ gan khỏi độc tố, bạn cần tránh lạm dụng thuốc, thực hiện ăn chín uống sôi, đồng thời biết chọn lọc kỹ nguồn gốc thực phẩm để tránh tiêu thụ phải các loại hóa chất độc hại.
Tiêu thụ quá nhiều rượu bia hoặc thực phẩm so với mức cần thiết nhanh chóng khiến bạn tăng cân. Khi tăng cân quá nhiều, chất béo không chỉ tích tụ bên ngoài cơ thể, dẫn đến béo phì mà còn bắt đầu lắng đọng bên trong các cơ quan nội tạng như gan. Đây cũng chính là lúc bệnh gan nhiễm mỡ khởi phát. Theo thống kê, có đến 50 – 90% người béo phì bị mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Đồng thời, sự hiện diện của bệnh béo phì còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh men gan cao lên gấp 2 – 3 lần, từ đó càng làm bệnh gan nhiễm mỡ tiến triển nặng hơn.
Hơn một nửa số người bị béo phì cũng mắc thêm bệnh gan nhiễm mỡ
Ở người bệnh đái tháo đường, tình trạng kháng insulin thường khiến cho 50 – 75% người bệnh bị mắc thêm bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), khiến gan nhanh chóng bị viêm, xơ hóa, dẫn đến bệnh xơ gan, suy gan và thậm chí là hoại tử gan.
Bất kỳ ai cũng có nguy cơ cao mắc bệnh gan nếu không chú ý ăn uống khoa học, sinh hoạt lành mạnh, tránh xa các nguồn ô nhiễm và nâng cao nhận thức của bản thân về các con đường có thể lây truyền mầm bệnh liên quan đến sức khỏe của gan. Cụ thể, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gan bao gồm:
Tiêu thụ rượu bia nhiều, trong một thời gian dài là nguyên nhân hàng đầu gây nên các bệnh về gan
Bệnh gan RẤT NGUY HIỂM vì theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chúng là nguyên nhân gây nên 2.000.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn thế giới. Trong đó, xơ gan và ung thư gan lần lượt là nguyên nhân gây tử vong cao thứ 11 và thứ 16 trên toàn cầu.
Trong khi đó, tại Việt Nam, kết quả báo cáo năm 2020 của WHO cho thấy, ung thư gan là nguyên nhân ung thư gây tử vong hàng đầu, chịu trách nhiệm cho hơn 25.272 ca tử vong mỗi năm. Bên cạnh đó, số liệu của WHO cũng chỉ rõ Việt Nam là nước có tỷ lệ xơ gan cao, chiếm khoảng 5% dân số. Trong đó xơ gan do virus chiếm trên 40% và xơ gan do tiêu thụ rượu bia chiếm khoảng 18%.
Bệnh gan CÓ di truyền. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh gan đều di truyền. Cụ thể, một số bệnh gan di truyền bao gồm:
Như vậy, vẫn còn rất nhiều các bệnh gan khác KHÔNG di truyền và thường được gây ra bởi các yếu tố môi trường như: vi-rút, rượu, thuốc lá, chất độc, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Gan nhiễm mỡ không do rượu là bệnh có thể di truyền
Chẩn đoán bệnh gan thường yêu cầu một loạt các xét nghiệm và quy trình khác nhau. Dưới đây là quy trình chẩn đoán bệnh gan thông thường:
Sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ quan sát được kết cấu bên trong gan
Bạn gan CÓ THỂ được chữa trị dứt điểm hoàn toàn nếu tình trạng bệnh chưa chuyển tiến nặng thành bệnh xơ gan hoặc bệnh ung thư gan. Trong trường hợp bệnh đã trở nặng thành xơ gan hoặc ung thư, bệnh nhân chỉ có thể hồi phục hoàn toàn khi được cấy ghép lá gan mới.
Tuy nhiên, trong quá trình cứu chữa bệnh gan, sự thành công của quá trình điều trị còn phụ thuộc nhiều vào tiền sử bệnh lý, nguyên nhân phát bệnh, tuổi tác, giới tính, chế độ dinh dưỡng, lịch trình dùng thuốc, môi trường sống, thói quen sống và sinh hoạt hàng ngày, v.v….
Nhìn chung, nếu bệnh gan được phát hiện càng muộn thì tiên lượng sống càng giảm, chẳng hạn như:
Tóm lại, thường xuyên khám sức khỏe định kỳ để được chẩn đoán và điều trị bệnh gan kịp thời chính là chìa khóa quan trọng trong “cuộc chiến” chống lại bệnh gan. Ngược lại, một khi bệnh gan đã chuyển tiến nặng thành xơ gan hoặc ung thư, quá trình điều trị lúc này chỉ tập trung vào việc trì hoãn sự tiến triển của bệnh và làm giảm các biến chứng khác (nếu không tìm được lá gan phù hợp để tiến hành cấy ghép).
Bệnh gan hoàn toàn có thể chữa được nếu được thăm khám và điều trị kịp thời
Trị bệnh gan đòi hỏi phải được tiếp cận bởi một bác sĩ chuyên khoa và dựa trên chẩn đoán chính xác về loại bệnh gan mà bạn đang gặp phải. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông dụng cho một số bệnh gan phổ biến:
Thuốc trị bệnh gan là những loại thuốc được dùng để khắc phục các rối loạn liên quan đến gan. Cụ thể, khi điều trị bệnh gan, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn một hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở: thuốc chống vi-rút, thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ mỡ máu, thuốc tăng độ nhạy insulin để kiểm soát đường huyết, thuốc kiểm soát huyết áp, thuốc giải rượu, thuốc ức chế tự miễn, v.v…
Thay đổi lối sống gần như là một điều kiện bắt buộc để bạn có thể chữa trị hoặc hỗ trợ quá trình điều trị bệnh gan thành công (dù là bệnh gan do rượu hay không liên quan đến rượu). Thay đổi lối sống bao gồm việc thay đổi chế độ dinh dưỡng, tăng cường vận động, cải thiện môi trường sống và thiết lập một lịch trình sinh hoạt khoa học theo lời khuyên từ bác sĩ.
Phẫu thuật ghép gan là quá trình thay thế gan bị bệnh bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Gan mới có thể đến từ người hiến tặng còn sống hoặc đã chết. Đây là liệu pháp cuối cùng khi các biện pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Phẫu thuật này được chỉ định khi người bệnh mắc các bệnh gan nghiêm trọng như xơ gan mạn tính, viêm gan mãn tính, bệnh gan do rượu, hoặc ung thư gan.
Bệnh gan KHÔNG THỂ được chữa khỏi tại nhà mà không có sự can thiệp từ bác sĩ. Trong mọi tình huống, việc cứu chữa bệnh gan phải được tiến hành dưới sự thăm khám, chẩn đoán, tư vấn, theo dõi và chỉ định từ phía chuyên gia. Việc tự ý dùng thuốc tại nhà hay tùy tiện thay đổi lối sống sai cách có thể gia tăng mức độ tổn thương gan và thúc đẩy bệnh gan tiến triển nặng hơn.
Bệnh gan không thể tự chữa khỏi tại nhà mà không có sự can thiệp từ bác sĩ
Chế độ dinh dưỡng đóng một vai trò mang tính quyết định đến hiệu quả điều trị bệnh gan. Việc hiểu rõ được người bệnh gan nên ăn gì, kiêng gì không những giúp giúp bệnh tình ngưng tiến triển nặng, bảo vệ được các mô gan khỏe mạnh, mà còn hỗ trợ các tế bào gan đã bị tổn thương nhanh chóng hồi phục. Cụ thể:
Người bệnh gan cần ăn một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng, tập trung vào các thực phẩm chứa ít đường, ít gia vị với nhiều protein, chất xơ, chất béo không bão hòa, vitamin và các chất chống oxy hóa. Cụ thể, người bệnh gan nên ưu tiên tiêu thụ rau xanh, trái cây (loại ít đường), ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, đậu, cá hồi, thịt nạc, trứng, dầu ô-liu. Đồng thời, người bệnh cần ưu tiên chọn thực phẩm tươi sạch thay vì tiêu thụ đồ chế biến sẵn, đồ hộp.
Việc quyết định người bệnh gan nên kiêng gì phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân khởi phát, triệu chứng và biến chứng hiện tại của bệnh. Ví dụ:
Người bệnh gan nên kiêng ăn đồ ngọt và thực phẩm chiên rán
Phòng ngừa bệnh gan đòi hỏi một sự phối hợp toàn diện giữa việc tuân thủ theo một chế độ ăn uống khoa học với việc xây dựng một lối sống lành mạnh, tốt cho gan. Cụ thể:
Cuối cùng, để phòng ngừa bệnh gan, bạn nên tiêm vắc-xin phòng viêm gan A và B, giữ gìn vệ sinh cá nhân, không sử dụng chung đồ dùng cá nhân và tránh tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết của người nhiễm vi khuẩn viêm gan. Tốt nhất, bạn nên tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời bất kỳ dấu hiệu bất ổn nào khởi phát tại gan.
Tiêm phòng đầy đủ giúp bảo vệ gan khỏi sự tấn công của vi-rút
Người bệnh gan nên gặp bác sĩ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào liên quan đến gan. Các triệu chứng cần chú ý bao gồm:
Đặc biệt, nếu các triệu chứng không giảm đi sau một tuần hoặc nếu tình trạng sức khỏe của bạn tiếp tục suy giảm, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Tóm lại, bệnh gan là một vấn đề sức khỏe cần được nhận biết, điều trị và phòng ngừa kịp thời. Hiểu rõ về các dấu hiệu và triệu chứng bệnh gan để nhận biết sớm tình trạng bệnh chính là “chìa khóa vàng” giúp nâng cao hiệu quả điều trị và khôi phục sức khỏe gan.
Trên đây là những thông tin cơ bản về bệnh gan, từ cách nhận biết bệnh qua các dấu hiệu như mệt mỏi, sự thay đổi trong màu sắc của da, đến cách điều trị và phòng ngừa bệnh gan một cách khoa học. Hy vọng rằng bài viết cũng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dấu hiệu bệnh gan, giúp bạn nhận biết sớm được các bất ổn tại gan để kịp thời bảo vệ sức khỏe cho bản thân cho gia đình.